ĐOÀN NGỌC THIÊN
Trường đại học Văn Lang
Tóm tắt
Nghiên cứu này khảo sát một cách toàn diện tình trạng thống trị của thị giác (ocularcentrism) trong thực hành và lý luận kiến trúc đương đại, một hiện tượng nơi hình ảnh hai chiều và các bề mặt ảo ảnh đang dần thay thế trải nghiệm không gian thực tế đa chiều của con người. Thông qua lăng kính Hiện tượng học (Phenomenology), bài viết phân tích sâu sắc những hệ quả bản thể luận khi kiến trúc bị tước đoạt tính vật chất, trọng lượng và xúc giác, dẫn đến sự tha hóa và cảm giác vô định cư của con người trong môi trường xây dựng hiện đại. Dựa trên nền tảng triết học của Edmund Husserl, Maurice Merleau-Ponty, Martin Heidegger và tư tưởng kiến trúc của Juhani Pallasmaa, nghiên cứu đề xuất một sự chuyển dịch mô hình căn bản từ "kiến trúc võng mạc" sang "kiến trúc hiện sinh". Bài viết lập luận rằng việc tái thiết lập vai trò của xúc giác, thính giác, khứu giác, sự vận động của cơ thể (kinesthesia) và cảm thức về bầu không khí (atmosphere) là điều kiện tiên quyết để kiến tạo những không gian có khả năng nuôi dưỡng tâm hồn, kích hoạt ký ức và chữa lành những tổn thương tâm lý đô thị. Kết quả nghiên cứu hướng đến việc xác lập một hệ giá trị thẩm mỹ và đạo đức mới, nơi vẻ đẹp không nằm ở hình thức tráng lệ bên ngoài mà nằm ở sự cộng hưởng sâu sắc, thầm lặng giữa thân thể sống của con người và thế giới vật chất.
Từ khóa: Hiện tượng học kiến trúc, Chủ nghĩa duy thị giác , Đa giác quan , Bầu không khí , Xúc giác , Thân thể sống , Thần kinh học kiến trúc.
Abstract
This study comprehensively examines the dominance of visual perception (ocularcentrism) in contemporary architectural practice and theory, a phenomenon where two-dimensional images and illusory surfaces are gradually replacing the human experience of real, multi-dimensional space. Through the lens of Phenomenology, the paper deeply analyzes the ontological consequences when architecture is deprived of its materiality, weight, and tactile senses, leading to alienation and a sense of alienation in the modern built environment. Based on the philosophical foundations of Edmund Husserl, Maurice Merleau-Ponty, Martin Heidegger, and the architectural thought of Juhani Pallasmaa, the study proposes a fundamental paradigm shift from "retina architecture" to "existential architecture". This article argues that re-establishing the roles of touch, hearing, smell, kinesthesia, and atmospheric perception is a prerequisite for creating spaces capable of nurturing the soul, activating memory, and healing urban psychological trauma. The research aims to establish a new aesthetic and ethical value system where beauty lies not in outward grandeur but in the profound, silent resonance between the living human body and the material world.
Keywords: Architectural phenomenology, Visualism, Multisensory, Atmosphere, Touch, Living body, Architectural neuroscience.
1. ĐẶT VẤN ĐỀ
Trong dòng chảy văn minh nhân loại thế kỷ 21, chúng ta đang chứng kiến một nghịch lý sâu sắc và đầy đau đớn trong mối quan hệ giữa con người và không gian sống. Chưa bao giờ năng lực công nghệ và kỹ thuật xây dựng cho phép con người kiến tạo những hình khối kiến trúc ngoạn mục, thách thức trọng lực và phức tạp như hiện nay, nhưng cũng chưa bao giờ con người cảm thấy lạc lõng, cô đơn và thiếu vắng cảm giác “thuộc về”đến thế ngay trong chính những đô thị hiện đại sầm uất. Cội rễ của cuộc khủng hoảng hiện sinh này không nằm ở sự thiếu hụt tiện nghi vật chất, mà nằm ở sự trỗi dậy mạnh mẽ và độc đoán của nền văn hóa ưu tiên thị giác, hay còn gọi là chủ nghĩa duy thị giác. Sự phát triển bùng nổ của công nghệ số, nhiếp ảnh kiến trúc độ phân giải cao và sự thống trị của các nền tảng mạng xã hội đã vô tình đẩy kiến trúc vào một cuộc chạy đua hình ảnh khốc liệt. Trong cuộc đua này, giá trị của một công trình thường được định đoạt bởi vẻ đẹp ăn ảnh trên màn hình phẳng, bởi khả năng tạo ra những cú sốc thị giác tức thời , hơn là bởi chất lượng trải nghiệm thực tế và sự bền vững của cảm xúc mà nó mang lại cho người cư ngụ lâu dài. Kiến trúc, từ một nghệ thuật cao quý của không gian, vật chất và sự che chở, đang có nguy cơ biến chất thành nghệ thuật của bối cảnh sân khấu , phục vụ cho những cái nhìn lướt qua đầy hời hợt và tiêu thụ nhanh chóng.
Sự thống trị của thị giác không chỉ làm nghèo nàn hóa trải nghiệm giác quan, biến thế giới phong phú thành những bề mặt phẳng lì, mà còn tạo ra một khoảng cách hữu hình và bản thể luận giữa chủ thể và khách thể. Khi con mắt trở thành cơ quan kiểm soát duy nhất, tách biệt khỏi sự tham gia của các giác quan khác, con người bị đẩy vào vị thế của kẻ quan sát tách biệt , đứng bên ngoài không gian thay vì hòa nhập và thẩm thấu vào nó. Những công trình kiến trúc nhẵn bóng, trơn tuột, chối bỏ dấu vết thời gian và sự tiếp xúc của bàn tay con người đã tước đi cơ hội đối thoại giữa cơ thể sinh học ấm nóng của chúng ta và cơ thể vật lý của công trình. Điều này đặt ra một thách thức cấp thiết và mang tính sống còn cho giới hành nghề cũng như lý luận kiến trúc: Làm thế nào để đưa kiến trúc trở về với bản nguyên của nó là nơi chốn cư ngụ đích thực ? Làm thế nào để tái kích hoạt toàn bộ hệ thống giác quan, khơi dậy những rung động sâu xa trong tâm thức người sử dụng và hàn gắn lại mối đứt gãy giữa con người và thế giới?
Trước bối cảnh đó, việc tiếp cận kiến trúc dưới góc nhìn Hiện tượng học không còn là một lựa chọn mang tính xu hướng hay một trào lưu lý thuyết nhất thời, mà là một yêu cầu mang tính đạo đức và nhân văn sâu sắc. Hiện tượng học, với trọng tâm là sự hiện hữu của thân thể và trải nghiệm trực giác tiền phản tư, cung cấp một khung lý thuyết vững chắc để phê phán sự bá quyền của thị giác và đề xuất những phương thức thiết kế giàu tính trắc ẩn hơn. Bài chuyên khảo này sẽ đi sâu phân tích cơ sở triết học, lịch sử và thực tiễn của kiến trúc hiện tượng học, nhằm chứng minh rằng việc vượt thoát sự thống trị của thị giác là con đường duy nhất để kiến tạo những không gian có khả năng chữa lành, nuôi dưỡng tâm hồn và mang lại ý nghĩa tồn tại cho con người trong một thời đại đầy biến động và bất an.
2. SỰ TRỖI DẬY CỦA CHỦ NGHĨA DUY THỊ GIÁC VÀ HỆ QUẢ CỦA NÓ: TỪ PHỐI CẢNH ĐẾN MÀN HÌNH SỐ
Để thấu hiểu tường tận sự cần thiết của việc vượt thoát, chúng ta buộc phải thực hiện một cuộc khảo cổ học về tri thức để truy nguyên nguồn gốc của gông cùm thị giác đang chi phối tư duy thiết kế đương đại. Chủ nghĩa duy thị giác không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên nảy sinh trong thời đại kỹ thuật số, mà là kết quả của một tiến trình lịch sử tư tưởng phương Tây kéo dài hàng thiên niên kỷ, nơi thị giác luôn được ưu ái đặt lên vị trí tối cao trong thang bậc nhận thức và đạo đức. Ngay từ thời Hy Lạp cổ đại, trong ẩn dụ cái hang của Plato, ánh sáng đã được đồng nhất với chân lý, cái thiện và sự hiểu biết tối thượng, trong khi bóng tối và các giác quan khác bị xem là nguồn gốc của sự mê lầm. Tuy nhiên, bước ngoặt quyết định đẩy kiến trúc vào cái bẫy của hình ảnh chính là sự phát minh ra kỹ thuật phối cảnh trong thời kỳ Phục Hưng. Kỹ thuật này đã thực hiện một cuộc cách mạng, nhưng cũng đồng thời là một sự giản lược tàn nhẫn: nó đóng băng cái nhìn của con người vào một điểm tụ duy nhất, biến không gian ba chiều sống động, hỗn độn và bao trùm thành một trật tự toán học tĩnh tại trên mặt phẳng hai chiều. Kể từ giây phút đó, kiến trúc sư bắt đầu thiết kế cho một “con mắt đứng yên” bên ngoài bức tranh, tách biệt khỏi cơ thể, thay vì thiết kế cho một “cơ thể chuyển động” đang trải nghiệm bên trong không gian.
Tiến trình khách quan hóa thế giới này càng trở nên cực đoan hơn dưới tác động của tư duy nhị nguyên do René Descartes khởi xướng vào thế kỷ 17. Bằng việc tách biệt hoàn toàn tâm trí ra khỏi cơ thể , Descartes đã giản lược cơ thể con người thành một cỗ máy sinh học vô hồn và coi không gian chỉ là những đại lượng hình học, những con số có thể đo đếm được nhưng không thể cảm nhận được. Kiến trúc Hiện đại của thế kỷ 20, dù mang trong mình những lý tưởng xã hội cao đẹp về bình đẳng và vệ sinh, vẫn không thoát khỏi cái bóng khổng lồ của tư duy duy lý này. Sự ám ảnh của Le Corbusier và các kiến trúc sư cùng thời với ánh sáng chan hòa, sự minh bạch và các hình khối kỷ hà thuần khiết đã sản sinh ra những “cỗ máy để ở” sạch sẽ, ngăn nắp nhưng lạnh lẽo. Kính, thép và bê tông cốt thép trở thành những vật liệu chủ đạo, tạo nên những bề mặt phẳng phiu chối bỏ mọi sự bí ẩn và mọi dấu vết của xúc giác.
Ngày nay, dưới tác động của cuộc cách mạng kỹ thuật số, văn hóa màn hình đã đẩy sự thống trị này lên đến cực điểm chưa từng có. Kiến trúc sư ngày nay phần lớn thời gian làm việc trước màn hình máy tính, thao tác với những mô hình 3D không trọng lượng, không mùi vị, không nhiệt độ. Khách hàng phê duyệt dự án thông qua những bản render 3D siêu thực, nơi ánh sáng và vật liệu được lý tưởng hóa đến mức phi thực tế. Công chúng tiêu thụ kiến trúc như những hình ảnh trôi nổi trên Instagram, Pinterest hay các tạp chí trực tuyến, nơi một công trình được đánh giá là “thành công” nếu nó tạo ra một bức ảnh đẹp. Hệ quả là sự ra đời của một nền “kiến trúc võng mạc”- nơi mà độ bóng bẩy của bề mặt, sự độc lạ của hình khối và khả năng bắt mắt được ưu tiên tuyệt đối. Trong khi đó, những phẩm chất cốt lõi làm nên sự cư ngụ như cảm giác cầm nắm một tay vịn cầu thang gỗ, độ nhám của một bức tường trát vữa, âm vang của bước chân trên nền gạch nung hay mùi hương của một khu vườn lại bị lãng quên hoàn toàn. Sự thống trị này đã tạo ra một sự nghèo nàn hóa về mặt bản thể luận, biến đô thị thành những tập hợp của hình ảnh quảng cáo thay vì là những nơi chốn thực sự của sự sống, khiến con người ngày càng cảm thấy xa lạ trong chính ngôi nhà của mình.
3. CƠ SỞ TRIẾT HỌC: SỰ TÁI KHẲNG ĐỊNH CỦA THÂN THỂ SỐNG VÀ HIỆN HỮU
Đối diện với sự khủng hoảng của trải nghiệm và sự đứt gãy trong mối quan hệ người - không gian đó, Hiện tượng học kiến trúc nổi lên như một sự phản kháng mạnh mẽ về mặt triết học, đòi hỏi một sự chuyển dịch căn bản từ tư duy “nhìn” sang tư duy “hiện hữu”. Edmund Husserl, cha đẻ của hiện tượng học, đã đặt nền móng đầu tiên với lời kêu gọi “trở về với chính sự vật”. Điều này có nghĩa là chúng ta cần gạt bỏ những định kiến tri thức, những khái niệm khoa học trừu tượng để đối diện với thế giới như nó vốn hiện ra trước ý thức ta trong sự nguyên sơ nhất. Tuy nhiên, chính Maurice Merleau-Ponty mới là người đưa hiện tượng học đến gần với kiến trúc nhất thông qua tác phẩm kinh điển “Hiện tượng học về tri giác” (Phenomenology of Perception). Merleau-Ponty đã lật đổ tư duy tách biệt của Descartes bằng cách khẳng định vai trò trung tâm và không thể thay thế của “Thân thể sống” (Lived Body). Ông lập luận sắc bén rằng cơ thể không phải là một đối tượng nằm trong không gian như cái bàn hay cái ghế, mà cơ thể chính là trung tâm của thế giới, là điểm tham chiếu gốc cho mọi tri giác. Chúng ta không nhìn không gian như một máy quay phim tách biệt, mà chúng ta thâm nhập vào không gian, đo lường và chiếm lĩnh nó bằng toàn bộ cơ thể mình.
Mở rộng quan điểm này, Martin Heidegger trong bài luận nổi tiếng “Xây dựng, Ở, Suy tư” (Building Dwelling Thinking) đã đưa ra khái niệm “Cư ngụ” (Dwelling) như là phương thức hiện hữu cơ bản của con người. Với Heidegger, chúng ta không “ở” trong một ngôi nhà đơn thuần về mặt vật lý, mà chúng ta “cư ngụ” thông qua việc chăm sóc, bảo vệ và xây dựng mối quan hệ với nơi chốn. Cư ngụ là sự hòa giải giữa con người với “Bộ tứ” : Đất, Trời, Các vị thần và Những kẻ chết (con người hữu hạn). Một kiến trúc hiện tượng học phải là kiến trúc tạo điều kiện cho sự Cư ngụ này diễn ra, chứ không chỉ là việc cung cấp một không gian trú ẩn. Khi tôi chạm vào một tay nắm cửa, không chỉ đơn thuần là da tay tôi cảm nhận sự lạnh lẽo của kim loại, mà là toàn bộ cơ thể tôi đang chuẩn bị cho hành động mở cửa, bước vào và hòa nhập vào không gian bên trong. Do đó, nhiệm vụ tối thượng của kiến trúc không phải là tạo ra những hình khối làm thỏa mãn con mắt duy lý, mà là tạo ra những “cơ thể kiến trúc” (architectural body) có khả năng đối thoại và cộng hưởng với cơ thể sinh học của con người. Kiến trúc sư Juhani Pallasmaa, trong cuốn sách mang tính tuyên ngôn “The Eyes of the Skin”, đã phát triển tư tưởng này thành một hệ thống lý luận hoàn chỉnh. Ông cho rằng thị giác là giác quan của sự cô lập và xa cách, trong khi xúc giác là giác quan của sự hòa nhập và gần gũi. Một kiến trúc nhân văn phải là kiến trúc tôn vinh tính xúc giác, hay rộng hơn là tính đa giác quan của trải nghiệm, nơi ranh giới giữa người và vật bị xóa nhòa trong một sự giao hòa thân mật.
4. TÁI THIẾT LẬP VƯƠNG QUỐC XÚC GIÁC VÀ SỰ TRỞ VỀ CỦA CÁC GIÁC QUAN ẨN GIẤU
Vượt thoát sự thống trị của thị giác đồng nghĩa với việc tái khám phá và phục hưng vai trò của “vương quốc xúc giác” , một vương quốc đã bị lãng quên trong sự hào nhoáng của văn hóa hình ảnh. Xúc giác trong kiến trúc không nên được hiểu một cách hạn hẹp là sự chạm của da thịt lên bề mặt, mà phải được hiểu là một cảm thức toàn thân về trọng lượng, mật độ, kết cấu và sức nặng của không gian. Khi bước vào một ngôi đền cổ hay một hang động đá, trước khi mắt kịp định hình các chi tiết trang trí hay kích thước hình học, cơ thể ta đã cảm nhận được sự tĩnh lặng, cái lạnh của đá dưới chân, áp suất của không khí và sức nặng của mái vòm đè nén lên vai. Đó là trải nghiệm xúc giác vô thức nhưng cực kỳ mạnh mẽ, tạo nên nền tảng cho cảm xúc và sự an toàn bản thể. Juhani Pallasmaa đã ví von rất hay rằng “tay nắm cửa là cái bắt tay của tòa nhà”. Một tay nắm cửa bằng đồng thau mòn vẹt vì thời gian sẽ truyền tải một câu chuyện, một sự chào đón ấm áp, một lời hứa về sự an toàn, khác hẳn với một tay nắm cửa bằng nhôm kính lạnh lẽo và sắc cạnh của các tòa nhà văn phòng hiện đại, nơi mà cái bắt tay ấy trở nên hời hợt và xã giao.
Kiến trúc hiện tượng học chủ động tìm kiếm những vật liệu có tính “kháng cự”, những bề mặt sần sùi, thô ráp, những vật liệu biết già đi cùng năm tháng như gỗ tự nhiên, gạch nung, đá thô và bê tông trần. Chính sự không hoàn hảo, sự hao mòn và dấu vết thời gian trên vật liệu mới là thứ neo giữ ký ức con người, tạo nên cảm giác an toàn và thuộc về. Mắt có thể bị đánh lừa bởi ảo ảnh và kỹ xảo render, nhưng xúc giác thì luôn chân thật; xúc giác là giác quan của sự xác thực . Bên cạnh xúc giác, thính giác và khứu giác đóng vai trò kiến tạo chiều sâu tâm lý cho không gian, những yếu tố thường bị lãng quên trong các bản vẽ kỹ thuật hai chiều. Âm thanh trong kiến trúc không chỉ là vấn đề vật lý âm học hay cách âm, mà là vấn đề của sự định hình không gian tâm lý và sự riêng tư. Mỗi không gian có một “tần số” hay giọng nói riêng biệt. Một căn phòng lát gỗ sẽ phản xạ âm thanh bước chân một cách trầm ấm, tạo ra cảm giác bao bọc, thân mật; trong khi một hành lang lát đá cẩm thạch dài hun hút lại tạo ra những tiếng vọng sắc lạnh, gây cảm giác rợn ngợp và xa lạ. Peter Zumthor từng mô tả việc thiết kế nhà tắm nước nóng Therme Vals như một bản giao hưởng của âm thanh, nơi tiếng nước nhỏ giọt, tiếng hơi nước rít lên và tiếng thì thầm được khuếch đại để đo lường sự tĩnh lặng, biến sự im lặng thành một vật liệu xây dựng.
Tương tự, khứu giác là giác quan có khả năng khơi gợi ký ức mạnh mẽ và dai dẳng nhất, kết nối trực tiếp với hệ thống limbic của não bộ - nơi xử lý cảm xúc và trí nhớ. Mùi của một ngôi nhà cũ, mùi sáp đánh sàn, mùi gỗ tùng, mùi ẩm mốc của tầng hầm hay mùi của bếp lửa... tất cả tạo nên “linh hồn” vô hình của nơi chốn mà không một bức ảnh nào có thể ghi lại được. Khi kiến trúc sư bỏ qua khứu giác và thính giác để chạy theo hình thức thị giác, họ đã tước đoạt đi chiều sâu cảm xúc và khả năng chữa lành của công trình. Hơn nữa, chúng ta cần nhắc đến Giác quan vận động và Cảm giác về vị trí cơ thể. Kiến trúc không phải là một bức tranh tĩnh, nó được trải nghiệm qua sự di chuyển. Cảm giác bước lên một bậc thang có độ cao vừa phải, cảm giác cơ thể xoay chuyển trong một hành lang cong, hay sự thay đổi áp suất khi bước từ một không gian hẹp ra một quảng trường rộng lớn – tất cả tạo nên một vũ điệu giữa cơ thể và không gian. Kiến trúc hiện tượng học thiết kế cho vũ điệu đó, biến hành động di chuyển thành một trải nghiệm thẩm mỹ.
5. THI PHÁP CỦA VẬT CHẤT VÀ THỜI GIAN: KHI KIẾN TRÚC BIẾT GIÀ ĐI
Một trong những sai lầm lớn nhất và bi kịch nhất của kiến trúc duy thị giác hiện đại là nỗi ám ảnh về sự hoàn hảo vĩnh cửu và sự tươi mới không tì vết. Các vật liệu công nghiệp phổ biến như kính, nhôm, nhựa composite hay tấm ốp kim loại được ưa chuộng vì chúng không thay đổi, không phai màu, dễ lau chùi, nhưng chính vì thế chúng cũng trở nên vô hồn và xa lạ. Chúng từ chối ghi dấu thời gian, từ chối sự tương tác với môi trường và con người. Một tòa nhà bọc kính tráng gương trông vẫn y hệt như ngày đầu tiên sau 20 năm, nhưng đó là một vẻ đẹp “chết”, một sự đóng băng thời gian giả tạo. Ngược lại, cách tiếp cận hiện tượng học trân trọng và tôn vinh khái niệm “Patina” – lớp thời gian phủ lên vật chất. Sự mài mòn lõm xuống của bậc thềm đá qua hàng thế kỷ, màu rỉ sét xanh của mái đồng, vết nứt nẻ của cột gỗ hay lớp rêu phong trên tường gạch... không phải là hư hỏng hay xuống cấp, mà là minh chứng hùng hồn cho sự sống đã diễn ra, cho sự cọ xát giữa con người và nơi chốn.
Kiến trúc sư Peter Zumthor gọi đây là “cơ thể của kiến trúc”. Ông lựa chọn vật liệu không chỉ dựa trên vẻ đẹp ban đầu, mà dựa trên cách chúng sẽ già đi cùng công trình, cách chúng sẽ phản ứng với nắng, mưa và sự đụng chạm của con người. Một công trình kiến trúc có giá trị nhân văn phải biết cách đồng hành cùng con người qua năm tháng, chấp nhận sự hữu hạn của kiếp người và quy luật của tự nhiên. Khi chạm tay vào một lan can gỗ đã nhẵn bóng qua nhiều thế hệ sử dụng, ta cảm nhận được sự kết nối liên thế hệ, một cảm giác an ủi sâu sắc rằng ta không cô độc trong dòng chảy thời gian, rằng những người khác đã từng ở đây và công trình này đã che chở cho họ. Kiến trúc lúc này đóng vai trò như một bộ nhớ ngoài, một chứng nhân lịch sử lưu giữ ký ức không phải qua văn bản khô khan mà qua sự biến đổi vật lý của chính nó. Tư duy này gần gũi với triết lý Wabi-sabi của Nhật Bản, nơi vẻ đẹp được tìm thấy trong sự không hoàn hảo, vô thường và dở dang. Bằng cách chấp nhận thời gian như một “vật liệu” thiết kế, kiến trúc sư tạo ra những không gian có khả năng an ủi con người trước nỗi sợ hãi về cái chết và sự lãng quên, biến ngôi nhà thành một chốn nương náu tâm linh thực sự.
6. BẦU KHÔNG KHÍ (ATMOSPHERE) VÀ SỰ CỘNG HƯỞNG CẢM XÚC
Tổng hòa của tất cả các yếu tố vật liệu, ánh sáng, âm thanh, tỷ lệ, nhiệt độ và ký ức tạo nên cái mà Gernot Böhme gọi là “Bầu không khí”. Đây là khái niệm trung tâm và khó nắm bắt nhất của mỹ học hiện tượng học. Bầu không khí không phải là một vật thể có thể chỉ ra, cũng không hoàn toàn là trạng thái tâm lý chủ quan của người quan sát, mà là một “cái ở giữa”, lan tỏa từ vật thể và bao trùm lấy chủ thể. Khi bước vào một không gian, trước khi trí não kịp phân tích phong cách kiến trúc là Cổ điển hay Hiện đại, hay chi tiết này được làm bằng gì, cơ thể và trực giác ta đã nắm bắt ngay lập tức bầu không khí của nó: trang nghiêm, ấm cúng, đe dọa, buồn bã hay thanh thản. Bầu không khí chính là ngôn ngữ giao tiếp tức thời và chân thật nhất giữa kiến trúc và con người.
Kiến trúc sư hiện tượng học không thiết kế các đối tượng rời rạc, họ thiết kế các mối quan hệ và các trường cảm xúc. Steven Holl đã sử dụng khái niệm “Thị sai”– sự thay đổi của phối cảnh và không gian khi cơ thể di chuyển – để tạo ra sự phong phú và bất ngờ cho trải nghiệm. Ánh sáng trong kiến trúc hiện tượng học không được dùng để chiếu sáng rõ mọi vật như trong một siêu thị hay phòng phẫu thuật (nơi đề cao sự kiểm soát), mà được dùng để tôn vinh bóng tối. Bóng tối, vùng tranh tối tranh sáng là nơi trú ngụ của trí tưởng tượng, của sự riêng tư và của những giấc mơ. Một không gian quá sáng, quá rõ ràng sẽ tước đi cơ hội để con người mơ mộng và tự vấn. Chính trong những góc khuất, trong sự mập mờ của bóng đổ, trong sự lờ mờ của ánh sáng phản chiếu, con người mới tìm thấy sự bình yên nội tại và sự tự do khỏi cái nhìn soi mói của xã hội.
Thêm vào đó, khoa học thần kinh hiện đại đang bắt đầu cung cấp những bằng chứng khoa học vững chắc cho các trực giác của hiện tượng học, thông qua lĩnh vực mới là Thần kinh học Kiến trúc. Các nghiên cứu về tế bào thần kinh gương cho thấy khi chúng ta nhìn một vật liệu có kết cấu thô ráp hoặc một cấu trúc chịu lực căng thẳng, não bộ chúng ta mô phỏng lại cảm giác đó như thể chính cơ thể ta đang chạm vào hay đang gánh chịu sức nặng. Điều này giải thích tại sao chúng ta cảm thấy “đau” khi nhìn thấy một tòa nhà chông chênh, hay cảm thấy “ấm” khi nhìn thấy gỗ. Sự thấu cảm kiến trúc này chứng minh rằng con người tương tác với không gian bằng toàn bộ hệ thống thần kinh - cơ thể, khẳng định sự đúng đắn của việc thiết kế dựa trên trải nghiệm đa giác quan thay vì chỉ dựa trên hình ảnh.
7. THỰC HÀNH VÀ MINH CHỨNG: NHỮNG KHÔNG GIAN CHỮA LÀNH TÂM HỒN
Lý thuyết hiện tượng học không chỉ nằm trên trang giấy, nó đã được hiện thực hóa qua những kiệt tác kiến trúc đương đại, minh chứng hùng hồn cho sức mạnh của trải nghiệm đa giác quan và khả năng vượt thoát sự thống trị của thị giác.
Điển hình là tổ hợp nhà tắm khoáng nóng Therme Vals (Thụy Sĩ) của Peter Zumthor. Công trình này được xem là một bản tuyên ngôn về sự trở về của đá và nước, một sự kháng cự lại thế giới ồn ào bên ngoài. Zumthor không thiết kế một hồ bơi giải trí với những đường trượt nhựa sặc sỡ, ông thiết kế một nghi thức tắm rửa thiêng liêng. Những phiến đá Gneiss địa phương được cắt và xếp chồng lên nhau tạo nên một cấu trúc hang động nguyên thủy, như thể công trình đã mọc ra từ lòng núi hàng ngàn năm trước. Ánh sáng nhân tạo bị hạn chế tối đa, thay vào đó là ánh sáng tự nhiên len lỏi qua những khe nứt trên trần, dẫn dắt người dùng đi từ vùng sáng đến vùng tối. Tiếng nước nhỏ giọt, hơi nước bốc lên làm mờ thị giác, buộc xúc giác (cảm nhận nhiệt độ nước, độ nhám của đá) và thính giác (tiếng vang vọng) phải mở ra tối đa. Ở đó, con người quên đi thời gian xã hội, quên đi những lo toan đời thường để chìm đắm vào thời gian của bản thể, tìm lại sự kết nối với chính mình và thiên nhiên.
Một ví dụ khác mang tính biểu tượng là Bảo tàng Do Thái (Berlin) của Daniel Libeskind. Dù mang ngôn ngữ hình thức Deconstructivism (Giải tỏa kết cấu) gãy gọn, nhưng tác động của nó hoàn toàn mang tính hiện tượng học sâu sắc. Libeskind không kể lại câu chuyện diệt chủng Holocaust bằng hình ảnh hay văn bản, ông kể bằng không gian. Những hành lang dốc gây khó khăn cho việc di chuyển, những sàn nhà nghiêng làm mất thăng bằng, không gian “Tháp Holocaust” lạnh lẽo, tối tăm chỉ có một khe sáng nhỏ xa xăm, và đặc biệt là khu vực “Lá rụng” (Shalekhet) với hàng ngàn khuôn mặt bằng sắt dưới sàn tạo ra tiếng kim loại va đập chói tai khi bước lên. Tất cả tạo ra sự bất ổn về mặt tiền đình và sự khó chịu về xúc giác/thính giác, buộc người tham quan phải cảm nhận nỗi đau khổ, sự mất mát và sự hoang mang của lịch sử bằng chính cơ thể mình chứ không chỉ bằng mắt nhìn các hiện vật trưng bày. Đó là kiến trúc của sự chấn thương, nhưng qua đó, nó đánh thức lương tri mạnh mẽ hơn bất kỳ lời nói nào.
Chúng ta cũng không thể không nhắc đến Luis Barragán, kiến trúc sư người Mexico, người đã sử dụng màu sắc và ánh sáng không phải để trang trí mà để tạo ra sự tĩnh lặng (silence) và sự cô tịch (solitude). Những bức tường dày, màu sắc rực rỡ nhưng thâm trầm, tiếng nước chảy róc rách trong các khoảng sân kín đáo của ông tạo ra những "khu vườn bí mật" cho tâm hồn. Barragán từng nói: “Bất kỳ công trình kiến trúc nào không diễn tả được sự thanh thản là một sai lầm.” Sự thanh thản đó chỉ có thể đạt được khi thị giác không bị kích thích quá mức, mà được xoa dịu và dẫn dắt bởi một tổng thể hài hòa của bầu không khí.
8. KẾT LUẬN
Hành trình vượt thoát sự thống trị của thị giác để tiếp cận kiến trúc dưới góc nhìn hiện tượng học không phải là một sự hoài cổ hay một sự chối bỏ công nghệ. Đó là một hành trình tìm lại bản thể đã mất của con người trong thế giới xây dựng, một nỗ lực tái cân bằng sinh thái cảm xúc. Nó không đồng nghĩa với việc chúng ta phải mù lòa trước vẻ đẹp hình thức, mà là khôi phục lại vị thế của hình ảnh như một phần của hệ thống đa giác quan, chứ không phải là kẻ độc tài tách biệt. Chúng ta cần một “thị giác xúc giác” – lối nhìn có khả năng cảm nhận được kết cấu và trọng lượng từ xa, một cái nhìn vuốt ve thay vì chiếm đoạt.
Kiến trúc sư của thế kỷ 21 cần từ bỏ cái tôi ngạo mạn của người tạo hình vĩ đại để trở thành người lắng nghe khiêm nhường – lắng nghe tiếng nói của vật liệu, của địa điểm, của khí hậu và quan trọng nhất là lắng nghe những nhu cầu thầm kín, những nỗi sợ hãi và khát vọng của con người. Giáo dục kiến trúc cần phải quay trở lại với những bài tập thủ công, với mô hình vật lý, với việc trực tiếp chạm vào vật liệu tại công trường để khơi dậy nhạy cảm hiện tượng học nơi sinh viên, thay vì chỉ đắm chìm trong thế giới ảo của máy tính.
Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng và sự xâm lấn ngày càng sâu của thế giới ảo, kiến trúc hiện tượng học đóng vai trò như một “mỏ neo” hiện sinh giữ con người lại với mặt đất. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, dù công nghệ có tiến xa đến đâu, chúng ta vẫn là những thực thể sinh học, có máu thịt, cần được che chở, cần sự ấm áp, cần bóng tối và cần sự kết nối thực tế. Một công trình kiến trúc vĩ đại không phải là công trình khiến ta choáng ngợp khi nhìn thấy lần đầu trên tạp chí, mà là công trình khiến ta muốn quay trở lại, muốn chạm vào, muốn ngồi xuống và im lặng để được bao bọc, để được “là mình” một cách trọn vẹn nhất. Đó chính là sứ mệnh thiêng liêng, là trách nhiệm đạo đức và là vẻ đẹp nhân văn tối thượng của nghệ thuật kiến trúc mà chúng ta cần hướng tới.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
[1] Pallasmaa, Juhani. (2005). The Eyes of the Skin: Architecture and the Senses. John Wiley & Sons. (Tác phẩm nền tảng phê phán chủ nghĩa duy thị giác và đề cao xúc giác).
[2] Merleau-Ponty, Maurice. (1962). Phenomenology of Perception (Colin Smith, Trans.). Routledge & Kegan Paul. (Nguồn triết học gốc về cơ thể học và tri giác).
[3] Heidegger, Martin. (1971). "Building Dwelling Thinking". Trong Poetry, Language, Thought (Albert Hofstadter, Trans.). Harper Colophon Books. (Lý thuyết về Cư ngụ và Bản thể).
[4] Zumthor, Peter. (2006). Atmospheres: Architectural Environments - Surrounding Objects. Birkhäuser. (Phân tích chi tiết về khái niệm bầu không khí).
[5] Zumthor, Peter. (1998). Thinking Architecture. Lars Müller Publishers. (Tập hợp các suy ngẫm về vật liệu, ký ức và trải nghiệm thực hành).
[6] Holl, Steven, Pallasmaa, Juhani, & Pérez-Gómez, Alberto. (2006). Questions of Perception: Phenomenology of Architecture. William Stout. (Tuyển tập các bài viết chuyên sâu về hiện tượng học kiến trúc).
[7] Böhme, Gernot. (2017). Atmospheric Architectures: The Aesthetics of Felt Spaces. Bloomsbury Publishing. (Lý thuyết về mỹ học của bầu không khí dưới góc độ triết học).
[8] Bachelard, Gaston. (1964). The Poetics of Space. Orion Press. (Nghiên cứu kinh điển về hình ảnh thơ mộng và tâm lý học của không gian nhà ở).
[9] Levin, David Michael (Ed.). (1993). Modernity and the Hegemony of Vision. University of California Press. (Các bài luận phê phán sự thống trị của thị giác trong văn hóa phương Tây).
[10] Mallgrave, Harry Francis. (2010). The Architect's Brain: Neuroscience, Creativity, and Architecture. Wiley-Blackwell. (Kết nối hiện tượng học với khoa học thần kinh hiện đại).
[11] Augé, Marc. (1995). Non-Places: Introduction to an Anthropology of Supermodernity. Verso. (Khái niệm về sự vô danh và thiếu vắng nơi chốn trong đô thị).