TS. Hồ Thị Hồng Cúc
Giảng viên khoa Giáo dục
Chính trị Trường Đại học Đồng Tháp
TÓM TẮT
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo, Internet vạn vật và dữ liệu lớn đã tác động sâu rộng đến giáo dục , thúc đẩy chuyển đổi từ giảng dạy truyền thống sang mô hình tích hợp công nghệ số. Điều này yêu cầu đổi mới toàn diện từ nội dung, phương pháp giảng dạy đến quản lý và đánh giá kết quả học tập. Các cơ sở giáo dục cần tích cực ứng dụng công nghệ như Google Classroom, Microsoft Teams để cá nhân hóa trải nghiệm học tập và nâng cao chất lượng giáo dục. Trong bối cảnh này, việc bồi dưỡng kỹ năng ứng dụng công nghệ cho giảng viên, thiết kế học liệu số và tổ chức lớp học trực tuyến trở thành yêu cầu quan trọng. Cách mạng công nghiệp 4.0 tạo ra nhu cầu đào tạo nguồn nhân lực giáo dục chất lượng cao, yêu cầu giảng viên không chỉ giỏi chuyên môn mà còn thành thạo trong quản lý tài nguyên mạng và đổi mới phương pháp giảng dạy.
Từ khoá: Cách mạng công nghệ 4.0, giảng viên .
ABSTRACT
The Fourth Industrial Revolution, with the explosion of artificial intelligence, the Internet of Things, and big data, has profoundly impacted education, driving a shift from traditional teaching to a model that integrates digital technology. This requires comprehensive innovation in content, teaching methods, management, and assessment of learning outcomes. Educational institutions need to actively apply technologies such as Google Classroom and Microsoft Teams to personalize the learning experience and enhance the quality of education. In this context, developing technology application skills for instructors, designing digital learning materials, and organizing online classes have become important requirements. The Fourth Industrial Revolution creates a demand for high-quality educational human resources, requiring instructors to be not only proficient in their subjects but also skilled in managing online resources and innovating teaching methods.
Keywords: The 4.0 technology revolution, lecturers.
1. Đặt vấn đề
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo AI, Internet vạn vật IoT và dữ liệu lớn Big Data đã tạo ra những biến đổi sâu sắc trong các lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục. Quá trình chuyển đổi từ mô hình giảng dạy truyền thống sang dạy học tích hợp công nghệ số đã đặt ra yêu cầu cấp thiết về đổi mới toàn diện hệ thống giáo dục bao gồm cả nội dung chương trình, phương pháp giảng dạy và quản lý kết quả học tập. Công nghệ 4.0 không chỉ tập trung vào khía cạnh ứng dụng công nghệ mà còn nhấn mạnh vai trò bồi dưỡng thường xuyên kỹ năng công nghệ cho giảng viên và khả năng thích ứng linh hoạt trong môi trường số hóa. Một trong những thách thức lớn hiện nay là làm thế nào để đội ngũ giảng viên có thể đáp ứng yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học theo Chương trình giáo dục phổ thông 2018. Giảng viên không chỉ cần giỏi chuyên môn mà còn phải được trang bị đầy đủ kỹ năng sử dụng công nghệ trong quản lý tài nguyên giảng dạy, thiết kế học liệu số và tổ chức lớp học trực tuyến hiệu quả. Các nền tảng quản lý học tập trực tuyến LMS như Google Classroom, Microsoft Teams đã chứng minh vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ giảng dạy và quản lý trường học thành công.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến giáo dục
2.1.1. Cách mạng công nghiệp 4.0 làm thay đổi hoạt động ở các cơ sở giáo dục
Cách mạng công nghiệp 4.0 đã và đang tác động sâu rộng đến tất cả các lĩnh vực trong xã hội, trong đó giáo dục. Cách mạng công nghiệp 4.0 đặc biệt đánh dấu sự bùng nổ của những công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo AI, Internet vạn vật IoT và dữ liệu lớn Big Data. Những tiến bộ này không chỉ thay đổi cách thức sống, làm việc mà còn tạo ra những biến động lớn trong việc tổ chức, quản lý và thực hiện các hoạt động giáo dục trong các cơ sở giáo dục. Sự thay đổi này diễn ra ở cấp độ công nghệ đồng thời là sự biến chuyển toàn diện về nội dung giảng dạy, phương pháp dạy học, quản lý và đánh giá kết quả học tập:“Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy và quản lý trường học là một trong những định hướng chiến lược nhằm nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện”(3).
Cách mạng công nghiệp 4.0 cũng yêu cầu giảng viên có năng lực chuyên môn vững vàng đồng thời phải thành thạo trong việc ứng dụng công nghệ thông tin trong việc thiết kế bài giảng và quản lý lớp học. Các công cụ số như Google Classroom, Zoom, Microsoft Teams đã trở thành những phần không thể thiếu trong việc tổ chức lớp học hiện đại, nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập. Thực tế, Cách mạng công nghiệp 4.0 đã làm thay đổi không chỉ hình thức dạy và học mà còn tái cấu trúc toàn bộ hệ thống quản lý giáo dục với mục tiêu xây dựng một môi trường học tập số hóa, hiện đại và hướng đến sự bền vững.
2.1.2. Cách mạng công nghiệp 4.0 tạo nhu cầu đào tạo cao cho các cơ sở giáo dục
Sự phát triển nhanh chóng của Cách mạng công nghiệp 4.0 đang đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với việc nâng cao năng lực đội ngũ giảng viên và cán bộ quản lý trong các cơ sở giáo dục. Cùng với việc tạo ra những công cụ giảng dạy mới thì yêu cầu một sự thay đổi mạnh mẽ trong cách thức đào tạo, bồi dưỡng và cập nhật kiến thức cho các giảng viên để đáp ứng kịp thời những yêu cầu ngày càng cao của giáo dục trong kỷ nguyên số.
Hệ thống giáo dục cần phải cung cấp cho giảng viên những kỹ năng mới về ứng dụng công nghệ, thiết kế học liệu số và tổ chức các lớp học trực tuyến hiệu quả. Chuẩn nghề nghiệp giảng viên: "Giảng viên cần thành thạo các công cụ công nghệ phục vụ giảng dạy và quản lý sinh viên"(4). Ngoài ra, việc đào tạo sinh viên về các kỹ năng cần thiết trong thời đại số như tư duy phản biện, sáng tạo, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm là rất quan trọng. Các phương pháp dạy học mới như giảng dạy liên môn, dạy học theo dự án và đặc biệt là ứng dụng công nghệ trong giảng dạy môn STEM sẽ giúp sinh viên tiếp cận những kiến thức mới và phát triển các kỹ năng quan trọng để làm việc trong một môi trường toàn cầu hóa, nơi công nghệ đóng vai trò ngày càng quan trọng.
2.1.3. Cách mạng công nghiệp 4.0 là xu thế tất yếu để đổi mới giáo dục phổ thông năm 2018
Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ tạo ra thách thức mà còn là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự đổi mới toàn diện trong nền giáo dục. Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ như trí tuệ nhân tạo AI, Internet vạn vật IoT, dữ liệu lớn Big Data và tự động hóa, Cách mạng công nghiệp 4.0 đã làm thay đổi cách thức sản xuất, quản lý và tác động sâu rộng đến các lĩnh vực, trong đó có giáo dục chú trọng phát triển năng lực người học, ứng dụng công nghệ và đổi mới phương pháp dạy học, phù hợp với bối cảnh kỷ nguyên số. Trước sự phát triển của công nghệ, mục tiêu giáo dục không thể chỉ dừng lại ở việc truyền thụ kiến thức mà phải tập trung vào việc trang bị cho sinh viên các năng lực quan trọng như khả năng tự học, tư duy sáng tạo, giải quyết vấn đề và làm việc nhóm. Đây là những kỹ năng cần thiết không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống. Nghị quyết số 29-NQ/TW khẳng định:“Đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo là yêu cầu khách quan, cấp bách trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại”(1).
Từ những thay đổi này có thể khẳng định, Cách mạng công nghiệp 4.0 là một xu thế, động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự đổi mới toàn diện trong giáo dục Việt Nam. Việc thực thi Chương trình giáo dục phổ thông 2018 là bước đi quan trọng để hệ thống giáo dục quốc gia có thể phát triển bền vững và hội nhập với thế giới. Sự đổi mới này giúp sinh viên phát triển toàn diện, chuẩn bị tốt hơn cho một thế giới thay đổi nhanh chóng, và đảm bảo hệ thống giáo dục có thể đáp ứng các yêu cầu và thách thức của thời đại.
2.2. Giảng viên khai thác sự tác động từ bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 - Đưa dến thành công
2.2.1. Thay đổi tư duy nhận thức trong quá trình dạy học hiện nay
Trong bối cảnh của Cách mạng công nghiệp 4.0, việc thay đổi tư duy nhận thức trong giáo dục đã trở thành một yêu cầu cấp thiết, nhằm hướng tới việc đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục và đào tạo. Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ mà còn làm thay đổi cách thức con người tiếp cận tri thức và nâng cao năng lực làm việc trong xã hội hiện đại. Do đó, giáo dục không thể đứng ngoài sự thay đổi này mà cần phải đáp ứng và tích cực thay đổi để chuẩn bị thế hệ trẻ đối mặt với những thách thức và cơ hội mà kỷ nguyên số mang lại.
Một yếu tố khác trong việc thay đổi tư duy nhận thức trong giáo dục hiện nay chính là việc đào tạo và phát triển năng lực của đội ngũ giảng viên. Để thực hiện được những thay đổi trên, giảng viên cần có kiến thức chuyên môn vững vàng mà còn cần phải có năng lực ứng dụng công nghệ vào dạy học, năng lực tổ chức lớp học tích cực và kỹ năng đánh giá sinh viên một cách toàn diện. Chính vì vậy, việc tổ chức các chương trình bồi dưỡng, tập huấn giảng viên về công nghệ dạy học, các phương pháp giảng dạy hiện đại là vô cùng cần thiết. Theo Chuẩn nghề nghiệp giảng viên (Bộ Giáo dục và Đào tạo, 2020): “Giảng viên cần có khả năng sử dụng công nghệ thông tin và các công cụ hỗ trợ dạy học để thiết kế các bài giảng sáng tạo, giúp sinh viên phát triển toàn diện”(4). Việc này đòi hỏi giảng viên phải có khả năng sử dụng thành thạo các công cụ số đồng thời phải có khả năng đổi mới phương pháp giảng dạy, tạo ra môi trường học tập kích thích sự sáng tạo và tư duy độc lập của sinh viên.
2.2.2. Chuyển đổi số tác động đến hoạt động chuyên môn giúp giảng viên thích nghi với môi trường kỹ thuật mới
Sự lan tỏa mạnh mẽ của Cách mạng công nghiệp 4.0 đã tác động sâu rộng đến nhiều lĩnh vực trong xã hội, đặc biệt là trong giáo dục. Môi trường giáo dục ngày nay đang đối mặt với những thay đổi mang tính đột phá, đòi hỏi giảng viên và sinh viên phải thích nghi với những công nghệ mới, phương pháp dạy học hiện đại cũng như những yêu cầu mới về năng lực và kỹ năng. Cách mạng công nghiệp 4.0 đã làm thay đổi sâu sắc thị trường lao động và đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với giáo dục trong việc đào tạo nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao, có khả năng thích ứng nhanh chóng với môi trường số:“Một trong những mục tiêu quan trọng trong đổi mới giáo dục là phát triển toàn diện phẩm chất và năng lực người học”(1).
Minh chứng rõ nét nhất cho sự thay đổi này chính là trong bối cảnh đại dịch COVID-19. Khi các trường học buộc phải đóng cửa để đảm bảo an toàn sức khỏe cho sinh viên và giảng viên, phương pháp dạy học trực tuyến và hybrid learning (kết hợp giữa học trực tiếp và trực tuyến) đã trở thành giải pháp chủ đạo trong việc duy trì hoạt động giáo dục. Việc sử dụng các nền tảng như Google Classroom, Microsoft Teams, Zoom đã giúp giảng viên và sinh viên tiếp tục duy trì hoạt động giảng dạy và học tập trong suốt thời gian giãn cách xã hội. Qua đó, cho thấy sự thích ứng nhanh chóng của hệ thống giáo dục mà còn chứng minh được khả năng ứng dụng công nghệ vào giáo dục trong bối cảnh khó khăn.
2.2.3. Chuyển đổi số tác động giúp giảng viên có năng lực quản lý tài nguyên mạng
Chuyển đổi số trong giáo dục là một xu thế không thể đảo ngược trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi mặt của quá trình dạy học và quản lý giáo dục. Điều này không chỉ giúp giảng viên tối ưu hóa quy trình giảng dạy mà còn tạo ra môi trường học tập hiệu quả, linh hoạt và phù hợp với yêu cầu của thế kỷ 21. Chuyển đổi số trong giáo dục mang lại một số yêu cầu quan trọng đối với giảng viên: "Giảng viên cần có khả năng sử dụng thành thạo các công cụ công nghệ phục vụ giảng dạy. Đặc biệt, giảng viên phải thành thạo các hệ thống quản lý học tập LMS, các công cụ hỗ trợ giảng dạy như Google Drive, OneDrive để lưu trữ, chia sẻ và quản lý tài liệu học tập một cách hiệu quả”(6). Những công cụ này giúp giảng viên tiết kiệm thời gian, tăng cường tính hiệu quả trong việc lưu trữ, chia sẻ học liệu với sinh viên và đồng nghiệp.
Chuyển đổi số đã tạo ra các phương pháp giảng dạy hiện đại mà giảng viên có thể ứng dụng trong thực tế. Đầu tiên phải kể đến E-Learning (Học trực tuyến), một hình thức giảng dạy sử dụng các nền tảng trực tuyến để tổ chức lớp học và kiểm tra, đánh giá từ xa. Các nền tảng như Zoom, Google Classroom, Microsoft Teams trở thành công cụ hỗ trợ thiết yếu cho giảng viên trong việc tổ chức các buổi học trực tuyến, chia sẻ tài liệu học tập và theo dõi kết quả học tập của sinh viên.
Một phương pháp học tập đáng chú ý khác là Blended Learning (Học kết hợp), kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến. Phương pháp này mang lại sự đa dạng trong cách thức giảng dạy, đồng thời giúp sinh viên và giảng viên có thể tương tác qua lại trong cả môi trường học tập trực tuyến và trực tiếp.
Học theo ngữ cảnh (Context-aware u-Learning) là một phương pháp hiện đại khác, sử dụng các thiết bị thông minh và cảm biến để cung cấp nội dung học tập phù hợp với môi trường thực tế. Phương pháp này mang lại những trải nghiệm học tập gần gũi và thực tiễn cho sinh viên, phát huy tối đa khả năng sáng tạo của các em. Đặc biệt, Collaborative Learning Environments (Môi trường học tập hợp tác) là một xu hướng quan trọng, nơi sinh viên và giảng viên có thể chia sẻ kiến thức và học hỏi lẫn nhau thông qua các nền tảng số như Google Classroom, Microsoft Teams. Những môi trường học tập hợp tác này giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.
Một công nghệ khác đóng vai trò quan trọng trong việc giúp giảng viên quản lý tài nguyên mạng hiệu quả là Cloud Computing (Điện toán đám mây). Các nền tảng điện toán đám mây như Google Drive, OneDrive cho phép giảng viên lưu trữ tài liệu giảng dạy, bài giảng, bài kiểm tra và các tài nguyên học tập khác, đồng thời chia sẻ chúng với sinh viên và đồng nghiệp một cách nhanh chóng và dễ dàng.
2.3. Ứng dụng công nghệ và trí tuệ nhân tạo - Bí quyết thành công của giảng viên
2.3.1. Nhờ nhận thức đúng đắn tính hiệu quả hay không hiệu quả của công nghệ
Trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay, việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục đã trở thành một yếu tố không thể thiếu trong quá trình dạy học, đặc biệt là đối với giảng viên. Tuy nhiên, để công nghệ phát huy được hiệu quả trong giáo dục, điều quan trọng là giảng viên phải nhận thức đúng đắn về tính hiệu quả hay không hiệu quả của công nghệ trong việc nâng cao chất lượng dạy học. Công nghệ không chỉ đơn thuần là những thiết bị kỹ thuật mà còn là những công cụ hỗ trợ, những giải pháp giúp nâng cao chất lượng học tập và giảng dạy. Việc ứng dụng công nghệ phải được thực hiện một cách có mục đích, nhằm tối ưu hóa việc giảng dạy và học tập. Theo Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam (2020): “Công nghệ không chỉ là công cụ hỗ trợ trong việc truyền đạt kiến thức mà còn là một phương tiện giúp giảng viên tạo ra môi trường học tập linh hoạt, sinh động và dễ tiếp cận hơn đối với sinh viên”(9).
Công nghệ cũng giúp giảng viên tiết kiệm thời gian trong việc thiết kế bài giảng, ra bài tập và đánh giá sinh viên, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy. Theo đó: “Công nghệ có thể giúp sinh viên tiếp cận thông tin và công cụ học tập một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sinh viên có thể tìm kiếm tài liệu, bài giảng trực tuyến, video hướng dẫn hoặc các bài kiểm tra trực tuyến chỉ trong vài cú nhấp chuột”(8). Điều này giúp sinh viên tiết kiệm thời gian, tiếp cận kiến thức dễ dàng hơn, đồng thời giúp giảng viên quản lý lớp học một cách thuận tiện và hiệu quả hơn. Điều này đòi hỏi giảng viên phải liên tục cập nhật và làm quen với các công nghệ mới, từ các công cụ quản lý học tập trực tuyến, phần mềm giáo dục đến các nền tảng hỗ trợ dạy học như Zoom, Google Classroom hay các phần mềm mô phỏng học tập. Đồng thời, giảng viên cần được đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng sử dụng công nghệ trong giảng dạy, từ đó phát huy tối đa tiềm năng của công nghệ trong việc tạo ra một môi trường học tập tương tác, sáng tạo và hấp dẫn.
2.3.2. Chuyển đổi số mang đến thành công trong đào tạo và bồi dưỡng giảng viên
Chuyển đổi số đang tạo ra những thay đổi sâu rộng trong công tác đào tạo và bồi dưỡng giảng viên, đặc biệt trong việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI và các nền tảng học tập trực tuyến. Các xu hướng mới này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn hỗ trợ giảng viên phát triển các kỹ năng cần thiết để đáp ứng yêu cầu của giáo dục thế kỷ 21. Trí tuệ nhân tạo AI đóng vai trò then chốt trong việc cải tiến quá trình đào tạo giảng viên. AI có thể hỗ trợ cá nhân hóa quá trình học tập, tự động hóa các đánh giá và phân tích năng lực người học, đồng thời cung cấp phản hồi kịp thời cho giảng viên nhằm cải tiến phương pháp giảng dạy.
Việc ứng dụng AI giúp đánh giá năng lực giảng dạy của giảng viên một cách chính xác hơn, từ đó tạo ra các chương trình đào tạo phù hợp với từng giảng viên, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy toàn diện: “Một trong những mục tiêu quan trọng của giáo dục hiện đại là phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất người học, trong đó việc ứng dụng công nghệ vào dạy học đóng vai trò quan trọng”(2). Việc này không chỉ giúp sinh viên tiếp cận tri thức một cách dễ dàng mà còn giúp giảng viên nâng cao chất lượng giảng dạy và phát triển các kỹ năng nghề nghiệp. Để thực hiện được giảng viên cần được đào tạo bài bản về công nghệ và các công cụ hỗ trợ giảng dạy, từ đó có thể áp dụng hiệu quả vào thực tế giảng dạy của mình.
2.3.3. Cầu nối công nghiệp 4.0 thúc đẩy các mối quan hệ
Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ không chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ trong việc dạy và học mà còn trở thành cầu nối quan trọng, giúp tăng cường sự tương tác và kết nối giữa giảng viên, sinh viên và phụ huynh. Các nền tảng số, đặc biệt là những công cụ giao tiếp trực tuyến, đã tạo ra những cơ hội mới để thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ và hiệu quả giữa các bên. Thông qua các nền tảng như “Các ứng dụng học trực tuyến, nhóm thảo luận trên các mạng xã hội, hay hệ thống quản lý học tập LMS, giảng viên có thể dễ dàng theo dõi quá trình học tập của sinh viên, phối hợp với phụ huynh để đưa ra những phương án giáo dục phù hợp và kịp thời”(5). Điều này góp phần không nhỏ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và giúp sinh viên đạt được kết quả học tập tốt hơn.
Vì thế, công nghệ trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ là công cụ hỗ trợ trong dạy và học mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng và thúc đẩy các mối quan hệ giữa giảng viên, sinh viên và phụ huynh. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ cần được thực hiện một cách cân nhắc để đảm bảo không làm mất đi sự phát triển các kỹ năng xã hội của sinh viên. Việc giảng viên linh hoạt sử dụng công nghệ, kết hợp với các phương pháp giảng dạy hiện đại, sẽ giúp sinh viên phát triển toàn diện về cả kiến thức và kỹ năng, chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.
2.3.4. Chính sách cần thiết để tích hợp hiệu quả công nghệ trong quản lý giáo dục
Để công nghệ thực sự phát huy vai trò trong quản lý giáo dục, việc xây dựng và triển khai các chính sách đồng bộ từ các cấp quản lý nhà nước, cơ sở giáo dục và đội ngũ giảng viên là vô cùng quan trọng. Những chính sách này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả quản lý mà còn tạo ra môi trường học tập thuận lợi và hiện đại cho sinh viên và giảng viên trong kỷ nguyên số. Để đạt được mục tiêu này, các chính sách cần phải tập trung vào một số yếu tố cốt lõi như bồi dưỡng năng lực số cho giảng viên, nâng cấp cơ sở hạ tầng và tài nguyên số và xây dựng hệ thống đánh giá và giám sát hợp lý. Một trong những yếu tố đầu tiên cần quan tâm là bồi dưỡng năng lực số cho đội ngũ giảng viên. Việc xây dựng các nguồn học liệu mở như tài liệu học tập trực tuyến, phần mềm học tập miễn phí hoặc nền tảng học tập số là một trong những giải pháp hiệu quả để nâng cao chất lượng giáo dục. Theo Thủ tướng Chính phủ (2019): “Việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng số và tài nguyên học tập là một trong những chính sách quan trọng giúp cải thiện chất lượng giáo dục và đào tạo trong kỷ nguyên số”(7).
Việc triển khai đồng bộ các chính sách trên sẽ góp phần hiện đại hóa công tác quản lý giáo dục, tạo điều kiện thuận lợi để giảng viên và sinh viên phát huy tối đa tiềm năng của mình trong kỷ nguyên số. Các chính sách này giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy, hỗ trợ việc quản lý sinh viên, đánh giá tiến trình học tập và kết quả học tập một cách chính xác, khoa học. Điều này đáp ứng yêu cầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong giáo dục, tạo ra một môi trường học tập sáng tạo, linh hoạt và phù hợp với xu thế phát triển của xã hội hiện nay.
3. Kết luận
Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 với những đột phá về công nghệ đã và đang tạo ra những biến đổi sâu sắc trong giáo dục, đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với việc đổi mới toàn diện từ nội dung, phương pháp giảng dạy cho đến quản lý giáo dục. Việc chuyển đổi từ mô hình giảng dạy truyền thống sang mô hình giảng dạy tích hợp công nghệ số không chỉ là xu hướng mà đã trở thành yêu cầu tất yếu để đảm bảo chất lượng giáo dục trong thời đại mới. Trong bối cảnh này, các cơ sở giáo dục cần chủ động ứng dụng công nghệ nhằm cá nhân hóa trải nghiệm học tập, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận tri thức cho mọi đối tượng sinh viên, kể cả ở những khu vực khó khăn. Đội ngũ giảng viên cần được bồi dưỡng thường xuyên về kỹ năng ứng dụng công nghệ hiện đại. Cách mạng công nghiệp 4.0 không chỉ là thách thức, là động lực mạnh mẽ thúc đẩy giáo dục Việt Nam đổi mới toàn diện, hiện đại hóa, mà còn là công cụ đắc lực giúp giảng viên vươn tới thành công, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đảm bảo tính hội nhập và phát triển bền vững của hệ thống giáo dục quốc gia trong kỷ nguyên số.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam. (2013). Nghị quyết số 29-NQ/TW về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
2. Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam. (2021). Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
3. Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2018). Chương trình giáo dục tổng thể. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội.
4. Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2020). Chuẩn nghề nghiệp giảng viên . Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội.
5. Bộ Giáo dục và Đào tạo. (2021). Tài liệu học thông qua chơi - Phần I. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, Hà Nội.
6. Nguyễn, T. H. (2015). Giảng viên trong thế kỷ XXI. Nhà xuất bản Đại học An Giang, An Giang.
7. Thủ tướng Chính phủ. (2019). Quyết định số: 404/QĐ-TTg phê duyệt Đề án đổi mới chương trình, sách giáo khoa giáo dục. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật, Hà Nội.
8. Trường Đại học Quốc gia TP.HCM. (2017). Giáo trình giảng viên thế kỷ 21. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia TP.HCM, TP.HCM.
9. Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam. (2020). Năm đặc tính của nhà giáo dục hiệu quả trong thế kỷ 21. Nhà xuất bản Khoa học Giáo dục, Hà Nội.