Nguyễn Huy
CTY TNHH TM DV XD An Hưng Phát
Tóm tắt
Bài viết phân tích những rủi ro phổ biến trong xây dựng nhà ở riêng lẻ tại Việt Nam, bao gồm: hợp đồng sơ sài, không đảm bảo an toàn lao động, nhà thầu không đủ năng lực. Thông qua việc viện dẫn các bản án cụ thể, bài viết đưa ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phòng ngừa.
Từ khóa: Hợp đồng xây dựng; Nhà thầu; Nhà ở riêng lẻ; Rủi ro; Xây dựng dân dụng.
1. GIỚI THIỆU
Trong bối cảnh quá trình đô thị hóa tại Việt Nam đang diễn ra với tốc độ nhanh và phạm vi ngày càng mở rộng, nhu cầu xây dựng nhà ở riêng lẻ, đặc biệt tại các đô thị lớn và khu vực vùng ven, đang trở thành một xu hướng tất yếu nhằm đáp ứng áp lực gia tăng dân số cũng như cải thiện điều kiện sống cho người dân. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này không đi đôi với việc hoàn thiện cơ chế quản lý phù hợp, khiến cho hoạt động xây dựng nhà ở riêng lẻ tồn tại nhiều bất cập, tiềm ẩn rủi ro cả về mặt kỹ thuật lẫn pháp lý. Đáng chú ý, phần lớn các công trình xây dựng dạng này thường không được giám sát chặt chẽ như các dự án có quy mô lớn, dẫn đến tình trạng thiếu đồng bộ trong công tác kiểm tra, nghiệm thu, cũng như hạn chế trong việc áp dụng các quy chuẩn kỹ thuật xây dựng hiện hành.
Bên cạnh đó, nhận thức pháp lý của chủ đầu tư cá nhân – vốn không phải là các nhà phát triển bất động sản chuyên nghiệp – thường còn hạn chế, dẫn đến việc không chú trọng đầy đủ đến các thủ tục pháp lý, quy định về an toàn lao động hay năng lực của đơn vị thi công. Trên thực tế, nhiều công trình được triển khai mà không có hợp đồng xây dựng rõ ràng, thiếu các điều khoản về trách nhiệm, bảo hành, tiến độ, hay xử lý tranh chấp. Một số trường hợp khác lại để xảy ra tai nạn lao động do không thực hiện biện pháp bảo hộ đúng quy định, gây hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản. Thêm vào đó, việc lựa chọn nhà thầu không có đầy đủ năng lực – cả về mặt chuyên môn lẫn giấy phép hành nghề – tiếp tục là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng thi công kém chất lượng, công trình nhanh xuống cấp, và phát sinh nhiều tranh chấp dân sự.
Từ thực tiễn đó, bài viết này tập trung phân tích ba nhóm rủi ro phổ biến nhất trong hoạt động xây dựng nhà ở riêng lẻ tại Việt Nam hiện nay, bao gồm: (1) hợp đồng xây dựng sơ sài, thiếu chặt chẽ; (2) không đảm bảo các điều kiện an toàn lao động theo đúng quy chuẩn kỹ thuật xây dựng; và (3) lựa chọn nhà thầu thi công không đáp ứng yêu cầu về năng lực. Trên cơ sở đó, bài viết cũng đề xuất các giải pháp thiết thực dưới góc nhìn của người làm công tác quản lý xây dựng, với mục tiêu hướng đến việc tăng cường nhận thức pháp lý của các bên liên quan, nâng cao hiệu quả giám sát thi công và kiểm soát rủi ro trong toàn bộ quá trình triển khai công trình – từ khâu chuẩn bị đầu tư đến hoàn thiện và đưa vào sử dụng.
2. TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Trong quá trình rà soát các công trình nghiên cứu hiện hành tại Việt Nam liên quan đến quản lý rủi ro trong xây dựng, có thể nhận thấy rằng phần lớn các tài liệu, luận văn và bài báo khoa học hiện nay vẫn chủ yếu tập trung vào phân tích rủi ro trong các dự án xây dựng quy mô lớn như nhà cao tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật, dự án đầu tư công hoặc dự án có vốn đầu tư nước ngoài. Những công trình nghiên cứu này thường chú trọng đến các yếu tố như rủi ro tài chính, rủi ro pháp lý trong đấu thầu, rủi ro tiến độ và năng lực điều hành tổng thầu. Tuy nhiên, với loại hình nhà ở riêng lẻ – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu xây dựng dân dụng tại Việt Nam – thì các nghiên cứu lại tương đối hạn chế cả về số lượng lẫn chiều sâu phân tích. Điều này vô tình tạo ra một khoảng trống đáng kể trong cơ sở học thuật, đặc biệt là khi thực tiễn cho thấy loại hình công trình này cũng tiềm ẩn rất nhiều rủi ro nếu không được quản lý đúng cách.
Một số công trình nghiên cứu có thể xem là cơ sở tham khảo hữu ích cho bài viết này, tiêu biểu như bài báo của Lê Hữu Vy (2022), đăng trên Tạp chí Khoa học Xây dựng, đã phân tích chuyên sâu về các điều khoản trong hợp đồng xây dựng dân dụng, đặc biệt là các rủi ro phát sinh từ việc không quy định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ và điều kiện thanh toán giữa các bên. Tác giả đã chỉ ra rằng, trong nhiều trường hợp xây dựng nhà ở riêng lẻ, hợp đồng được lập dưới hình thức "thoả thuận miệng" hoặc văn bản đơn giản, không có sự tư vấn pháp lý, dẫn đến khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp khi có sự cố xảy ra. Bài báo đồng thời đề xuất mô hình hợp đồng mẫu với các điều khoản bảo vệ chủ thể yếu thế – thường là chủ đầu tư cá nhân – để giảm thiểu rủi ro từ giai đoạn chuẩn bị thi công.
Bên cạnh đó, nghiên cứu của Nguyễn Văn Ninh (2023) công bố trên Tạp chí Quản lý Xây dựng cũng là một tài liệu có giá trị tham khảo cao, trong đó tác giả tập trung vào việc đánh giá các yếu tố rủi ro trong quá trình thi công công trình dân dụng tại đô thị. Dù trọng tâm của bài báo hướng đến các dự án quy mô trung bình và lớn, nhưng một số phát hiện có thể vận dụng để soi chiếu với thực tiễn nhà ở riêng lẻ, như việc thiếu tuân thủ quy định an toàn lao động, hoặc hiện tượng nhà thầu phụ không có chứng chỉ hành nghề vẫn trực tiếp tham gia thi công. Tác giả đề xuất áp dụng phương pháp ma trận rủi ro để phân nhóm, đánh giá và xây dựng kế hoạch ứng phó, nhưng chưa có phần mở rộng cụ thể cho nhóm công trình nhà ở cá nhân.
Với việc kế thừa tư duy và cách tiếp cận từ các nghiên cứu nói trên, bài viết này tiếp tục làm rõ tính đặc thù và những nguy cơ tiềm ẩn trong xây dựng nhà ở riêng lẻ, một lĩnh vực chưa được nghiên cứu chuyên sâu mặc dù chiếm tỷ trọng lớn và có ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân đô thị. Đồng thời, việc áp dụng những phân tích định tính từ các công trình trước cũng giúp người viết đưa ra các đề xuất giải pháp mang tính khả thi hơn từ thực tiễn quản lý xây dựng tại cơ sở.
3. PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Bài viết lựa chọn phương pháp nghiên cứu định tính làm cơ sở chủ đạo để tiếp cận và phân tích vấn đề, nhằm đảm bảo tính linh hoạt, sát thực và phù hợp với đặc điểm phức tạp, đa chiều của các rủi ro phát sinh trong xây dựng nhà ở riêng lẻ. Trong khuôn khổ phương pháp này, tác giả kết hợp giữa phân tích nội dung các văn bản pháp luật hiện hành – bao gồm luật, nghị định, thông tư liên quan đến hoạt động xây dựng, quản lý hợp đồng và an toàn lao động – với việc nghiên cứu các bản án dân sự, hành chính đã được xét xử trong thực tiễn. Cách tiếp cận này không chỉ giúp làm rõ mối liên hệ giữa quy định pháp lý và quá trình thi công thực tế, mà còn góp phần nhận diện được các điểm nghẽn pháp lý cũng như các hành vi vi phạm phổ biến dẫn đến tranh chấp hoặc rủi ro kỹ thuật trong xây dựng dân dụng.
Cụ thể, bài viết tham khảo và phân tích nội dung từ một số bản án dân sự điển hình được công bố trên Cổng thông tin điện tử Tòa án nhân dân tối cao, trong đó các tranh chấp xoay quanh việc thi công nhà ở riêng lẻ không có hợp đồng rõ ràng, thi công sai thiết kế, hoặc gây thiệt hại cho công trình liền kề đã được hội đồng xét xử phân tích và kết luận dựa trên các căn cứ pháp lý cụ thể. Những bản án này cung cấp cơ sở thực tiễn quan trọng để đối chiếu với nội dung các quy phạm pháp luật, đồng thời phản ánh thực trạng phổ biến trong xã hội – nơi mà người dân và nhà thầu thi công nhiều khi thiếu hiểu biết pháp lý, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng về kinh tế và trách nhiệm pháp lý.
Song song đó, bài viết cũng tham chiếu một số công trình nghiên cứu khoa học gần đây trong lĩnh vực quản lý xây dựng, tiêu biểu như nghiên cứu của Lê Hữu Vy (2022) và Nguyễn Văn Ninh (2023). Bài viết của Lê Hữu Vy đi sâu vào nội dung các điều khoản trong hợp đồng xây dựng, chỉ ra rằng sự thiếu rõ ràng, mơ hồ trong các cam kết pháp lý giữa chủ đầu tư và nhà thầu chính là nguyên nhân cốt lõi của nhiều tranh chấp xây dựng hiện nay. Trong khi đó, nghiên cứu của Nguyễn Văn Ninh phân tích rủi ro trong quá trình thi công công trình dân dụng, đặc biệt nhấn mạnh đến các yếu tố như thiếu tuân thủ quy định an toàn lao động và sự hiện diện của các nhà thầu thiếu năng lực thực tế – những yếu tố có thể gây nguy hiểm trực tiếp đến tính mạng và tài sản của con người.
Việc kết hợp các nguồn tư liệu mang tính định hướng học thuật với các bản án mang tính thực chứng không chỉ tạo nên chiều sâu phân tích cho bài viết, mà còn đảm bảo tính khả thi trong việc đề xuất các giải pháp, chính sách. Trên cơ sở đó, tác giả đưa ra các khuyến nghị phù hợp với bối cảnh pháp lý hiện hành, đồng thời góp phần hoàn thiện cơ chế quản lý xây dựng nhà ở riêng lẻ – một lĩnh vực tuy mang tính nhỏ lẻ nhưng lại có vai trò quan trọng đối với an sinh xã hội và phát triển bền vững đô thị.
4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Trong bối cảnh tốc độ đô thị hóa tại nhiều tỉnh thành trên cả nước đang không ngừng gia tăng, hoạt động xây dựng nhà ở riêng lẻ diễn ra ngày càng sôi động và phổ biến. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh về số lượng các công trình nhà ở này lại không đồng hành tương xứng với chất lượng quản lý, kiểm soát rủi ro cũng như tuân thủ các yêu cầu pháp lý trong lĩnh vực xây dựng. Thực tế cho thấy, tại nhiều địa phương, việc triển khai xây dựng nhà ở riêng lẻ vẫn diễn ra một cách tự phát, thiếu sự tư vấn chuyên môn và giám sát kỹ thuật. Đáng lo ngại hơn, không ít trường hợp chủ đầu tư là cá nhân, chưa có kiến thức pháp lý đầy đủ, đã ký kết hợp đồng với các đơn vị thi công thiếu năng lực hoặc không có giấy phép, dẫn đến hàng loạt rủi ro nghiêm trọng – cả về mặt kỹ thuật, pháp lý lẫn an toàn lao động.
Một minh chứng điển hình là Bản án số 12/2022/KDTM-PT của Tòa án nhân dân TP. Cần Thơ, trong đó thể hiện rõ hậu quả của việc ký kết hợp đồng xây dựng một cách sơ sài. Trong vụ án này, chủ nhà và đơn vị thi công có thỏa thuận hợp tác xây dựng nhà ở nhưng hợp đồng lại thiếu các điều khoản trọng yếu như thời gian hoàn thành, tiêu chuẩn kỹ thuật, nghĩa vụ bảo hành và biện pháp xử lý khi phát sinh vi phạm. Khi công trình không hoàn thành đúng tiến độ, hai bên phát sinh tranh chấp về giá trị khối lượng và chất lượng thi công, nhưng không có cơ sở pháp lý rõ ràng để làm căn cứ giải quyết. Quá trình xét xử kéo dài gần hai năm, gây thiệt hại không nhỏ về tài chính và thời gian cho cả hai bên. Bản án nhấn mạnh rằng lỗi không chỉ thuộc về phía nhà thầu mà còn ở phía chủ nhà do thiếu kiến thức và cẩn trọng trong khâu lập hợp đồng – một trong những vấn đề phổ biến trong xây dựng dân dụng hiện nay mà nhiều nghiên cứu trong nước chưa phản ánh đầy đủ.
Không dừng lại ở tranh chấp dân sự, một số vụ việc còn dẫn đến hậu quả đặc biệt nghiêm trọng về tính mạng con người do vi phạm quy định về an toàn lao động. Bản án số 384/2022/HS-PT của Tòa án nhân dân TP.HCM là một ví dụ điển hình. Trong quá trình thi công nhà ở riêng lẻ, do không có biện pháp đảm bảo an toàn tại công trường và công nhân không được cung cấp thiết bị bảo hộ, một tai nạn chết người đã xảy ra khi công nhân rơi từ giàn giáo cao hơn 5m. Đơn vị thi công không có hồ sơ huấn luyện an toàn, không bố trí cán bộ kỹ thuật giám sát và không lập biện pháp thi công theo quy định tại Luật An toàn vệ sinh lao động năm 2015. Cá nhân đại diện pháp luật của đơn vị này đã bị truy tố và tuyên án theo Bộ luật Hình sự. Đây là bài học cảnh báo sâu sắc về hậu quả pháp lý của việc xem nhẹ công tác an toàn trong thi công nhà ở dân dụng – một nội dung được đề cập trong nhiều tài liệu học thuật nhưng lại chưa có nghiên cứu nào hệ thống hóa rõ ràng đối với loại hình công trình nhà ở riêng lẻ.
Một tình huống khác cũng cho thấy mức độ rủi ro lớn đến từ việc sử dụng nhà thầu không đủ điều kiện năng lực. Theo Bản án số 101/2023/DS-PT của TAND tỉnh Đắk Lắk, một đơn vị thi công đã thực hiện công trình nhà ở riêng lẻ khi chưa có giấy phép xây dựng, đồng thời thi công sai thiết kế được phê duyệt và sử dụng vật liệu không đạt chuẩn, dẫn đến hư hỏng nặng phần kết cấu chính. Hậu quả là công trình phải tháo dỡ và thi công lại, gây tổn thất đáng kể cho chủ đầu tư. Tòa án xác định nhà thầu vi phạm nghiêm trọng cả về pháp lý lẫn chuyên môn, buộc phải bồi thường toàn bộ thiệt hại. Tình huống này phản ánh thực trạng lựa chọn nhà thầu thiếu kiểm tra, đánh giá năng lực – điều mà các nghiên cứu của Lê Hữu Vy (2022) và Nguyễn Văn Ninh (2023) cũng đã đề cập dưới góc độ hợp đồng và phân tích rủi ro thi công, nhưng vẫn còn thiếu những hướng dẫn cụ thể đối với loại hình nhà ở quy mô nhỏ.
Ngoài ra, vụ tai nạn điện giật gây chết người tại huyện Cờ Đỏ (TP. Cần Thơ) năm 2024 càng cho thấy sự xem nhẹ công tác đảm bảo an toàn điện trong xây dựng nhỏ lẻ. Trong vụ việc này, công nhân thi công hệ thống điện mà không được trang bị đầy đủ găng tay cách điện hay thiết bị bảo hộ tối thiểu. Hậu quả là nạn nhân tử vong ngay tại hiện trường. Qua điều tra, cơ quan chức năng xác định đơn vị thi công không có hồ sơ huấn luyện an toàn, không lập biện pháp thi công, vi phạm nghiêm trọng Luật Xây dựng và Luật An toàn vệ sinh lao động. Gia đình nạn nhân khởi kiện đòi bồi thường, và đơn vị thi công bị xử phạt hành chính nặng. Sự việc tiếp tục khẳng định rằng việc thi công thiếu chuẩn hóa và không tuân thủ các yêu cầu pháp luật trong xây dựng nhà ở riêng lẻ không chỉ dẫn đến hậu quả tài chính mà còn có thể để lại những mất mát không thể khắc phục về con người.
Tổng hợp các vụ việc nêu trên cho thấy rõ ràng một khoảng trống trong hệ thống nghiên cứu và thực hành quản lý xây dựng nhà ở riêng lẻ. Mặc dù đã có một số bài báo khoa học phân tích vấn đề rủi ro trong xây dựng dân dụng, như của Lê Hữu Vy (2022) về hợp đồng và Nguyễn Văn Ninh (2023) về quản lý rủi ro thi công, nhưng đa phần vẫn dừng lại ở mức tổng quan và chưa đi sâu vào đặc thù của loại hình nhà ở riêng lẻ – nơi mà người dân là chủ đầu tư chính, thiếu kiến thức chuyên môn và chịu nhiều rủi ro hơn do thiếu kiểm soát nhà nước trực tiếp. Chính vì vậy, bài viết này không chỉ đóng vai trò tổng hợp thực tiễn và hệ thống hóa rủi ro mà còn hướng đến đề xuất các giải pháp khả thi nhằm hoàn thiện khung pháp lý, nâng cao nhận thức xã hội và tăng cường vai trò của tư vấn quản lý xây dựng trong các công trình nhà ở nhỏ lẻ – một lĩnh vực đang bị bỏ ngỏ trong nghiên cứu và chính sách quản lý hiện hành.
5. BÀN LUẬN
- Các vụ việc nêu trên cho thấy rõ rằng xây dựng nhà ở riêng lẻ – mặc dù có quy mô nhỏ hơn so với các công trình xây dựng lớn – lại tiềm ẩn nhiều rủi ro không kém. Một trong những nguyên nhân chủ yếu là do tâm lý xem nhẹ của chủ đầu tư cá nhân, thường là người dân không chuyên, dẫn đến việc thiếu tìm hiểu kỹ các quy định pháp lý liên quan. Việc ký kết hợp đồng thi công một cách sơ sài, không có tư vấn pháp lý, thiếu ràng buộc trách nhiệm và không lường trước các tình huống phát sinh dễ khiến phát sinh tranh chấp kéo dài.
- Ngoài ra, lựa chọn nhà thầu chưa đủ điều kiện năng lực hành nghề, không có chứng chỉ phù hợp hoặc kinh nghiệm thi công, càng làm tăng rủi ro trong quá trình xây dựng như thi công sai kỹ thuật, không đảm bảo chất lượng và vi phạm các quy định an toàn lao động. Các bản án được phân tích không chỉ cho thấy hậu quả pháp lý nghiêm trọng mà còn phản ánh rõ sự yếu kém trong giám sát của cơ quan chức năng ở cấp cơ sở.
- Từ các trường hợp cụ thể, có thể rút ra nhận định: việc xây dựng nhà ở riêng lẻ cần được nhìn nhận với trách nhiệm pháp lý và kỹ thuật không kém gì các dự án lớn. Chủ đầu tư, đơn vị thi công và cả cơ quan quản lý cần thay đổi tư duy và tiếp cận việc xây dựng một cách chuyên nghiệp, bài bản hơn nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ quyền lợi cho các bên liên quan.
6. ĐỀ XUẤT VÀ KHUYẾN NGHỊ
Công tác xây dựng nhà ở riêng lẻ đòi hỏi sự quan tâm nghiêm túc từ phía chủ đầu tư và sự kiểm tra từ cơ quan quản lý nhà nước. Để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả quản lý, bài viết đề xuất các giải pháp sau:
6.1. Hoàn thiện hợp đồng thi công xây dựng:
- Hợp đồng cần được soạn thảo chi tiết, nêu rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm tiến độ, chất lượng, xử lý vi phạm, bảo hành và thanh toán. Căn cứ pháp lý: Điều 385 và 398 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về hợp đồng dân sự và nội dung chủ yếu của hợp đồng. Để hạn chế rủi ro cho người dân không am hiểu pháp luật, nên sử dụng mẫu "Hợp đồng xây dựng " do Bộ Xây dựng ban hành tại Thông tư 02/2023/TT-BXD hướng dẫn một số nội dung về hợp đồng xây dựng, đây là mẫu hợp đồng có tính hướng dẫn, dễ áp dụng và phù hợp với Luật Xây dựng. Ngoài ra, nên có sự tư vấn pháp lý ban đầu hoặc sử dụng dịch vụ lập hợp đồng từ các tổ chức hành nghề luật để đảm bảo hợp đồng có hiệu lực và có thể thực thi khi xảy ra tranh chấp.
6.2. Kiểm tra năng lực nhà thầu:
- Chủ đầu tư có trách nhiệm kiểm tra và yêu cầu nhà thầu cung cấp các chứng chỉ hành nghề, giấy phép xây dựng, hồ sơ năng lực theo Điều 148 và 149 Luật Xây dựng 2014 (sửa đổi 2020). Tuy nhiên, do phần lớn người dân không có chuyên môn xây dựng và không nắm rõ quy định pháp luật, nên cần áp dụng một số cách thức đơn giản và hiệu quả như
+ Yêu cầu nhà thầu xuất trình bản gốc và bản sao chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng do Sở Xây dựng cấp (có mã số định danh và thời hạn hiệu lực rõ ràng);
+ Truy cập cổng thông tin điện tử của Sở Xây dựng địa phương hoặc Cổng thông tin năng lực hoạt động xây dựng của Bộ Xây dựng để tra cứu thông tin nhà thầu;
+ Ưu tiên lựa chọn nhà thầu đã từng thi công tại địa phương có phản hồi tích cực từ những khách hàng mà nhà thầu đã thực hiện.
6.3. Đảm bảo an toàn lao động:
- Việc thi công phải tuân thủ nghiêm các quy định tại Nghị định 06/2021/NĐ-CP và Luật An toàn vệ sinh lao động 2015. Ngoài ra, cần căn cứ vào các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia như QCVN 18:2021/BXD về an toàn trong thi công xây dựng để thiết kế, giám sát và tổ chức thi công phù hợp. Đơn vị thi công bắt buộc phải lập kế hoạch bảo hộ lao động, tổ chức tập huấn an toàn cho công nhân trước khi khởi công, và cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân như mũ bảo hiểm, găng tay cách điện, dây an toàn, giày chống trơn trượt...
7. KẾT LUẬN:
Xây dựng nhà ở riêng lẻ không còn là hoạt động đơn thuần dân sinh mà cần được tiếp cận như một hoạt động đầu tư có yếu tố pháp lý và kỹ thuật rõ ràng. Qua các ví dụ thực tế và bản án được phân tích, bài viết cho thấy rõ mức độ nghiêm trọng của các rủi ro phát sinh từ sự chủ quan, thiếu hiểu biết pháp luật và lựa chọn nhà thầu không phù hợp.
Để giảm thiểu rủi ro, cần hoàn thiện hành lang pháp lý và đẩy mạnh truyền thông, hướng dẫn pháp luật đến người dân, Các cơ quan chức năng tại địa phương cần tăng cường kiểm tra, giám sát thực chất và xử lý nghiêm các hành vi vi phạm. Đồng thời, khuyến khích việc áp dụng các quy trình kỹ thuật chuẩn, sử dụng hợp đồng mẫu và kiểm tra năng lực nhà thầu sẽ giúp nâng cao chất lượng công trình và bảo vệ tốt hơn quyền lợi của người dân.
Bài viết kỳ vọng đóng góp vào nhận thức chung của xã hội về sự cần thiết phải chuyên nghiệp hóa hoạt động xây dựng nhà ở riêng lẻ và là tài liệu tham khảo hữu ích cho các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và chủ đầu tư.
8. TÀI LIỆU THAM KHẢO
Lê Hữu Vy. (2022). Nhận diện các nhân tố gây rủi ro trong các điều khoản hợp đồng xây dựng. Tạp chí Vật liệu và Xây dựng.
Nguyễn Văn Ninh. (2023). Quản lý rủi ro trong các dự án công trình xây dựng. Tạp chí Kinh tế & Dự báo.
Quốc hội. (2015). Bộ luật Dân sự. Luật số 91/2015/QH13.
Quốc hội. (2014, sửa đổi 2020). Luật Xây dựng. Luật số 50/2014/QH13.
Chính phủ. (2021). Nghị định 06/2021/NĐ-CP về quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình.
Chính phủ. (2022). Nghị định 16/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng.
Bộ Xây dựng. (2023). Thông tư 02/2023/TT-BXD hướng dẫn một số nội dung về hợp đồng xây dựng.
Tòa án nhân dân TP. Cần Thơ. (2022). Bản án số 12/2022/KDTM-PT. Vụ tranh chấp hợp đồng thi công xây dựng nhà ở riêng lẻ.
Tòa án nhân dân TP. Hồ Chí Minh. (2022). Bản án số 384/2022/HS-PT. Vụ vi phạm quy định về an toàn lao động dẫn đến chết người.
Tòa án nhân dân tỉnh Đắk Lắk. (2023). Bản án số 101/2023/DS-PT. Vụ kiện thi công không phép, sai thiết kế kỹ thuật.
UBND TP. Cần Thơ. (2024). Biên bản xử phạt hành chính vụ tai nạn điện tại huyện Cờ Đỏ.