ĐINH THỊ PHƯƠNG HOA[1]
Trường Đại học Luật Hà Nội
Abstract
The article analyzes the current situation of English self-study among students at Hanoi Law University within the credit-based training system. It focuses on various aspects including learning methods, study duration, study locations, facilities, supporting tools, and the role of lecturers in guiding this activity. Based on these findings, the study proposes practical solutions to improve the effectiveness of self-studying legal English, thereby meeting the learning outcome standards and equipping students with the necessary skills for a multinational working environment.
Keywords: English self-study, non-English majors, Hanoi Law University.
1. Đặt vấn đề
Tự học - hoạt động độc lập không có sự hướng dẫn trực tiếp của giảng viên (GV) - được xem là chìa khóa nâng cao năng lực ngoại ngữ, giúp sinh viên (SV) chủ động tiếp thu tri thức, rèn tư duy phản biện và đáp ứng yêu cầu nghề nghiệp. Thực tế cho thấy, tại Trường Đại học Luật Hà Nội, dù SV ý thức được tầm quan trọng của tiếng Anh song nhiều SV Luật gặp khó khăn trong việc xây dựng kế hoạch tự học hiệu quả, dẫn đến kết quả chưa tương xứng với đầu tư thời gian. Bài viết này phân tích thực trạng tự học tiếng Anh của SV Trường Đại học Luật Hà Nội, tập trung vào các yếu tố: phương pháp, tài nguyên hỗ trợ, vai trò của GV, từ đó đề xuất giải pháp thiết thực nhằm tối ưu hóa hiệu quả tự học, góp phần nâng cao chuẩn đầu ra ngoại ngữ cho SV.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Cách tiếp cận và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính, lấy thực tiễn làm trọng tâm để phân tích thực trạng tự học tiếng Anh của SV. Cụ thể, phiếu điều tra được thiết kế và phát cho SV năm nhất không chuyên ngữ tại Trường Đại học Luật Hà Nội, tập trung vào các yếu tố như thời gian tự học, phương pháp áp dụng, nguồn tài liệu và thách thức trong quá trình học tập. Số liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS thông qua thống kê mô tả (tính tần suất, tỷ lệ phần trăm) để làm rõ xu hướng chung và đặc điểm nổi bật. Bên cạnh đó, nghiên cứu kế thừa các công trình liên quan đến tự học ngoại ngữ và đào tạo theo học chế tín chỉ, đảm bảo tính khách quan và cập nhật với bối cảnh giáo dục hiện đại. Điểm nhấn của nghiên cứu là tập trung vào SV Luật – nhóm đối tượng cần tiếng Anh nhưng chưa được đánh giá toàn diện về thói quen tự học.
Nghiên cứu được thực hiện trên 170 SV khóa 49 ngành Luật chung tại Trường Đại học Luật Hà Nội, được lựa chọn ngẫu nhiên để tham gia khảo sát. Kết quả thu về 147 phiếu trả lời hợp lệ, đạt tỷ lệ phản hồi 86.5%.
2.2. Kết quả nghiên cứu
2.2.1 Các thông tin về học phần tiếng Anh trong chương trình đào tạo cử nhân của Trường Đại học Luật Hà Nội
Trong chương trình đào tạo cử nhân Luật chung tại Trường Đại học Luật Hà Nội, học phần Tiếng Anh 1 (AVHP1) và Tiếng Anh 2 (AVHP2) được thiết kế nhằm trang bị cho SV nền tảng ngôn ngữ cần thiết, đáp ứng yêu cầu chuẩn đầu ra theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam tương đương Khung tham chiếu Châu Âu (viết tắt là CEFR). Cụ thể, AVHP1 tập trung vào phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cơ bản, với trọng tâm là giao tiếp thông thường và hiểu văn bản đơn giản. AVHP2 nâng cao hơn, tích hợp các tình huống giao tiếp phức tạp hơn. Cả hai học phần đều được xây dựng dựa trên định hướng của ĐANNQG, hướng đến mục tiêu "đạt trình độ tối thiểu bậc 3" cho SVkhông chuyên ngữ.
Học phần AVHP1 với 3 tín chỉ và AVHP2 với 4 tín chí là nền tảng đầu tiên trong lộ trình ngoại ngữ dành cho SV Luật. Theo thiết kế chương trình, học phần này sử dụng giáo trình English File - Pre-Intermediate 3rd Edition, tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp cơ bản, ngữ pháp trọng điểm (thì động từ, cấu trúc câu đơn giản) và từ vựng tổng quát. Mục tiêu chính là giúp SV đạt trình độ A2-B1 theo CEFR, tạo tiền đề để tiếp cận các tài liệu pháp lý bằng tiếng Anh sau này. Hình thức đánh giá thường kết hợp bài kiểm tra định kỳ, thuyết trình nhóm và bài thi cuối kỳ, đảm bảo SV vận dụng toàn diện bốn kỹ năng nghe-nói-đọc-viết.
2.2.2. Thực trạng tự học tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội
Tự học đóng vai trò quan trọng trong quá trình học tập của SV, đặc biệt trong môi trường đại học, nơi đòi hỏi sự chủ động và tự giác cao. Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Nhung [8] chỉ ra rằng SV Trường Đại học Luật Hà Nội hiểu rằng tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh pháp lý, là công cụ thiết yếu để tiếp cận tài liệu quốc tế và làm việc trong môi trường đa văn hóa. Tuy nhiên, một số SV chỉ tập trung vào việc vượt qua các kỳ thi tiếng Anh thay vì phát triển kỹ năng giao tiếp hoặc đọc hiểu thực tế, điều này hạn chế hiệu quả tự học.
Theo khảo sát của Trần Thị Minh Phương [11], phần lớn SV Trường Đại học Luật Hà Nội nhận thức được vai trò của tiếng Anh trong học tập và sự nghiệp. Họ hiểu rằng tiếng Anh không chỉ là một môn học bắt buộc mà còn là công cụ hỗ trợ tiếp cận các tài liệu pháp lý quốc tế và giao tiếp trong môi trường làm việc đa văn hóa. Tuy nhiên, nhận thức này chưa đồng đều. Một số SV vẫn xem nhẹ việc tự học tiếng Anh, chủ yếu tập trung vào việc hoàn thành các kỳ thi thay vì phát triển kỹ năng sử dụng ngôn ngữ thực tế. Các nghiên cứu gần đây của Lê Thị Thu Hà [5] chỉ ra rằng SV Trường Đại học Luật Hà Nội áp dụng nhiều hình thức tự học tiếng Anh khác nhau, bao gồm: (1) Tự học qua tài liệu học tập, SV sử dụng sách giáo trình, bài giảng trực tuyến hoặc các tài liệu tiếng Anh chuyên ngành luật để nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng đọc hiểu. (2) Học qua ứng dụng và công nghệ: các ứng dụng như Duolingo, Quizlet, hoặc các kênh YouTube dạy tiếng Anh được nhiều SV lựa chọn do tính tiện lợi và sinh động. (3) Tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm học tập, một số SV tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học tập để thực hành giao tiếp và trao đổi kiến thức. (4) Tự học qua thực hành, SV chủ động luyện tập tiếng Anh thông qua việc xem phim, nghe nhạc hoặc tham gia các diễn đàn pháp lý quốc tế; tuy nhiên, việc tự học thường thiếu sự định hướng rõ ràng, dẫn đến hiệu quả không cao, nhiều SV gặp khó khăn trong việc lựa chọn tài liệu phù hợp hoặc duy trì động lực học tập lâu dài.
2.2.3. Tầm quan trọng của tự học tiếng Anh
Kết quả khảo sát cho thấy đa số SV (70.1%) nhận thức rằng việc tự học tiếng Anh là rất quan trọng, đặc biệt trong môi trường học chế tín chỉ, nơi sinh viên cần chủ động trong quá trình học tập. Bên cạnh đó, 17.9% SV đánh giá việc tự học là quan trọng, tuy nhiên vẫn còn 12% SV chưa nhận thức rõ vai trò của việc tự học tiếng Anh khi cho rằng điều này không quan trọng. Điều này cho thấy cần có thêm các biện pháp truyền thông, định hướng để nâng cao nhận thức cho nhóm SV này.
2.2.4. Hình thức tự học tiếng Anh
Qua số liệu khảo sát, phần lớn SV lựa chọn hình thức tự học hoàn toàn tại nhà (39.5%), cho thấy xu hướng học tập độc lập cao. Bên cạnh đó, 24% SV chọn học thông qua các hoạt động cộng đồng như câu lạc bộ, sự kiện, trong khi 15% học qua sách báo, phương tiện truyền thông. Hình thức có hướng dẫn (gia sư, trung tâm) chỉ chiếm 9.5%, phần lớn do chi phí cao. Các hình thức như học qua làm thêm (7%) và kết hợp nhiều cách (5%) có tỷ lệ thấp, cho thấy SV còn hạn chế trong việc tận dụng các phương pháp học tập đa dạng và có hướng dẫn.
2.2.5. Phương pháp tự học tiếng Anh
Khảo sát cho thấy, 100% SV khi được hỏi đều trả lời về tầm quan trọng của việc tìm ra phương pháp đúng để tự học tiếng Anh hiệu quả. Để phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh thì cần phải có các phương pháp tự học riêng cho từng kỹ năng này.
Dữ liệu từ Bảng 3 cho thấy SV tập trung nhiều nhất vào phương pháp ghi nhớ thông tin (40.5%), phản ánh xu hướng học thuộc lòng vẫn chiếm ưu thế. Ôn lại nội dung đã học (22.5%) và nghiên cứu tài liệu (16.6%) cũng là những phương pháp được ưu tiên, cho thấy SV chú trọng vào việc củng cố kiến thức nền tảng. Ngược lại, các phương pháp đòi hỏi tư duy cao hơn như lọc thông tin chính (3.0%), ứng dụng kiến thức (4.5%) và hệ thống hóa kiến thức liên kỹ năng (5.0%) có tỷ lệ khá thấp, cho thấy hạn chế trong việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn và kỹ năng phân tích, tổng hợp. Học các kỹ năng (8.9%) tuy có tỷ lệ nhỉnh hơn nhưng vẫn chưa đạt mức phổ biến. Điều này phản ánh sinh viên còn thiên về học thụ động, chưa quan tâm đúng mức đến các phương pháp học tích cực, sáng tạo và thực hành.
2.2.6. Thời gian tự học tiếng Anh
Kết quả khảo sát cho thấy, phần lớn SV có thói quen tự học tiếng Anh với thời lượng và tần suất thấp. Cụ thể, hơn một nửa SV (50.8%) chỉ dành dưới 30 phút cho việc tự học mỗi ngày, trong khi chỉ 11.7% dành từ 1 giờ đến 2 giờ và chỉ 2% dành trên 2 giờ. Về số ngày học trong tuần, có tới 54.5% SVchỉ học 2 ngày/tuần, trong khi chỉ 5.5% duy trì việc học hàng ngày. Điều này phản ánh sự thiếu thói quen học ngoại ngữ thường xuyên, liên tục và chủ động ở phần đông sinh viên. Thời gian và tần suất học tập hạn chế như vậy khó có thể giúp sinh viên đạt được kết quả tốt, đặc biệt trong việc phát triển đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết. Đồng thời, đây cũng là một yếu tố cho thấy sự thiếu nhận thức về vai trò và tầm quan trọng của môn tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập hiện nay.
2.2.7. Địa điểm tự học tiếng Anh
Qua bảng số liệu cho thấy, phần lớn SV lựa chọn tự học tiếng Anh tại nhà (51.9%), cho thấy sự thuận tiện và thoải mái khi học tại không gian quen thuộc. Tuy nhiên, thư viện trường – nơi học tập lý tưởng với đầy đủ tài liệu – chỉ được 24.3% SV lựa chọn, phần nào do thời gian mở cửa chưa phù hợp với nhu cầu học vào buổi tối. Các phòng học trống, không gian khởi nghiệp cũng được SV tận dụng (20.4%), trong khi các địa điểm riêng biệt như café sách ít được quan tâm (3.4%), cho thấy SV ưu tiên những không gian quen thuộc, tiết kiệm chi phí hơn các lựa chọn thương mại hoặc đặc biệt.
2.2.8. Cơ sở vật chất, phương tiện và trang thiết bị hỗ trợ cho việc tự học tiếng Anh của sinh viên
Dữ liệu bảng cho thấy SV đánh giá khá thấp về cơ sở vật chất phục vụ tự học tiếng Anh, với tỷ lệ không hài lòng (kém) trung bình lên đến 31.7%, trong khi mức hài lòng tốt chỉ đạt 28.0%. Đặc biệt, sách, giáo trình, tài liệu tham khảo có mức độ hài lòng thấp nhất, khi có tới 59.2% SV không hài lòng và chỉ 8.2% đánh giá tốt, cho thấy nguồn tài liệu chưa đáp ứng được nhu cầu học tập. Ngược lại, hệ thống wifi được SV đánh giá cao nhất, với 55.8% hài lòng, đây là điểm sáng duy nhất về cơ sở vật chất hỗ trợ tự học. Phòng học nhóm, giảng đường cũng có mức hài lòng tương đối (37.4%), cho thấy nhu cầu học tập nhóm được đáp ứng phần nào. Tuy nhiên, thư viện truyền thống và các phương tiện khác cho tự học bị đánh giá thấp, cho thấy sự lạc hậu và thiếu tiện ích của các nguồn lực này. Máy tính tại phòng tự học có kết nối internet chỉ đạt 23.8% mức tốt, phản ánh sự hạn chế trong việc cung cấp thiết bị hỗ trợ học tập. Tóm lại, SV đang thiếu sự hỗ trợ đầy đủ về tài liệu và thiết bị học tập truyền thống, trong khi các yếu tố công nghệ (wifi) được đánh giá tốt. Cần có sự đầu tư nâng cấp đồng bộ cả về tài liệu, phòng học lẫn trang thiết bị để nâng cao hiệu quả tự học ngoại ngữ.
Bảng 1. Mức độ hài lòng của SV về cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ tự học tiếng Anh
STT |
Hạng mục |
Kém (%) |
Trung bình (%) |
Tốt (%) |
1 |
Sách, giáo trình, tài liệu tham khảo |
59.2 |
32.6 |
8.2 |
2 |
Hệ thống wifi trong khu giảng đường |
12.2 |
32.0 |
55.8 |
3 |
Phòng học, giảng đường cho học nhóm, tự học |
16.4 |
42.2 |
37.4 |
4 |
Thư viện truyền thống |
43.6 |
36.0 |
20.4 |
5 |
Máy tính có kết nối internet tại phòng tự học |
15.4 |
54.8 |
23.8 |
6 |
Các phương tiện khác cho hoạt động tự học |
32.7 |
44.8 |
22.4 |
Điểm trung bình cộng (TBC) |
31.7 |
40.2 |
28.0 |
2.2.9. Vai trò của GV trong việc hỗ trợ tự học tiếng Anh của SV
Kết quả khảo sát cho thấy đa số SV (81.3%) nhận thức rõ vai trò quan trọng của GV trong việc hỗ trợ tự học tiếng Anh, đặc biệt trong việc định hướng, gợi mở tri thức, hỗ trợ nội dung và đánh giá kết quả học tập. Tuy nhiên, vẫn còn 16.7% SV cho rằng tự học đồng nghĩa với việc học một mình, không cần sự hướng dẫn, phản ánh sự hiểu chưa đầy đủ về bản chất của tự học trong môi trường học theo tín chỉ. Điều này cho thấy cần nâng cao nhận thức cho SV về vai trò đồng hành, hỗ trợ quan trọng của GV nhằm nâng cao hiệu quả tự học, tránh tình trạng học thụ động hoặc tự học không hiệu quả do thiếu định hướng.
2.3. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả tự học tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Luật Hà Nội
2.3.1. Nhóm giải pháp từ sinh viên
Dưới bối cảnh của SV Trường Đại học Luật Hà Nội, việc nâng cao chất lượng tự học tiếng Anh cần xuất phát từ sự chủ động, tự giác và nhận thức đúng đắn của SV về vai trò, ý nghĩa của ngoại ngữ đối với nghề nghiệp pháp lý và hội nhập quốc tế. SV cần xác định rõ động cơ học tập vì tương lai nghề nghiệp và tự học là yêu cầu tất yếu trong môi trường đào tạo tín chỉ. Đồng thời, SV cần xây dựng thói quen học tập tích cực, có chọn lọc, có đam mê và kiên trì. Ngoài ra, việc rèn luyện năng lực tư duy, khả năng tự học qua việc hiểu bài, giải quyết vấn đề, vận dụng vào thực tiễn pháp lý là rất cần thiết. Bên cạnh đó, SV cần biết áp dụng linh hoạt các phương pháp tự học hiệu quả, phát triển đồng đều các kỹ năng ngoại ngữ, kết hợp cùng các kỹ năng bổ trợ như quản lý thời gian, làm việc nhóm, thuyết trình, tự đánh giá... Đặc biệt, SV Luật cần xây dựng kế hoạch học tập khoa học, kết hợp hài hòa giữa học tập, sinh hoạt, giải trí và nên tích cực tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh học thuật, pháp luật để tạo môi trường thực hành ngôn ngữ gắn với chuyên ngành.
2.3.2. Nhóm giải pháp từ phía giảng viên
GV là nhân tố rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp tới việc hình thành, tổ chức và phát triển năng lực tự học tiếng Anh của SV. Vì thế, nhóm giải pháp này đề cập những nội dung làm tăng hiệu quả quá trình tương tác giữa thầy và trò, nhờ đó GV không chỉ mang đến cho SV kiến thức mà còn cả hứng thú, động lực và phương pháp phù hợp để họ học hỏi và áp dụng trong quá trình nâng cao năng lực tự học của bản thân.
Tại Đại học Luật Hà Nội, SV còn gặp nhiều hạn chế về kỹ năng tự học tiếng Anh do đặc thù ngành học nặng về lý thuyết, tư duy pháp lý khô cứng và thiếu môi trường sử dụng ngoại ngữ. Do đó, vai trò của GV trở nên then chốt trong việc tạo động lực, định hướng và phát triển năng lực tự học cho SV. Trước hết, giảng viên cần nâng cao chất lượng giảng dạy, cập nhật kiến thức pháp luật quốc tế và ứng dụng công nghệ hiện đại, nhằm giúp SV nhận thức rõ tầm quan trọng của ngoại ngữ trong lĩnh vực luật. Bên cạnh đó, cần áp dụng các phương pháp giảng dạy tích cực như thảo luận, tranh biện, mô phỏng phiên tòa quốc tế bằng tiếng Anh, khuyến khích SV tham gia trình bày, phản biện. Đặc biệt, nên tăng cường tổ chức các buổi ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành pháp luật, để tạo môi trường học tập thực tế, giúp SV luyện kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, nâng cao khả năng phản xạ và tự học. Ngoài ra, GV cần chủ động kiểm tra, đánh giá kỹ năng tự học của SV thông qua các bài tập tình huống, dự án nghiên cứu, qua đó khuyến khích SV tự khai thác, tìm tòi kiến thức mới, vận dụng linh hoạt vào thực tiễn pháp lý trong nước và quốc tế.
2.3.3. Nhóm giải pháp từ phía Nhà trường, Đoàn thanh niên và các tổ chức xã hội khác
Tại Đại học Luật Hà Nội, với đặc thù SV phần lớn học tập trung về lý thuyết, kỹ năng đọc hiểu văn bản pháp lý, nhu cầu nâng cao năng lực tự học tiếng Anh là rất cần thiết nhưng vẫn còn nhiều hạn chế. Do đó, Nhà trường cần đẩy mạnh hoàn thiện phương thức đào tạo tín chỉ theo hướng phát triển môi trường học tập tự chủ, hỗ trợ SV thông qua việc tổ chức các hội thảo, tọa đàm về phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả, kết hợp với nâng cấp cơ sở vật chất như phòng lab ngoại ngữ, thư viện tài liệu tiếng Anh pháp lý, hệ thống E-learning thuận tiện, thân thiện hơn. Bên cạnh đó, Đoàn thanh niên và các tổ chức xã hội trong trường có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phong trào tự học thông qua các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, cuộc thi học thuật, xây dựng sân chơi cạnh tranh lành mạnh, tạo môi trường giao lưu, thực hành tiếng Anh thực tế, giúp sinh viên hình thành thói quen tự học tích cực, chủ động hơn trong bối cảnh tự lập, xa gia đình như tại Đại học Luật Hà Nội.
3. Kết luận
Trong bối cảnh đào tạo theo học chế tín chỉ tại Trường Đại học Luật Hà Nội, hoạt động tự học tiếng Anh của SV đóng vai trò then chốt, góp phần quyết định chất lượng và kết quả học tập. Tuy nhiên, kết quả khảo sát cho thấy phần lớn SV vẫn lựa chọn hình thức tự học thụ động tại nhà (39.5%) hoặc thông qua các hoạt động cộng đồng (24%), trong khi các hình thức học có hướng dẫn hay kết hợp linh hoạt còn ở mức thấp. Điều này phản ánh sự hạn chế trong việc tận dụng các nguồn lực hỗ trợ từ nhà trường, tổ chức đoàn thể, gia đình và xã hội. Để nâng cao hiệu quả tự học tiếng Anh trong môi trường học chế tín chỉ, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan, trong đó SV giữ vai trò chủ động, tự giác và quyết định, đồng thời Nhà trường và GV cần tăng cường các hoạt động hỗ trợ, tạo môi trường học tập tích cực, thúc đẩy động lực và kỹ năng tự học hiệu quả cho SV.
_______________
Tài liệu tham khảo
[1] Đặng, X. H. (2007), Tính tự chủ và tự chịu trách nhiệm của giảng viên và của sinh viên trong đào tạo theo hệ thống tín chỉ, Tạp chí Giáo dục (175), tr.5-7.
[2] Dominique, R.-B. (2010), Adult teaching and learning: Self-directed learning, Application paper, Colorado State University.
[3] Holec, H. (1979), Autonomy and foreign language learning, Council for Cultural Cooperation.
[4] Lâm, Q. T. (2008), Về việc áp dụng học chế tín chỉ trên thế giới và ở Việt Nam, In Kỷ yếu Hội thảo khoa học Trường Đại học Vinh.
[5] Lê, T. T. H. (2022), Các hình thức tự học tiếng Anh của sinh viên ngành Luật, Tạp chí Giáo dục, Số đặc biệt, 45-52.
[6] Leslie, D. (1992), Learner autonomy: Learner training for language learning (tạm dịch: Tự chủ của người học: Đào tạo người học để nâng cao năng lực học ngôn ngữ), Longman, Vol. 2.
[7] Lưu, X. M. (2000), Lý luận dạy học đại học, NXB Giáo dục.
[8] Nguyễn, T. H. N. (2020), Thực trạng tự học tiếng Anh của sinh viên trường Đại học Luật Hà Nội, Tạp chí Giáo dục, Số 49, tr.55-61.
[9] Nguyễn, T. L. (2022), Nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành Luật, Tạp chí Khoa học Giáo dục, số 45, tr.34-39.
[10] Phil, B. (2005), Autonomy in language learning (tạm dịch: Tính tự chủ trong việc học ngôn ngữ), Longman.
[11] Trần, T. M. P. (2021), Nhận thức của sinh viên Đại học Luật Hà Nội về vai trò của tiếng Anh trong học tập và sự nghiệp, Tạp chí Nghiên cứu Giáo dục, số 11, tr.70-77.
[12] Vygotsky, S. L. (2004), Imagination and creativity in childhood (tạm dịch: Trí tưởng tượng và sự sáng tạo ở trẻ em), Journal of Russian and East European Psychology, Số 42(1), tr.7–97, Doi:https://doi.org/10.2753/RPO1061-040542017
[1] Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it..">This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it..