Đăng nhập

Top Panel
Trang nhấtTin tứcPHÂN TÍCH ĐỐI CHIẾU THÀNH NGỮ MIÊU TẢ VẺ BỀ NGOÀI CỦA CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT

PHÂN TÍCH ĐỐI CHIẾU THÀNH NGỮ MIÊU TẢ VẺ BỀ NGOÀI CỦA CON NGƯỜI TRONG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT

Friday, 01 November 2024 07:02

LÊ THỊ THANH TÙNG

Trường Đại học Công Nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh

Phân hiệu Quảng Ngãi

 Nhận bài ngày 03/12/2024. Sửa chữa xong 07/12/2024. Duyệt đăng 11/12/2024.

Abstract

This paper focuses on a contrastive analysis of English and Vietnamese idioms describing people’s outward appearance. The study analyzed the data qualitatively and quantitatively. This paper also suggests some implications for the learning and teaching of English in general and idioms describing people’s outward appearance in particular.

Keywords: compare, English – Vietnamese idioms, describe, people’s outward appearance

  1. 1. Đặt vấn đề
  2. Thành ngữ được xem là một hiện tượng thú vị, phổ biến, không thể thiếu và đặc trưng của hầu hết mọi ngôn ngữ, phản ánh cả những đặc trưng văn hóa và lịch sử của người nói ngôn ngữ đó. Tuy nhiên, việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả không phải là điều dễ dàng vì một thành ngữ là sự kết hợp của các từ mà người học không thể suy ra ý nghĩa của nó từ nghĩa của các từ cấu thành. Điều này làm họ khó đoán hoặc hiểu được ý nghĩa của các từ hoặc cụm từ gặp phải khi gặp thành ngữ. Hơn nữa, thành ngữ miêu tả ngoại hình của con người rất phong phú và đa dạng về cách diễn đạt ý nghĩa bởi vì trong một số trường hợp, chúng ta không thể hiểu được một số biểu đạt dựa trên nghĩa đen của chúng. Ví dụ như thành ngữ "look a sight". Người nghe chỉ biết nghĩa của 'look' 'sight' sẽ không thể biết được ý nghĩa thực tế rằng nếu một người "look a sight", ngoại hình của họ rất tệ, không phù hợp hoặc rất lôi thôi. Trên cơ sở phân tích dữ liệu của 430 thành ngữ để so sánh, đối chiếu, bài viết này hi vọng sẽ giúp người đọc và học tiếng Anh dùng thành ngữ miêu tả người hiệu quả và tự nhiên hơn.
  1. 2.Nội dung nghiên cứu
  2. 2.1. Cơ sở lý thuyết
  3. 2.1.1. Định nghĩa về thành ngữ và thành ngữ miêu tả vẻ ngoài của con người
  4. Theo từ điển [6], từ "idiom" (thành ngữ - TN) có nghĩa là " sự diễn đạt có chức năng như một đơn vị duy nhất và ý nghĩa của nó không thể suy ra từ các phần riêng biệt". Tuy nhiên, đây là một định nghĩa rất đơn giản về thành ngữ bởi vì có nhiều quan điểm khác nhau về thành ngữ.
  5. Theo [8], thành ngữ được định nghĩa là "một nhóm từ theo một thứ tự cố định có một ý nghĩa đặc biệt khác với ý nghĩa của từng từ được hiểu riêng lẻ".
  6. Hoàng Văn Hành [1] định nghĩa thành ngữ như sau: “thành ngữ là một loại tổ hợp từ cố định, bền vững về hình thái, cấu trúc, hoàn chỉnh, bóng bẩy về ý nghĩa, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày”.
  7. Từ các định nghĩa trên, thành ngữ được hiểu là một cụm từ cố định mà ý nghĩa của cả cụm từ không thể hiểu được bằng cách dịch từng từ một. Ý nghĩa của thành ngữ thường mang tính biểu tượng, bóng bẩy hoặc ẩn dụ và có thể khác xa so với nghĩa đen của các từ cấu thành nên nó.

2.1.2. Định nghĩa về thành ngữ miêu tả vẻ ngoài của con người

Ngoại hình hoặc vẻ ngoài của con người được định nghĩa là trạng thái, điều kiện, dáng vẻ, hoặc phong cách mà một người xuất hiện; vẻ bề ngoài, hoặc diện mạo, ví dụ, một người có vẻ ngoài cao quý (http://dictionary.reference.com/browse/appearance).

Theo từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary [7], ngoại hình có nghĩa là vẻ bề ngoài mà ai đó có; hoặc trong Wikipedia, ngoại hình của con người có nghĩa là cách mà một người nào đó trông như thế nào (http://en.wikipedia.org/wiki/Appearance).

Từ các định nghĩa trên, "vẻ bề ngoài của con người" có thể được định nghĩa là vẻ bề ngoài hoặc hình dáng mà ai đó có. Vì vậy, thành ngữ mô tả vẻ bề ngoài hoặc hình dáng của ai đó có thể được coi là các thành ngữ mô tả vẻ bề ngoài của con người. Ví dụ như: a long face (trông buồn và thất vọng); hoặc mặt tươi như hoa.

2.2. Các đặc trưng chủ yếu về cú pháp và ngữ nghĩa của thành ngữ

2.2.1. Ổn định về cú pháp

Độ ổn định của thành ngữ trong cả tiếng Anh và tiếng Việt rất cao. Điều này được thể hiện qua các thuật ngữ như: "cụm từ cố định, trật tự cố định, cấu trúc ổn định" được sử dụng trong các định nghĩa về thành ngữ. Trong [2] Cruse cho rằng: "Chúng thường chống lại việc ngắt quãng và sắp xếp lại các phần". Do đó, sự ổn định về cú pháp là một trong những đặc điểm đầu tiên và quan trọng của thành ngữ. Ví dụ, "mặt ủ mày chau" không thể đổi thành "mày ủ mặt chau". Trong tiếng Anh, không thể thay thế từ "top" bằng "head" như trong câu "He is thin on top" (Anh ta bị hói) được.

2.2.2. Tính mơ hồ về nghĩa

Trong [3], Gairns và Red Man coi "sự mơ hồ về nghĩa" là một trong những đặc trưng của thành ngữ. Nhìn chung, hầu hết các thành ngữ đều được cấu tạo từ các thành phần có thể được sử dụng độc lập. Chúng có thể mang nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, điều này dẫn đến sự mơ hồ về nghĩa. Nghĩa đen là nghĩa trực tiếp chỉ một cái gì đó mà không cần so sánh hoặc liên kết với những thứ khác, tức là chúng ta không cần một ngữ cảnh. Ví dụ: "cao như cây sào". Tuy nhiên, rất khó để đoán nghĩa của thành ngữ "as cold as stone" khi tách rời khỏi ngữ cảnh. Sẽ dễ dàng hơn nếu đặt thành ngữ này trong một ngữ cảnh sau: "Although his story made us moved to tear, she was as cold as a stone" (không cảm động). Bên cạnh đó, thành ngữ còn có những đặc trưng khác như tính tượng trưng, đặc trưng quốc gia, văn hóa và ngữ dụng. Tuy nhiên, trong nghiên cứu này, chúng ta chỉ tập trung vào các đặc trưng cú pháp và ngữ nghĩa của thành ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt.

2.3. Phân biệt thành ngữ và tục ngữ

Thành ngữ và tục ngữ là hai thuật ngữ thường bị nhầm lẫn nếu ta không đi sâu tìm hiểu. Vậy, làm thế nào để hiểu rõ hơn về tục ngữ? Theo định nghĩa của Vũ Ngọc Phan [9], "Tục ngữ là một câu có nghĩa hoàn chỉnh, diễn tả một ý tưởng, một bình luận, một kinh nghiệm, một đạo lý, một sự phê phán...", hoặc theo [4], tục ngữ là "một câu ngắn, thường được nhiều người biết đến, nêu lên điều gì đó thường là trải nghiệm hoặc đưa ra lời khuyên".

Từ những định nghĩa này, chúng ta có thể thấy một số điểm tương đồng và khác biệt giữa thành ngữ và tục ngữ.

Tục ngữ luôn là những đơn vị độc lập, trong khi thành ngữ phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thành ngữ thường biểu thị khái niệm, còn tục ngữ biểu thị phán đoán. Ví dụ, "một nắng hai sương" là thành ngữ, trong khi "Một giọt máu đào hơn ao nước lã" là tục ngữ.

Nhìn chung, sự khác biệt giữa thành ngữ và tục ngữ có thể được tóm tắt trong bảng 1 dưới đây:

 

Thành ngữ

Tục ngữ

Sự tương đồng

Cấu trúc ổn định

sẵn sàng để sử dụng

Cấu trúc ổn định

sẵn sàng để sử dụng

Phản ánh đặc trưng của dân tộc

Phản ánh đặc trưng của dân tộc

Sự khác biệt

Nghĩa

Cụm từ cố định, một phần của mệnh đề

Mệnh đề hoặc câu hoàn chỉnh

Cấu trúc

Các đơn vị phụ thuộc

Các đơn vị độc lập

Biểu thị khái niệm

Biểu thị phán đoán

Bảng 1. Sự tương đồng và khác biệt giữa Thành ngữ và Tục ngữ

2.4. Đặc trưng về cú pháp của thành ngữ Tiếng Anh và tiếng Việt mô tả vẻ ngoài con người

2.4.1. Cấu trúc của thành ngữ miêu tả vẻ ngoài của con người

Các TN tiếng Anh và tiếng Việt MTVNCN cũng có những đặc trưng như TN, là sự ổn định về cấu trúc và các giới hạn về ngữ pháp. Trong các thành ngữ đã được thu thập thì hầu hết đều có cấu trúc của một cụm từ và vài TN với cấu trúc mệnh đề. Tuy nhiên, không có TN MTVNCN nào ở dạng từ đơn lẻ hoặc câu hoàn chỉnh.

  1. a.Cấu trúc cụm từ
  2. Quirk et al. nhấn mạnh trong [5] rằng một cụm từ gồm một hay nhiều từ và thường được chia thành 5 loại gồm: cụm danh từ; cụm động từ; cụm tính từ; cụm trạng từ và cụm giới từ.
  3. Một cụm danh từ có thể chỉ là một từ đơn lẻ, hoặc là một cấu trúc dài và phức tạp, với một danh từ đóng vai trò là từ trung tâm. Ví dụ: trong TN tiếng Anh có: a long face; face like thunder và trong tiếng Việt có:mắt đỏ ngầu; mặt cắt không còn hột máu
  4. Cụm tính từ xuất hiện rất nhiều trong tổng số thành ngữ miêu tả ngoại hình của người được cấu tạo thành từ cụm tính được thu thập. Cấu trúc cụm tính từ thường có dạng so sánh với "as" như: (as) + tính từ + as + danh từ/ cụm danh từ. Ví dụ: Sweet little Mary is as pretty as a picture.
  5. Trong tiếng Việt thường có cấu trúc so sánh tương tự với từ "như" đứng sau tính từ: tính từ + như + danh từ/ cụm danh từ. Ví dụ: đen như quạ, sặc sỡ như bông hoa. Đôi khi trong tiếng Việt, chúng ta gặp các thành ngữ so sánh có cấu trúc khác: (A) như B (cao) như cây sào; như B như gà mắc tóc.
  6. Cụm động từ, cụm trạng từ và cụm giới từ cũng được sử dụng trong cả thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt MTVNCN. Tuy nhiên số lượng không nhiều, đặc biệt không tìm thấy thành ngữ có cấu trúc cụm giới từ trong tiếng Việt. Ví dụ: wrinkle one’s brow, up the duff, in good shape./ ăn trắng mặc trơn, tất tưởi như nợ đuổi sau lưng.
  1. b.Cấu trúc mệnh đề
  2. Sau khi nghiên cứu tất cả các thành ngữ thu thập được cho bài viết này, tác giả chỉ tìm được hai thành ngữ có dạng mệnh đề trong tiếng Anh và số lượng tương tự trong tiếng Việt.

Thành ngữ tiếng Anh: somebody’s face falls/ somebody’s face is a picture.

Thành ngữ tiếng Việt: Chân đăm đá chân chiêu./ Mặt vàng đổi lấy mặt xanh.

Đặc trưng cú pháp

Thành ngữ tiếng Anh

Thành ngữ tiếng Việt

Cụm danh từ

+

+

Cụm tính từ

+

+

Cụm động từ

+

+

Cụm trạng từ

+

+

Cum giới từ

+

-

Cấu trúc mệnh đề

+

+

Bảng 2: Tóm tắt đặc trưng về cú pháp của thành ngữ MTVNCN trong tiếng Anh và tiếng Việt

2.4.2. Sự tương đồng và khác biệt giữa TN tiếng Anh và tiếng Việt miêu tả vẻ ngoài của con người về đặc điểm cú pháp

  1. a.Sự tương đồng
  2. Hầu hết các thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt đều có cấu trúc ổn định, không thể thêm hoặc thay đổi bất kỳ từ nào trong cấu trúc đó. Qua phân tích, chúng ta thấy rằng cả tiếng Anh và tiếng Việt đều có một hệ thống thành ngữ trong các nhóm ngữ pháp nhất định như cụm danh từ, cụm động từ và cụm tính từ. Ngoài ra, cả hai ngôn ngữ đều có một số ít cụm trạng từ. Ở cấp độ cao hơn gọi là mệnh đề, chỉ có một vài trường hợp, mà trong số đó cũng là những câu đơn giản. Bên cạnh đó, chúng ta có thể thấy rằng cả hai ngôn ngữ đều có những cấu trúc chung như cấu trúc song song (chỉ có một số ít trong tiếng Anh) và cấu trúc so sánh, trong đó cấu trúc so sánh chiếm số lượng lớn ở cả hai ngôn ngữ.
  1. b.Sự khác biệt
  2. Sau khi đối chiếu, nghiên cứu ta thấy không phải thành ngữ nào trong tiếng Anh và tiếng Việt cũng có cùng cấu trúc cú pháp. Trong các ví dụ được đưa ra, không có trường hợp cụm giới từ trong tiếng Việt, trong khi tiếng Anh có tất cả các loại cấu trúc bao gồm cụm giới từ. Hơn nữa, cấu trúc rút gọn chỉ tìm thấy trong các thành ngữ tiếng Việt, và chúng thường gồm 4 hoặc 6 từ. Ví dụ: mặt xám mày xanh; đầu không khăn, đít không khố, v.v.
  3. Nhìn chung, hầu hết các thành ngữ MTVNCN đều có liên quan đến các chủ đề quen thuộc, các mối quan hệ hoặc hiện tượng xã hội thường gặp trong cuộc sống hàng ngày của người Việt, ví dụ như: bé như hạt tiêu; chim sa cá lặn, v.v. Hơn nữa, với mục đích tạo nhịp điệu, các thành ngữ tiếng Việt thường có sự lặp lại, đối xứng và gieo vần. Để đáp ứng mục đích trên, các thành ngữ bốn từ và sáu từ với hai vế đối thường được tìm thấy trong tiếng Việt.
  4. 2.5. Đặc trưng về ngữ nghĩa của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt mô tả vẻ ngoài con người
  5. 2.5.1. Nghĩa của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt miêu tả vẻ ngoài của con người
  6. Ý nghĩa của thành ngữ không thể suy ra từ ý nghĩa của từng từ riêng lẻ, do đó đặc trưng nổi bật của thành ngữ là sự mơ hồ về nghĩa. Điều này khiến người học hoặc người dịch thành ngữ tiếng Anh cũng như tiếng Việt gặp rất nhiều khó khăn. Và mức độ khó khăn phụ thuộc vào mức độ không rõ về nghĩa của thành ngữ. Theo mức độ không rõ về nghĩa của thành ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt có thể chia thành ba cấp độ: hoàn toàn tối nghĩa, tối nghĩa một nửa và rõ nghĩa.
  7. Hoàn toàn tối nghĩa: five o’clock shadow (chỉ khuôn mặt đàn ông không cạo râu trong nhiều ngày); đỏ mặt tía tai (giận dữ).Tối nghĩa một nửa: chân đăm đá chân chiêu hoặc trong tiếng Anh all skin and bones. Rõ nghĩa: Ví dụ: as strong as an ox, hoặc (mặt) xanh như tàu lá, chân như ống sậy.

2.5.2. Đặc điểm tượng trưng của thành ngữ miêu tả vẻ ngoài con người trong Tiếng Anh và Tiếng Việt.

Thành ngữ MTVNCN trong Tiếng Anh và Tiếng Việt có tính tượng trưng cao bời vì đa số chúng thông qua các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ và phóng đại.

- So sánh: trong tất cả các biện pháp tu từ, so sánh được cho là đơn giản nhất và được sử dụng phổ biến nhất. Ví dụ trong tiếng Anh: (as) fat as a pig; trong tiếng Việt: Gầy như con nhái bén. Về cấu trúc, phép so sánh đại diện cho hai mệnh đề, đó là chủ đề và bình luận về chủ đề đó.

- Ẩn dụ là một sự so sánh ngầm và thường được sử dụng để chuyển nghĩa của thành ngữ như trong các ví dụ sau đây. Ví dụ: She is a plain Jane (Câu này có nghĩa là cô ấy không phải là người đặc biệt hấp dẫn). Trong tiếng Việt, để tả người con gái xinh đẹp thường hay dùng thành ngữ: Hằng Nga giáng thế.

- Hoán dụ: là dùng tên của sự vật, hiện tượng này để gọi sự vật, hiện tượng khác dựa trên những nét tương đồng gần gũi giữa chúng. Hãy xem xét một số thành ngữ trong tiếng Anh và tiếng Việt MTVNCN thông qua phép hoán dụ: mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao/ bedroom eyes miêu tả một người có ánh mắt gợi cảm hay bag of bones chỉ một người rất gầy.

Phóng đại cũng là một biện pháp tu từ được sử dụng để khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ hoặc tạo ấn tượng mạnh trong thành ngữ. Ví dụ chim sa cá lặn/ pale as death, white as a ghost là các hình thức nói phóng đại.

Tóm lại, thành ngữ rất đa dạng về cách sử dụng để truyền đạt những ý nghĩa khác nhau thông qua các phương pháp tu từ và nhờ đó vẻ đẹp ngôn ngữ nói chung và vẻ ngoài của con người nói riêng được thể hiện hiệu quả qua thành ngữ.

2.5.3. Các trường nghĩa của thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt miêu tả vẻ ngoài con người

Trên thực tế, mỗi người đều có vẻ bề ngoài riêng của mình giúp phân biệt giữa các cá nhân. Trong nghiên cứu này, chúng ta sẽ xem xét sáu bộ phận cơ thể chính được sử dụng để mô tả con người: Vẻ bề ngoài chung, Đầu, Mặt, Mắt, Da và Chân.

  1. a.Miêu tả vẻ ngoài chung:
  2. Thuật ngữ "ngoại hình chung" được xem xét và giải thích dưới một số lĩnh vực ngữ nghĩa như tuổi tác, tình trạng sức khỏe, trạng thái tâm lý hoặc quần áo.
  3. Tuổi trẻ thường là một tiêu chí được mô tả về nét đẹp như as young as morn; mặt măng miệng sữa. Ngược lại, tuổi già thường được tả bằng những hình ảnh không đẹp mắt hay thậm chí trông không khoẻ mạnh: long in the teeth; mắt lòa chân chậm; tóc bạc răng long. Ví dụ: Tóc bạc răng long chừng đã cụ, khăn thêu áo thụng cũng ra thầy.
  4. Trạng thái tâm lý: thường xảy ra bên trong mỗi người. Tuy nhiên, trạng thái tâm lý của người khác cũng được thể hiện rõ ràng thông qua cách họ hành động hoặc cư xử, qua cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể hoặc vẻ bề ngoài của họ. Trạng thái như giận dữ có: be red with anger hay đỏ mặt tía tai. Bối rối được tả lúng ta lúng túng; as red as a poppy. Khi một ai đó không vui ta thấy hoa sầu liễu rũ; tả vẻ lạnh lùng as cold as ice.
  1. b.Miêu tả đầu
  2. Chúng ta thường dùng các thuật ngữ như hình dạng, kích thước hoặc tóc để miêu tả về bộ phận này. Một người không có tóc được miêu tả là: (as) bald as a baby's back side trong tiếng Anh hoặc đầu trọc lốc trong tiếng Việt. Để ước chừng tuổi của ai đó, có thể dựa vào màu tóc của họ. Tiếng Anh có: go/turn grey hoặc trong tiếng Việt có: đầu hai thứ tóc. Hình dạng hoặc kích thước của đầu cũng góp phần vào tả vẻ bề ngoài của một người. Tuy nhiên, có một số thành ngữ chỉ có trong tiếng Việt, không có trong tiếng Anh. Ví dụ: đầu to hơn giành, đầu bằng quả quýt.
  1. c.Miêu tả mặt
  2. Biểu cảm trên khuôn mặt rất quan trọng trong việc cho chúng ta biết về vẻ bề ngoài của người khác. Để mô tả gương mặt của mọi người nói chung, chúng ta có một số cách diễn đạt trong cả tiếng Anh và tiếng Việt như: be all smiles, have a face like the back end of a bus; mặt hoa da phấn, mặt lá khoai trong tiếng Việt.
  1. d.Miêu tả da
  2. Trong tiếng Anh, các thành ngữ để miêu tả làn da khá hạn chế. Ví dụ, chúng ta có thể nói as spotless as snow white, as smooth as silk. Ngược lại, trong tiếng Việt, các phép so sánh để miêu tả làn da rất đa dạng. Ví dụ: trắng như trứng gà bóc, đen như mực,ngăm ngăm da dâu. Đa số các phép so sánh được dùng trong thành ngữ dạng này liên quan đến màu sắc như "trắng", "đen", "xanh", "đỏ".

Ví dụ: Bích năm nay ngoài ba mươi tuổi, chưa có vợ, gầy và đen như củ súng.

  1. e.Miêu tả chân
  2. Thành ngữ tiếng Việt liên quan đến bộ phận cơ thể "chân" rất dễ tìm thấy. Những hình ảnh quen thuộc như chân bùn tay lấm; chân trong chân ngoài; chân thấp chân cao; chân le chân vịt thường được dùng để miêu tả con người, chủ yếu là nông dân, những người có cuộc sống lao động vất vả. Tuy nhiên, trong tiếng Anh không tìm thấy thành ngữ miêu tả chân.
  3.  

Trường nghĩa

Thành ngữ MTVNCN tiếng Anh

Thành ngữ MTVNCN tiếng Việt

Số lượng

Phần trăm (%)

Số lượng

Phần trăm (%)

Vẻ ngoài chung

141

67,1

76

34,5

Miêu tả đầu

17

8,1

15

6,8

Miêu tả mặt

25

11,9

53

24,1

Miêu tả da

10

4,7

24

10,9

Miêu tả chân

0

0

9

4,1

Khác

17

8,1

43

19,6

TỔNG CỘNG

210

100

220

100

Bảng 3: Số lượng và tỷ lệ thành ngữ miêu tả vẻ ngoài của con người trong tiếng Anh và tiếng Việt theo các trường nghĩa

Có thể thấy rõ ràng rằng thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt miêu tả ngoại hình chung được sử dụng phổ biến nhất: 67,1% so với 34,5%. Trong trường nghĩa này, thành ngữ tiếng Anh gần gấp đôi so với tiếng Việt. Thành ngữ miêu tả khuôn mặt trong tiếng Anh và tiếng Việt xếp thứ hai. Thành ngữ tiếng Việt thay đổi vị trí so với tiếng Anh: 24,1% so với 11,9%. Thành ngữ miêu tả đầu gần như bằng nhau về số lượng. Thành ngữ tiếng Anh có 17, chiếm 8,1%; trong khi thành ngữ tiếng Việt có 15, chiếm 6,8%. Thành ngữ miêu tả làn da thì số lượng thành ngữ trong tiếng Anh ít hơn một nửa so với tiếng Việt. Như chúng ta thấy, không có thành ngữ nào trong tiếng Anh miêu tả về chân. Bên cạnh những trường nghĩa chính và phụ đã phân loại, còn có một số thành ngữ khác miêu tả về ngoại hình của con người. Tuy nhiên, số lượng khá ít: chỉ có 17 thành ngữ tiếng Anh chiếm 8,1 % so với 43 thành ngữ tiếng Việt chiếm 19,6%.

2.5.4. Sự tương đồng và khác biệt giữa thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt miêu tả vẻ ngoài con ngườivề đặc điểm ngữ nghĩa

Người Việt và người Anh đều cố gắng tạo ra và sử dụng thành ngữ để làm phong phú cho ngôn ngữ. Các cách diễn đạt khác nhau được sử dụng thông qua các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, cường điệu và so sánh, bằng cách sử dụng một số sự vật, hiện tượng, sự kiện cụ thể để bộc lộ hoặc minh họa những ý tưởng hoặc hiện tượng trừu tượng.Ngoài ra, cả thành ngữ tiếng Anh và tiếng Việt miêu tả ngoại hình của con người đều được sử dụng cho cùng các chủ đề: Ngoại hình chung, Đầu, Mặt, Da và Chân.

Có một số khác biệt trong việc hình thành thành ngữ và cách các thành ngữ truyền tải ý nghĩa của chúng do sự khác biệt về phong tục, lịch sử và môi trường địa lý của hai quốc gia. Trong văn hóa Việt Nam, các từ được sử dụng trong thành ngữ thường liên quan đến nông nghiệp như dãi khoai, trâu dầm, nhái bén, cây tăm, v.v. trong khi người Anh sử dụng những thứ phổ quát trong các thành ngữ của họ như ngựa, sư tử, bò, hoa hồng, v.v.

2.6. Ứng dụng vào dạy và học Tiếng Anh

2.6.1. Ứng dụng cho việc giảng dạy

Khi dạy tiếng Anh, chúng ta không thể dạy một ngôn ngữ nước ngoài mà không dạy cả thành ngữ, bởi vì thành ngữ không phải là một phần riêng biệt của ngôn ngữ mà người dạy có thể lựa chọn sử dụng hoặc bỏ qua. Do đó, việc giáo viên tiếng Anh trang bị cho mình kiến thức về cấu trúc và ý nghĩa của các thành ngữ trong từng ngữ cảnh khác nhau là điều rất cần thiết. Khi đã nắm vững về thành ngữ, giáo viên có thể tìm ra những cách phù hợp để giúp học sinh học tốt hơn. Trong trường hợp của thành ngữ MTVNCN, nếu sử dụng một cách thích hợp, thì sẽ giúp giáo viên dạy học sinh miêu tả và nói về ngoại hình của con người một cách hiệu quả và tự nhiên hơn.

Quan trọng hơn, sự tương đồng và khác biệt về mặt cú pháp và ngữ nghĩa của thành ngữ MTVNCN được phân tích trong nghiên cứu này sẽ, ở một mức độ nào đó, giúp giáo viên dự đoán những khó khăn mà học sinh của họ có thể gặp phải trong quá trình học tập để có phương pháp phù hợp khi dạy.

2.6.2.Ứng dụng cho việc học

Học thành ngữ giúp người học dễ dàng hiểu và sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, quá trình này không nên chỉ diễn ra trong một ngôn ngữ nước ngoài mà nên được thực hiện cả trong ngôn ngữ đích và trong ngôn ngữ mẹ đẻ của chúng ta. Để giúp ích cho việc học, tốt nhất là người học nên học thành ngữ trong ngữ cảnh. Điều này giúp họ hiểu và ghi nhớ các cụm từ dễ dàng hơn trong thời gian dài. Ngoài ra, người học cần được giúp đỡ để sử dụng thành ngữ trong các kỹ năng giao tiếp khác nhau, đặc biệt là nói và viết. Hơn nữa, khi có cơ hội, người học cũng nên tương tác và trao đổi thông tin với người bản ngữ để nắm bắt cách sử dụng thành ngữ một cách chính xác và hiệu quả.

3. Kết luận

Thành ngữ rất đa dạng với nhiều màu sắc trong cách mà chúng được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa trong giao tiếp. Trong cả hai ngôn ngữ, thành ngữ MTVNCN có những sự tương đồng và khác biệt nhất định về mặt cấu trúc và ngữ nghĩa. Qua bài viết này, tác giả hi vọng đem đến cho người đọc và người học một cách nhìn tổng quan và sâu sát hơn về thành ngữ MTVNCN. Sau khi hiểu rõ về thành ngữ nói chung và thành ngữ MTVNCN trong tiếng Anh và tiếng Việt nói riêng, người dạy và học sẽ không còn thấy việc sử dụng thành ngữ là quá khó khăn nữa, mà đó là một lĩnh vực thú vị và hữu ích để khám phá thêm vẻ đẹp của cả hai ngôn ngữ.

________________

Tài liệu tham khảo

[1] Hoàng Văn Hành (2002), Kể Chuyện Thành Ngữ, Tục Ngữ , NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội.

[2] Cruse , D.A. (1987), Lexical Semantics (Ngữ nghĩa từ vựng), Cambridge University Press.

[3] Gairns, R. and Redman, S. (1986), Working with Words (Làm việc với từ ngữ), Cambridge University Press.

[4] Melissa, G. (2008), Cambridge Advanced Learner's Dictionary (Từ điển Cambridge dành cho người học nâng cao), Cambridge University Press.

[5] Randolph, Q. et al. (1985), A comprehensive Grammar of the English Language (Ngữ pháp chuyên sâu về ngôn ngữ Anh), Longman – London and New York.

[6] Richards, J. et al. (1987), Longman Dictionary of Language Teaching and Applied Linguistics (Từ điển Longman về ngôn ngữ ứng dụng và giảng dạy ngôn ngữ), Longman Group UK Limited.

[7] Sally, W., Michael, A. (2000), Oxford Advanced Learner's Dictionary (Từ điển Oxford dành cho người học nâng cao), Oxford University Press.

[8] Siefring, J. (2004), Oxford Dictionary of Idioms (Từ điển Oxford về thành ngữ), Oxford University Press.

[9] Vũ Ngọc Phan (2005), Tục ngữ ca dao dân ca Việt Nam, NXB Văn học.

 

 

Last modified on

Bình luận

Leave a comment

Tìm kiếm

Điện thoại liên hệ: 024 62946516