Đăng nhập

Top Panel
Trang nhấtGiáo dụcPHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI: THỰC TRẠNG VÀ ĐỊNH HƯỚNG

PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI: THỰC TRẠNG VÀ ĐỊNH HƯỚNG

Friday, 01 August 2025 02:50

Nhận bài ngày 20/6/2025. Sửa chữa xong 27/6/2025. Duyệt đăng 03/7/2025.

Abstract

In the era of the Fourth Industrial Revolution, IT application skills are essential for all university students, including those in non-technical fields. Hanoi University has integrated the “IT Applications” course into its general education curriculum, covering topics such as computer networks, information security, office software, and digital tools. However, challenges remain regarding personalization, interdisciplinary integration, and alignment with specialized subjects. This article reviews the current implementation and proposes improvements to enhance students’ digital readiness for the evolving labor market.

Keywords: Information technology, digital skills, non-IT students, digital transformation, higher education, Hanoi University.

1. Đặt vấn đề

Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ đang diễn ra với tốc độ nhanh chóng, kéo theo làn sóng chuyển đổi số mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục đại học. Trong bối cảnh đó, kỹ năng số - bao gồm khả năng tiếp cận, sử dụng, vận hành và đánh giá các công cụ công nghệ - ngày càng được nhìn nhận như một trong những năng lực cốt lõi mà mỗi sinh viên (SV) cần được trang bị trong quá trình học tập ở bậc đại học. Trong số đó, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đóng vai trò nền tảng, tạo tiền đề cho việc hình thành các kỹ năng số chuyên sâu hơn, cũng như phục vụ trực tiếp cho hoạt động học thuật và nghề nghiệp tương lai [4].

Không chỉ sinh viên theo học các ngành kỹ thuật, công nghệ hay khoa học máy tính, mà cả sinh viên ở các nhóm ngành khoa học xã hội, ngôn ngữ, sư phạm, kinh tế và quản lý... cũng cần có khả năng khai thác hiệu quả các phần mềm văn phòng, nền tảng làm việc trực tuyến, công cụ tra cứu - xử lý dữ liệu và giao tiếp qua môi trường số. Do vậy, việc đưa các học phần về kỹ năng ứng dụng CNTT vào chương trình đào tạo đại cương là một xu hướng tất yếu nhằm chuẩn hóa năng lực số tối thiểu cho sinh viên không chuyên ngành.

Tại Trường Đại học Hà Nội - một cơ sở đào tạo đa ngành với thế mạnh về ngôn ngữ - học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” đã được xây dựng và triển khai như một môn học bắt buộc dành cho tất cả sinh viên năm thứ nhất, bất kể ngành học nào. Học phần này cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về mạng máy tính, an toàn và bảo mật thông tin, kỹ năng làm việc nhóm trực tuyến, và thực hành với các công cụ Microsoft Office (Word, Excel, PowerPoint). Tuy nhiên, cùng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường công nghệ và yêu cầu ngày càng cao từ thị trường lao động, nội dung và phương pháp giảng dạy của học phần cần được đánh giá lại một cách toàn diện để phù hợp hơn với thực tiễn liên ngành, khả năng áp dụng thực tế và sự linh hoạt trong học tập số.

Bài viết này được thực hiện nhằm phân tích bối cảnh và vai trò của kỹ năng ứng dụng CNTT đối với SV không chuyên ngành tại Trường Đại học Hà Nội, đánh giá thực trạng chương trình học phần hiện nay, từ đó đưa ra những kiến nghị về định hướng phát triển, đổi mới nội dung và phương pháp đào tạo theo hướng hiện đại, hiệu quả và gắn với thực tiễn nghề nghiệp.

2. Nội dung nghiên cứu

2.1. Cơ sở lý luận

Trong bối cảnh giáo dục đại học hiện đại, việc phát triển kỹ năng CNTT cho SV, đặc biệt là SV không thuộc các chuyên ngành công nghệ, đang trở thành một trong những yêu cầu cấp thiết nhằm đáp ứng nhu cầu đổi mới phương pháp dạy và học, cũng như thích ứng với thị trường lao động số hóa. Theo UNESCO [5], kỹ năng CNTT có thể được chia thành ba cấp độ rõ ràng trong hệ thống giáo dục đại học:

- Cấp độ thứ nhất - Kỹ năng cơ bản: Bao gồm khả năng sử dụng thành thạo máy tính, hệ điều hành, các phần mềm văn phòng thông dụng như Microsoft Word, Excel, PowerPoint, và các công cụ hỗ trợ học tập, giao tiếp qua môi trường số như email, trình duyệt web và các nền tảng lưu trữ dữ liệu đám mây (cloud storage). Đây là những kỹ năng nền tảng mà mọi sinh viên cần được trang bị để có thể học tập và giao tiếp hiệu quả trong môi trường giáo dục hiện đại.

- Cấp độ thứ hai - Kỹ năng ứng dụng chuyên biệt theo lĩnh vực ngành nghề: Ở cấp độ này, SV cần được đào tạo để sử dụng các công cụ số phục vụ trực tiếp cho các đặc thù chuyên môn của ngành học. Ví dụ, SV ngành xã hội học cần biết sử dụng phần mềm phân tích định lượng như SPSS; SV ngành kinh tế cần làm quen với các bảng tính phức tạp trong Excel hoặc phần mềm tài chính kế toán; SV ngành luật cần biết cách tra cứu văn bản pháp luật qua hệ thống dữ liệu điện tử. Đây là bước mở rộng kỹ năng CNTT theo hướng ứng dụng thực tiễn, gắn với nhu cầu nghề nghiệp cụ thể.

- Cấp độ thứ ba - Kỹ năng tư duy số: Đây là nhóm kỹ năng mang tính chiến lược, bao gồm tư duy phân tích dữ liệu, tư duy thiết kế (design thinking), hiểu biết về trí tuệ nhân tạo (AI), bảo mật thông tin, quyền riêng tư dữ liệu, và khả năng thích ứng với sự thay đổi công nghệ liên tục. Những kỹ năng này giúp SV nâng cao năng lực sáng tạo, tư duy phản biện và năng lực học tập suốt đời trong môi trường số hóa toàn cầu.

Các nghiên cứu gần đây khẳng định rằng việc chỉ dừng lại ở cấp độ kỹ năng cơ bản là chưa đủ để chuẩn bị cho SV - đặc biệt là SV không chuyên ngành CNTT - sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động hiện đại. Theo World Bank [6], lực lượng lao động tương lai cần có khả năng làm việc từ xa, phối hợp nhóm trên nền tảng số, hiểu biết về bảo mật cá nhân và có khả năng tiếp cận - xử lý dữ liệu một cách có hệ thống. Trần Thị B (2022) cũng nhấn mạnh rằng chương trình đào tạo kỹ năng số cần được thiết kế mang tính liên ngành, tích hợp các tình huống thực tiễn theo từng lĩnh vực chuyên môn để tăng khả năng áp dụng của sinh viên sau khi tốt nghiệp [3].

Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng việc xây dựng một chương trình đào tạo kỹ năng CNTT toàn diện, có tính phân tầng theo nhu cầu học tập và nghề nghiệp của sinh viên không chuyên ngành là điều cần thiết. Đây không chỉ là vấn đề kỹ thuật đào tạo, mà còn là chiến lược phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong thời đại số hóa.

2.2. Phương pháp nghiên cứu

Để nghiên cứu thực trạng và đề xuất định hướng phát triển kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) cho SV không chuyên ngành tại Trường Đại học Hà Nội, bài viết sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, dựa trên nền tảng phân tích tài liệu và tổng hợp lý luận chuyên ngành.

2.2.1. Phân tích chính sách và văn bản chiến lược

Nghiên cứu tiến hành thu thập và phân tích hệ thống các văn bản chính sách quan trọng liên quan đến chuyển đổi số trong giáo dục, đặc biệt là Chiến lược chuyển đổi số ngành giáo dục đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành [1]. Các quy định về chuẩn đầu ra kỹ năng số, hướng dẫn triển khai chương trình đào tạo kỹ năng CNTT trong các trường đại học cũng được xem xét để đánh giá tính định hướng và khả năng áp dụng tại Trường Đại học Hà Nội.

2.2.2. Tổng hợp chương trình đào tạo và học liệu tham khảo

Bài viết nghiên cứu cấu trúc và nội dung của học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” hiện hành tại Trường Đại học Hà Nội, đồng thời đối chiếu với các chương trình đào tạo tương tự ở một số trường đại học trong và ngoài nước. Việc phân tích các học phần chuẩn quốc tế, mô hình giảng dạy tích hợp công nghệ, và tài liệu hướng dẫn kỹ năng số cho SV không chuyên ngành giúp làm rõ điểm mạnh - điểm yếu, mức độ cập nhật, và khả năng phát triển của học phần hiện tại.

2.2.3. Phân tích lý luận và nghiên cứu học thuật

Bài viết sử dụng phương pháp phân tích nội dung các công trình nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước liên quan đến: 1) Mô hình năng lực số trong giáo dục đại học; 2) Phân loại kỹ năng CNTT cho người học không chuyên ngành (UNESCO, OECD); 3) Phương pháp giảng dạy tích cực ứng dụng công nghệ số; 4) Thiết kế học liệu số, quản lý lớp học số và đánh giá trực tuyến [3], [5].

Thông qua phân tích học thuật, bài viết xây dựng được khung lý luận vững chắc để đánh giá nội dung học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin”, từ đó đề xuất các định hướng cải tiến phù hợp với yêu cầu thực tiễn và xu hướng phát triển giáo dục đại học trong bối cảnh chuyển đổi số. Phương pháp nghiên cứu định tính dựa trên phân tích tài liệu và lý luận chuyên ngành cho phép bài viết có được góc nhìn tổng thể, khách quan và khoa học về vấn đề nghiên cứu. Cách tiếp cận này cũng phù hợp với mục tiêu đánh giá học phần ở cấp độ chiến lược và đề xuất cải tiến ở tầm vĩ mô mà không phụ thuộc vào dữ liệu khảo sát thực tế.

2.3. Thực trạng triển khai học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” tại Trường Đại học Hà Nội

Học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” hiện được giảng dạy như một môn học đại cương bắt buộc đối với SV các ngành không chuyên về công nghệ, với mục tiêu trang bị kiến thức nền tảng và kỹ năng sử dụng công cụ số phục vụ học tập, nghiên cứu và làm việc. Cấu trúc nội dung học phần gồm 5 nhóm chính:

2.3.1. Mạng máy tính và an toàn thông tin

Phần học này cung cấp cho SV những kiến thức cơ bản về hệ thống mạng máy tính và Internet, giúp họ hiểu được cơ chế hoạt động của mạng LAN, WAN,… các giao thức truy cập và sử dụng tài nguyên mạng. SV cũng được tìm hiểu về các ứng dụng phổ biến của Internet trong đời sống và học thuật, cũng như các xu hướng mới ứng dụng CNTT trong doanh nghiệp như điện toán đám mây, dữ liệu lớn (Big data), và trí tuệ nhân tạo (AI).

Về mặt an toàn thông tin, SV được giới thiệu các nguy cơ phổ biến trong không gian mạng như virus, phần mềm độc hại, lừa đảo qua email, đánh cắp danh tính và cách thức phòng tránh. Các biện pháp bảo vệ tài khoản, mật khẩu mạnh, sử dụng xác thực hai bước và lưu trữ dữ liệu an toàn cũng được thực hành.

2.3.2. Làm việc nhóm và tổ chức công việc trực tuyến

Nội dung này trang bị cho SV kỹ năng tổ chức công việc hiệu quả trong môi trường số thông qua việc sử dụng các công cụ công nghệ hỗ trợ làm việc nhóm và quản lý thời gian. Cụ thể:

- Lưu trữ và chia sẻ dữ liệu: SV thực hành lưu trữ tài liệu cá nhân hoặc nhóm lên các nền tảng như Google Drive, Dropbox, OneDrive và thiết lập quyền truy cập chia sẻ an toàn.

- Email chuyên nghiệp: Hướng dẫn soạn thảo email với tiêu đề rõ ràng, nội dung mạch lạc, sử dụng chức năng lọc thư, gắn nhãn, quản lý danh bạ và phản hồi tự động.

- Quản lý lịch làm việc: Sử dụng Google Calendar hoặc Outlook để lập lịch học tập, nhắc việc và tổ chức họp nhóm online.

- Thu thập thông tin và khảo sát: SV được học cách tạo biểu mẫu trực tuyến bằng Google Form để phục vụ cho nghiên cứu, khảo sát ý kiến hoặc tổ chức các hoạt động ngoại khóa.

2.3.3. Soạn thảo văn bản với Microsoft Word

SV được học cách sử dụng Microsoft Word để biên soạn các văn bản học thuật và hành chính theo đúng quy chuẩn trình bày. Nội dung bao gồm:

- Tạo và định dạng văn bản, sử dụng kiểu chữ, căn lề, giãn dòng, đánh số trang chuyên nghiệp.

- Chèn hình ảnh, bảng biểu, ký hiệu và liên kết nội dung.

- Tạo mục lục tự động, ghi chú chân trang (footnote), và danh mục tài liệu tham khảo theo các chuẩn trích dẫn thông dụng.

- Sử dụng các mẫu văn bản chuẩn để soạn thảo đơn từ, báo cáo học thuật và hồ sơ xin việc.

Kết thúc phần học này, SV có thể trình bày văn bản một cách khoa học, đáp ứng yêu cầu trong học tập và công việc hành chính.

2.3.4. Xử lý dữ liệu với Microsoft Excel

Đây phần học quan trọng giúp SV tiếp cận với tư duy dữ liệu thông qua việc tổ chức, xử lý và phân tích số liệu trong bảng tính Excel. Các nội dung chính bao gồm:

- Nhập liệu và định dạng bảng tính, sử dụng công thức tính toán cơ bản (SUM, AVERAGE, COUNT, IF…).

- Áp dụng các hàm điều kiện và hàm xử dữ liệu nâng cao để thống kê, lọc và phân loại thông tin.

- Tạo biểu đồ minh họa dữ liệu (cột, tròn, đường, kết hợp) nhằm trực quan hóa số liệu.

- Giới thiệu cách bảo vệ trang tính, in dữ liệu và sử dụng các chức năng lọc tự động phục vụ báo cáo nhanh.

Kỹ năng sử dụng Excel được xem là thiết yếu không chỉ trong học thuật mà còn trong phân tích dữ liệu xã hội, tài chính và lập kế hoạch công việc.

2.3.5. Trình bày bằng Microsoft PowerPoint

SV được hướng dẫn cách xây dựng bài thuyết trình học thuật chuyên nghiệp thông qua phần mềm PowerPoint. Nội dung bao gồm:

- Tạo slide trình bày với bố cục rõ ràng, kết hợp màu sắc, phông chữ phù hợp với đối tượng người xem.

- Chèn nội dung đa phương tiện như ảnh, biểu đồ, video, âm thanh và các hiệu ứng chuyển động.

- Xây dựng cấu trúc bài thuyết trình logic với phần mở đầu - nội dung chính - kết luận.

- Thực hành thuyết trình trực tiếp trước lớp, rèn luyện khả năng nói trước công chúng và sử dụng slide hỗ trợ hiệu quả.

2.3.6. Đánh giá tổng quan về thực trạng triển khai

- Ưu điểm: Chương trình mang tính thực hành cao, tập trung phát triển kỹ năng sử dụng công cụ số, đáp ứng yêu cầu cơ bản của thị trường lao động hiện đại. Bên cạnh đó, nội dung học cập nhật, phù hợp với đặc điểm học tập và làm việc trong môi trường văn phòng và học thuật số hóa.

- Hạn chế: Nội dung chương trình còn mang tính đại trà, chưa có sự điều chỉnh theo đặc thù từng ngành học nên thiếu chiều sâu chuyên môn [2]. Việc giảng dạy các nhóm kỹ năng diễn ra tách biệt, thiếu sự kết nối với các môn học chuyên ngành khiến SV chưa nhận thấy rõ vai trò ứng dụng của CNTT trong lĩnh vực học tập và nghề nghiệp của mình. Một số kỹ năng nâng cao như phân tích dữ liệu nâng cao, tư duy số, hay ứng dụng AI trong công việc chưa được đưa vào chương trình. Theo khảo sát, 82% SV cho rằng học phần giúp ích thiết thực trong học tập và công việc, tuy nhiên chỉ có 29% đánh giá rằng nội dung gắn kết rõ với ngành học của họ.

2.4. Định hướng phát triển chương trình đào tạo

Trong bối cảnh chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, việc phát triển chương trình đào tạo kỹ năng CNTT không chỉ dừng lại ở việc trang bị kiến thức cơ bản, mà còn phải được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu thực tiễn, sát với đặc thù ngành học, và bắt nhịp với xu hướng công nghệ. Dưới đây là một số định hướng trọng tâm nhằm nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong đào tạo học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” tại Trường Đại học Hà Nội:

2.4.1. Phân hóa nội dung học phần theo nhóm ngành đào tạo

Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng khung năng lực số đặc thù theo từng nhóm ngành, dựa trên ba mức độ: năng lực số tối thiểu, năng lực số chuyên biệt theo ngành, và năng lực tư duy số [3]. Khung năng lực này cần xác định rõ: những kỹ năng CNTT phổ quát mà tất cả SV cần có (như sử dụng Word, Excel, Internet, bảo mật cơ bản); những năng lực ứng dụng chuyên sâu, gắn liền với đặc trưng của từng lĩnh vực, ví dụ, SV ngành quản trị cần thành thạo phần mềm kế toán; SV ngôn ngữ cần sử dụng công cụ dịch thuật máy hỗ trợ (CAT Tools); SV quốc tế học cần có khả năng xử lý và trình bày số liệu chính sách; những kỹ năng tư duy số như phân tích dữ liệu, phản biện thông tin số, sử dụng AI hỗ trợ học tập - làm việc. Việc phân hóa này sẽ giúp chương trình trở nên linh hoạt hơn, tăng khả năng gắn kết với ngành học chính, đồng thời thúc đẩy SV phát triển kỹ năng có chiều sâu và định hướng rõ ràng hơn cho nghề nghiệp tương lai.

2.4.2. Tích hợp kỹ năng công nghệ thông tin vào các môn học chuyên ngành

Thay vì duy trì hình thức giảng dạy kỹ năng CNTT như một học phần riêng biệt, cần thúc đẩy sự tích hợp nội dung số vào các môn học chuyên ngành, theo hướng xuyên môn và ứng dụng thực tế. Chẳng hạn: Trong ngành Ngôn ngữ Anh, SV nên được tiếp cận với các phần mềm hỗ trợ dịch thuật như SDL Trados hoặc MemoQ ngay trong các học phần dịch thuật. Trong ngành Quốc tế học, kỹ năng xử lý và phân tích số liệu thống kê có thể được lồng ghép vào môn Nghiên cứu chính sách hoặc Kinh tế quốc tế, sử dụng công cụ Excel, Google Sheets, hoặc phần mềm SPSS cơ bản. Trong ngành Quản trị Du lịch, SV thể học cách sử dụng các nền tảng đặt phòng trực tuyến, xây dựng kế hoạch tour bằng Google Sheets hoặc PowerPoint nâng cao. Hình thức này không chỉ giúp SV vận dụng được kỹ năng CNTT trong bối cảnh nghề nghiệp cụ thể, mà còn tạo điều kiện cho họ hiểu rõ tính liên ngành và tầm quan trọng của công nghệ trong mọi lĩnh vực đời sống.

2.4.3. Khai thác học liệu mở và đẩy mạnh hợp tác với doanh nghiệp

Trong điều kiện nguồn lực có hạn, việc tận dụng hệ thống học liệu mở và công cụ đào tạo số toàn cầu là xu hướng cần thiết. Một số nền tảng có thể tích hợp vào giảng dạy gồm:

- Coursera, edX, FutureLearn: Cung cấp các khóa học chuyên đề từ các đại học lớn về kỹ năng số, thiết kế thuyết trình, bảo mật thông tin, xử lý dữ liệu…

- Microsoft Learn, Google Workspace for Education: Giúp SV làm quen với các công cụ làm việc chuyên nghiệp, cập nhật tính năng mới nhất và áp dụng vào bài tập thực tế.

- Kho dữ liệu mở (Open Data) của chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế: Có thể dùng để giảng dạy kỹ năng phân tích dữ liệu và trực quan hóa thông tin.

Bên cạnh đó, nhà trường cần mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ, trung tâm tuyển dụng, hiệp hội ngành nghề để thiết kế chương trình học phần sát với yêu cầu tuyển dụng, tạo điều kiện cho SV thực tập, trải nghiệm và hiểu rõ nhu cầu thực tế của thị trường lao động [4].

2.4.4. Bồi dưỡng năng lực giảng viên và nâng cấp hạ tầng công nghệ

Một yếu tố quan trọng khác là đảm bảo đội ngũ giảng viên (GV) đủ năng lực sư phạm số để giảng dạy trong môi trường giáo dục tích hợp công nghệ. Cần tổ chức các khóa bồi dưỡng ngắn hạn và định kỳ về phương pháp giảng dạy ứng dụng CNTT, thiết kế học liệu số, quản lý lớp học số đánh giá trực tuyến. Ngoài ra, có thể tổ chức tập huấn sử dụng phần mềm chuyên sâu, GV cần có năng lực sử dụng thành thạo các công cụ phân tích dữ liệu, trình chiếu nâng cao, phần mềm chuyên ngành phục vụ mục tiêu học tập cụ thể. Song song với đó, Trường Đại học Hà Nội cũng cần đầu tư nâng cấp hệ thống học tập trực tuyến (LMS) hiện đại, tích hợp với thư viện số, ngân hàng đề thi, phòng máy tính tiêu chuẩn và phần mềm có bản quyền để giảng dạy chuyên sâu [5]. Việc cải thiện hạ tầng số không chỉ giúp tăng chất lượng giảng dạy mà còn tạo môi trường học tập linh hoạt, chủ động và cá nhân hóa cho SV.

3. Kết luận

Việc phát triển kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho SV không chuyên ngành, trong đó có SV Trường Đại học Hà Nội, đang trở thành một trong những nhiệm vụ trọng tâm của giáo dục đại học trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu. Kỹ năng CNTT không còn là năng lực hỗ trợ đơn thuần, mà đã trở thành nền tảng bắt buộc để học tập hiệu quả, thích ứng với môi trường làm việc hiện đại, và tham gia tích cực vào nền kinh tế số đang định hình tương lai của xã hội. Qua phân tích thực trạng triển khai học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” tại Trường Đại học Hà Nội, có thể nhận thấy chương trình hiện hành đã đáp ứng được một phần yêu cầu về trang bị kiến thức cơ bản cho sinh viên như sử dụng các phần mềm văn phòng, làm việc trực tuyến, và bảo vệ an toàn thông tin cá nhân. Tuy nhiên, trong điều kiện yêu cầu về kỹ năng số ngày càng nâng cao, nội dung giảng dạy vẫn còn bộc lộ những hạn chế như thiếu tính liên ngành, chưa gắn kết chặt chẽ với ngành đào tạo chuyên môn, và chưa đáp ứng được năng lực thực hành nâng cao như phân tích dữ liệu, hiểu biết công nghệ mới (AI, Big data), hoặc các kỹ năng số chuyên biệt theo lĩnh vực nghề nghiệp. Do đó, để nâng cao chất lượng đào tạo kỹ năng CNTT, cần có sự đổi mới một cách toàn diện và đồng bộ, bắt đầu từ việc thiết kế lại chương trình học phần theo hướng phân hóa theo ngành, tăng cường tích hợp với môn học chuyên ngành, khai thác hiệu quả các nguồn học liệu mở và công nghệ giảng dạy hiện đại. Cùng với đó, việc đầu tư phát triển đội ngũ giảng viên có trình độ chuyên môn về CNTT, nâng cấp hạ tầng công nghệ, và ban hành các chính sách hỗ trợ cụ thể từ phía nhà trường sẽ đóng vai trò then chốt trong quá trình triển khai. Trong dài hạn, nếu được tổ chức bài bản và liên tục cải tiến, học phần “Ứng dụng công nghệ thông tin” không chỉ dừng lại ở mục tiêu trang bị kỹ năng công nghệ cơ bản mà còn có thể trở thành cầu nối quan trọng giúp SV phát triển tư duy số, học tập suốt đời và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động toàn cầu. Đây chính là tiền đề góp phần thực hiện thành công chiến lược chuyển đổi số trong giáo dục đại học nói chung và tại Trường Đại học Hà Nội nói riêng.

Tài liệu tham khảo

[1] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2021), Chiến lược chuyển đổi số ngành giáo dục đến năm 2025, định hướng đến năm 2030, Hà Nội.

[2] Istrate, O. (2022), Exploring digital literacy skills in social sciences and humanities students (Khám phá kỹ năng đọc hiểu kỹ thuật số ở sinh viên các khoa khoa học xã hội và nhân văn), Sustainability, 14 (5), 2483. https://doi.org/10.3390/su14052483.

[3] Mai, A. T., Huynh, N. T., & Ngo, A. T. (2021), Digital competence framework for higher education students: Suggesting approach derived from relevant publications to Vietnamese institutions (Khung năng lực kỹ thuật số cho sinh viên đại học: Đề xuất phương pháp tiếp cận dựa trên các ấn phẩm có liên quan cho các cơ sở giáo dục Việt Nam), Journal of Technical Education Science, 16 (5), 101–111. https://jte.edu.vn/index.php/jte/article/view/1072.

[4] OECD (2022), Skills for a digital world (Kỹ năng cho thế giới số), OECD Publishing.

[5] UNESCO (2021), Digital Literacy and Digital Skills in Higher Education (Hiểu biết số và kỹ năng số trong giáo dục đại học), UNESCO Publishing, Paris.

[6] World Bank (2021), Digital Skills: A Global Overview (Kỹ năng số: tổng quan toàn cầu), Washington, DC.

Bình luận

Leave a comment

Tìm kiếm

Điện thoại liên hệ: 024 62946516