Đăng nhập

Top Panel
Trang nhấtGiáo dụcDẤU ẤN TÍN NGƯỠNG THỜ HAI BÀ TRƯNG Ở HÀ NỘI

DẤU ẤN TÍN NGƯỠNG THỜ HAI BÀ TRƯNG Ở HÀ NỘI

Thứ bảy, 27 Tháng 9 2025 01:59

PGS.TS. NGUYỄN DUY BÍNH

Đại hoc Sư phạm Hà Nội

Nhận bài ngày 29/7/2025. Sửa chữa xong 05/8/2025. Duyệt đăng 10/8/2025.

Tóm tắt: Bài viết này đi sâu khảo sát và phân tích toàn diện những dấu ấn tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng trong đời sống văn hóa, tâm linh của người dân Hà Nội. Thông qua việc nghiên cứu lịch sử hình thành và phát triển của tín ngưỡng, phân tích kiến trúc và vai trò của các di tích đền thờ, mô tả chi tiết các lễ hội truyền thống, và làm rõ những biểu hiện trong thực hành tín ngưỡng dân gian, bài viết không chỉ làm nổi bật vai trò trung tâm của tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng trong việc định hình bản sắc văn hóa và tinh thần yêu nước của người Hà Nội mà còn luận giải về ý nghĩa sâu sắc của tín ngưỡng này trong bối cảnh xã hội đương đại.

Từ khóa: Hai Bà Trưng, tín ngưỡng, đền thờ, lễ hội, Hà Nội, văn hóa dân gian, lịch sử, bản sắc dân tộc, tâm linh, biểu tượng.

1. Mở đầu

Hai Bà Trưng - Trưng Trắc và Trưng Nhị - hai nữ anh hùng dân tộc vĩ đại trong lịch sử Việt Nam, những người đã phất cờ khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của nhà Đông Hán vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà đã đi vào sử sách như một biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí quật cường và tinh thần độc lập dân tộc.Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng là một trong những trang sử hào hùng của dân tộc Việt Nam, là minh chứng cho tinh thần bất khuất, kiên cường của người Việt Nam, góp phần xây dựng một đất nước độc lập, tự do, thống nhất[1]..

Trải qua hàng ngàn năm, hình ảnh Hai Bà Trưng đã vượt ra khỏi giới hạn lịch sử, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tín ngưỡng, tâm linh của người Việt, đặc biệt là ở Hà Nội – vùng đất gắn liền với nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp của Hai Bà. Tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng không chỉ là sự tưởng nhớ công ơn của các vị anh hùng mà còn là sự gửi gắm những giá trị đạo đức, tinh thần cao đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác. Bài viết này tập trung làm rõ những dấu ấn đậm nét của tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng tại Hà Nội, từ các di tích lịch sử đến những biểu hiện trong sinh hoạt văn hóa, tín ngưỡng cộng đồng.

2. Nội dung nghiên cứu

2.1. Đền thờ Hai Bà Trưng – Trung tâm của tín ngưỡng

Thành phố Hà Nội, trung tâm văn hóa, chính trị, kinh tế của Việt Nam, không chỉ lưu giữ những dấu tích lịch sử hào hùng của dân tộc mà còn là nơi in dấu những trang sử oai hùng của cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, một trang sử vàng son của dân tộc Việt Nam. Nơi đây, ẩn hiện những dấu tích lịch sử, những địa danh, di tích, và những câu chuyện truyền miệng, góp phần tô đậm thêm hào khí và khí phách của cuộc khởi nghĩa, đồng thời khơi gợi lòng tự hào dân tộc cho mỗi người con đất Việt.

2.1.1. Đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh (đền Hạ Lôi)

Theo sử sách, chị em Trưng Trắc và Trưng Nhị đều sinh ra ở Hạ Lôi, Mê Linh, Hà Nội. Cha của cả hai là Lạc tướng Mê Linh. Vì sinh ra trong gia đình có cha làm tướng lẫy lừng nên hai chị em đều được cho theo học tại những thầy giáo giỏi. Cả hai đều văn võ song toàn cùng ý chí quật cường và bản lĩnh gan dạ. Khi trưởng thành, Trưng Trắc kết hôn cùng Thi Sách – con Lạc tướng Chu Diên. Tuy nhiên, Thái thú Tô Định với tính háo sắc, tàn bạo ép Bà làm vợ nhưng bị từ chối. Do đó, hắn ta trả thù bằng việc giết cha và chồng chưa cưới đồng thời cho quân lùng bắt Bà. Để thoát khỏi áp bức từ Tô Định, Trưng Trắc phá vòng vây, vượt sông Hồ về Tiên La (Thái Bình) để nương thân, dựng cờ khởi nghĩa [2].

Huyện Mê Linh có một ý nghĩa vô cùng quan trọng trong hệ thống dấu tích về cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng, khi đây là nơi ghi lại dấu tích của Hai Bà từ thời thơ ấu đến trưởng thành, cho đến khi khởi nghĩa, xưng Vương.

          Đền thờ Hai Bà Trưng ở Mê Linh là một trong những Di tích Quốc gia đặc biệt, thờ tự hai vị Anh hùng dân tộc Trưng Trắc và Trưng Nhị. Cả hai đã lãnh đạo binh lính nhằm lật đổ được ách thống trị của nhà Đông Hán. Khi cả hai hy sinh vì nước nhà, nhân dân đã lập đền thờ Hai Bà Trưng nhằm tỏ lòng biết ơn tới hai vị anh hùng. Bên cạnh đó, ngôi đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc lưu lại dấu tích của 2 nữ tướng từ thời thơ ấu, trưởng thành cho đến khi khởi nghĩa, xưng Vương. Với không gian rộng lớn, ghi dấu lịch sử xa xưa, đền Hai Bà Trưng đã được Thủ tướng Chính phủ xếp hạng Di tích lịch sử Quốc gia đặc biệt vào năm 2013.

          2.1.2. Đền Hai Bà Trưng ở Phúc Thọ (đền Hát Môn)

Nằm cách trung tâm Thành phố Hà Nội khoảng 15 km về phía Tây Nam, làng Phúc Thọ, xã Phúc Thọ, huyện Phúc Thọ, Hà Nội là nơi gắn liền với sự kiện lịch sử khởi nghĩa Hai Bà Trưng. Làng Phúc Thọ là nơi có nhiều di tích liên quan đến cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, như: gò Hồng Âu, gò Hồng Thọ, gò Mai Âu, đền thờ Hai Bà Trưng...[3].

          Đền Hai Bà Trưng ở Hát Môn được người dân nơi đây xây dựng sau khi Hai Bà đã mất. Ngôi đền đầu tiên được làm bằng tre nứa lá để thờ. Sau nhiều năm trùng tu, hiện nay đền có diện mạo cực kỳ khang trang. Di tích đền Hát Môn cũng là một trong những quần thể kiến trúc vô cùng độc đáo trong khu đất “long chầu hổ phục”, phía trước là gò con rùa và phía sau là sông Hát. Đặc biệt hơn, đền Hai Bà Trưng Hát Môn còn gắn với nhiều điển tích như 2 bà đã chọn nơi đây là địa điểm dựng cờ khởi nghĩa; sau cuộc chiến, Trưng Trắc và Trưng Nhị cũng tụ họp tại đây để khao quân. Theo sử sách, xã Hát Môn cũng là mảnh đất Hai Bà Trưng tắm gội để xưng Vương và gieo mình xuống sông Hát để bảo vệ tiết hạnh. 

          Di tích Đền Hát Môn (huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội) đã được Thủ tướng Chính phủ quyết định xếp hạng Di tích Quốc gia đặc biệt (tại Quyết định số 2383/QĐ - TTg ngày 09/12/2013).

          2.1.3. Đền Hai Bà Trưng Đồng Nhân (đền Đồng Nhân)

          Như đã đề cập ở trên, Trưng Trắc và Trưng Nhị đều sinh ra ở Mê Linh tuy nhiên chồng bà Trưng Trắc là Thi Sách bị Tô Định giết hại. Điều này khiến cho hai bà quyết tâm nổi dậy và đánh đuổi quân Tô Định. Dẫu vậy, khi nhà Hán sang đàn áp, dưới trướng Mã Viện thì hai Bà phải rút về đất Cẩm Khê và tự vẫn tại núi Thường Sơn. Cũng theo nhiều người truyền lại, Hai Bà Trưng nhảy xuống sông Hát tự vẫn và hóa thành tảng đá trắng trôi về bến bãi Đồng Nhân. Vì vậy, dân thường đã sử dụng vải đỏ rước tượng Trưng Trắc và Trưng Nhị về, lập đền thờ ngay tại bãi Đồng Nhân. Mãi cho đến sau này khi vùng đất ven bờ sông Đồng Nhân bị xói lở, người dân nơi đây phải di dời ngôi đền của hai bà tới Hương Viên.

          Trong ngôi đền còn có hình ảnh bà Trưng Trắc mặc áo vàng, bà Trưng Nhị áo đỏ với kích thước lớn oai phong, lẫm liệt. Đền Hai Bà Trưng ở Đồng Nhân còn có tượng của các nữ tướng như Lê Chân, Hòa Hoàng, Nguyễn Đào Nương, Thiên Nga... Đặc biệt hơn, đền Hai Bà Trưng ở Hà Nội nói chung và Đồng Nhân nói riêng đều giữ nhiều đồ tế có giá trị lớn. 

2.2. Vai trò của những địa điểm thờ Hai Bà Trưng trong đời sống tín ngưỡng của người dân Hà Nội

            Các địa điểm thờ Hai Bà Trưng, bao gồm đền thờ, đình và miếu mạo, đóng vai trò vô cùng quan trọng và sâu sắc trong đời sống tín ngưỡng của người dân Hà Nội. Không chỉ là những công trình kiến trúc mang giá trị lịch sử, các địa điểm này còn là biểu tượng sống động cho lòng yêu nước, tinh thần quật cường và ý chí độc lập của dân tộc Việt Nam. Chúng là nơi hội tụ và lan tỏa những giá trị văn hóa, đạo đức, đồng thời định hình nên một phần không thể tách rời trong bản sắc văn hóa của người Thăng Long - Hà Nội.

2.2.1. Trung tâm thực hành tín ngưỡng và giáo dục lịch sử

Trước hết, những địa điểm thờ Hai Bà Trưng là trung tâm thực hành tín ngưỡng của cộng đồng. Hàng năm, đặc biệt vào các dịp lễ hội như Lễ hội Đền Hai Bà Trưng (ngày 6 tháng Giêng âm lịch), người dân từ khắp nơi đổ về dâng hương, lễ vật, cầu mong quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa, hoặc những điều tốt lành cho bản thân và gia đình. Các nghi thức thờ cúng truyền thống được duy trì một cách trang trọng, từ việc tế lễ, rước kiệu đến các hoạt động văn hóa dân gian. Đây là dịp để thế hệ sau bày tỏ lòng thành kính, tri ân công lao to lớn của Hai Bà Trưng, những người nữ anh hùng đã phất cờ khởi nghĩa chống lại ách đô hộ phương Bắc vào thế kỷ I sau Công nguyên, khôi phục nền độc lập dân tộc.

Việc tham gia các lễ hội, nghi thức tại đây không chỉ là hành động tâm linh mà còn là một hình thức giáo dục lịch sử trực quan, sinh động, giúp củng cố tinh thần yêu nước, tự hào dân tộc và ý thức trách nhiệm gìn giữ những giá trị truyền thống.

2.2.2. Biểu tượng của sức mạnh nữ quyền và khát vọng độc lập

Hai Bà Trưng là biểu tượng sáng ngời của sức mạnh nữ quyền trong xã hội phong kiến, một điều hiếm thấy trong lịch sử thế giới. Việc Hai Bà cùng nhau lãnh đạo cuộc khởi nghĩa, tự xưng vương và giữ vững nền độc lập trong một thời gian ngắn đã tạo nên một dấu ấn đặc biệt. Các địa điểm thờ Hai Bà Trưng vì thế trở thành nơi tôn vinh vai trò và vị thế của người phụ nữ trong xã hội, khích lệ tinh thần tự chủ, kiên cường và ý chí vươn lên của phụ nữ Việt Nam qua các thời đại.

Hơn thế nữa, Hai Bà Trưng còn là hiện thân của khát vọng độc lập, tự chủ của dân tộc. Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà là tiếng chuông cảnh tỉnh đầu tiên sau hàng thế kỷ Bắc thuộc, khơi dậy tinh thần yêu nước và ý chí chống giặc ngoại xâm. Những địa điểm thờ Hai Bà Trưng là không gian để người dân thể hiện ý chí quyết tâm bảo vệ độc lập, chủ quyền dân tộc. Mỗi khi đứng trước ban thờ Hai Bà, người dân Hà Nội như được tiếp thêm sức mạnh, gợi nhớ về truyền thống đấu tranh kiên cường của cha ông.

2.2.3. Nơi gắn kết cộng đồng và lan tỏa giá trị văn hóa

Các địa điểm thờ Hai Bà Trưng còn đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết cộng đồng. Các hoạt động tín ngưỡng, lễ hội tại đây thường thu hút sự tham gia đông đảo của người dân địa phương và du khách. Đây là dịp để mọi người giao lưu, gặp gỡ, củng cố tình làng nghĩa xóm và tinh thần đoàn kết. Ban quản lý đền, đình thường là những người con ưu tú trong cộng đồng, có trách nhiệm gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa tại di tích.

Ngoài ra, các địa điểm này còn là nơi lan tỏa các giá trị văn hóa truyền thống. Các hoạt động nghệ thuật dân gian như hát chèo, hát quan họ, múa rối nước thường được trình diễn trong các dịp lễ hội, góp phần bảo tồn và phát huy những loại hình nghệ thuật đặc sắc của dân tộc. Kiến trúc, điêu khắc, trang trí tại các đền thờ, đình miếu cũng là những tác phẩm nghệ thuật có giá trị, phản ánh tinh hoa của văn hóa Việt Nam qua các thời kỳ.

Có thể thấy rằng, những địa điểm thờ Hai Bà Trưng ở Hà Nội, như đền Hạ Lôi, đền Hát Môn và đền Đồng Nhân không chỉ là di tích lịch sử hay nơi thực hành tín ngưỡng đơn thuần. Chúng là không gian thiêng liêng, nơi hội tụ và lan tỏa những giá trị cốt lõi làm nên bản sắc của người Hà Nội và dân tộc Việt Nam. Sự tồn tại và phát triển của các địa điểm này khẳng định vai trò không thể thiếu của tín ngưỡng thờ cúng Hai Bà Trưng trong việc định hình nhận thức lịch sử, củng cố tinh thần dân tộc và gắn kết cộng đồng trong dòng chảy đời sống đương đại.

2.3. Lễ hội truyền thống – Sống động tín ngưỡng cộng đồng

2.3.1. Lễ hội đền Hai Bà Trưng ở Mê Linh

          Hiện nay đền thờ Hai Bà Trưng đã trở thành địa điểm du lịch tâm linh vô cùng quan trọng của Thành phố Hà Nội. Du khách đến đây vào những dịp đặc biệt sẽ bắt gặp một số buổi biểu diễn được tổ chức long trọng. Đây cũng được xem là một trong những lễ hội ở Việt Nam có quy mô lớn.

          Cụ thể, tại đền sẽ có nghi thức kỷ niệm cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng hằng năm vào ngày mùng 6 tháng Giêng. Bên cạnh đó, Ban quản lý Di tích đền thờ Hai Bà Trưng còn trang trí thêm nhiều cờ, khuôn viên lộng lẫy để thể hiện lòng biết ơn tới hai nữ anh hùng. Về đền thờ Hai Bà Trưng ở Mê Linh, ngoài việc tham quan, tế lễ, các du khách còn có thể lưu giữ những khoảnh khắc tuyệt vời từ không gian bên trong đến ngoài đền.

          3.3.2. Lễ hội đền Hai Bà Trưng ở Hát Môn

          Lễ hội đền Hát Môn sẽ được tổ chức vào ngày mùng 6 tháng 3 (Âm lịch), ngày mùng 4 tháng 9 (Âm lịch) và ngày 24 tháng Chạp. Trong đó, vào ngày mùng 6 tháng 3, lễ hội sẽ diễn ra vô cùng hoành tráng với nhiều nét riêng độc đáo qua từng năm.

          Theo phong tục, dân làng ở xã Hát Môn sẽ chọn một gia đình đề huề chứa lễ tế. Tiếp đến, các cụ ở Ban tu sẽ đến nhà làm bánh trôi nước dâng cúng 2 nữ tướng. Chính vì lễ hội tại đây vô cùng long trọng nên hiện nay, đền Hát Môn đón một lượng lớn khách du lịch khắp nơi đổ về. 

          2.3.3. Lễ hội đền Đồng Nhân (đền Đồng Nhân)

          Hằng năm người dân nơi đây đều tổ chức lễ hội từ ngày mồng 4 đến ngày mồng 7 tháng 2 (Âm lịch) nhằm tri ân công ơn của hai vị nữ tướng Trưng Trắc và Trưng Nhị. 

          Đặc biệt nhất phải kể tới chính hội được diễn ra vào ngày mồng 6 với nhiều chương trình biểu diễn nghệ thuật tái hiện cảnh Hai Bà Trưng đánh giặc. Bên cạnh đó, nhân dân còn có thể tham gia vào các trò chơi dân gian, rước cỗ ông chủ và tế hội đồng vào 12 giờ trưa. Lễ rước sẽ được thực hiện bởi 4 xã kết chạ cùng thờ là làng Phụng Công, làng Hạ Lôi, làng Hát Môn và xã Đồng Nhân. 

3. Kết luận

          Tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng ở Hà Nội là một hiện tượng văn hóa – tâm linh đặc sắc, gắn liền với lịch sử dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt Nam. Không đơn thuần chỉ là sự tôn kính đối với hai vị nữ anh hùng đã đứng lên khởi nghĩa chống ách đô hộ phương Bắc vào thế kỷ I, tín ngưỡng này còn phản ánh sự hòa quyện sâu sắc giữa lịch sử, văn hóa, tín ngưỡng dân gian và bản sắc cộng đồng. Trải qua hàng nghìn năm, với biết bao biến động của thời gian, tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng vẫn được gìn giữ, phát huy thông qua sự tham gia tích cực của người dân nhiều thế hệ, sự quan tâm của các tổ chức văn hóa – xã hội, và vai trò quản lý của chính quyền địa phương.

Hằng năm, vào dịp lễ hội tưởng niệm Hai Bà Trưng (mùng 6 tháng 2 âm lịch), người dân khắp nơi tụ hội về các đền thờ để cùng nhau tưởng nhớ, tri ân. Các hoạt động lễ hội được tổ chức công phu, trang trọng, vừa mang yếu tố tín ngưỡng vừa thể hiện rõ bản sắc văn hóa dân tộc với các trò chơi dân gian, các chương trình văn nghệ tái hiện lịch sử. Điều này không chỉ tạo ra sự gắn kết cộng đồng mà còn làm sống dậy những trang sử hào hùng, giúp thế hệ trẻ ý thức hơn về truyền thống và trách nhiệm bảo tồn văn hóa.

Tín ngưỡng thờ Hai Bà Trưng vẫn luôn có sức sống mạnh mẽ trong lòng nhân dân, đặc biệt là ở Hà Nội – vùng đất gắn liền với nhiều sự kiện quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp của Hai Bà.. Tín ngưỡng này không chỉ đóng vai trò trong đời sống tâm linh mà còn là biểu tượng cho sự đoàn kết dân tộc, cho tinh thần kiên cường và niềm tự hào về truyền thống lịch sử. Nó khẳng định một điều rằng, dù thời gian có trôi qua, những giá trị văn hóa sâu sắc và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt vẫn luôn được trân trọng và tiếp nối.


[1] Nguyễn Khắc Thuần (2003), Lịch sử và văn hoá của các anh hùng dân tộc, NXB Văn hoá thông tin.

[2] Theo Đại Nam thực lục, quyển 1, Quốc sử quán triều Nguyễn.

[3] Nguyễn Khắc Thuần (2003), Lịch sử và văn hoá của các anh hùng dân tộc, NXB Văn hoá thông tin.

Bình luận

Để lại một bình luận

Tìm kiếm

Điện thoại liên hệ: 024 62946516