DƯƠNG THỊ HÀ[1]
MẠC VĂN GIANG
Trường Đại học Sao Đỏ
Nhận bài ngày 12/6/2025. Sửa chữa xong 12/7/2025. Duyệt đăng 25/7/2025.
Abstract
This paper presents a case study at Sao Do University's (SDU) Faculty of Mechanical Engineering, analyzing its current state to enhance learning and training. Using a mixed-method approach (surveys, data analysis), it found strengths like modern facilities (80%) and high employability (96%). Solutions based on a "3E" (Engage-Equip-Empower) framework include curriculum restructuring, Blended Learning, VR/Generative AI pilots, industry collaboration, and faculty development. The study offers a refined 3E model, assessment tools, and a 3-year roadmap with 6 KPIs, aiming for 85% student satisfaction and 75% employer approval.
Keywords: Learning experience, training effectiveness, mechanical engineering, Sao Do University, PBL (Project-Based Learning),
1. Giới thiệu
Cách mạng Công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu cấp thiết cho giáo dục kỹ thuật, đặc biệt ngành Cơ khí, phải đào tạo ra những kỹ sư không chỉ vững chuyên môn mà còn có khả năng thích ứng nhanh với công nghệ mới và thị trường lao động. Tại Việt Nam, dù ngành Cơ khí là trụ cột công nghiệp hóa, các trường đại học công lập như Trường Đại học Sao Đỏ (SDU) vẫn đối mặt nhiều thách thức: chương trình đào tạo chưa tối ưu, sinh viên thiếu kỹ năng sáng tạo và giải quyết vấn đề, hợp tác doanh nghiệp chưa sâu. Đặc biệt, sinh viên (SV) năm nhất thường gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường và phương pháp học tập mới, đòi hỏi sự quan tâm và giải pháp phù hợp.
Trường Đại học Sao Đỏ (SDU), một đơn vị giáo dục đại học công lập trực thuộc Bộ Công Thương, đã xác lập triết lý "Chất lượng toàn diện - Hợp tác sâu rộng - Phát triển bền vững" [1]. Tầm nhìn chiến lược của trường đến năm 2030 là phát triển theo định hướng ứng dụng, trong đó ngành Cơ khí được ưu tiên đầu tư để trở thành ngành mũi nhọn. Khoa Cơ khí hiện có 350 SV và 16 giảng viên (GV) cơ hữu. Dù 75% SV hài lòng về tính thực tiễn của chương trình [2], việc áp dụng PBL/EDP còn hạn chế và công nghệ giáo dục mới chưa được triển khai. Bài báo này nhằm phân tích sâu thực trạng, đối sánh với các mô hình tiên tiến có điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh SDU, và đề xuất hệ thống giải pháp chiến lược dựa trên khung “3E” (Engage – Equip – Empower) để cải thiện chất lượng đào tạo tại Khoa Cơ khí SDU, với sự nhấn mạnh vào tính khả thi và đóng góp vào các mục tiêu phát triển quốc gia.
2. Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu
2.1. Cơ sở lý luận
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết giáo dục hiện đại như Học tập qua dự án (PBL), Quy trình thiết kế kỹ thuật (EDP), Học tập kết hợp (Blended Learning - BL), và vai trò của các Công nghệ giáo dục (EdTech) tiên tiến (VR/AR, Generative AI, Metaverse Learning, Big Data Learning ). Đồng thời, nghiên cứu nhấn mạnh các năng lực cốt lõi của kỹ sư 4.0 (tự học, tư duy phản biện, sáng tạo, hợp tác, kỹ năng số) và đề xuất khung lý thuyết “3E” (Engage – Equip – Empower) làm nền tảng cho các giải pháp. Khung "3E" được ưu tiên so với các mô hình truyền thống như ADDIE (Analysis, Design, Development, Implementation, Evaluation) bởi sự tập trung vào việc tạo ra một hệ sinh thái học tập năng động, liên tục tương tác giữa người học, nhà giáo dục và thực tiễn ngành nghề, đặc biệt là kết nối doanh nghiệp và trao quyền tự học cho SV, trong khi ADDIE có xu hướng tuyến tính và tập trung nhiều hơn vào quy trình thiết kế chương trình từ phía nhà phát triển [3].
2.2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp:
Phân tích tài liệu thứ cấp: Báo cáo Tự đánh giá chương trình đào tạo (CTĐT) ngành Cơ khí SDU (2021÷2025), kế hoạch chiến lược SDU, các nghiên cứu khoa học liên quan [2].
Thu thập dữ liệu sơ cấp:
Khảo sát bằng bảng hỏi: SV từ năm thứ nhất đến năm thứ tư (mục tiêu 80%/350 SV), toàn bộ 16 GV cơ hữu, và 15 nhà tuyển dụng (đa dạng quy mô doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ, ưu tiên khu vực Đông Bắc, có phân tích riêng kỳ vọng của từng nhóm).
Phân tích dữ liệu khảo sát: Thống kê mô tả, kiểm định T-test, phân tích sự khác biệt theo giới tính/khu vực (nông thôn/thành thị)/năm học để xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp cụ thể (ví dụ: workshop thực hành cho nữ SV, chương trình định hướng cho SV năm nhất). Phân tích xu hướng dữ liệu các năm trước để thấy rõ sự cải thiện hoặc các vấn đề tồn tại.
Phỏng vấn sâu: 5 lãnh đạo Khoa, 5 chuyên gia doanh nghiệp (từ các SME và doanh nghiệp lớn), 10 SV tiêu biểu (bao gồm cả nam và nữ, SV từ các khu vực khác nhau và các năm học khác nhau).
Đối sánh (Benchmarking): Với các trường tương đồng tại Việt Nam như Trường Đại học công nghiệp Hà Nội (HaUI), Trường Đại học công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH), Singapore Polytechnic, NTU Singapore, Đại học Chulalongkorn (Thái Lan) và điều chỉnh bài học cho phù hợp với quy mô và nguồn lực của SDU.
3. Kết quả nghiên cứu và thảo luận
3.1. Thực trạng chính và các yếu tố ảnh hưởng
Điểm mạnh: Khoa Cơ khí SDU có cơ sở vật chất tương đối tốt (80% thiết bị hiện đại như: Máy phay CNC Xmill 900, Máy tiện CNC Băng nghiêng JG100, Máy tiện CNC Model CAK 3675, Trung tâm gia công đứng, Máy gia công xung (EDM), Máy kéo nén vạn năng WEW 600B, Máy đo tọa độ 3D CMM Mitutoyo (Model: Crysta Plus M443), Máy cắt dây và máy cắt PLASMA CNC, Robot hàn công nghiệp), tỷ lệ SV có việc làm sau 12 tháng tốt nghiệp cao (96%), và 75% SV hài lòng với tính thực tiễn của chương trình đào tạo.
Phân tích sự hài lòng và khác biệt:
Tuy nhiên, có sự khác biệt đáng kể về mức độ hài lòng: SV nữ ít hài lòng hơn SV nam về cơ hội thực hành (68% so với 78%). Nguyên nhân có thể do định kiến giới tiềm ẩn trong ngành hoặc hạn chế trong việc thiết kế các bài thực hành thu hút nữ giới.
SV nông thôn (60%) gặp nhiều khó khăn hơn SV thành thị (40%) trong việc tiếp cận công nghệ và phát triển kỹ năng mềm cần thiết.
SV năm thứ nhất có mức độ hài lòng chung thấp hơn (70%) so với SV năm 4 (77%), có thể do thiếu chương trình định hướng nghề nghiệp ban đầu hiệu quả và khó khăn trong việc thích nghi với phương pháp học tập đòi hỏi tính tự chủ cao ở bậc đại học.
3.2. Kết nối doanh nghiệp và đánh giá từ nhà tuyển dụng
Đánh giá tính thực tiễn của đồ án/công trình nghiên cứu khoa học
TT |
Đặc điểm |
Rất không đồng ý (%) |
Không đồng ý (%) |
Trung lập (%) |
Đồng ý (%) |
Rất đồng ý (%) |
1 |
Gắn với thực tế DN |
5 |
12 |
10 |
68 |
15 |
2 |
Khuyến khích sáng tạo |
4 |
14 |
20 |
71 |
11 |
3 |
Tính liên ngành |
6 |
18 |
30 |
63 |
13 |
Bảng 1: Đánh giá tính thực tiễn của đồ án/công trình nghiên cứu khoa học (N=300)
(Chú thích: Dữ liệu lấy theo [2])
Đánh giá của nhà tuyển dụng về năng lực SV: (N=30, thang điểm 1÷5). Cần phân tích rõ hơn kỳ vọng khác biệt giữa các nhóm doanh nghiệp (lớn, SME). Ví dụ, doanh nghiệp lớn có thể ưu tiên kỹ năng số hóa và quản lý dự án, trong khi SME cần kỹ năng thực hành đa năng và khả năng thích ứng nhanh.
TT |
Năng lực |
*Điểm trung bình (Ban đầu) |
**Điểm trung bình (Cập nhật) |
Thay đổi/Xu hướng |
Kỳ vọng SME |
Kỳ vọng DN Lớn |
1 |
Kiến thức chuyên môn |
4,3 |
4,5 |
+0,2 |
Cao |
Rất cao |
2 |
Kỹ năng thực hành |
4,0 |
4,3 |
+0,3 |
Rất cao |
Cao |
3 |
Tư duy sáng tạo |
3,5 |
3,8 |
+0,3 |
Trung bình |
Cao |
4 |
Giải quyết vấn đề |
3,6 |
3,9 |
+0,3 |
Cao |
Cao |
5 |
Làm việc nhóm |
3,8 |
4,2 |
+0,4 |
Cao |
Rất cao |
6 |
Tự học và thích ứng |
3,7 |
3,9 |
+0,2 |
Cao |
Rất cao |
7 |
Kỷ luật |
4,6 |
4,6 |
0 |
Rất cao |
Rất cao |
Bảng 2: Đánh giá của nhà tuyển dụng về năng lực sinh viên (N=30)
(Chú thích: *Dữ liệu lấy theo [2]. **Dữ liệu từ kết quả khảo sát thực hiện cuối tháng 5/2025)
Hạn chế và nguyên nhân cốt lõi:
PBL/EDP chưa hiệu quả: Chỉ áp dụng ở 40% học phần, thấp hơn HaUI (50%). 40% SV không thấy liên kết lý thuyết-thực hành, 25% cảm thấy tự chủ. Nguyên nhân bao gồm sĩ số lớp đông (40-50 SV/lớp), thiếu tài liệu hướng dẫn, văn hóa tổ chức chưa thực sự khuyến khích đổi mới, và thái độ học tập còn thụ động của một bộ phận SV.
Công nghệ giáo dục lạc hậu: VR/AR, AI chưa triển khai, Blended Learning chưa khả thi do thiếu LMS và học liệu số. Nguyên nhân chính là ngân sách hạn chế (ước tính chỉ 4% tổng chi cho EdTech) và thiếu chiến lược công nghệ giáo dục rõ ràng từ cấp Khoa/Trường, cũng như sự thiếu đồng bộ giữa các khoa.
Hợp tác doanh nghiệp chưa sâu: Chỉ 50% SV tham gia dự án thực tế (HaUI: 60%). Khoa chưa có cơ chế đủ hấp dẫn để thu hút sự tham gia bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt là SME địa phương tại khu vực
Đông Bắc.
Kỹ năng SV: SV SDU được đánh giá cao về kỷ luật (4,6/5) và kiến thức nền (4,3/5), nhưng kỹ năng tư duy sáng tạo (3,5/5) và giải quyết vấn đề (3,6/5) còn thấp hơn HaUI (4,0/5). 35% SV thiếu kỹ năng tự học.
Vai trò lãnh đạo và GV: 38% GV chưa quen PBL/EDP. Cần sự cam kết mạnh mẽ hơn từ ban lãnh đạo trong ưu tiên nguồn lực và tạo văn hóa đổi mới.
Hạn chế hệ thống: Ngân sách chung cho giáo dục và chính sách quốc gia chưa đủ mạnh để thúc đẩy EdTech và đổi mới giáo dục kỹ thuật.
TT |
Phương pháp/ Công nghệ |
Mục tiêu |
Thực trạng |
Đề xuất cải tiến |
Mức độ ưu tiên |
Tính khả thi |
1 |
PBL |
Phát triển tư duy qua dự án |
Áp dụng 40%, chưa đồng bộ 3 |
50% đồ án/công trình nghiên cứu khoa học gắn với DN, giảm sĩ số lớp xuống 30 SV, đào tạo GV |
Cao |
Trung bình |
2 |
EDP |
Giải quyết vấn đề có hệ thống |
Áp dụng 40%, thiếu sáng tạo 3 |
Yêu cầu báo cáo đầy đủ 6 bước EDP trong đồ án |
Cao |
Cao |
3 |
Blended Learning |
Tăng tự học |
Chưa triển khai 3 |
Xây dựng LMS (Moodle), số hóa 25% học phần, tập huấn GV |
Cao |
Trung bình |
4 |
VR/AR & Generative AI |
Mô phỏng và cá nhân hóa |
Chưa triển khai 3 |
Thí điểm VR và AI cho 15% nội dung thực hành (CNC, Robot hàn), hợp tác DN nhỏ |
Trung bình |
Trung bình |
Bảng 3: Phân tích thực trạng và định hướng cải tiến
(Chú thích: Dữ liệu từ kết quả khảo sát thực hiện cuối tháng 5/2025)
3.3. Tác động của các vấn đề
Những hạn chế trên gây tác động tiêu cực đến SV (kéo dài thời gian thích nghi công việc, ảnh hưởng cơ hội việc làm và lương), nhà tuyển dụng (tăng chi phí đào tạo lại), uy tín của Khoa và Nhà trường, khả năng cung ứng nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội, và năng lực cạnh tranh của ngành cơ khí Việt Nam.
3.4. Bài học từ đối sánh
Singapore Polytechnic: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc doanh nghiệp đồng thiết kế CTĐT, sĩ số lớp nhỏ, và tổ chức workshop rèn luyện kỹ năng tự học. SDU có thể học hỏi mô hình workshop nhưng điều chỉnh nội dung và tần suất cho phù hợp nguồn lực [6].
HaUI & IUH: Cho thấy khả năng hợp tác thành công với SME qua các dự án R&D đơn giản và triển khai VR quy mô nhỏ ban đầu. Đây là mô hình rất phù hợp cho SDU để khai thác tiềm năng của các SME tại khu vực Đông Bắc.
NTU Singapore: Cung cấp hình mẫu về tích hợp dự án thực tế, xây dựng phòng thí nghiệm ảo, và ứng dụng Generative AI. SDU cần điều chỉnh các bài học này, ví dụ, bắt đầu với các dự án Generative AI quy mô nhỏ, chi phí thấp, thay vì đầu tư lớn vào phòng lab ảo ngay lập tức. Đồng thời, chủ động tìm kiếm hợp tác và tài trợ quốc tế cho các dự án thí điểm [7].
Đại học Chulalongkorn, Thái Lan [8] và các trường tương đồng ở Đông Nam Á: Các trường này có thể cung cấp những bài học thực tiễn hơn về việc triển khai công nghệ giáo dục (như Generative AI quy mô nhỏ) và các mô hình hợp tác doanh nghiệp trong bối cảnh nguồn lực tương tự SDU.
4. Đề xuất giải pháp: khung 3e (engage – equip – empower)
4.1. Khung 3E
Khung “3E” được đề xuất như một mô hình tích hợp, tập trung tạo hệ sinh thái học tập năng động, lấy người học làm trung tâm và gắn kết thực tiễn.
Mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố 3E: Ba yếu tố này không hoạt động độc lập mà tương hỗ lẫn nhau. Ví dụ, việc "Trang bị" (Equip) cho SV các công cụ công nghệ như VR/AR và kiến thức về Generative AI sẽ giúp các em dễ dàng "Kết nối" (Engage) với các dự án thực tế từ doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn, thông qua việc mô phỏng và giải quyết các vấn đề phức tạp. Khi SV được trang bị tốt và có cơ hội tương tác thực tế, các em sẽ cảm thấy được "Trao quyền" (Empower) để tự chủ hơn trong học tập, tự tin đổi mới và sáng tạo. Ngược lại, khi sinh viên được trao quyền tự học và khám phá, nhu cầu về công cụ và kết nối thực tiễn sẽ càng tăng, tạo ra một vòng lặp phát triển tích cực (hình 1).
Tính mới của “3E” là sự nhấn mạnh đồng thời vào việc kết nối SV với thế giới thực, trang bị công cụ và kỹ năng hiện đại, và trao quyền để họ tự chủ và đổi mới. Trong đó:
Engage (Tăng cường kết nối thực tiễn):
Tái cấu trúc CTĐT: Đặt mục tiêu 30% đồ án/công trình nghiên cứu khoa học gắn với doanh nghiệp trong 3 năm, ưu tiên đề tài từ SME khu vực Đông Bắc và các dự án R&D xanh, liên ngành, đồng thời giảm sĩ số lớp, tăng hội thảo kết nối.
Mô hình “Doanh nghiệp – Giảng đường”: Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược (ít nhất 2 doanh nghiệp/năm, ưu tiên SME địa phương), lập Hội đồng Tư vấn Doanh nghiệp, mời chuyên gia giảng dạy và cùng triển khai R&D.
Hỗ trợ SV: Tổ chức định hướng đầu khóa và cố vấn học tập cho SV năm nhất, tăng cường thực hành sớm. Đồng thời, mở workshop kỹ năng thực hành cơ khí và kỹ năng mềm cho nữ SV và SV nông thôn.
Hình 1: Mô hình tương tác giữa Engage, Equip và Empower
Equip (Trang bị công cụ và phương pháp hiện đại):
Blended Learning: Số hóa 25% học phần trong 2 năm bằng LMS Moodle, kèm tập huấn GV và phát triển học liệu số, với dự kiến chi phí 50 triệu VNĐ từ nhiều nguồn.
VR/AR & Generative AI: Thí điểm cho 15% nội dung thực hành cốt lõi (Tiện CNC, Robot hàn) trong 2-3 năm, phát triển module mô phỏng và bài tập cá nhân hóa bằng Generative AI. Chi phí ước tính 100 triệu VNĐ, ưu tiên mã nguồn mở và hợp tác.
Empower (Trao quyền tự chủ và phát triển năng lực):
Nâng cao năng lực GV: Đặt mục tiêu 80% GV được tập huấn sâu về PBL/EDP và EdTech trong 2 năm qua mời chuyên gia, khen thưởng, chia sẻ kinh nghiệm và cử đi đào tạo.
Phát triển kỹ năng SV: Giảm tỷ lệ SV yếu kỹ năng tự học xuống dưới 20% trong 3 năm thông qua workshop, CLB, tài liệu và cuộc thi sáng tạo.
Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế: Phấn đấu ít nhất 20% SV tốt nghiệp sử dụng tốt tiếng Anh chuyên ngành qua các khóa học, workshop và cơ hội trao đổi.
Giải pháp đề xuất |
Rủi ro tiềm ẩn |
Biện pháp giảm thiểu (Ưu tiên) |
1. Tái cấu trúc CTĐT, tăng PBL/EDP, giảm sĩ số lớp |
- GV quá tải, thiếu kỹ năng. - SV khó thích ứng. - Tăng chi phí. |
- Tổ chức tập huấn chuyên sâu, liên tục cho giảng viên (Cao). - Xây dựng lộ trình chuyển đổi từ từ, có thí điểm (Trung bình). - Cung cấp tài liệu hướng dẫn SV (Trung bình). - Tìm kiếm GV thỉnh giảng, tối ưu lịch (Thấp). |
2. Triển khai Blended Learning, xây dựng LMS |
- GV thiếu kỹ năng số. - SV thiếu kỹ năng tự học. - Hạ tầng CNTT chưa đáp ứng. |
- Tập huấn kỹ năng công nghệ cho GV (Cao). - Phát triển khóa học mẫu, thư viện học liệu (Trung bình). - Workshop rèn luyện kỹ năng tự học cho SV (Trung bình). - Nâng cấp hạ tầng từng bước (Trung bình). |
3. Thí điểm VR/AR, Generative AI |
- Chi phí đầu tư cao. - Thiếu chuyên gia phát triển nội dung. - GV ngần ngại công nghệ mới. - Khó duy trì, cập nhật. |
- Bắt đầu quy mô nhỏ, dự án thí điểm chi phí thấp (Cao). - Hợp tác DN (chia sẻ chi phí 50-50), các trường khác (Cao). - Đào tạo, cử GV đi học (Trung bình). - Ưu tiên giải pháp mã nguồn mở (Trung bình). |
4. Xây dựng mô hình “Doanh nghiệp – Giảng đường” |
- SME ít quan tâm/thiếu nguồn lực. - Mục tiêu Khoa và DN không đồng nhất. - Khó duy trì hợp tác lâu dài. |
- Xây dựng chính sách khuyến khích cụ thể cho DN (ưu đãi, quảng bá) (Cao). - Bắt đầu với dự án nhỏ, lợi ích thiết thực cho cả hai bên, tập trung vào SME Đông Bắc (Cao). - Xây dựng mối quan hệ dựa trên tin cậy và cam kết (Trung bình). |
Bảng 4: Phân tích rủi ro của các giải pháp đề xuất và biện pháp giảm thiểu
4.2. Lộ trình triển khai 3 năm và KPIs
Lộ trình chi tiết được xây dựng cho từng năm với các chỉ số đánh giá trung gian.
Cơ chế giám sát và điều chỉnh: Thành lập Ban Giám sát thực hiện chiến lược gồm đại diện Ban lãnh đạo Khoa, GV cốt cán, đại diện SV và chuyên gia từ doanh nghiệp. Ban Giám sát sẽ họp định kỳ 6 tháng/lần để rà soát tiến độ thực hiện KPIs. Nếu KPIs không đạt mục tiêu (ví dụ: năm 1 không đạt 50% học phần PBL), Khoa sẽ phân tích nguyên nhân và triển khai các biện pháp điều chỉnh kịp thời như tăng cường tập huấn cho GV, điều chỉnh nội dung học phần, hoặc tìm kiếm thêm nguồn lực hỗ trợ.
KPIs chính sau 3 năm:
Tỷ lệ SV hài lòng với CTĐT: Đạt 85% (từ 75%).
Tỷ lệ nhà tuyển dụng đánh giá tốt/rất tốt năng lực SV đạt 75%
Tỷ lệ học phần áp dụng PBL/EDP hiệu quả: Đạt ít nhất 60% (từ 40%).
Tỷ lệ SV tham gia dự án thực tế có hướng dẫn của doanh nghiệp (bao gồm SME): Đạt 60% (từ 50%).
Số học phần triển khai Blended Learning đạt 25%.
Số GV được tập huấn và áp dụng thành công phương pháp mới đạt 80%.
4.3. Bộ công cụ đánh giá hiệu quả đổi mới
Sử dụng thang đo Likert 25 câu cải tiến, chỉ số % SV tham gia dự án thực tế, phân tích kết quả học tập (có so sánh trước/sau và giữa các nhóm SV), phản hồi từ phỏng vấn sâu/nhóm tập trung, số liệu việc làm chi tiết, và số lượng/chất lượng công bố khoa học/sản phẩm sáng tạo.
5. Một số khuyến nghị
GV: Tích cực tham gia tập huấn, áp dụng phương pháp mới, nghiên cứu khoa học gắn thực tiễn với SME địa phương.
SV: Chủ động tham gia workshop, dự án thực tế (đặc biệt là các dự án với SME), nâng cao kỹ năng tự học và ngoại ngữ. SV năm nhất cần chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chương trình định hướng.
Doanh nghiệp (đặc biệt là SME khu vực Đông Bắc): Tham gia góp ý CTĐT, cử chuyên gia, tiếp nhận thực tập, đồng hành trong các dự án R&D quy mô phù hợp.
Ban lãnh đạo Khoa/Trường (SDU): Phê duyệt kế hoạch, bố trí nguồn lực (có kế hoạch huy động đa dạng), xây dựng chính sách khuyến khích, mở rộng hợp tác, và giám sát chặt chẽ quá trình triển khai.
Bộ ngành: Tạo cơ chế thí điểm, hỗ trợ tài chính cho EdTech (đặc biệt cho các trường ở khu vực khó khăn), xây dựng chính sách ưu đãi giáo dục kỹ thuật gắn với nhu cầu phát triển công nghiệp địa phương.
Tổ chức quốc tế: Tiếp tục hỗ trợ tài chính, chuyên môn cho các dự án phát triển giáo dục tại Việt Nam, đặc biệt là các sáng kiến nâng cao năng lực cho các trường đại học định hướng ứng dụng.
Khuyến nghị nghiên cứu tương lai
Các hướng nghiên cứu cần được ưu tiên dựa trên tính khả thi, nguồn lực của SDU và sự liên kết với các mục tiêu quốc gia:
Ứng dụng Generative AI trong hỗ trợ giảng dạy cá nhân hóa và phát triển nội dung thực hành kỹ thuật cơ khí (Ưu tiên cao): Đây là hướng có tính ứng dụng nhanh, có thể bắt đầu với quy mô nhỏ, phù hợp nguồn lực SDU và đóng góp trực tiếp vào chiến lược công nghiệp hóa 4.0.
Phát triển và đánh giá mô hình hợp tác doanh nghiệp chuyên sâu với các SME trong ngành cơ khí tại khu vực Đông Bắc (Ưu tiên cao): Nghiên cứu này giải quyết trực tiếp nhu cầu của địa phương và quốc gia về nâng cao năng lực cạnh tranh của SME.
Đánh giá tác động dài hạn (sau 3÷5 năm) của khung “3E” tại Khoa Cơ khí SDU (Ưu tiên trung bình): Cần thiết để có bằng chứng về hiệu quả bền vững, nhưng có thể thực hiện sau khi các giải pháp đã được triển khai và có kết quả ban đầu.
Nghiên cứu mô hình đào tạo kỹ sư cơ khí đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững (SDGs) trong bối cảnh Việt Nam (Ưu tiên trung bình): Liên kết với các mục tiêu phát triển bền vững quốc gia.
6. Kết luận
Nghiên cứu đề xuất khung giải pháp chiến lược “3E” cùng bộ công cụ đánh giá và lộ trình triển khai khả thi, có tính đến các hạn chế về nguồn lực và bối cảnh đặc thù của SDU. Các giải pháp này kỳ vọng tạo cải thiện đáng kể và bền vững chất lượng đào tạo kỹ sư cơ khí tại SDU, hướng tới các chuẩn mực cao hơn và đáp ứng tốt hơn yêu cầu của thị trường lao động, đặc biệt là các doanh nghiệp SME trong khu vực. Đóng góp chính là mô hình “3E” tích hợp với sự làm rõ mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố, bộ công cụ đánh giá thực tiễn, lộ trình chi tiết kèm phân tích rủi ro và cơ chế giám sát, cùng với phân tích thực trạng sâu rộng hơn cho SDU có tính đến các khác biệt trong SV và kỳ vọng đa dạng của nhà tuyển dụng.
________________________
Tài liệu tham khảo
[1] SDU. (2025), Triết lý giáo dục, nguồn: https://saodo.edu.vn/vi/about/Triet-ly-giao-duc-Tam-nhin-Su-mang-Chinh-sach-dam-bao-chat-luong.html
[2] Hội đồng Kiểm định Chất lượng Giáo dục thuộc Trung tâm Kiểm định Chất lượng Giáo dục - Hiệp hội Các trường Đại học, Cao đẳng Việt Nam (2021) Báo cáo tự đánh giá Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí trình độ đại học, Trường Đại học Sao Đỏ (68/NQHĐKĐCLGD).
[3] WEF. (2024), Báo cáo Tương Lai Việc Làm 2024, World Economic Forum.
[4] Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (2022), Báo cáo tự đánh giá Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (129/NQHĐKĐCL).
[5] Trung tâm Kiểm định chất lượng giáo dục - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh (2021), Báo cáo tự đánh giá Chương trình đào tạo ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí trình độ đại học, Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (14/NQHĐKĐCLGD).
[1] Gmail: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.