Thạc sĩ Nguyễn Diệu Linh
Ngành Ngôn ngữ Nhật, Khoa Quốc tế, trường Đại học Nguyễn Trãi
Abstract: Innovation in Japanese language education methods in the digital transformation era is an inevitable requirement to improve training quality. The application of artificial intelligence, big data and online learning helps increase flexibility, personalization and interaction in teaching and learning. Models such as flipped classroom, collaborative learning and applied learning are changing the way communication is approached. However, this process still faces difficulties in terms of learners' digital skills, technological infrastructure and learners' application ability. Therefore, developing quantitative infrastructure, improving lecturer capacity and enhancing international cooperation are important solutions to promote effective innovation.
Keywords: Japanese language education; changing new methods; digital transformation; online learning; artificial intelligence.
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, nhu cầu học tập tiếng Nhật tại Việt Nam ngày càng gia tăng, không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu giao tiếp mà còn phục vụ nghiên cứu, hợp tác kinh tế và văn hóa. Tuy nhiên, các phương pháp giảng dạy truyền thống bộc lộ nhiều hạn chế trước sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số. Chuyển đổi số đã tạo ra những thay đổi căn bản trong giáo dục, mở ra khả năng cá nhân hóa, tăng cường trải nghiệm học tập và áp dụng các mô hình dạy học linh hoạt [3]. Do đó, đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật trở thành yêu cầu tất yếu, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng kỳ vọng của người học trong thời đại số [1]. Trên cơ sở đó, bài viết hướng tới việc phân tích các xu hướng đổi mới, chỉ ra cơ hội, thách thức và đề xuất định hướng phát triển phù hợp với bối cảnh hiện nay.
2. Quan niệm về đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật trong thời đại chuyển đổi số
2.1. Các quan điểm và định nghĩa về đổi mới phương pháp giáo dục ngoại ngữ
Theo Kazakova (2020), trong kỷ nguyên chuyển đổi số, đổi mới giáo dục ngoại ngữ không chỉ là việc ứng dụng công nghệ như một công cụ bổ trợ, mà là quá trình tái cấu trúc toàn diện hoạt động sư phạm. Tác giả nhấn mạnh rằng sự thay đổi này đòi hỏi phải định hình lại vai trò của giáo viên, người học và môi trường học tập, trong đó công nghệ số trở thành yếu tố không thể thiếu để nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập cho thấy quan niệm đổi mới đã vượt xa phạm vi phương pháp luận, mở rộng sang khía cạnh quản lý, tổ chức và cả triết lý giáo dục [3].
Ở Việt Nam, Nguyễn Đại Tấn (2023) cho rằng đổi mới dạy học ngoại ngữ trong thời đại số là sự kết hợp hài hòa giữa “công nghệ” và “sư phạm”, trong đó công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi được vận dụng đúng với đặc trưng của từng ngôn ngữ, từng đối tượng học sinh [4]. Như vậy, đổi mới phương pháp không phải là sự thay thế hoàn toàn những phương pháp truyền thống, mà là sự tích hợp, dung hòa và tái cấu trúc để thích ứng với bối cảnh mới.
2.2. Khái niệm đổi mới trong dạy học tiếng Nhật
Trong thời đại toàn cầu, dạy và học tiếng Nhật cần hướng đến mục tiêu vừa đảm bảo tính chính xác ngôn ngữ, vừa chú trọng đến kỹ năng giao tiếp thực tiễn và năng lực liên văn hóa. Đổi mới phương pháp, vì vậy, bao hàm cả việc thay đổi cách tổ chức hoạt động giảng dạy: từ giảng giải ngữ pháp đơn thuần sang tạo ra các tình huống học tập gắn với bối cảnh đời sống, từ học thuộc lòng sang khai thác dữ liệu số để luyện tập đa dạng kỹ năng cho thấy đổi mới trong dạy học tiếng Nhật là quá trình tái định nghĩa mối quan hệ giữa tri thức ngôn ngữ và năng lực sử dụng ngôn ngữ trong thực tiễn [1].
Bên cạnh đó, Zhang (2022) cũng chỉ ra rằng trí tuệ nhân tạo đã và đang tạo nên sự “chuyển đổi nhận thức” trong giáo dục tiếng Nhật, khi công nghệ này có thể hỗ trợ phân tích phát âm, nhận diện lỗi sai và đưa ra phản hồi tức thì không chỉ giúp cá nhân hóa quá trình học tập mà còn mở rộng khái niệm đổi mới sang phạm vi ứng dụng công nghệ thông minh để nâng cao hiệu quả [7].
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật
3.1. Yếu tố công nghệ số (AI, dữ liệu lớn, nền tảng trực tuyến)
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số đã mở ra nhiều cơ hội đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật. Trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ phân tích giọng nói, đánh giá khả năng phát âm và cung cấp phản hồi tức thời, từ đó nâng cao hiệu quả rèn luyện kỹ năng nghe – nói. Công nghệ dữ liệu lớn (Big Data) cho phép thu thập và phân tích hành vi học tập, giúp xây dựng các chương trình cá nhân hóa, phù hợp với từng đối tượng người học.
Theo Zhang (2022), AI không chỉ dừng ở việc hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ mà còn tác động đến nhận thức của người học, tạo nên sự “chuyển đổi nhận thức” trong giáo dục tiếng Nhật, khi người học trở thành trung tâm của quá trình học tập và có thể chủ động điều chỉnh tiến độ cũng như phương pháp học tập phù hợp với bản thân [7].
3.2. Yếu tố người học (thói quen học tập, nhu cầu, khả năng thích ứng)
Người học là trung tâm của quá trình đổi mới phương pháp giáo dục. Đặc thù của người học tiếng Nhật ở Việt Nam rất đa dạng: có học sinh phổ thông, sinh viên chuyên ngành và cả người đi làm. Mỗi nhóm đối tượng mang theo những nhu cầu và mục tiêu khác nhau, từ giao tiếp cơ bản đến nghiên cứu chuyên sâu, từ học để thi cử đến học vì nghề nghiệp.
Nhu cầu học tập này tác động trực tiếp đến cách thức thiết kế và đổi mới phương pháp giảng dạy. Ví dụ, học sinh tiểu học trong môi trường song ngữ Nhật – Việt có nhu cầu tiếp cận ngôn ngữ qua trò chơi và hoạt động trải nghiệm nhiều hơn là học ngữ pháp khô cứng [2]. Trong khi đó, sinh viên đại học lại cần những phương pháp rèn luyện kỹ năng đọc – viết học thuật cũng như khả năng phân tích văn hóa – xã hội Nhật Bản.
3.3. Yếu tố giảng viên (năng lực công nghệ, phương pháp sư phạm)
Trình độ chuyên môn, năng lực công nghệ và khả năng đổi mới sư phạm của giảng viên ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dạy học. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng dù công nghệ hiện đại đến đâu, nếu giảng viên không có năng lực tích hợp công nghệ vào giảng dạy thì việc đổi mới khó có thể thành công [4].
Trong dạy học tiếng Nhật, giảng viên không chỉ truyền đạt kiến thức ngôn ngữ mà còn đóng vai trò cầu nối văn hóa. Do đó, năng lực sư phạm của giảng viên cần được mở rộng sang lĩnh vực số hóa, bao gồm kỹ năng thiết kế học liệu số, quản lý lớp học trực tuyến và đánh giá bằng công cụ công nghệ.
Ở Việt Nam, một thách thức lớn là sự chênh lệch về năng lực công nghệ của đội ngũ giảng viên. Một số giảng viên trẻ có khả năng nhanh chóng thích ứng với nền tảng trực tuyến, nhưng nhiều giảng viên có kinh nghiệm lại gặp khó khăn trong việc thay đổi phương pháp giảng dạy đặt ra yêu cầu cấp thiết về đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ, nhằm tạo sự đồng bộ trong quá trình đổi mới.
3.4. Yếu tố môi trường giáo dục (cơ sở vật chất, chính sách hỗ trợ)
Môi trường giáo dục bao gồm cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ và chính sách quản lý giáo dục, là yếu tố nền tảng quyết định khả năng triển khai đổi mới phương pháp. Nếu thiếu trang thiết bị hiện đại, đường truyền internet ổn định hoặc hệ thống học liệu số, thì ngay cả khi có giảng viên giỏi và người học sẵn sàng, việc đổi mới vẫn khó đạt hiệu quả.
Tại Việt Nam, cơ sở vật chất ở các cơ sở đào tạo tiếng Nhật chưa đồng đều. Một số trường đại học lớn đã triển khai hệ thống học tập trực tuyến, phòng học thông minh và thư viện số; trong khi nhiều cơ sở khác vẫn hạn chế về hạ tầng. Chính sách hỗ trợ đổi mới phương pháp cũng chưa thực sự đồng bộ, dẫn đến sự chênh lệch trong chất lượng giảng dạy giữa các đơn vị. Như Cao Lê Dung Chi (2019) đã nhận định, việc dạy và học tiếng Nhật ở Việt Nam muốn theo kịp xu thế toàn cầu hóa và số hóa thì không chỉ phụ thuộc vào người học hay giảng viên, mà còn cần đến sự đầu tư của toàn bộ hệ thống giáo dục, từ cấp quản lý đến cơ sở vật chất [1].
4. Các xu hướng đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật trong thời đại chuyển đổi số
4.1. Xu hướng ứng dụng công nghệ và học tập trực tuyến
Một trong những xu hướng rõ nét nhất là sự phổ biến của học tập trực tuyến (online learning) và việc tích hợp công nghệ số vào quá trình dạy học. Với sự hỗ trợ của các nền tảng như Zoom, Google Classroom, Moodle hoặc các hệ thống quản lý học tập (LMS), giáo dục tiếng Nhật đã vượt ra khỏi giới hạn không gian lớp học truyền thống.
Chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ tạo ra môi trường học tập mới mà còn thúc đẩy sự thay đổi trong cấu trúc và phương pháp giảng dạy. Trong dạy học tiếng Nhật, công nghệ cho phép thiết kế các bài giảng đa phương tiện, kết hợp văn bản, âm thanh và hình ảnh sinh động để minh họa cho hệ thống chữ viết và ngữ pháp phức tạp, đặc biệt hữu ích cho việc luyện tập nghe – nói, khi người học có thể truy cập kho dữ liệu giọng đọc bản ngữ và thực hành phát âm bất cứ lúc nào.
Tại Việt Nam, Nguyễn Đại Tấn (2023) chỉ ra rằng việc triển khai học trực tuyến trong giảng dạy ngoại ngữ, bao gồm cả tiếng Nhật, đã giúp mở rộng cơ hội tiếp cận cho nhiều nhóm người học, nhất là trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19. Tuy nhiên, cùng với cơ hội, xu hướng này cũng đặt ra thách thức về hạ tầng công nghệ và khả năng tự học của người học [4].
4.2. Xu hướng lớp học đảo ngược và học tập kết hợp (blended learning)
Trong lớp học đảo ngược, người học tiếp cận kiến thức cơ bản thông qua video, tài liệu trực tuyến trước khi đến lớp, còn thời gian trên lớp được dành để thảo luận, giải quyết vấn đề và thực hành.
Blended learning, tức là kết hợp giữa dạy học trực tiếp và trực tuyến, cũng đang trở thành lựa chọn phổ biến. Tại Nhật Bản, Sato và Uchiyama (2023) nhấn mạnh rằng học tập kết hợp đã tạo điều kiện để người học có thể vừa duy trì tính tương tác trực tiếp với giảng viên và bạn học, vừa tận dụng kho học liệu mở và công nghệ số để tự học hiệu quả hơn [5].
Ở Việt Nam, nhiều cơ sở đào tạo đã bắt đầu thử nghiệm mô hình này, tuy nhiên hiệu quả còn phụ thuộc vào sự sẵn sàng của giảng viên và khả năng đầu tư cơ sở vật chất. Nếu được triển khai đồng bộ, lớp học đảo ngược và học tập.
4.3. Xu hướng cá nhân hóa và học tập thích ứng
Điểm mới trong giáo dục tiếng Nhật thời đại số là xu hướng cá nhân hóa (personalized learning) và học tập thích ứng (adaptive learning). Với sự hỗ trợ của dữ liệu lớn (Big Data) và các công cụ phân tích, người học có thể được xây dựng lộ trình học tập riêng dựa trên năng lực, mục tiêu và phong cách học tập cá nhân.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, dạy và học tiếng Nhật cần chuyển từ mục tiêu chung chung sang đáp ứng nhu cầu cụ thể của từng nhóm người học [1]. Ví dụ, người học chuẩn bị du học Nhật Bản sẽ cần trọng tâm khác so với người học vì mục đích nghề nghiệp. Cá nhân hóa cho phép tối ưu hóa nội dung, tốc độ và phương thức học, từ đó nâng cao hiệu quả tiếp thu.
Trong khi đó, học tập thích ứng sử dụng công nghệ để theo dõi tiến độ, phát hiện điểm mạnh – yếu và tự động điều chỉnh nội dung cho phù hợp. Đây là xu hướng mới mẻ, song đã được áp dụng trong nhiều ứng dụng học ngoại ngữ. Đối với tiếng Nhật, đặc thù chữ viết và ngữ pháp phức tạp càng khiến cho học tập thích ứng trở thành một giải pháp hữu hiệu, giúp người học khắc phục khó khăn theo cách cá nhân hóa.
4.4. Xu hướng ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong giảng dạy tiếng Nhật
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành xu hướng quan trọng trong giáo dục nói chung và giáo dục tiếng Nhật nói riêng. AI có thể được ứng dụng trong nhiều khía cạnh: từ việc phân tích phát âm, nhận diện lỗi sai ngữ pháp, dịch tự động, cho đến việc xây dựng hệ thống đối thoại mô phỏng với người bản ngữ.
Zhang (2022) khẳng định rằng AI không chỉ hỗ trợ về kỹ thuật mà còn tạo ra sự chuyển đổi về nhận thức trong giáo dục tiếng Nhật. Nhờ khả năng phản hồi tức thì và cá nhân hóa trải nghiệm, AI giúp người học hình thành sự tự tin và tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế [7].
Ở Nhật Bản, AI đã được tích hợp trong nhiều hệ thống học tập để cung cấp các “giáo viên ảo”, giúp người học luyện tập hội thoại mọi lúc, mọi nơi. Tại Việt Nam, dù còn ở giai đoạn thử nghiệm, song việc ứng dụng AI vào giảng dạy tiếng Nhật đã bước đầu cho thấy hiệu quả trong việc nâng cao khả năng tự học và hỗ trợ giảng viên.
5. Thuận lợi và khó khăn trong quá trình đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật
5.1. Thuận lợi
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số đã tạo nên những điều kiện thuận lợi chưa từng có cho việc đổi mới phương pháp dạy học tiếng Nhật. Các nền tảng trực tuyến, ứng dụng học ngoại ngữ và công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại khả năng thiết kế bài giảng đa phương tiện, xây dựng học liệu số phong phú và cung cấp các công cụ phản hồi tức thì cho người học. Công nghệ dữ liệu lớn còn cho phép phân tích tiến độ học tập, hỗ trợ cá nhân hóa lộ trình học, từ đó tăng cường hiệu quả và hứng thú học tập.
Bên cạnh yếu tố công nghệ, chính sách giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng. Tại Nhật Bản, Sato và Uchiyama (2023) đã chỉ ra rằng chính phủ nước này tích cực hỗ trợ quá trình chuyển đổi số trong giáo dục thông qua việc đầu tư cơ sở hạ tầng và khuyến khích sử dụng học liệu mở tạo ra một môi trường thuận lợi để triển khai các phương pháp giảng dạy mới [5]. Ở Việt Nam, chủ trương chuyển đổi số quốc gia được cụ thể hóa bằng nhiều đề án và chương trình hành động trong lĩnh vực giáo dục – đào tạo, trong đó khuyến khích mạnh mẽ ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy và học ngoại ngữ.
5.2. Khó khăn
Mặc dù có nhiều thuận lợi, quá trình đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật cũng đối diện với không ít thách thức. Năng lực số của đội ngũ giảng viên còn hạn chế. Không phải tất cả giảng viên đều thành thạo trong việc khai thác công nghệ để thiết kế bài giảng, quản lý lớp học trực tuyến hoặc ứng dụng các công cụ phân tích dữ liệu học tập.
Sự chênh lệch về hạ tầng công nghệ cũng tạo ra nhiều khó khăn. Ở một số trường đại học lớn, hệ thống học tập trực tuyến, thư viện số và phòng học thông minh đã được triển khai khá đồng bộ. Tuy nhiên, tại nhiều cơ sở đào tạo nhỏ hoặc ở khu vực ngoài đô thị, điều kiện hạ tầng còn thiếu thốn, đường truyền internet chưa ổn định, trang thiết bị không đáp ứng yêu cầu.
Áp lực thích ứng là một khó khăn đáng kể đối với cả giảng viên và người học. Việc thay đổi từ phương pháp truyền thống sang mô hình kết hợp hoặc trực tuyến đòi hỏi sự điều chỉnh lớn về thói quen học tập, quản lý thời gian và cách tiếp cận tri thức. Người học chưa quen với tự học trực tuyến dễ cảm thấy mất động lực, trong khi giảng viên gặp áp lực trong việc vừa phải giảng dạy, vừa phải làm quen với công nghệ [2].
6. Định hướng phát triển và một số giải pháp
6.1. Định hướng đổi mới gắn với chiến lược chuyển đổi số trong giáo dục
Định hướng gắn chặt đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật với chiến lược chuyển đổi số quốc gia trong lĩnh vực giáo dục đảm bảo tính thống nhất trong mục tiêu, chính sách và nguồn lực, đồng thời tạo nền tảng pháp lý và kỹ thuật cho các cơ sở đào tạo triển khai. Chuyển đổi số trong giáo dục không chỉ là việc áp dụng công nghệ, mà là quá trình tái cấu trúc toàn diện mô hình dạy và học, từ thiết kế chương trình, phương pháp giảng dạy đến hình thức đánh giá.
Bên cạnh đó, định hướng đổi mới cần bảo đảm tính thích ứng và linh hoạt, đáp ứng sự đa dạng của người học. Đào tạo tiếng Nhật phải hướng đến việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và năng lực văn hóa, đồng thời tạo điều kiện cho người học tiếp cận các hình thức học tập mới như học tập kết hợp, học tập trực tuyến và học tập cá nhân hóa.
6.2. Giải pháp nâng cao năng lực công nghệ và phương pháp cho giảng viên tiếng Nhật
Đội ngũ giảng viên quyết định hiệu quả đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật. Do vậy, cần triển khai đồng bộ các giải pháp nâng cao năng lực công nghệ và phương pháp sư phạm cho giảng viên. Thứ nhất, cần tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về kỹ năng số, bao gồm thiết kế học liệu điện tử, sử dụng nền tảng quản lý học tập, khai thác công cụ AI và phân tích dữ liệu học tập giúp giảng viên không chỉ làm chủ công nghệ mà còn biết cách tích hợp công nghệ vào quá trình dạy học một cách khoa học và hiệu quả.
Thứ hai, cần khuyến khích đổi mới phương pháp giảng dạy theo hướng lấy người học làm trung tâm. Giảng viên phải biết cách kết hợp giữa giảng dạy ngôn ngữ với phát triển kỹ năng tư duy, kỹ năng giải quyết vấn đề và năng lực liên văn hóa.
Thứ ba, xây dựng cộng đồng giảng viên tiếng Nhật ứng dụng công nghệ, nhằm chia sẻ kinh nghiệm, học liệu và phương pháp giúp giảng viên có thêm nguồn lực hỗ trợ trong quá trình đổi mới.
6.3. Giải pháp phát triển hạ tầng số và học liệu số
Đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật chỉ có thể thành công khi được bảo đảm bởi nền tảng hạ tầng số vững chắc. Do vậy, các cơ sở đào tạo cần ưu tiên đầu tư nâng cấp hệ thống internet, thiết bị học tập, phần mềm quản lý lớp học và các công cụ hỗ trợ trực tuyến.
Song song với hạ tầng, cần chú trọng phát triển hệ thống học liệu số chất lượng cao. Đây có thể là các kho ngữ liệu tiếng Nhật, video giảng dạy, bài tập trực tuyến, mô phỏng hội thoại hay ứng dụng di động. Thân Thị Mỹ Bình (2021) nhấn mạnh rằng việc sử dụng giáo trình và tài liệu tiếng Nhật chuyên ngành trong môi trường số không chỉ nâng cao tính cập nhật của kiến thức, mà còn tăng cường tính thực tiễn và hấp dẫn của bài học [6].
6.4. Giải pháp hỗ trợ người học và tăng cường hợp tác quốc tế
Người học là trung tâm của đổi mới phương pháp giáo dục. Vì vậy, các giải pháp hỗ trợ người học cần được chú trọng nhằm nâng cao khả năng thích ứng và duy trì động lực học tập. Thứ nhất, cần xây dựng các chương trình định hướng và bồi dưỡng kỹ năng số cho người học, giúp họ biết cách khai thác hiệu quả công nghệ trong học tập. Thứ hai, cần cung cấp hệ thống tư vấn, hỗ trợ học tập trực tuyến, từ đó kịp thời giải quyết khó khăn trong quá trình học.
Ngoài ra, tăng cường hợp tác quốc tế là một giải pháp quan trọng nhằm tiếp cận kinh nghiệm tiên tiến và nâng cao chất lượng đào tạo. Với Việt Nam, việc tận dụng nguồn lực này không chỉ giúp nâng cao trình độ giảng dạy tiếng Nhật mà còn góp phần gắn kết giáo dục với nhu cầu thực tiễn của thị trường lao động và xu thế toàn cầu.
7. Kết luận
Đổi mới phương pháp giáo dục tiếng Nhật trong bối cảnh chuyển đổi số là xu thế tất yếu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu hội nhập quốc tế. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại không chỉ cải thiện hiệu quả dạy – học mà còn mở ra khả năng cá nhân hóa, tạo môi trường học tập linh hoạt và tương tác cao. Về mặt lý luận, nghiên cứu góp phần làm rõ quan niệm và xu hướng đổi mới phương pháp dạy học tiếng Nhật trong thời đại số; về mặt thực tiễn, các giải pháp đề xuất mang tính khả thi, gắn với điều kiện cụ thể của Việt Nam. Như vậy, đổi mới không chỉ là cải tiến kỹ thuật giảng dạy mà còn là tái cấu trúc mô hình giáo dục, góp phần khẳng định vị thế của tiếng Nhật và thúc đẩy sự phát triển bền vững của giáo dục ngoại ngữ trong kỷ nguyên số.
Tài liệu tham khảo
[1] Cao Lê Dung Chi (2019). Dạy và học tiếng Nhật trong thời đại toàn cầu. Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm TP Hồ Chí Minh, 2019, vol. 14, no 4, p. 58-58.
[2] Đoàn Hồng Nhung (2025). Thực trạng dạy và học tiếng Nhật của học sinh tiểu học trong môi trường song ngữ Nhật-Việt. Tạp chí Giáo dục, 2025, p. 47-52.
[3] Kazakova, E. I (2020). Digital transformation of pedagogical education. Yaroslavl Pedagogical Bulletin (Chuyển đổi số trong giáo dục sư phạm. Bản tin Sư phạm Yaroslavl), 2020, vol. 1, no 112, p. 8-14.
[4] Nguyễn Đại Tấn (2023). Dạy học ngoại ngữ trong thời đại số: Cơ hội và thách thức. In : Hội thảo “Sử dụng công nghệ thông tin trong dạy học ngoại ngữ: kinh nghiệm thực tiễn, thách thức và giải pháp”. 2023.
[5] Sato, Hiroshi Et Uchiyama, Emiko (2023). Digital transformation in primary and secondary education in Japan. In : Emerging Trends and Historical Perspectives Surrounding Digital Transformation in Education: Achieving Open and Blended Learning Environments (Chuyển đổi số trong giáo dục tiểu học và trung học tại Nhật Bản. Trong: Xu hướng mới nổi và quan điểm lịch sử xoay quanh chuyển đổi số trong giáo dục: Đạt được môi trường học tập mở và kết hợp). IGI Global, 2023. p. 177-199.
[6] Thân Thị Mỹ Bình (2021). Nghiên cứu việc sử dụng giáo trình, tài liệu bằng tiếng Nhật trong dạy và học các môn chuyên ngành Nhật Bản học-thực trạng và giải pháp. VNU Journal of Foreign Studies, 2021, vol. 37, no 5.
[7] Zhang, Su (2022). The Cognitive Transformation of Japanese Language Education by Artificial Intelligence Technology in the Wireless Network Environment. Computational intelligence and neuroscience (Chuyển đổi nhận thức của giáo dục tiếng Nhật bằng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong môi trường mạng không dây. Trí tuệ tính toán và khoa học thần kinh), 2022, vol. 2022, no 1, p. 7886369.