Đăng nhập

Top Panel
Trang nhấtGiáo dụcQUÁN NGỮ TIẾNG VIỆT - TIẾNG HÁN VÀ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM

QUÁN NGỮ TIẾNG VIỆT - TIẾNG HÁN VÀ NHỮNG ĐẶC ĐIỂM

Sunday, 15 September 2024 03:05

YAO QIU TONG (Diêu Lạc Kỳ)
Trường Đại học Khoa học xã hội và nhân văn,
Đại học Quốc gia Hà Nội

Nhận bài ngày 30/8/2024. Sửa chữa xong 07/9/2024. Duyệt đăng 12/9/2024.
Abstract
Gambits not only highlight the meaning but also express the speaker's feelings in Vietnamese and Chinese. Nowadays, understanding and cultivating the ability to use those fixed words has become important for everyone. Therefore, gambits have attracted the attention of many domestic and foreign researchers.
Keywords: Gambits, Vietnamese, Chinese.

1. Đặt vấn đề
Nói năng là một trong những kỹ năng quan trọng của con người trong sinh hoạt hàng ngày bởi vì người dân sử dụng lời nói để diễn đạt suy nghĩ và mục đích giao tiếp của người dân. Vì vậy, lời nói của các dân tộc càng ngày càng trở nên phong phú thông qua việc sử dụng các thành ngữ, tục ngữ, quán ngữ v.v. Trong đó, quán ngữ được thể hiện nhất về suy nghĩ và mục đích giao tiếp của con người.  Do sự ảnh hưởng của văn hoá và lịch sử giữa Việt Nam và Trung Quốc nên người dân của hai quốc gia này có những điểm tương đồng trong lời ăn tiếng nói hàng ngày. Nhưng quán ngữ trong tiếng Việt và quán ngữ trong tiếng Trung có giống nhau hay không thì đây lại là một đề tài thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Quán ngữ Tiếng Việt
2.1.1. Khái niệm quán ngữ tiếng Việt
Quán ngữ là những cách diễn đạt thông thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày của con người, không chỉ có bối cảnh ý nghĩa như vậy, mà còn đóng vai trò quan trọng của con người trên thế giới. Quán ngữ hầu hết được sử dụng trong ngôn ngữ nói và có cấu trúc cố định. Quán ngữ có nội dung phong phú, được con người sáng tạo ra trong đời sống và công việc, đồng thời cũng có tính phổ biến và dễ sử dụng, dễ tiếp cận với đời sống con người. Vì vậy, nội dung thể hiện của quán ngữ trong tiếng Hán và tiếng Việt không chỉ gần gũi với đời sống của người dân thường mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc như tư duy, tâm lý của người Trung Quốc và người Việt.
2.1.2. Những đặc điểm của quán ngữ tiếng Việt
a. Đặc điểm hình thức của quán ngữ tiếng Việt
- Cấu trúc các quán ngữ tiếng Việt: Theo nghiên cứu trên, có thể thấy rằng tính ổn định của cách diễn đạt quán ngữ là không thể giống với tính ổn định của thành ngữ. Từ dạng này trong các cụm từ cố định, các cụm từ dạng tự do cũng được in đậm. Chỉ là do nội dung biểu đạt của quán ngữ được nhắc đến thường xuyên trong đời sống hằng ngày và trong tác phẩm văn học nên hình thức, cấu trúc của quán ngữ đã ổn định một cách tự nhiên và con người đã quen với việc sử dụng quán ngữ như một đơn vị sử dụng.
- Vị trí của quán ngữ ở trong câu: Về mặt phân tích các dạng cấu trúc của cụm từ cố định trong tiếng Việt chủ yếu được phân biệt bằng phần từ của gốc. Phổ biến nhất là: cụm động từ, cụm danh từ, cụm tính từ và cụm chính phụ. Trong đó, cụm động từ và cụm danh từ là những dạng cấu trúc quan trọng nhất của quán ngữ tiếng Việt. Cụm động từ có một động từ là từ trung tâm và cấu trúc chung là động từ + danh từ hoặc trạng từ + động từ + danh từ. Cụm danh từ có một danh từ là từ trung tâm và cấu trúc chung là danh từ + danh từ hoặc danh từ + số từ. Xét về hình thức cấu trúc trong quán ngữ tiếng Việt, cấu trúc động từ-tân ngữ của cụm động từ và quán ngữ tiếng Hán cũng như cấu trúc khẳng định của cụm danh từ và quán ngữ tiếng Hán rất giống nhau về bản chất, lấy động từ và danh từ làm từ trung tâm.
- Tổ chức cú pháp của quán ngữ: Như đã đề cập ở trên, sự kết hợp của các quán ngữ rất linh hoạt. Chúng là một từ kết hợp, được cấu thành từ hai thành phần từ hoặc nhiều hơn hai thành phần từ. Các thành phần này trong quán ngữ được kết hợp theo những mẫu cú pháp nhất định. Thông thường, thành ngữ có 4 kiểu kết hợp cú pháp sau:
- Quán ngữ có cấu tạo là một cụm từ đẳng lập: ngày một ngày hai, chẳng chóng thì chầy,… .
- Quán ngữ có cấu tạo là một kết cấu khuôn: biết đâu…cũng, làm gì mà …thế, thế nào…cũng,… .
- Quán ngữ có cấu tạo là một cụm từ chính phụ: đúng hơn là, khổ một nỗi, mới chết chứ, phải công nhận rằng, nói tóm lại,… .
- Quán ngữ có cấu tạo là một cụm từ chủ vị: ai bảo, có trời mới biết, ai ngờ đâu,… .
2.1.2. Đặc điểm về ý nghĩa chức năng của quán ngữ tiếng Việt
a. Biểu hiện ngôn ngữ phong phú: Quán ngữ tiếng Việt với cách diễn đạt độc đáo đã tạo thêm màu sắc phong phú cho tiếng Việt. Bằng cách sử dụng quán ngữ, mọi người có thể truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách sinh động và chính xác hơn. Ví dụ, một số quán ngữ miêu tả tính cách, cảm xúc của nhân vật như “Nguyễn Tâm Tâm, ngọt ngào nhưng cay đắng” (có nghĩa là bề ngoài thân thiện nhưng bên trong ác độc), v.v. đều có thể được diễn đạt một cách ngắn gọn và rõ ràng để diễn đạt những suy nghĩ và cảm xúc phức tạp.
b. Kế thừa lịch sử và văn hóa: Quán ngữ tiếng Việt thường mang thông tin về lịch sử, văn hóa Việt Nam. Nhiều quán ngữ có nguồn gốc từ thơ cổ, truyện ngụ ngôn hay sự kiện lịch sử. Bằng cách học và hiểu những quán ngữ này, có thể hiểu rõ hơn về lịch sử, văn hóa và các giá trị truyền thống của Việt Nam. Ví dụ: từ này vừa là thành ngữ vừa là một quán ngữ sử dụng phổ biến. xuất phát từ một câu chuyện ngụ ngôn cổ xưa, cảnh báo mọi người đừng đặt hy vọng vào thành công tình cờ mà hãy làm việc chăm chỉ trên thực tế.
c. Thúc đẩy giao tiếp và hiểu biết: Trong giao tiếp xã hội của người Việt, việc sử dụng quán ngữ cũng là một phương tiện giao tiếp quan trọng. Bằng cách sử dụng quán ngữ, mọi người có thể hiểu sâu hơn về nền tảng văn hóa và lối suy nghĩ của nhau, từ đó thúc đẩy sự hiểu biết và giao tiếp lẫn nhau. Đồng thời, quán ngữ còn có thể được sử dụng như một công cụ xã hội giúp con người thể hiện sự tôn trọng, thân thiện trong tương tác.
d. Nâng cao chất lượng văn học, nghệ thuật: Trong tác phẩm văn học, việc sử dụng quán ngữ có thể nâng cao tính nghệ thuật và sức hấp dẫn của tác phẩm rất nhiều. Bằng cách sử dụng quán ngữ, quán ngữ phong phú, người viết có thể khắc họa nhân vật, miêu tả cảnh vật, truyền tải cảm xúc một cách sinh động hơn, để người đọc có thể cộng hưởng và hòa mình vào quá trình đọc một cách đầy cảm xúc. Nâng cao chất lượng văn học, nghệ thuật
Trong tác phẩm văn học, việc sử dụng quán ngữ có thể nâng cao tính nghệ thuật và sức hấp dẫn của tác phẩm rất nhiều. Bằng cách sử dụng quán ngữ, quán ngữ phong phú, người viết có thể khắc họa nhân vật, miêu tả cảnh vật, truyền tải cảm xúc một cách sinh động hơn, để người đọc có thể cộng hưởng và hòa mình vào quá trình đọc một cách đầy cảm xúc. Chẳng hạn, nhà văn nổi tiếng Việt Nam Hồ Chí Minh thường sử dụng nhiều quán ngữ, quán ngữ khác nhau trong tác phẩm của hết, làm cho tác phẩm của văn học trở nên đậm đà bản sắc dân tộc và có sức hấp dẫn nghệ thuật hơn.
Tóm lại, quán ngữ tiếng Việt có vai trò rất quan trọng trong xã hội Việt Nam. Chúng làm phong phú thêm cách diễn đạt tiếng Việt, kế thừa lịch sử và văn hóa, thúc đẩy sự giao tiếp và hiểu biết giữa con người với nhau, nâng cao tính nghệ thuật và sức hấp dẫn của tác phẩm văn học. Vì vậy, đối với những người nghiên cứu ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam việc tìm hiểu và nghiên cứu sâu về quán ngữ tiếng Việt là rất cần thiết.
2.2. Quán ngữ Tiếng Hán
2.2.1. Khái niệm quán ngữ tiếng Hán
Sự phát triển của quán ngữ tiếng Hán có lịch sử lâu đời. Thông thường người ta có được thông qua quá trình tích lũy liên tục lâu dài. Quán ngữ có nguồn gốc phong phú và được cấu thành từ nhiều từ đặc biệt khác nhau. Tuy nhiên, điểm đặc biệt của quán ngữ nằm ở chỗ chúng muốn diễn đạt. ý nghĩa. Quán ngữ không phải là tổng nghĩa của từng từ thành phần mà chú ý nhiều hơn đến những ý nghĩa ẩn sâu, chẳng hạn như ẩn dụ, nghĩa mở rộng. Hơn nữa, quán ngữ thể hiện nội dung phong phú, ý nghĩa bằng những từ ngữ đơn giản nhất. Ví dụ như những cách diễn đạt thông thường hàng ngày như “眼中钉- cái đinh trong mắt”, “钻空子-lợi dụng sơ hở”, “耳边风-gió thoảng bên tai” v.v. Mỗi ngôn ngữ của con người đều có những quán ngữ riêng và không thể tách rời sự tồn tại của quán ngữ. Đây là đặc điểm chung của mọi ngôn ngữ. Khoảng 70% cách diễn đạt trong ngôn ngữ hằng ngày đều sử dụng quán ngữ, hiện tượng này tiếp tục tích lũy và ngày càng lớn hơn trong ngôn ngữ hằng ngày. Từ đó có thể thấy, quán ngữ là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người Trung Quốc.
2.2.2. Những đặc điểm của quán ngữ tiếng Hán
a. Sống động và hình tường: Quán ngữ tiếng Hán thường thể hiện ý nghĩa cụ thể thông qua những ẩn dụ sinh động, cường điệu hoặc thủ pháp tượng trưng. Ví dụ: “画蛇添足-vẽ rắn thêm chân” được dùng để mô tả những hành động thừa và làm những việc không cần thiết, trong khi “画龙点睛-vẽ rồng điểm mắt” được dùng để mô tả việc đưa ra những gợi ý hoặc hành động quan trọng vào những thời điểm quan trọng để khiến mọi việc trở nên hoàn hảo hơn. Những quán ngữ này làm cho ngôn ngữ trở nên biểu cảm và dễ lây lan hơn thông qua các ẩn dụ và biểu tượng sống động.
b. Ý nghĩa sâu sắc: Quán ngữ tiếng Hán thường chứa đựng ý nghĩa văn hóa và triết lý sống phong phú. Chúng không chỉ thể hiện kiến thức và hiểu biết của con người về thế giới mà còn truyền tải thái độ và giá trị của con người đối với cuộc sống. Ví dụ: “一日之计在于晨-Kế hoạch một ngày bắt đầu vào buổi sáng” thể hiện quan niệm trân trọng thời gian và nắm bắt khoảnh khắc, trong khi “千里之行始于足下-Hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước đi” nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chăm chỉ và tích lũy. Những quán ngữ này truyền tải những ý nghĩa tư tưởng sâu sắc thông qua hình thức ngôn ngữ ngắn gọn.
c. Sàng lọc ngôn ngữ: Quán ngữ tiếng Hán thường ngắn gọn, súc tích, ý nghĩa sâu rộng. Chúng truyền tải ý nghĩa và cảm xúc phong phú thông qua sự kết hợp từ ngữ tinh tế. Tính năng ngôn ngữ ngắn gọn này làm cho quán ngữ trở nên hiệu quả và chính xác hơn trong cách diễn đạt, đồng thời cũng làm tăng vẻ đẹp của ngôn ngữ. Ví dụ: “熟能生巧 - quen tay hay việc” thể hiện nguyên tắc rằng các kỹ năng có thể được thành thạo thông qua thực hành nhiều lần.
d. Đặc điểm văn hóa vùng miền: Sự hình thành và phát triển của quán ngữ tiếng Hán chịu ảnh hưởng của văn hóa vùng miền nên thường mang tính chất vùng miền riêng biệt. Quán ngữ ở các vùng khác nhau phản ánh phong tục, lịch sử, văn hóa và đời sống xã hội địa phương. Chẳng hạn, câu quán ngữ ở Quảng Đông “早买早享受,晚买无折扣-Mua sớm hưởng sớm, mua muộn không giảm giá” phản ánh quan niệm tiêu dùng và lối sống của người dân địa phương. Những quán ngữ mang đặc trưng văn hóa vùng miền này làm cho tiếng Hán trở nên nhiều màu sắc hơn.
d. Di sản lịch sử: Quán ngữ Trung Quốc thường mang một di sản lịch sử lâu đời, trải dài theo thời gian và không gian và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Những quán ngữ này không chỉ ghi lại những biến đổi lịch sử, phát triển xã hội mà còn kế thừa trí tuệ, kinh nghiệm của tổ tiên. Ví dụ, quán ngữ “刻舟求剑- Mò trăng đáy nước” bắt nguồn từ một câu chuyện thời Chiến Quốc và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả hành vi bướng bỉnh và bất đắc dĩ của con người. Những quán ngữ được kế thừa về mặt lịch sử này đã mang lại cho tiếng Hán một di sản lịch sử sâu sắc.
e. Tính linh hoạt và đa dạng: Quán ngữ tiếng Hán có tính linh hoạt và đa dạng cao trong cách sử dụng. Quán ngữ có thể được sử dụng linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và nhu cầu diễn đạt khác nhau để tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ khác nhau. Ví dụ: “井底之蛙-ếch ngồi trong giếng” có thể dùng để mô tả tầm nhìn hạn hẹp và kiến thức hạn chế của một người hoặc cũng có thể dùng để mô tả trình độ phát triển hạn chế của một khu vực, quốc gia. Đặc điểm linh hoạt và đa dạng này làm cho cách diễn đạt quán ngữ trở nên đa dạng và sáng tạo hơn.
2.2.2. Đặc điểm về hình thức của quán ngữ tiếng Hán
a. Nguồn gốc của quán ngữ : Ví dụ nguồn gốc ghi lại các tài liệu lịch sử:
- “刮地皮” vơ vét của dân sạch trơn, từ này thường được sử dụng như một phép ẩn dụ cho việc tìm kiếm sự giàu có của con người.
- “交白卷” nộp giấy trắng hoặc tay trắng và tay không, chỉ thí sinh không làm bài được hoặc là không hoàn thành nhiệm vụ.
- “风牛马不相及”Ẩn dụ rằng mọi thứ không liên quan gì cả.
Ví dụ nguồn gốc của văn hoá dân gian:
- “拍马屁”nịnh nọt; Bắt nguồn từ ngôn ngữ nói của những người chăn nuôi đồng cỏ; thường đề cập đến việc tâng bốc người khác hoặc làm hài lòng cho người khác.
b. Đặc điểm ngữ nghĩa: Quán ngữ thường có nghĩa đen và nghĩa ẩn dụ. She Xian Jun và Wu Jian Min (2000) đề xuất ý nghĩa ngữ nghĩa của quán ngữ không thể giải thích theo nghĩa đen, bởi vì nghĩa của quán ngữ vượt xa nghĩa đen. Lấy từ “泼冷水- giội nước lã” làm ví dụ. Ý nghĩa của từ này không phải là “đổ nước nhiệt độ thấp”, mà nên hiểu là “làm giảm nhiệt tình hoặc sự quan tâm của người khác”. Liu Xue Yu (2015) nhấn mạnh rằng văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa ngữ nghĩa của quán ngữ. Nhiều quán ngữ có di sản văn hóa sâu sắc, chẳng hạn như “抬轿子- tâng bốc/nịnh hót”. Cái kiệu là một phương tiện di chuyển đặc biệt ở Trung Quốc cổ đại. Như mọi người đã biết, phương thức di chuyển này chỉ có ở các nước phương Đông, đặc biệt là Trung Quốc. Là một quán ngữ, từ này có nghĩa là “tâng bốc người khác để đạt được những lợi ích nhất định”. Để hiểu ý nghĩa này, chúng ta cần biết chức năng của “cái kiệu” trong xã hội chưa hiện đại của Trung Quốc.
c. Đặc điểm của ngữ pháp: Về cấu trúc ngữ pháp của biểu thức quán ngữ, hầu hết các học giả đều cho rằng biểu thức quán ngữ có hai đặc điểm là tính cố định và tính linh hoạt. Tính chất cố định thể hiện ở chỗ việc hình thành từ của các quán ngữ không có tính hiệu quả và các thành phần của nó không thể thay thế được (Dang Qing Xin, Xi Mi Zhe, 2014). Liu Xue Yu (2015) và He Xiao Xue (2015) cũng đồng tình với quan điểm này. Ví dụ: “吃醋-ghen” từ “醋-giấm” của tiếng Trung không thể thay thế bằng các từ khác như “tương” và “chanh”. Và “吃-ăn» không thể thay thế bằng động từ khác, chẳng hạn như «喝-uống”. Khi được thay thế bằng từ khác, quán ngữ trở nên vô giá trị và mất đi ý nghĩa.
Tính linh hoạt của quán ngữ chủ yếu được thể hiện ở cấu trúc của quán ngữ, nghĩa là khi sử dụng, quán ngữ có thể được tách ra và các thành phần khác cũng có thể được thêm vào đó làm ví dụ. Lấy từ “吹牛- khoe” làm ví dụ, trong giao tiếp hằng ngày cũng có thể có những cách diễn đạt như “吹大牛- khoe khoang”, “吹了一次牛- khoe một lần”. Trật tự từ bên trong của một số quán ngữ cũng có thể đảo ngược, chẳng hạn như từ “吹牛-khoe” ở trên, có thể nói trong giao tiếp bằng miệng hàng ngày là “吹了一次大牛-khoe khoang quá nhiều”.

2.2.3. Đặc điểm về ý nghĩa chức năng của quán ngữ
a. Tính mô tả: Trong quán ngữ tiếng Hán, tính chất chức năng ngữ nghĩa và phương pháp miêu tả chủ yếu được thể hiện ở những điểm sau: (a) Kiểu trực tiếp, (b) Kiểu mở rộng, (c) Kiểu so sánh, (d) Kiểu ẩn dụ, (e) Kiểu cường điệu hoá, (f) Kiểu hoán dụ. Những câu ví dụ mang tính mô tả như sau :
- Kiểu trực tiếp: Phương pháp lối viết mộc mạc có nghĩa là quán ngữ được thể hiện không sửa đổi và được mô tả một cách trung thực, không có bất kỳ thăng trầm nào. Hơn nữa, phương pháp này không thêm thắt làm cho quán ngữ trở nên rất đơn giản để diễn đạt và dễ hiểu. Kiểu mở rộng
- Kiểu so sánh: Ẩn dụ là một hình thức của lời nói. Từ góc nhìn này, việc sử dụng ẩn dụ trong văn nghị luận là nhằm diễn đạt một cách sinh động những chân lý trừu tượng bằng sự vật cụ thể, từ đó nâng cao sức hấp dẫn của bài viết, từ ngữ. Kiểu ẩn dụ
- Kiểu cường điệu hoá: Phương pháp cường điệu hoá là một biện pháp tu từ, nhằm khơi dậy trí tưởng tượng của người đọc, người nghe và làm tăng thêm sức mạnh của lời nói. Vẫn còn là một thủ pháp miêu tả những điểm sáng của nhân vật trong sáng tác. Câu ví dụ như:
- Kiểu hoán dụ: Phương pháp nhân cách là một phương pháp tu từ đề nhân cách hoá sự vật và mang lại cho con người suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động. Ví dụ, động vật trong truyện cổ tích có thể nói chuyện.
b. Tính trừu tượng: Việc hình thành ý nghĩa thực tế của quán ngữ đòi hỏi phải chuyển đổi ngữ nghĩa từ mô tả sang trừu tượng, từ hiện thực sang tưởng tượng, từ quy chiếu cụ thể đến quy chiếu chung. Đây cũng là một đặc điểm khác trong sự hình thành ngữ nghĩa của quán ngữ tiếng Hán.
c. Tính thường dùng: Ngữ nghĩa của một số quán ngữ được hình thành do con người sử dụng trong đời sống hàng ngày và trở thành thói quen theo thời gian. Cơ sở của những quán ngữ này chưa đầy đủ hoặc khó xác định. Các quán ngữ này chủ yếu là quán ngữ được chuyển hóa từ một số công thức bàn tính hoặc số học.
3. Kết luận
Theo quan niệm của nhiều nhà ngôn ngữ học, ẩn dụ là quán ngữ và một dạng cụm từ được sử dụng nhiều lần trong nhiều loại văn bản, thường dùng để liên kết, đề cao, nhấn mạnh nội dung nào đó cần thể hiện. Về đặc điểm hình thức của quán ngữ, quán ngữ được cấu tạo từ hai yếu tố trở lên (cấu tạo thành tố của quán ngữ như: hai yếu tố/từ, ba yếu tố/từ, bốn yếu tố/từ hoặc năm yếu tố/từ). Hơn nữa, vị trí của quán ngữ cũng có sự khác nhau, có quán ngữ nằm ở đầu câu, có quán ngữ nằm giữa chủ ngữ và vị ngữ, có quán ngữ nằm ở cuối câu. và tiếng Hán. Về mặt chức năng, quán ngữ có vai trò quan trọng trong việc kết nối các câu, đoạn văn nói riêng; quán ngữ còn có ý nghĩa nhấn mạnh tính tình thái của câu. Vì quán ngữ là những cụm từ được sử dụng nhiều lần dựa trên thói quen hàng ngày của con người nên ý nghĩa của quán ngữ thực chất được tạo ra trong những tình huống, dịp giao tiếp cụ thể.

Tài liệu tham khảo
[1] Nguyễn Thiện Giáp (2008), Từ vựng học tiếng Việt, Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
[2] Nguyễn Thiện Giáp (1996), Từ và nhận diện từ tiếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
[3]Mai Thị Kiều Phương (2011), Các bình diện của từ và ngữ cố định trông tiếng Việt, Luận án Tiến sĩ Ngôn ngữ học.
[4] Ngô Hứu Hoàng (2001), Vai trò của quán ngữ trong việc kiến tạo phát ngôn, Luận án Tiến sĩ Ngôn ngữ học.
[5] Đỗ Hữu Châu 1981, Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt, Nxb Giáo dục.
[6] Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt, Nxb Giáo dục Việt Nam, Hà Nội.
[7] Nguyễn Thiện Giáp (1996), Từ và nhận diện từ tiếng Việt, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
[8] 马国凡和马歌东Ma Guo Fan và Gao Ge Dong (1982), Quán Ngữ-《惯语》, Nxb Nhân dân Nội Mông
[9] 周荐Zhu Jian (1998), Lý Thuyết Mới Về Quán Ngữ, “Dạy và nghiên cứu ngôn ngữ”
[10] 温端政 Wen Duan Zhen (2005) Nghiên cứu và khám phá những câu nói phổ biến 《俗语研究与探索》[M].Thượng Hải: Nhà xuất bản Từ điển Thượng Hải, 上海:上海辞书出版社
[11] 温端政/ 温溯彬Wen Duan Zhen/Wen Su Bin (2014) Nghiên cứu và khám phá những câu nói phổ biến 《惯用语- Quán Ngữ》báo chí thương mại.

Bình luận

Leave a comment

Tìm kiếm

Điện thoại liên hệ: 024 62946516