Hoàng Trung Học
Khoa Tâm lý – Giáo dục, Học viện Quản lý Giáo dục
Tóm tắt: Bài báo phân tích hành vi thách thức ở nữ thiếu niên có biểu hiện rối loạn định dạng giới, sử dụng phương pháp nghiên cứu trường hợp điển hình. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn sâu, quan sát lâm sàng và các trắc nghiệm tâm lý chuyên biệt. Kết quả nghiên cứu cho thấy, những hành vi thách thức điển hình gồm: ăn mặc và cư xử theo giới tính kỳ vọng; phản ứng giận dữ trước những nhận xét phủ nhận bản dạng giới; tỏ thái độ bất hợp tác, gây hấn; trốn học, bỏ nhà đi bụi; nói dối; tự gây thương tích, ý định tự tử. Việc can thiệp tâm lý (kết hợp liệu pháp nhận thức hành vi và tham vấn tâm lý – giáo dục) trong 8 tuần đã giúp giảm đáng kể các hành vi thách thức, cải thiện trạng thái tâm lý tiêu cực của các em. Kết quả nghiên cứu được lý giải bằng thuyết phản kháng tâm lý, mô hình stress thiểu số và tiến trình phát triển bản sắc giới.
Từ khóa: Hành vi thách thức; nữ thiếu niên; rối loạn định dạng giới; can thiệp tâm lý; trường hợp điển hình.
Abstract: This article analyzes challenging behaviors in adolescent females with gender identity disorder symptoms, using a case study approach. Data were collected through in-depth interviews, clinical observations, and specialized psychological assessments. The findings indicate that typical challenging behaviors include: dressing and behaving according to the expected gender role; expressing anger in response to comments denying gender identity; showing uncooperative or aggressive attitudes; truancy and running away from home; lying; self-injury; and suicidal ideation. An eight-week psychological intervention (combining cognitive-behavioral therapy and psychoeducational counseling) significantly reduced challenging behaviors and improved negative psychological states in the participants. The results are interpreted through the lens of psychological reactance theory, the minority stress model, and the gender identity development process.
Keywords: Challenging behavior; adolescent girls; gender dysphoria; psychological intervention; illustrative case study.
1. Mở đầu
Tuổi vị thành niên là giai đoạn phát triển bước ngoặt, chuyển tiếp từ trẻ em sang người lớn. Đây là thời kỳ có nhiều biến đổi về thể chất và tư duy, đặc biệt là sự phát triển tự nhận thức để hình thành bản sắc giới. Trên thực tế, không phải thiếu niên nào cũng đều xác định đúng và thể hiện giới phù hợp với giới tính sinh học, dẫn đến khả năng phát sinh rối loạn định dạng giới.
Gia đình là môi trường quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hình thành bản dạng giới ở tuổi vị thành niên. Ở những thiếu niên có biểu hiện rối loạn định dạng giới, thường dễ xảy ra xung đột với cha mẹ. Áp lực đó có thể khiến các em phản ứng quyết liệt, phát sinh hành vi thách thức. Thực tế cho thấy, nhiều nữ vị thành niên chuyển giới đã dùng chính hành vi chống đối để bảo vệ bản dạng giới của mình trước sự ép buộc phải “bình thường hóa” từ gia đình và xã hội. Do đó, nghiên cứu hành vi thách thức ở nhóm khách thể này là hết sức cần thiết.
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã khẳng định thực trạng thanh thiếu niên chuyển giới phải đối mặt nguy cơ cao về rối loạn sức khỏe tâm thần. Tỷ lệ lo âu, trầm cảm và tự tử ở nhóm này vượt trội so với bạn bè đồng trang lứa [14;19;11]. Đặc biệt, nếu bị gia đình từ chối và kỳ thị, tác động tiêu cực càng nặng nề hơn [13].
Theo thuyết phản kháng tâm lý [3], khi quyền tự do cá nhân bị đe dọa, chủ thể sẽ có xu hướng phản ứng bằng cách làm điều bị cấm. Phong cách nuôi dạy hà khắc, kiểm soát quá mức có liên quan đến gia tăng phản kháng từ trẻ vị thành niên, dẫn đến hành vi chống đối, lo âu, trầm cảm [18]. Ở tuổi thiếu niên, nhu cầu xác định bản sắc cá nhân rất mãnh liệt [7]. Do đó, nếu cha mẹ cố tình áp đặt, hoặc phủ nhận bản sắc giới sẽ dễ thúc đẩy xung đột tâm lý, biểu hiện bằng hành vi chống đối.
2. Phương pháp và khách thể nghiên cứu
2.1. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phối hợp nhiều phương pháp để phân tích hành vi thách thức ở nữ thiếu niên rối loạn định dạng giới. Trong đó, phương pháp nghiên cứu trường hợp kết hợp phỏng vấn sâu, kèm theo quan sát lâm sàng, điều tra bằng bảng hỏi và trắc nghiệm tâm lý là phương pháp chủ đạo (Test Kagan, Cattell 16PF, thang đo Vanderbilt, trắc nghiệm khí chất, bài vẽ “Dòng sông cuộc đời”...). Trên cơ sở đó, nghiên cứu tập trung phân tích sâu 2 trường hợp nữ thiếu niên có biểu hiện rối loạn định dạng giới tại tỉnh Nam Định trong giai đoạn 2023-2024. Tên của khách thể đã được thay đổi. Nghiên cứu đã nhận được sự đồng ý của gia đình các thiếu niên.
Sau khi đánh giá ban đầu, chúng tôi tiến hành can thiệp tâm lý trong 8 tuần cho mỗi trường hợp (mỗi tuần 1 buổi trong 90 phút) với mục tiêu giảm hành vi thách thức và cải thiện sức khỏe tâm thần cho các em. Chương trình can thiệp bao gồm liệu pháp nhận thức - hành vi (CBT) cá nhân, kết hợp tham vấn tâm lý - giáo dục cho cha mẹ các em. Mỗi trường hợp đều tham gia đầy đủ 8 buổi (mỗi tuần 1 buổi) với sự tự nguyện và hợp tác cao.
2.2. Khách thể nghiên cứu
Trường hợp 1 (Nguyễn Thị Phương Anh): Sinh năm 2009, là con cả trong gia đình, từ nhỏ được ông bà chăm sóc và kỳ vọng như cháu trai. Em thường tham gia trò chơi của con trai, thích trang phục nam tính và thần tượng các hình mẫu nam mạnh mẽ. Bước vào lớp 7, Phương Anh công khai xu hướng giới với bạn bè sau khi có cảm tình với một bạn gái và nhận được sự ủng hộ. Tuy nhiên, khi mẹ em phát hiện, bà đã phản ứng gay gắt và không chấp nhận. Để khẳng định bản dạng giới, Phương Anh kiên quyết xác định mình là nam và mong muốn được phẫu thuật chuyển giới. Kết quả trắc nghiệm Kagan cho thấy, em không hài lòng với giới tính nữ hiện tại.
Tóm lại, Phương Anh lớn lên trong môi trường được định hướng như một bé trai, được bạn bè ủng hộ nhưng thiếu sự chấp nhận từ cha mẹ ở giai đoạn dậy thì. Ảnh hưởng từ hình mẫu người mẹ mạnh mẽ và người cha thiếu quyết đoán càng thúc đẩy em mong muốn trở thành chỗ dựa cho mẹ. Những yếu tố này góp phần hình thành và thúc đẩy những biểu hiện rối loạn định dạng giới ở Phương Anh.
Trường hợp 2 (Nguyễn Thanh Trúc): Sinh năm 2008, là con gái duy nhất trong gia đình công chức. Ngay từ khi sinh ra, Trúc đã phải đối diện với sự thất vọng của gia đình vốn kỳ vọng có con trai. Em thân thiết với bố, xa cách với mẹ do mẹ em thường vắng nhà. Trúc thích đồ chơi con trai, từ lớp 3 kiên quyết không mặc váy dù là đồng phục quy định. Năm lớp 6, khi nảy sinh cảm tình với một bạn gái cùng lớp, em bắt đầu hoang mang, sợ hãi vì cảm thấy mình khác biệt. Sang lớp 7, Trúc cắt tóc ngắn, mặc trang phục nam tính, dùng áo nịt ngực để tự tin hơn và khẳng định “cảm xúc bên trong thiên về con trai”. Kết quả trắc nghiệm Kagan cho thấy, em luôn mong muốn làm con trai và không hài lòng với giới tính hiện tại.
Như vậy, Thanh Trúc lớn lên trong bối cảnh áp lực “nối dõi tông đường”, đồng nhất bản thân với người cha và xa cách với người mẹ nghiêm khắc. Khi bước vào tuổi dậy thì, những thay đổi cơ thể càng làm em khó chịu, bức bối. Các yếu tố gia đình và mối quan hệ giới đã góp phần hình thành, củng cố biểu hiện rối loạn định dạng giới.
Kết luận: Cả hai nữ sinh đều có biểu hiện rõ rệt về rối loạn định dạng giới, đã được khẳng định là đáp ứng các tiêu chí chẩn đoán về rối loạn định dạng giới (Gender Dysphoria) theo DSM-5 [1]:
(1) Nhận dạng mãnh liệt, dai dẳng với giới tính khác;
(2) Cảm giác khó chịu kéo dài với giới tính sinh học;
(3) Không có bất thường giới tính bẩm sinh;
(4) Gây đau khổ tâm lý và suy giảm chức năng xã hội – học tập.
Sau khi khẳng định bản dạng giới, cả hai đã được bố mẹ cho đi khám về sinh lý. Kết quả cho thấy, cơ quan sinh dục nữ hoàn toàn bình thường và mức hóc môn không ảnh hưởng lớn đến sức khỏe các em. Hai em được bác sĩ tâm thần chuyên khoa kết luận là có biểu hiện rối loạn định dạng giới.
3. Kết quả phân tích hành vi thách thức và can thiệp tâm lý
3.1. Các hành vi thách thức ở hai trường hợp nghiên cứu
Việc nhận thức và công khai bản dạng giới thật là sự kiện quan trọng đối với mỗi gia đình có con rối loạn định dạng giới. Cha mẹ thường sốc và không chấp nhận thực tại, thể hiện nhiều phản ứng tiêu cực (phủ nhận, đau khổ, phản ứng quyết liệt, ép con thay đổi). Bản thân nữ thiếu niên khi lần đầu cảm nhận rung cảm giới tính khác biệt cũng hoang mang, lo sợ vì biết mình “khác với bình thường”. Tiếp theo đó là cảm giác dằn vặt, mâu thuẫn nội tâm giữa một bên là kỳ vọng của gia đình, xã hội với bên kia là khát khao sống thật với cái tôi giới tính ở các em. Những sức ép đó đã thổi bùng xung đột giữa các em với cha mẹ, dẫn đến một chuỗi hành vi thách thức để bảo vệ bản dạng giới của mình.
Qua nghiên cứu, chúng tôi nhận diện một số hành vi thách thức điển hình sau ở 2 trường hợp nghiên cứu gồm:
(1) Thể hiện hình ảnh bản thân theo giới tính kỳ vọng: Cả hai trường hợp đã cố ý ăn mặc, cắt tóc và cư xử giống nam giới để thách thức những người phản đối đối với bản dạng giới của mình. Phương Anh thay đổi hoàn toàn hình ảnh bản thân thành nam giới (cắt tóc ngắn, mặc đồ nam, luôn mặc áo nịt ngực), mặc cho bố mẹ đánh mắng và phản đối. Tương tự, Thanh Trúc bỏ hẳn đồng phục váy, chọn trang phục nam rộng rãi và cắt tóc ngắn. Em tin rằng một thời gian nữa mọi người sẽ hiểu và chấp nhận mình là con trai.
(2) Phản ứng giận dữ khi bị phủ nhận giới: Hai em trở nên rất nhạy cảm, dễ cáu giận khi nghe người khác bàn tán hoặc phủ nhận giới tính của mình. Sau khi khẳng định giới theo bản dạng kỳ vọng, các em thường xuyên cãi vã kịch liệt, đập phá đồ đạc khi bị khiêu khích. Phương Anh từng hét vào mặt bố mẹ: “Con là con trai, bố mẹ không tin thì thôi!”, thậm chí xé nát quần áo con gái khi quá tức giận.
(3) Thái độ bất cần, chống đối cực đoan: Khi phản ứng bằng lời nói không làm thay đổi được tình hình, các em chuyển sang thái độ bất hợp tác, coi thường và sẵn sàng gây hấn với cả những người trước đây các em kính trọng. Trong khoảng hai năm, hành vi thách thức ở cả hai em tăng mạnh về mức độ và tần suất. Phương Anh từng thách mẹ “đánh chết con đi” sau khi bị tát và hôm sau càng cố tình làm trái ý mẹ hơn. Thanh Trúc cũng luôn sẵn sàng “gây sự” với bất kỳ ai không thừa nhận mình.
(4) Nói dối thường xuyên: Sau mâu thuẫn về thể hiện giới xảy ra, cả hai bắt đầu nói dối cha mẹ một cách thường xuyên. Trước đó các em vốn trung thực, nhưng giờ nói dối đã trở thành thói quen để che giấu sự thật và tránh bị ngăn cản các hoạt động liên quan đến giới tính.
(5) Trốn học, bỏ nhà đi bụi: Để phản ứng trước áp lực của gia đình, cả hai em đã nhiều lần trốn học và bỏ nhà ra đi. Trong lớp, các em mất tập trung vì căng thẳng. Các em thường viện cớ nói dối thầy cô, cha mẹ để bỏ học đi lang thang, hoặc về sớm cho khuây khỏa. Khi xung đột lên cao, Phương Anh đã 5 lần bỏ nhà (có lần hơn một tháng), Thanh Trúc 3 lần. Mỗi lần các em bỏ nhà đi bụi đều diễn ra sau một trận cãi vã nảy lửa với cha mẹ về giới tính của mình, với hy vọng cha mẹ sẽ phải nhượng bộ.
(6) Tự làm đau bản thân và ý định tự tử: Khi mâu thuẫn đạt tới đỉnh điểm, cả hai em đều đã thực hiện hành vi nguy hiểm nhất là tự gây thương tích cho bản thân, thậm chí tìm cách tự tử để gây sức ép với gia đình. Ban đầu các em còn kiểm soát được hành vi tự hại (dùng dao lam rạch tay, khắc tên người thương lên tay) với mục đích khiến cha mẹ phải chú ý, thấu hiểu mình. Nhưng dần dần, hành vi này trở thành phản ứng khó kiểm soát như một kiểu “nghiện”, mỗi khi tuyệt vọng lại muốn lặp lại [8;10;17]. Đỉnh điểm, Phương Anh và Thanh Trúc nhiều lần có ý định tự tử và ít nhất 3 lần cố gắng tự tử bất thành. Phương Anh quả quyết: “Cháu sẽ làm tất cả để bố mẹ chấp nhận giới tính thật của cháu”. Đây là mức độ thách thức cao nhất, rất đáng báo động, đòi hỏi gia đình và nhà trường phải khẩn cấp hỗ trợ để các em vượt qua khủng hoảng.
3.2. Kết quả can thiệp tâm lý
Trong quá trình can thiệp 8 tuần, mỗi trường hợp đều được hướng dẫn nhiều kỹ năng nhằm giảm hành vi thách thức và cải thiện sự thích ứng. Các em được huấn luyện kỹ năng tự nhận thức lại suy nghĩ tiêu cực, kiểm soát cơn giận và lo âu (thông qua thư giãn và bài tập quản trị cảm xúc), cũng như kỹ năng giao tiếp tích cực để giải quyết mâu thuẫn với cha mẹ. Đồng thời, chúng tôi thực hiện 2 buổi tham vấn riêng với cha mẹ mỗi trường hợp nhằm nâng cao hiểu biết về rối loạn định dạng giới và cải thiện cách ứng xử với con.
Sau 8 tuần can thiệp, cả hai trường hợp đều có những chuyển biến tích cực. Phương Anh giảm hẳn tần suất cãi vã, không còn bỏ nhà đi như trước. Em kiểm soát được cơn giận và đã chủ động ngỏ lời mẹ, thương lượng về việc mặc trang phục để tránh xung đột. Phương Anh cũng cảm thấy đỡ căng thẳng hơn, ngủ tốt và có động lực học tập trở lại (kết quả học kì sau can thiệp có cải thiện nhẹ so với trước). Tương tự, Thanh Trúc cũng tiến bộ rõ rệt: em không còn trốn học, không tự làm đau bản thân trong 2 tháng can thiệp; mức độ lo âu (tự đánh giá) giảm từ mức nặng xuống trung bình. Em cũng bắt đầu nói chuyện cởi mở với bố mẹ về cảm xúc của mình.
Cha mẹ của cả hai trường hợp cho biết, họ đã hiểu con hơn và thay đổi hành vi trong quá trình tương tác với con. Đặc biệt, mẹ Phương Anh sau khi được tư vấn đã bắt đầu cho phép con cắt tóc ngắn và mặc đồ trung tính khi ở nhà. Nhờ đó, bầu không khí gia đình đỡ căng thẳng hơn, xung đột giảm đáng kể. Cuối đợt can thiệp, cả Phương Anh và Thanh Trúc đều hợp tác tốt hơn, ít có biểu hiện hành thách thức hơn so với trước. Đặc biệt, không em nào có ý định tự tử trong suốt thời gian can thiệp.
4. Bàn luận
Kết quả nghiên cứu đã cho thấy một phổ hành vi thách thức đa dạng ở nữ thiếu niên có rối loạn định dạng giới, bao gồm cả hành vi hướng ngoại (chống đối, gây hấn, bỏ học, bỏ nhà…) và hành vi hướng nội (tự làm hại, ý tưởng tự tử). Các hành vi này leo thang từ mức độ nhẹ đến nghiêm trọng, gắn với xung đột gia đình ngày càng tăng. Điều này phù hợp với phân tích của Van Petegem (2015) khi cho rằng, phản kháng trước sự kiểm soát có thể dẫn đến cả vấn đề ngoại hóa và nội hóa.
Ở cả hai trường hợp, hành vi thách thức ban đầu chỉ là phản kháng ngầm (nói dối, bất hợp tác), sau đó chuyển sang chống đối công khai (cãi vã, bỏ học, bỏ nhà), cuối cùng là phản kháng cực đoan (tự hại, tự tử). Mô hình này minh họa tiến trình leo thang khi thiếu sự hỗ trợ, phù hợp với thuyết phản kháng tâm lý [3]. Cả hai trường hợp được nghiên cứu có nhiều biểu hiện giống với Rối loạn chống đối (ODD) trong DSM-5, song điểm khác biệt then chốt là chúng không bắt nguồn từ khí chất bẩm sinh mà chủ yếu là phản ứng trước sự phủ nhận bản dạng giới. Cả hai em đều từng ngoan ngoãn trước dậy thì, nhưng sau khi bị phản đối kịch liệt, các em hình thành hành vi chống đối dai dẳng. Điều này cho thấy, bản chất hành vi chống đối là phản ứng có điều kiện trước áp lực bên ngoài.
Trong hai trường hợp được phân tích, yếu tố gia đình nổi lên như tác nhân chính. Cả hai trường hợp đều lớn lên trong môi trường có kỳ vọng mạnh mẽ về con trai, đồng thời chịu ảnh hưởng từ vai trò giới trong gia đình: mẹ là người mạnh mẽ, trụ cột kinh tế; cha yếu thế, ít ảnh hưởng. Phương Anh muốn trở thành “chỗ dựa cho mẹ”, còn Thanh Trúc đồng nhất mình với cha. Kết quả này phù hợp với giả thuyết trước đây của [4] về tác động của xung đột mẹ - con và sự mờ nhạt vai trò người cha. Những yếu tố này cho thấy môi trường gia đình thiếu thấu hiểu, áp lực giới và phong cách nuôi dạy hà khắc có thể làm trầm trọng thêm rối loạn định dạng giới. Theo mô hình stress thiểu số [9], sự kỳ thị và thiếu hỗ trợ có thể khiến cá nhân dễ rơi vào khủng hoảng tâm lý.
Bên cạnh gia đình, bạn bè đóng vai trò quan trọng như nguồn lực thay thế. Cả Phương Anh và Thanh Trúc đều nhận được sự ủng hộ từ nhóm bạn đồng trang lứa, nhờ đó đã mạnh dạn khẳng định bản dạng giới. Tuy nhiên, sự “tiếp sức” này lại khiến các em đối đầu gay gắt hơn với cha mẹ. Do đó, để hạn chế xung đột, cần có sự phối hợp từ gia đình và nhà trường nhằm hướng dẫn các em ứng xử phù hợp trong khi vẫn duy trì được bản sắc giới.
Một phát hiện đáng lo ngại là hành vi tự hủy hoại bản thân và ý tưởng tự tử. Đây là dấu hiệu của distress lâm sàng nghiêm trọng – tiêu chí cốt lõi trong chẩn đoán rối loạn định dạng giới theo DSM-5 [1]. Kết quả này nhất quán với các nghiên cứu quốc tế, rằng thanh thiếu niên chuyển giới có nguy cơ cao tự hại và tự tử [14;19]. Nguyên nhân sâu xa là do bị ngăn cản sống thật với giới tính và thiếu sự chấp nhận từ gia đình. Như Tordoff đã chỉ ra, liệu pháp khẳng định giới giúp giảm đáng kể trầm cảm và ý tưởng tự sát [15]. Vì vậy, việc can thiệp y tế – tâm lý sớm là cần thiết.
Kết quả can thiệp trong nghiên cứu này cho thấy, sau 8 tuần kết hợp liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) và tham vấn tâm lý – giáo dục cho cha mẹ, hành vi thách thức được cải thiện; mức độ lo âu, trầm cảm giảm rõ rệt, mối quan hệ gia đình bớt căng thẳng. Đây là bằng chứng thực nghiệm bổ sung cho hiệu quả của các mô hình can thiệp khẳng định giới [2;5;6]. Như vậy, khi có sự đồng hành của gia đình và hỗ trợ chuyên môn, hành vi thách thức ở nữ thiếu niên rối loạn định dạng giới hoàn toàn có thể được kiểm soát.
Nghiên cứu này bổ sung bằng chứng đa chiều về cơ chế hình thành hành vi thách thức ở nữ thiếu niên rối loạn định dạng giới: (1) xung đột gay gắt với gia đình do khác biệt giữa giới tính và bản dạng giới; (2) sự tác động của mô hình giới trong gia đình; (3) vai trò “đồng minh” của bạn bè; (4) thiếu hỗ trợ xã hội và dịch vụ chuyên nghiệp. Những phát hiện này nhấn mạnh tính tất yếu của can thiệp toàn diện: giáo dục phụ huynh, xây dựng trường học an toàn, truyền thông xã hội tích cực và mở rộng dịch vụ tư vấn – trị liệu chuyên sâu.
5. Kết luận và kiến nghị
Nghiên cứu hai trường hợp điển hình đã cho thấy bức tranh cụ thể về hành vi thách thức ở nữ thiếu niên có rối loạn định dạng giới. Các em đều trải qua xung đột tâm lý dữ dội giữa bản dạng giới cá nhân và kỳ vọng giới từ gia đình – xã hội. Hành vi thách thức xuất hiện như một phản ứng bảo vệ bản sắc giới, với tiến trình leo thang từ bất hợp tác, nói dối đến bỏ học, bỏ nhà, tự gây thương tích và ý tưởng tự tử. Những hành vi này không đơn thuần phản ánh sự “bướng bỉnh” mà là biểu hiện của distress nghiêm trọng, gắn liền với nhu cầu được công nhận và sống thật với bản dạng giới tính.
Kết quả can thiệp cho thấy, khi có sự hỗ trợ tâm lý kịp thời, đặc biệt là liệu pháp nhận thức – hành vi kết hợp tham vấn gia đình, các hành vi thách thức giảm rõ rệt. Tình trạng lo âu, trầm cảm được cải thiện; mối quan hệ cha mẹ – con giảm bớt căng thẳng. Điều này khẳng định tính khả thi của các chương trình can thiệp tâm lý chuyên biệt cho 2 thiếu niên có biểu hiện rối loạn định dạng giới.
Từ nghiên cứu này, có thể rút ra một số kiến nghị sau:
Thứ nhất, cha mẹ cần thay đổi nhận thức, hiểu rằng hành vi thách thức không phải là dấu hiệu “hư hỏng” mà là phản ứng tâm lý phức tạp khi bản dạng giới bị phủ nhận. Thái độ thấu hiểu, chấp nhận và đồng hành sẽ giúp con giảm bớt căng thẳng, tránh hành vi cực đoan.
Thứ hai, cần xây dựng môi trường học đường an toàn, thân thiện với sự đa dạng giới. Giáo viên và cán bộ tư vấn học đường cần được tập huấn để nhận diện sớm dấu hiệu bất ổn tâm lý, đồng thời hỗ trợ học sinh bằng các hoạt động đồng đẳng, câu lạc bộ phù hợp. Nhà trường nên phối hợp chặt chẽ với phụ huynh nhằm giảm xung đột, đồng thời tạo cơ chế hỗ trợ tâm lý chuyên sâu cho học sinh.
Thứ ba, cần đẩy mạnh truyền thông về đa dạng giới, giảm định kiến và kỳ thị. Các chương trình giáo dục cộng đồng nên nhấn mạnh quyền được sống thật với giới tính của người chuyển giới, góp phần tạo dựng môi trường xã hội cởi mở, khoan dung hơn.
Thứ tư, nên phát triển các mô hình can thiệp khẳng định giới, bao gồm tư vấn tâm lý chuyên biệt, liệu pháp nhóm, chương trình giáo dục kỹ năng cho phụ huynh, giới thiệu dịch vụ y tế phù hợp khi cần. Việc thiết lập mạng lưới hỗ trợ đa ngành (gia đình – nhà trường – chuyên gia) là giải pháp căn bản để giảm thiểu khủng hoảng ở thanh thiếu niên chuyển giới.
Cuối cùng, chủ đề này tại Việt Nam dù được nghiên cứu như vẫn còn mới mẻ, cần được tiếp tục khảo sát trên mẫu lớn, đa dạng để khẳng định xu hướng và hiệu quả các mô hình can thiệp. Các nghiên cứu định lượng, có nhóm đối chứng sẽ giúp cung cấp bằng chứng vững chắc hơn cho việc hoạch định chính sách và triển khai dịch vụ hỗ trợ tâm lý cho cộng đồng LGBT (lesbian, gay, bisexual, transgender).
Tài liệu tham khảo
1. American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). Washington, DC: American Psychiatric Publishing. https://doi.org/10.1176/appi.books.9780890425596
2. Austin, A., Craig, S. L., & D’Souza, S. (2018). An affirmative cognitive behavioral intervention for transgender youth: Preliminary effectiveness. Professional Psychology: Research and Practice, 49(1), 1–8. https://doi.org/10.1037/pro0000154
3. Brehm, J. W. (1966). A theory of psychological reactance. New York: Academic Press.
4. Coates, S., & Person, E. (1985). Extreme boyhood femininity: Isolated behavior or pervasive disorder? Journal of the American Academy of Child Psychiatry, 24(3), 702–709. https://doi.org/10.1016/S0002-7138(10)60113-6
5. Craig, S. L., McInroy, L., Eaton, A. D., Iacono, G., & Austin, A. (2021). Efficacy of affirmative cognitive behavioural group therapy for sexual and gender minority youth: A randomized controlled trial of AFFIRM. BMC Psychology, 9, 118. https://doi.org/10.1186/s40359-021-00595-6
6. Damanpak-Rizi, M., Farnam, F., & Khodakhah, P. (2021). Effect of cognitive-behavioral therapy on domestic violence and its consequences in transgender youth: A randomized clinical trial. BMC Psychiatry, 21(1), 210. https://doi.org/10.1186/s12888-021-03224-z
7. Erikson, E. H. (1968). Identity: Youth and crisis. New York, NY: W. W. Norton & Company.
8. Klonsky, E. D. (2007). The functions of deliberate self-injury: A review of the evidence. Clinical Psychology Review, 27(2), 226–239. https://doi.org/10.1016/j.cpr.2006.08.002
9. Meyer, I. H. (2003). Prejudice, social stress, and mental health in lesbian, gay, and bisexual populations: Conceptual issues and research evidence. Psychological Bulletin, 129(5), 674–697. https://doi.org/10.1037/0033-2909.129.5.674
10. Nock, M. K. (2009). Why do people hurt themselves? Current Directions in Psychological Science, 18(2), 78–83. https://doi.org/10.1111/j.1467-8721.2009.01613.x
11. Olson, K. R., Durwood, L., DeMeules, M., & McLaughlin, K. A. (2016). Mental health of transgender children who are supported in their identities. Pediatrics, 137(3), e20153223. https://doi.org/10.1542/peds.2015-3223
12. Russell, S. T., Pollitt, A. M., Li, G., & Grossman, A. H. (2018). Chosen name use is linked to reduced depressive symptoms, suicidal ideation, and suicidal behavior among transgender youth. Journal of Adolescent Health, 63(4), 503–505. https://doi.org/10.1016/j.jadohealth.2018.02.003
13. Ryan, C., Huebner, D., Diaz, R. M., & Sanchez, J. (2009). Family rejection as a predictor of negative health outcomes in white and Latino lesbian, gay, and bisexual young adults. Pediatrics, 123(1), 346–352. https://doi.org/10.1542/peds.2007-3524
14. Toomey, R. B., Syvertsen, A. K., & Shramko, M. (2018). Transgender adolescent suicide behavior. Pediatrics, 142(4), e20174218. https://doi.org/10.1542/peds.2017-4218
15. Tordoff, D. M., Wanta, J. W., & Collin, A. (2022). Mental health outcomes in transgender and nonbinary youths receiving gender-affirming care. JAMA Network Open, 5(2), e220978. https://doi.org/10.1001/jamanetworkopen.2022.0978
16. Turban, J. L., King, D., Carswell, J. M., & Keuroghlian, A. S. (2020). Pubertal suppression for transgender youth and risk of suicidal ideation. Pediatrics, 145(2), e20191725. https://doi.org/10.1542/peds.2019-1725
17. Van der Kolk, B. A., Perry, J. C., & Herman, J. L. (1991). Childhood origins of self-destructive behavior. American Journal of Psychiatry, 148(12), 1665–1671. https://doi.org/10.1176/ajp.148.12.1665
18. Van Petegem, S., Soenens, B., Vansteenkiste, M., & Beyers, W. (2015). Rebels with a cause? Adolescent defiance from the perspective of reactance theory and self-determination theory. Child Development, 86(3), 903–918. https://doi.org/10.1111/cdev.12355
19. Veale, J. F., Watson, R. J., Peter, T., & Saewyc, E. M. (2017). Mental health disparities among Canadian transgender youth. Journal of Adolescent Health, 60(1), 44–49. https://doi.org/10.1016/j.jadohealth.2016.09.014