NGUYỄN VĂN TRÍ
TRỊNH PHƯƠNG THẢO
Học viện Ngoại giao
Nhận bài ngày 10/8/2025. Sửa chữa xong 29/8/2025. Duyệt đăng 15/9/2025.
Abstract
In the digital era, color revolutions mass protest movements aimed at altering political regimes through nonviolent means have undergone complex transformations, posing significant non-traditional security challenges for many states. This study elucidates the concept and characteristics of color revolutions in the digital context, analyzing recent cases in Asia (Nepal, Myanmar) to identify the roles of social media, artificial intelligence, and transnational information flows in either facilitating or constraining such movements. Building on this foundation, the research assesses the non-traditional security challenges posed by color revolutions, with particular reference to Vietnam’s situation. Finally, the paper offers several policy implications to enhance Vietnam’s capacity for prevention and response to the risks of “color revolutions” in the digital age.
Keywords: Color Revolution; Digital Era; Non-traditional Security; Social Media; Vietnam.
1. Đặt vấn đề
Trong những thập niên gần đây, thuật ngữ “cách mạng màu” được dùng để chỉ các phong trào biểu tình chính trị phi bạo lực dẫn đến thay đổi chế độ ở một số quốc gia Liên Xô cũ, Đông Âu và Trung Đông - Bắc Phi. Điểm chung của chúng là xuất phát từ sự bất mãn xã hội, được tổ chức bài bản và đôi khi có sự hậu thuẫn bên ngoài. Bước sang kỷ nguyên số, hiện tượng này mang đặc điểm mới: mạng xã hội trở thành công cụ lan truyền thông tin và huy động đám đông; internet tạo điều kiện cho các nhóm ngầm kết nối; trí tuệ nhân tạo (AI) vừa bị lợi dụng để thao túng truyền thông, vừa được chính phủ dùng để tăng cường giám sát; đồng thời, luồng thông tin xuyên biên giới khó kiểm soát hơn, mở ra khả năng can thiệp từ bên ngoài. Sự xuất hiện của những cuộc biểu tình quy mô lớn tận dụng công nghệ số, như Mùa xuân Ả Rập hay khủng hoảng Myanmar, đã khiến giới nghiên cứu an ninh đặc biệt quan tâm. Bởi lẽ, các mối đe dọa an ninh phi truyền thống - bao gồm xung đột sắc tộc, khủng bố, an ninh mạng hay dịch bệnh ngày càng nổi bật, và cách mạng màu được nhiều quốc gia xem như thách thức nghiêm trọng trong thời đại toàn cầu hóa. Do đó, mục tiêu nghiên cứu là phân tích đặc điểm, tác động và hàm ý chính sách cho Việt Nam, dựa trên các trường hợp điển hình ở châu Á và phương pháp phân tích định tính.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Khái niệm và đặc điểm của cách mạng màu trong kỷ nguyên số
Cách mạng màu (tiếng Anh: color revolution) là thuật ngữ chỉ các phong trào đấu tranh chính trị bằng phương thức bất bạo động (biểu tình, bãi công, tuần hành, v.v.) nhằm lật đổ chính quyền đương nhiệm [1]. Sở dĩ gọi là “màu” vì nhiều phong trào lấy biểu tượng màu sắc hoặc hoa (như Cách mạng Cam ở Ukraina 2004, Hoa Hồng ở Gruzia 2003, Hoa Tulip ở Kyrgyzstan 2005...). Đặc trưng cơ bản của các cuộc cách mạng màu truyền thống là sự tham gia đông đảo của quần chúng, do một nhóm hoạt động chính trị dẫn dắt và thường bùng nổ sau những sự kiện gây bất mãn (gian lận bầu cử, tham nhũng, suy thoái kinh tế). Trong kỷ nguyên số, cách mạng màu có những điểm mới nổi bật so với trước đây. Thứ nhất, không gian mạng trở thành mặt trận chính để lan tỏa thông tin và tập hợp lực lượng. Mạng xã hội và truyền thông số giúp các nhà tổ chức phong trào truyền bá thông điệp nhanh chóng, rộng rãi, vượt qua kiểm duyệt truyền thống. Tuy nhiên, nó cũng bị lợi dụng để phát tán tin giả, thông tin sai lệch nhằm kích động, chia rẽ xã hội [2]. Thứ hai, sự phổ biến của điện thoại thông minh và các ứng dụng nhắn tin mã hóa (như Telegram, WhatsApp) cho phép người biểu tình huy động đám đông và phối hợp hành động tức thời, linh hoạt hơn trước. Thứ ba, các tổ chức phi chính phủ (NGO) và mạng lưới xã hội dân sự xuyên quốc gia giữ vai trò đáng kể trong việc đào tạo, cung cấp tài chính và hậu cần cho các phong trào “cách mạng màu” hiện đại [3]. Thứ tư, những vấn đề xã hội như bất bình đẳng, môi trường, quyền tự do ngôn luận... ngày càng được các phong trào tận dụng làm chất xúc tác, thay vì chỉ tập trung vào xung đột chính trị trực tiếp [4]. Cuối cùng, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ kỹ thuật số vừa mang lại phương tiện mới cho các lực lượng chống đối (như sử dụng bot mạng xã hội, video giả mạo để tuyên truyền) vừa cung cấp cho chính phủ công cụ hiện đại để giám sát và răn đe phong trào (như công nghệ nhận diện khuôn mặt, phân tích dữ liệu lớn để phát hiện dấu hiệu bất ổn).
Tóm lại, bản chất cốt lõi của cách mạng màu vẫn là cuộc đấu tranh giành quyền lực chính trị thông qua huy động quần chúng và nhận sự ủng hộ bên ngoài. Song trong bối cảnh toàn cầu hóa thông tin, cách mạng màu trở nên khó lường hơn, có khả năng bùng nổ nhanh và lan rộng nhờ công nghệ số, đòi hỏi các chính phủ phải nhìn nhận đây là mối đe dọa an ninh phi truyền thống nghiêm trọng.
2.2. Các trường hợp điển hình ở châu Á gần đây
Để minh họa cụ thể cho cách mạng màu trong kỷ nguyên số, phần này điểm qua một số trường hợp tiêu biểu gần đây ở châu Á. Những ví dụ này cho thấy bối cảnh, diễn biến và hệ quả của các phong trào, qua đó giúp rút ra bài học kinh nghiệm.
Nepal (2025): Tháng 9/2025, Nepal chứng kiến một làn sóng biểu tình khổng lồ do giới trẻ (thế hệ Gen Z) dẫn dắt bùng nổ ở thủ đô Kathmandu [5]. Hàng chục nghìn người, đa phần là thanh niên, đã tràn xuống đường bày tỏ sự phẫn nộ trước tham nhũng, giới chính trị và việc bị hạn chế quyền tự do Internet. Trước đó, chính phủ đã ra quyết định chặn hàng loạt mạng xã hội, động thái bị công chúng xem là cách bịt tiếng nói phản đối và chính điều này đã châm ngòi cho phong trào bùng nổ. Cuộc biểu tình leo thang khi cảnh sát nổ súng vào đám đông, khiến hàng trăm người bị thương và ít nhất 22 người thiệt mạng [6]. Sự kiện đẫm máu này dẫn đến việc Thủ tướng K.P. Sharma Oli giữa áp lực phẫn nộ của công chúng, phải từ chức ngay sau đó [7]. Có thể nói, trường hợp Nepal cho thấy tác động mạnh mẽ của thế hệ trẻ am hiểu kỹ thuật số: mạng xã hội vừa là công cụ huy động quần chúng, vừa là quyền lợi nên thế hệ trẻ mới quyết bảo vệ. Khi chính quyền đóng cửa mạng xã hội, người trẻ Nepal coi đó là giọt nước tràn ly, thúc đẩy họ đứng lên “đòi lại quyền của mình” bất chấp rủi ro [8]. Phong trào tuy đạt được mục tiêu thay đổi lãnh đạo, nhưng cũng đặt Nepal vào tình trạng bất ổn sau đó với những hoài nghi về sự can thiệp của “thế lực ngầm” làm bùng phát bạo lực.
Myanmar (2021): Sau cuộc đảo chính ngày 1/2/2021 lật đổ chính phủ dân cử của bà Aung San Suu Kyi, Myanmar rơi vào khủng hoảng với phong trào phản kháng rộng khắp được gọi là “Cách mạng Mùa Xuân”. Hàng trăm nghìn người dân Myanmar đã xuống đường và tham gia phong trào bất tuân dân sự (CDM) để phản đối chính quyền quân sự. Đặc biệt, mạng xã hội đã trở thành mặt trận trọng yếu: Facebook và Twitter được người dân Myanmar sử dụng để kêu gọi biểu tình, chia sẻ hình ảnh, video về các cuộc tuần hành và hành vi đàn áp, tạo nên làn sóng ủng hộ trong và ngoài nước [9]. Mặc dù chính quyền quân sự sau đó áp đặt kiểm duyệt internet nghiêm ngặt và bắt giữ hơn 8.000 người, phong trào vẫn duy trì được sức nóng trên không gian mạng trong một thời gian dài [10]. Trường hợp Myanmar cho thấy sức mạnh và giới hạn của mạng xã hội: nó giúp kết nối người dân trong điều kiện khó khăn, nhưng cũng dễ bị triệt phá nếu chính quyền cắt internet. Thực tế, quân đội Myanmar đã nhiều lần chặn Facebook, Twitter, cúp internet diện rộng nhằm làm tê liệt sự phối hợp của người biểu tình [11]. Dù vậy, tinh thần chống đối vẫn lan tỏa qua các kênh khác (VPN, ứng dụng chat) cho thấy ý chí xã hội được tiếp lửa nhờ công nghệ. Có thể thấy, Myanmar là ví dụ tiêu biểu về thách thức an ninh nội địa do cách mạng màu: chính quyền coi phong trào là đe dọa nghiêm trọng đến mức sẵn sàng cô lập đất nước về thông tin để kiểm soát tình hình, dẫn đến lên án từ cộng đồng quốc tế.
2.3. Vai trò của mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo và thông tin xuyên biên giới
Trong bối cảnh kỷ nguyên số, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo (AI) và dòng thông tin xuyên biên giới đã trở thành những yếu tố trung tâm định hình diễn biến của các phong trào “cách mạng màu”. Trước hết, mạng xã hội giữ vai trò như một hạ tầng truyền thông mới, cho phép thông tin về biểu tình và lời kêu gọi xuống đường lan tỏa với tốc độ chưa từng có. Nếu như trước đây, việc tổ chức một cuộc tuần hành phụ thuộc nhiều vào cơ cấu tổ chức truyền thống, thì nay chỉ cần vài giờ, các thông điệp trên Facebook, Twitter hay các diễn đàn trực tuyến đã có thể huy động hàng chục nghìn người. Tuy nhiên, chính đặc tính mở này cũng biến mạng xã hội thành công cụ để các chính phủ hoặc thế lực bên ngoài can dự. Bên cạnh đó, sự nổi lên của trí tuệ nhân tạo càng làm cho môi trường chính trị - xã hội thêm phức tạp. Một mặt, AI bị khai thác để sản xuất khối lượng lớn tin giả, bình luận giả hoặc video deepfake, khiến công chúng khó phân biệt thật - giả và dễ rơi vào trạng thái nhận thức nhiễu loạn. Mặt khác, AI lại trở thành công cụ mạnh mẽ của nhà nước trong việc giám sát và kiểm soát phong trào. Hệ thống camera nhận diện khuôn mặt tại Hong Kong, kết hợp cùng phân tích dữ liệu lớn, đã cho phép chính quyền phát hiện sớm “điểm nóng” dư luận và ngăn chặn biểu tình. Như vậy, AI vừa là phương tiện gia tăng khả năng huy động xã hội, vừa là công cụ tăng cường năng lực quản trị của nhà nước. Cuối cùng, thông tin xuyên biên giới đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các phong trào trong nước với cộng đồng quốc tế. Các tổ chức đối lập thường tìm cách tranh thủ sự ủng hộ từ truyền thông và chính phủ bên ngoài, trong khi các nhà nước lại lo ngại nguy cơ bị can thiệp gián tiếp. Thực tế cho thấy, ngay cả khi không có bằng chứng tài trợ trực tiếp, các cơ quan báo chí quốc tế vẫn góp phần định hình dư luận nội địa thông qua việc đưa tin theo lối thiếu cân bằng. Điều này khiến nhiều chính phủ, trong đó có Việt Nam, phải triển khai cơ chế kiểm soát chặt chẽ hơn đối với nền tảng xuyên biên giới, đồng thời phối hợp ngoại giao để hạn chế “diễn biến hòa bình”. Tóm lại, mạng xã hội, trí tuệ nhân tạo và thông tin xuyên biên giới vừa là cơ hội, vừa là thách thức trong mối quan hệ giữa nhà nước và các phong trào xã hội. Nếu phong trào tận dụng các công cụ số để mở rộng phạm vi huy động, thì ngược lại, nhà nước cũng ứng dụng công nghệ để củng cố khả năng kiểm soát. Trong thế đối trọng này, việc nâng cao năng lực quản trị không gian mạng, đồng thời phổ cập kỹ năng “miễn dịch thông tin” cho người dân, trở thành điều kiện tiên quyết nhằm duy trì ổn định chính trị trong kỷ nguyên số.
2.4. Thách thức an ninh phi truyền thống đối với các quốc gia
Trước hết, những biến động kiểu cách mạng màu thường xảy ra đột ngột, khó dự báo và khó đối phó bằng các biện pháp an ninh truyền thống. Quân đội và công an có thể đối phó một cuộc bạo loạn vũ trang, nhưng với một cuộc biểu tình quần chúng phi vũ trang và lan tỏa trên mạng, sử dụng bạo lực trấn áp sẽ dẫn đến chỉ trích mạnh mẽ và có thể thổi bùng phong trào hơn. Ngược lại, nếu không hành động, chính quyền có nguy cơ bị mất uy tín và quyền lực. Tình thế lưỡng nan này từng được Kazakhstan trải qua: chính phủ coi làn sóng biểu tình tháng 1/2022 là âm mưu đảo chính và buộc phải lựa chọn biện pháp mạnh (cầu cứu liên minh quân sự, ban bố bắn giết) vì cho rằng an ninh quốc gia bị đe dọa trực tiếp [12]. Hơn 200 người chết trong vòng vài ngày là cái giá rất đắt về nhân mạng [13], nhưng nếu không ra tay, lãnh đạo Kazakhstan e rằng trật tự sẽ sụp đổ. Như vậy, cách mạng màu đặt chính quyền vào tình thế dễ mắc sai lầm chiến lược, hoặc là mất lòng dân nghiêm trọng, hoặc là mất kiểm soát đất nước.
Thứ hai, cách mạng màu thách thức khái niệm chủ quyền và an ninh quốc gia theo cách mới. Các quốc gia thường độc lập quyết định con đường chính trị của mình, nhưng cách mạng màu lại là tình huống trong đó hướng đi chính trị có thể bị chi phối bởi tác nhân phi quốc gia và ngoại quốc. Nếu một chính quyền bị lật đổ bởi phong trào quần chúng chịu ảnh hưởng mạnh từ tuyên truyền nước ngoài, thì đó là sự vi phạm chủ quyền một cách gián tiếp. Nhiều nhà nghiên cứu gọi đây là hình thức “diễn biến hòa bình” thay vì đưa quân xâm chiếm, người ta dùng tư tưởng, truyền thông để kích động lật đổ từ bên trong [14]. Chính vì vậy, việc bảo vệ an ninh tư tưởng, an ninh văn hóa trở thành một mặt trận quan trọng. Thách thức ở đây là làm sao giữ vững niềm tin của nhân dân vào chế độ trong bối cảnh mở cửa thông tin. Chỉ cần một bộ phận dân cư, đặc biệt là giới trẻ, mất niềm tin, bị lôi kéo bởi các giá trị hay lời hứa hẹn ngoại lai, thì “đốm lửa” bất mãn có thể bùng thành “đám cháy” lật đổ. Do đó, đối phó cách mạng màu không chỉ là vấn đề an ninh mà còn là vấn đề lòng dân: làm sao giải quyết tốt các bức xúc xã hội, cải thiện minh bạch, công bằng để người dân không trở thành “mục tiêu” dễ bị kích động.
Thứ ba, khủng hoảng cách mạng màu nếu xảy ra sẽ gây ra hệ lụy nhiều mặt cho quốc gia: kinh tế đình trệ, xã hội hỗn loạn, xung đột cộng đồng, và tạo lỗ hổng cho tội phạm, khủng bố lợi dụng. Đây chính là điều mà các quốc gia ổn định lo ngại: một khi “cơn lốc cách mạng màu” tràn qua, đất nước có thể mất cả thập kỷ để phục hồi, thậm chí đánh mất nhiều thành tựu phát triển. Do đó, từ góc nhìn an ninh phi truyền thống, cách mạng màu nguy hiểm không kém gì chiến tranh, dù hình thức âm thầm hơn. Nó đe dọa trực tiếp an ninh con người (thông qua bạo lực đường phố, đàn áp, xung đột sắc tộc/tôn giáo được khơi mào) và đe dọa trật tự thế giới (khi ngoại bang lợi dụng can thiệp, tạo tiền lệ bất ổn khu vực).
Cuối cùng, thách thức bao trùm là làm thế nào để ứng phó hiệu quả với cách mạng màu mà vẫn đảm bảo các giá trị dân chủ, nhân quyền ở mức chấp nhận được. Những biện pháp mạnh như cắt internet, bắt giữ hàng loạt, kiểm soát gắt gao báo chí có thể dập tắt phong trào trước mắt, nhưng về dài hạn có thể làm xói mòn tính chính danh của chính quyền trong mắt người dân và quốc tế. Các chính phủ phải cải thiện năng lực quản trị khủng hoảng theo hướng tinh vi hơn: dự báo sớm, can dự mềm dẻo (đối thoại, nhượng bộ có kiểm soát), kết hợp biện pháp pháp lý, truyền thông và kỹ thuật để ngăn ngừa và vô hiệu hóa phong trào từ trong trứng nước. Rõ ràng, đây là một bài toán khó đòi hỏi sự đầu tư nghiêm túc vào lĩnh vực an ninh phi truyền thống, từ nguồn nhân lực am hiểu công nghệ đến hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế phối hợp liên ngành.
2.5. Các hàm ý chính sách đối với Việt Nam
2.5.1. Tăng cường giáo dục, truyền thông nâng cao nhận thức: Đây là tuyến phòng thủ từ xa quan trọng nhất. Cần tiếp tục đẩy mạnh công tác tuyên truyền về bản chất, âm mưu của các thế lực thù địch lợi dụng “cách mạng màu” để người dân cảnh giác, không bị lôi kéo. Nội dung giáo dục nên được lồng ghép linh hoạt qua trường học, đoàn thể, các phương tiện truyền thông đại chúng và cả mạng xã hội. Đặc biệt, chú trọng giáo dục kỹ năng số và tư duy phản biện cho giới trẻ - giúp họ hiểu rõ quyền và nghĩa vụ công dân số, biết tự sàng lọc thông tin và nhận diện luận điệu xuyên tạc.
2.5.2. Củng cố khối đại đoàn kết và giải quyết tốt các vấn đề xã hội: Đoàn kết nội bộ là “vaccine” hữu hiệu chống lại mọi âm mưu chia rẽ. Nhà nước cần tiếp tục thực hiện các chính sách phát triển kinh tế bao trùm, giảm bất bình đẳng, nâng cao phúc lợi để mọi tầng lớp nhân dân đều thấy mình được hưởng thành quả. Đồng thời, phải lắng nghe và xử lý kịp thời những bức xúc chính đáng của người dân (về đất đai, môi trường, tham nhũng v.v...). Bên cạnh đó, cần phát huy vai trò của các tổ chức đoàn thể, tôn giáo, người có uy tín... trong việc gắn kết cộng đồng, kiên quyết không để các luận điệu kích động gây rạn nứt khối đại đoàn kết dân.
2.5.3. Hoàn thiện khuôn khổ pháp luật và chế tài xử lý: Tiếp tục rà soát, bổ sung các quy định pháp luật liên quan an ninh mạng, an ninh quốc gia để bịt kín kẽ hở mà các đối tượng xấu có thể lợi dụng. Chẳng hạn, nghiên cứu bổ sung quy định về quản lý và chế tài với tiền ảo, tiền điện tử, ngăn chặn việc sử dụng chúng để tài trợ ngầm cho các phong trào chống phá (như gợi ý từ thực tiễn quốc tế rằng tiền mã hóa có thể được dùng huy động quỹ bí mật cho cách mạng màu). Bên cạnh đó, cần nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật: phát hiện và xử lý nghiêm minh, kịp thời các hành vi vi phạm (tung tin giả gây hoang mang, tuyên truyền chống nhà nước, kích động biểu tình bạo loạn...). Khi pháp luật được thực thi nghiêm, số đối tượng manh động sẽ giảm. Song song, xây dựng cơ chế phản ứng nhanh về pháp lý trong tình huống khủng hoảng ví dụ: quy định rõ thẩm quyền tạm thời hạn chế internet hoặc mạng xã hội trong tình huống bạo loạn, để việc áp dụng không tùy tiện nhưng cũng không bị chậm trễ khi cần thiết.
2.5.4. Chủ động cung cấp thông tin và sử dụng hiệu quả truyền thông: Trong thời đại bùng nổ thông tin, trận địa dư luận quyết định phần lớn thắng bại của cuộc đấu tranh chống cách mạng màu. Do đó, chính quyền cần làm tốt hơn nữa công tác truyền thông chủ động. Mọi vấn đề nóng, nhạy cảm cần được thông tin sớm, minh bạch trên kênh chính thống để định hướng dư luận, tránh khoảng trống thông tin dẫn đến tin đồn thất thiệt. Cần xây dựng các kênh thông tin uy tín, gần gũi trên không gian mạng (trang tin, fanpage, tài khoản mạng xã hội của cơ quan chức năng) để người dân dễ dàng tiếp cận sự thật thay vì tin vào lời xuyên tạc. Khi xảy ra khủng hoảng, phải truyền thông nhanh và nhất quán. Ngoài ra, cũng nên tận dụng sự vào cuộc của báo chí và truyền thông quốc tế theo hướng tích cực: cung cấp thông tin chính xác cho họ để tránh bị bóp méo theo luận điệu thù địch.
2.5.5. Nâng cao năng lực an ninh mạng và ứng dụng công nghệ: Đầu tư mạnh hơn cho hạ tầng kỹ thuật và nhân lực về an ninh mạng. Các đơn vị chuyên trách cần được trang bị công nghệ AI, Big Data để theo dõi các xu hướng trên mạng xã hội, dự báo điểm nóng từ sớm. Việc hợp tác với các công ty công nghệ lớn cũng rất quan trọng: yêu cầu họ phối hợp ngăn chặn tài khoản giả, luồng tin độc hại (như Facebook, YouTube đã làm với tin chống phá ở Việt Nam thời gian qua). Một sáng kiến khác là phát triển các nền tảng mạng xã hội trong nước đủ hấp dẫn để người dùng dần chuyển sang, qua đó giảm sự lệ thuộc vào nền tảng nước ngoài. Khi tự chủ được không gian mạng, nguy cơ thao túng từ bên ngoài sẽ giảm.
2.5.6. Hợp tác quốc tế về phòng chống “cách mạng màu”: Việt Nam có thể học hỏi kinh nghiệm từ các nước bạn về bảo đảm an ninh phi truyền thống. Mặt khác, cũng cần tranh thủ các diễn đàn quốc tế để nâng cao nhận thức toàn cầu về không can thiệp công việc nội bộ qua con đường “thúc đẩy dân chủ” cưỡng bức. Việt Nam có thể đóng góp tiếng nói về xây dựng Bộ quy tắc ứng xử cho không gian mạng quốc tế, đề xuất những nguyên tắc ngăn chặn việc sử dụng mạng xã hội, internet để xâm phạm chủ quyền. Hợp tác khu vực trong ASEAN về an ninh mạng, chia sẻ thông tin khủng hoảng (như bài học Myanmar) cũng rất hữu ích.
3. Kết luận
Cách mạng màu trong kỷ nguyên số nổi lên như một thách thức an ninh phi truyền thống phức tạp, buộc các quốc gia phải có cách tiếp cận toàn diện và thích ứng. Nghiên cứu chỉ ra rằng: (1) Bản chất cách mạng màu vẫn là nỗ lực thay đổi chế độ bằng biểu tình phi bạo lực với sự hỗ trợ từ bên ngoài, song phương thức đã biến đổi sâu sắc nhờ công nghệ số và toàn cầu hóa thông tin; (2) Các trường hợp điển hình tại Nepal, Myanmar,...cho thấy mạng xã hội và dòng thông tin xuyên biên giới có thể nhanh chóng kích hoạt, đồng thời sự can thiệp của ngoại bang làm gia tăng mức độ phức tạp; (3) Đối với các quốc gia, thách thức không chỉ nằm ở nguy cơ bất ổn nội bộ và suy giảm chủ quyền, mà còn ở khủng hoảng lòng tin xã hội. Do đó, xây dựng nội lực vững mạnh, củng cố đồng thuận xã hội và nâng cao năng lực quản trị số là chìa khóa để Việt Nam bảo vệ ổn định, phát triển bền vững trong thời đại mới.
Tài liệu tham khảo
[1] Baev P.K (2011). A Matrix for Post-Soviet Color Revolutions: Exorcising the Devil from the Details. International Area Studies Review, 14(2), 71-90.
[2] Nuraddın M (2020). The Media and Social Networks as Factors in the Colour Revolutions. Technium Social Sciences Journal, 11, 364-370.
[3] Nuraddın M (2020). The Media and Social Networks as Factors in the Colour Revolutions. Technium Social Sciences Journal, 11, 364-370.
[4] Lauren L (2005). From Virtual Public Spheres to Global Justice: A Critical Theory of Internetworked Social Movements. Sociological Theory, 23(1), 42-74. https://www.jstor.org/stable/4148893.
[5] Pattisson P (2025). This is our revolution. It’s our turn now: Nepal’s gen Z protesters’ speak out against corruption. The Guardian. https://www.theguardian.com/world/2025/sep/10/nepal-gen-z-protests-corruption.
[6] Pattisson P (2025). This is our revolution. It’s our turn now: Nepal’s ‘gen Z protesters speak out against corruption. https://www.theguardian.com/world/2025/sep/10/nepal-gen-z-protests-corruption.
[7] Pattisson P (2025). This is our revolution. It’s our turn now: Nepal’s gen Z protesters speak out against corruption. https://www.theguardian.com/world/2025/sep/10/nepal-gen-z-protests-corruption.
[8] Pattisson P (2025). This is our revolution. It’s our turn now: Nepal’s gen Z protesters speak out against corruption. https://www.theguardian.com/world/2025/sep/10/nepal-gen-z-protests-corruption.
[9] Thein-Lemelson SM (2021). Politicide and the Myanmar coup. Anthropology Today, 37(2), 3-5. https://doi.org/10.1111/1467-8322.12639.
[10] King AS (2022). Myanmar’s Coup d’état and the Struggle for Federal Democracy and Inclusive Government. Religions, 13(7), 594. https://doi.org/10.3390/rel13070594.
[11] Nehginpao Kipgen, the 2020 myanmar election and the 2021 coup: deepening democracy or widening division?. Asian Affairs 52, no. 1 (2021): 1–17, https://doi.org/10.1080/03068374.2021.1886429.
[12] Diana T. Kudaibergenova and Marlene Laruelle, Making Sense of the January 2022 Protests in Kazakhstan: Failing Legitimacy , Culture of Protests, and Elite Readjustments, Post-Soviet Affairs, published online 2022, https://doi.org/10.1080/1060586X.2022.2077060.
[13] Diana T. Kudaibergenova and Marlene Laruelle, Making Sense of the January 2022 Protests in Kazakhstan: Failing Legitimacy , Culture of Protests, and Elite Readjustments Post-Soviet Affairs, published online 2022, https://doi.org/10.1080/1060586X.2022.2077060.
[14] Phạm Văn Toàn (2025). Đấu tranh phòng chống hoạt động “diễn biến hòa bình” của các thế lực thù địch đối với sinh viên ở nước ta trong giai đoạn hiện nay. Tạp chí Tâm lý – Giáo dục, 31(4), 225-227.