TRẦN THU PHƯƠNG [1]
Khoa sư phạm, Trường Đại học Giáo dục,
Đại học Quốc gia Hà Nội
Nhận bài ngày 15/7/2025. Sửa chữa xong 15/8/2025. Duyệt đăng 21/8/2025.
Abstract
This paper explores the importance and necessity of integrating Social Studies approach into the teacher training program for History and Geography Education at the University of Education, VNU. In the context of 21st-century education demanding students develop critical thinking, problem-solving skills, and global citizenship awareness, Social Studies plays a foundational role. The article clearly distinguishes between Social Studies and Social Science, while emphasizing the interdisciplinary nature of Social Studies in preparing students for a complex world. Consequently, the paper proposes appropriate approaches to improve teacher training curricula, highlighting the crucial need for deep integration of Social Studies approach to enhance educational quality and meet the demands of modern society.
Keywords: Social Studies, Social Science, Teacher training, History and Geography Education, 21st-century education; Critical thinking, Problem-solving skills.
1. Mở đầu
Thực tại xã hội luôn bao hàm nhiều tầng ý nghĩa phức tạp, và một trong những mục tiêu trọng tâm của xã hội học là giúp chúng ta khám phá những tầng ý nghĩa này. Trong bối cảnh giáo dục toàn cầu đang chuyển mình để đáp ứng những thách thức của thế kỷ 21, vai trò của Nghiên cứu Xã hội (Social Studies) trở nên ngày càng quan trọng. Nghiên cứu Xã hội, được định nghĩa là ngành học nghiên cứu về các cá nhân, cộng đồng, hệ thống và các tương tác của chúng trong không gian và thời gian, nhằm trang bị cho người học năng lực tham gia vào đời sống công dân ở cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu (Invitation to Sociology). Ravitch (2003) tổng kết rằng: "Nghiên cứu Xã hội được xem như một chiếc ô rộng lớn bao trùm một loạt các môn học, lĩnh vực và kỹ năng." Môn học này lấy nguồn từ địa lý, lịch sử, kinh tế học và giáo dục công dân, sau đó tích hợp chúng một cách khoa học để tạo thành một môn học độc lập (GES, 2001).
Tầm quan trọng của Nghiên cứu Xã hội trong giáo dục thế kỷ 21 là không thể phủ nhận. Môn học này cung cấp các kỹ năng quan trọng, mở ra cơ hội cho một lực lượng lao động đa dạng, cạnh tranh hơn và một công dân có trách nhiệm (Taşkın,2023). Học sinh sử dụng tư duy phản biện, tự đánh giá, lý luận, giải quyết vấn đề, hợp tác, nghiên cứu và điều tra để tạo ra các kết nối theo những cách mới và sáng tạo khi các em tiếp thu kiến thức Nghiên cứu Xã hội (Shulman L, 1986). Tuy nhiên, tại Việt Nam, đặc biệt trong chương trình đào tạo giáo viên ngành Sư phạm Lịch sử và Địa lý, việc tích hợp các phương pháp Nghiên cứu Xã hội còn chưa được chú trọng đúng mức. Điều này đặt ra câu hỏi về hiệu quả của việc đào tạo giáo viên trong việc trang bị cho học sinh những kỹ năng cần thiết để hòa nhập vào một thế giới toàn cầu phức tạp và đa dạng.
Bài báo này nhằm mục tiêu: 1) Làm rõ vai trò và mục tiêu của Nghiên cứu Xã hội trong giáo dục hiện đại; 2) Phân tích nhu cầu áp dụng các phương pháp Nghiên cứu Xã hội trong đào tạo giáo viên Lịch sử và Địa lý; 3) Đề xuất các phương pháp và chiến lược học Khoa học Xã hội hiệu quả có thể tích hợp vào chương trình đào tạo. Thông qua đó, bài báo mong muốn đóng góp vào việc nâng cao chất lượng đào tạo giáo viên, từ đó cải thiện chất lượng giáo dục phổ thông, giúp học sinh phát triển toàn diện và trở thành công dân có trách nhiệm trong xã hội.
2. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện dựa trên phương pháp nghiên cứu tài liệu (literature review) và phân tích tổng hợp. Phương pháp này cho phép thu thập, tổng hợp, phân tích và đánh giá các công trình nghiên cứu, lý thuyết, báo cáo khoa học đã được công bố liên quan đến Nghiên cứu Xã hội, Khoa học Xã hội, giáo dục thế kỷ 21, và các phương pháp dạy học trong lĩnh vực này.
2.1. Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu là phân tích tài liệu theo chủ đề (thematic literature review). Các tài liệu được lựa chọn dựa trên sự liên quan trực tiếp đến các chủ đề chính của bài báo: 1) Vai trò và mục tiêu của Nghiên cứu Xã hội và Khoa học Xã hội trong giáo dục; 2) Tầm quan trọng của Nghiên cứu Xã hội trong giáo dục thế kỷ 21; 33) Các nghiên cứu quốc tế về giáo dục xã hội; và 4) Các phương pháp và chiến lược học Khoa học Xã hội.
2.2. Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu là các tài liệu khoa học bao gồm sách, bài báo trên các tạp chí khoa học uy tín, báo cáo hội nghị, luận văn, luận án liên quan đến giáo dục khoa học xã hội, phương pháp dạy học tích cực, và đào tạo giáo viên. Các tài liệu được ưu tiên là những công trình có tính học thuật cao, được xuất bản bởi các nhà nghiên cứu, tổ chức giáo dục có uy tín trong và ngoài nước.
2. 3. Công cụ thu thập dữ liệu
Dữ liệu được thu thập thông qua các cơ sở dữ liệu học thuật trực tuyến như Google Scholar, ResearchGate, các thư viện số của các trường đại học lớn (ví dụ: Đại học Quốc gia Hà Nội), và các trang web của các tổ chức giáo dục quốc tế (UNESCO, NCSS - National Council for the Social Studies). Các từ khóa tìm kiếm bao gồm: "Social Studies Education", "Social Science Methodology", "Teacher Training History Geography", "21st Century Skills Education", "Active Learning Social Studies", "Project-Based Learning", "Role-Playing in Education", "Learning Study".
2.4. Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu thu thập được phân tích theo các bước sau:
- Đọc và tóm tắt: Đọc kỹ các tài liệu, tóm tắt các luận điểm chính, định nghĩa, kết quả nghiên cứu và phương pháp được sử dụng.
- Phân loại theo chủ đề: Sắp xếp các thông tin đã tóm tắt vào các chủ đề con đã xác định trong thiết kế nghiên cứu (ví dụ: khái niệm, vai trò, phương pháp dạy học, thực trạng đào tạo giáo viên).
- Phân tích so sánh và đối chiếu: So sánh các quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề, đối chiếu các kết quả nghiên cứu để tìm ra điểm tương đồng, khác biệt và những khoảng trống trong nghiên cứu.
- Tổng hợp và đánh giá: Tổng hợp các thông tin đã phân tích để xây dựng cơ sở lý luận cho bài báo, đánh giá tính phù hợp và khả năng áp dụng của các phương pháp được đề xuất trong bối cảnh đào tạo giáo viên tại Việt Nam.
- Rút ra hàm ý: Từ các phân tích, rút ra những hàm ý thực tiễn cho việc cải tiến chương trình đào tạo giáo viên và đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.
Phương pháp này đảm bảo tính khách quan và khoa học trong việc tổng hợp thông tin, giúp bài báo có cái nhìn toàn diện và sâu sắc về vấn đề nghiên cứu.
3. Kết quả và thảo luận
3.1. Vai trò và Mục tiêu của Nghiên cứu Xã hội và Khoa học Xã hội trong Giáo dục
Kết quả phân tích tài liệu khẳng định Nghiên cứu Xã hội (Social Studies) và Khoa học Xã hội (Social Science) là hai lĩnh vực riêng biệt nhưng có mối quan hệ bổ trợ trong giáo dục. Nghiên cứu Xã hội tập trung vào việc trang bị cho người học năng lực tham gia vào đời sống công dân ở cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, thông qua việc nghiên cứu các cá nhân, cộng đồng, hệ thống và tương tác của chúng trong không gian và thời gian (Invitation to Sociology). Nó được xem như một "chiếc ô rộng lớn" bao trùm nhiều môn học và kỹ năng (Ravitch, 2003), tích hợp địa lý, lịch sử, kinh tế học và giáo dục công dân (GES, 2001).
Trong khi đó, Khoa học Xã hội là một chương trình nghiên cứu có tổ chức hơn (Kinh tế học, Xã hội học, Khoa học Chính trị, v.v.) với các mục tiêu, chương trình giảng dạy và thời lượng học tập rõ ràng, nhằm trang bị kỹ năng, năng lực, thái độ và kiến thức cần thiết cho cuộc sống hữu ích (Adedayo, 2024). Cả hai lĩnh vực đều đóng góp vào việc giúp thanh niên hòa nhập với một thế giới toàn cầu phức tạp và đa dạng (Castro & Knowles, 2015). Đặc biệt, Khoa học Xã hội đóng vai trò thiết yếu trong chương trình giảng dạy chính thức tại trường học nhằm thúc đẩy trách nhiệm xã hội và các kỹ năng mềm của học sinh, đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội như bình đẳng giới, biến đổi khí hậu, chủng tộc và nghèo đói (Gould, 1992; Harding, 1993). Khoa học xã hội đến nay vẫn được đánh giá là môn học có tính tác động lớn đến trách nhiệm công dân và xã hội của HS, thúc đẩy sự tham gia của học sinh vào việc giải quyết các vấn đề xã hội (Gimba, 2019)
3.2. Tầm quan trọng của Nghiên cứu Xã hội trong Giáo dục Thế kỷ 21 và Nghiên cứu Quốc tế
Nghiên cứu Xã hội là yếu tố không thể thiếu để hỗ trợ giáo viên dạy học và HS học tập các môn học Khoa học xã hội. Môn học này cung cấp các kỹ năng quan trọng như tư duy phản biện, tự đánh giá, lý luận, giải quyết vấn đề, hợp tác, nghiên cứu và điều tra, giúp HS tạo ra các kết nối mới và sáng tạo (Shulman L, 1986). Điều này đặc biệt quan trọng trong việc hình thành một công dân có trách nhiệm và một lực lượng lao động đa dạng, cạnh tranh hơn. Theo Hội đồng Quốc gia về Nghiên cứu Khoa học xã hội, “ Nghiên cứu Khoa học xã hội là nghiên cứu tích hợp Khoa học Xã hội và Nhân học để thúc đẩy năng lực công dân… Mục đích chính của Nghiên cứu Xã hội là giúp người trẻ phát triển năng lực để hiểu biết và có các quyết định lí trí để những điều tốt nhất cho cộng đồng, sự đa dạng văn hoá của công dân, của xã hội dân chủ trong một thế giới cùng độc lập. (National Council for the Social Studies, 1994).
Nghiên cứu quốc tế trong lớp học Nghiên cứu Xã hội tập trung vào việc nghiên cứu sâu một khu vực hoặc vùng cụ thể trên thế giới để phát triển kiến thức và sự hiểu biết về các nền văn hóa khác nháu. Ở cấp Tiểu học/trung học cơ sở, nghiên cứu khu vực giúp giới thiệu về địa lý, lịch sử, mối quan hệ kinh tế và văn hóa của các quốc gia khác, bao gồm cả văn học, âm nhạc, văn hóa dân gian, nghệ thuật thị giác và văn hóa đại chúng. Ở cấp trung học phổ thông, các nghiên cứu toàn cầu và quốc tế được tích hợp vào các môn học cụ thể như địa lý, kinh tế, lịch sử, khoa học chính trị và các vấn đề thời sự, tập trung vào nguyên nhân và tác động của các vấn đề hoặc xung đột quốc tế (Global and International Education in Social Studies | Social Studies, n.d.).
3.3. Nhu cầu Áp dụng Phương pháp Nghiên cứu Xã hội trong Đào tạo Giáo viên Lịch sử và Địa lý
Mặc dù vai trò của Nghiên cứu Xã hội trong việc phát triển kỹ năng xã hội và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng đã được Zenkovsky (Vakhovskyi, 2024) và Vygotsky nhấn mạnh, thực tiễn đào tạo GV ngành Sư phạm Lịch sử và Địa lý tại Việt Nam vẫn còn những khoảng trống. GV tương lai cần được trang bị không chỉ kiến thức chuyên môn mà còn cả các phương pháp sư phạm tiên tiến để có thể phát triển tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác và nghiên cứu cho HS. Nghiên cứu xã hội cung cấp các kỹ năng là chìa khóa để mở ra cánh cửa cho một lực lượng lao động đa dạng, cạnh tranh hơn và một công dân có trách nhiệm (Pedagogical Analysis of Teaching Social Studies: An Empirical Literature Review). Nghiên cứu xã hội mang đến cho GV, các nhà giáo dục các cách tiếp cận năng lực theo hướng học tập tự định hướng (self-directed learning) và đưa ra các hướng giải quyết có hướng dẫn (guided problem - solving) mang tính liên ngành để người học có thể phát triển tư duy phản biện, tư duy phản tư (reflective thinking) trong một xã hội nhiều thông tin. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về việc tích hợp sâu rộng các phương pháp Nghiên cứu Xã hội vào chương trình đào tạo GV.
3.4. Các Phương pháp và cách tiếp cận học tập Khoa học Xã hội trong đào tạo sinh viên chuyên ngành Sư phạm Lịch sử - Địa lí
3.4.1. Các phương pháp học tập Khoa học Xã hội phổ biến trên thế giới
Phân tích tài liệu đã xác định một số phương pháp phổ biến và chiến lược học Khoa học Xã hội hiệu quả có thể áp dụng trong đào tạo GV:
- Phương pháp Dự án: Khuyến khích HS chủ động nghiên cứu, giải quyết vấn đề thực tiễn, phát triển kỹ năng hợp tác và tư duy sáng tạo.
- Phương pháp Nghiên cứu Học tập (Learning Study): Kết hợp mô hình phát triển GV hợp tác 'lập kế hoạch-giảng dạy-đánh giá' của 'Nghiên cứu Bài học'.Phương pháp này tập trung vào việc GV cùng nhau lập kế hoạch, giảng dạy và phản ánh sâu sắc về cách giảng dạy giúp người học (Pang & Marton, 2003, 2005; Davies, 2006), cung cấp các số liệu chất lượng theo hướng nghiên cứu xã hội để người học phân tích và suy luận (Melanie Nind; 2020).
- Phương pháp Kịch nhập vai (Role-playing): Là một hoạt động giống trò chơi, dựa trên việc diễn giải hoặc thể hiện một hoặc nhiều nhân vật trong một câu chuyện. Nó cho phép người tham gia đảm nhận một "vai trò" trong một tình huống hoặc kịch bản cụ thể, thử nghiệm, học hỏi và giảng dạy mà không phải đối mặt với nguy cơ gánh chịu những hậu quả không thể đảo ngược (Roda, 2010; Greco, 2009; Ladousse, 1989). Các loại hình đóng vai đa dạng như đóng vai đơn lẻ, trực tiếp, video, viết kịch bản, đa vai và luân phiên đều tăng cường tương tác bằng lời nói, khuyến khích kể chuyện và chia sẻ kinh nghiệm cá nhân, cũng như thúc đẩy sự hợp tác (Tsergas, 2021).
- Phương pháp học tập tích cực (Active Learning): Tập trung vào việc HS tham gia trực tiếp vào quá trình học tập thông qua các hoạt động như thảo luận, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề.
- Phương pháp Nghiên cứu tình huống (Case Study): Phân tích sâu một tình huống thực tế để phát triển kỹ năng phân tích, tổng hợp và ra quyết định.
- Phương pháp Mô phỏng (Simulation): Tạo ra môi trường học tập gần với thực tế, cho phép HS trải nghiệm và thực hành các kỹ năng trong một bối cảnh an toàn.
- Phương pháp bài giảng truyền thống kết hợp với các hoạt động như: Kể chuyện (Story telling), Diễn thuyết mô tả (Illustrated talk), Thuyết trình, mời Diễn giả cùng nói chuyện.
Hiện nay, trên thế giới còn có nhiều mô hình học tập tiếp cận Khoa học xã hội khác đã ra đời, mang tính sáng tạo và đa dạng như:
- Phương pháp vẽ truyện tranh, poster, viết sáng tạo, làm trang phục.
- Phương pháp thảo luận: Sử dụng các kĩ thuật vận động não (brainstroming), thảo luận nhóm nhỏ, thảo luận nhóm lớn, thảo luận chuyên gia (panel discussion), phản biện đối lập (devil’s advocater)
- Phương pháp kịch hoá bài học (Dramatization): Người dạy có thể sử dụng các kĩ thuật đối thoại, độc thoại, đóng vai, hội thoại để người học thực hành trong bài học.
- Phương pháp học tập tra cứu (Inquiry - Problem solving): Người dạy có thể sử dụng các kĩ thuật như thực địa (Field trips), đặt các bộ câu hỏi (Quizzs), Giải đố bằng ô chữ, xếp hình (Puzzles), Ý kiến bình chọn (Opinions poll) (Gimba, Joseph, 2019)
3.4.2. Các cách tiếp cận học tập Khoa học xã hội
Môn học Khoa học xã hội trên thế giới hiện nay thường bao gồm đa dạng các lĩnh vực xã hội đang quan tâm, cùng các nội dung trải dài của Lịch sử, Địa lí, Khoa học chính trị, Kinh tế, Xã hội học. Do đó, đào tạo theo hướng tiếp cận Khoa học xã hội cần được tiệm cận với các vấn đề xã hội một cách sống động hơn, trong một môi trường tương tác sinh động. Để học tập Khoa học Xã hội trở nên thú vị hơn, người dạy có thể thêm các chủ đề nổi trội của xã hội vào các hoạt động tranh biện, thảo luận. Việc áp dụng đa dạng các phương pháp học tập tiếp cận Nghiên cứu Khoa học Xã hội làm cho cả người dạy lẫn người học thêm hứng thú với các hoạt động của lớp học cũng như trang bị các kĩ năng tư duy, lập luận sắc bén hơn.
3.4.3. Tích hợp các khái niệm học tập trong đào tạo sinh viên Sư phạm Lịch sử - Địa lí
Tích hợp khái niệm học tập tự định hướng trong đào tạo SV Sư phạm Lịch sử - Địa lí mang lại tác động lớn đến quá trình học tập của SV và thái độ học tập của SV sau này. Với vai trò là GV đảm nhận bộ môn Lịch sử - Địa lí trong tương lai, SV cần được trang bị các kĩ năng học tập phát triển các năng lực của bản thân, trong đó có học tập tự định hướng. Sự tham gia của người học vào việc ra quyết định là một khía cạnh cơ bản khác của phương pháp học tập tự định hướng (SDL). Việc cho SV tham gia vào các quyết định liên quan đến những gì sẽ được học, khi nào và học như thế nào, và đánh giá ra sao sẽ giúp SV tự chủ động với kế hoạch học tập trong suốt quá trình học tập trong và ngoài trường. Ví dụ, giảng viên có thể thiết lập một khuôn khổ theo chủ đề để SV có thể đưa ra lựa chọn (Guthrie, Solomon & Rinehart, 1997; Temple & Rodero, 1995).
Học tập dựa trên hoạt động (Activity Based Learning) Phương pháp này dựa trên việc thực hiện các thí nghiệm và hoạt động thực hành. SV trở thành người học tích cực thay vì chỉ là người tiếp nhận thông tin một cách thụ động. SV trong quá trình học tập sẽ được tạo cơ hội để tự mình khám phá và giúp việc học trở nên vui vẻ và lâu dài.
Học tập có sự hỗ trợ của máy tính (Computer Aided Learning - CAL) Trong phương pháp này, các ứng dụng phần mềm được thiết kế đặc biệt được sử dụng để học một môn học. Điều này tạo ra một môi trường mà việc học và đánh giá trở nên thú vị, và cơ hội học tập là công bằng giữa tất cả các SV. Mặt khác, SV có thể hướng dẫn học sinh của mình sau này bằng các kĩ năng tin học cần thiết để học tập môn Lịch sử - Địa lí một cách hiệu quả. Mục tiêu chính của cách tiếp cận này là thu hút người học, tạo sự hứng thú cho người học và nâng cao chất lượng giáo dục thông qua nội dung giáo dục dựa trên đa phương tiện hoạt hình.
3.5. Hạn chế và Ảnh hưởng
Hạn chế chính của nghiên cứu này là việc chỉ dựa trên phân tích tài liệu, chưa có khảo sát thực nghiệm về thực trạng áp dụng các phương pháp này trong đào tạo GV tại Trường Đại học Giáo dục, Đại học quốc gia Hà Nội. Điều này có thể dẫn đến một khoảng cách giữa lý thuyết và thực tiễn. Tuy nhiên, các kết quả và đề xuất vẫn có ý nghĩa quan trọng, cung cấp một khung lý thuyết vững chắc cho các nghiên cứu thực nghiệm trong tương lai.
Các kết quả nghiên cứu này có liên quan trực tiếp đến các nghiên cứu trước đây về tầm quan trọng của Nghiên cứu Xã hội và các phương pháp dạy học tích cực trong giáo dục. Chúng củng cố quan điểm rằng việc đào tạo GV cần phải đổi mới để đáp ứng yêu cầu của xã hội hiện đại, nơi HS không chỉ cần kiến thức mà còn cần các kỹ năng mềm và năng lực công dân toàn cầu.
4. Hàm ý chính sách và hướng nghiên cứu tiếp theo
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài báo đề xuất một số hàm ý chính sách và hướng nghiên cứu tiếp theo:
4.1. Đối với Trường Đại học Giáo dục, Đại học quốc gia Hà Nội
Cần rà soát và điều chỉnh chương trình đào tạo gv ngành Sư phạm Lịch sử và Địa lý, tăng cường thời lượng và nội dung giảng dạy về các phương pháp Nghiên cứu Xã hội. Đặc biệt, cần chú trọng đào tạo thực hành các phương pháp như dạy học dự án, nghiên cứu học tập và kịch nhập vai.
4.2. Đối với Bộ Giáo dục và Đào tạo
Cần xây dựng các văn bản hướng dẫn, tài liệu tham khảo về việc tích hợp Nghiên cứu Xã hội vào chương trình phổ thông và đào tạo GV. Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu cho giảng viên đại học và GV phổ thông về các phương pháp này.
4.3. Hướng nghiên cứu tiếp theo
Cần tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm để đánh giá hiệu quả của việc áp dụng các phương pháp Nghiên cứu Xã hội trong thực tiễn đào tạo GV và trong giảng dạy tại các trường phổ thông. Nghiên cứu cũng có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình tích hợp cụ thể, phù hợp với bối cảnh giáo dục Việt Nam, và đánh giá tác động của chúng đến sự phát triển năng lực của HS.
Việc đầu tư vào đào tạo GV với các phương pháp Nghiên cứu Xã hội không chỉ nâng cao chất lượng GV Lịch sử và Địa lý mà còn góp phần đào tạo nên những công dân có trách nhiệm, có khả năng thích ứng và đóng góp tích cực vào sự phát triển của xã hội trong tương lai.
5. Kết luận
Bài báo đã làm rõ vai trò thiết yếu của Nghiên cứu Xã hội và Khoa học Xã hội trong việc trang bị cho HS những kỹ năng cần thiết của thế kỷ 21, đặc biệt là tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, hợp tác và ý thức công dân toàn cầu. Các phương pháp dạy học như dự án, nghiên cứu học tập, kịch nhập vai, học tập tích cực, nghiên cứu tình huống và mô phỏng được xác định là những công cụ hiệu quả để phát triển các năng lực này. Việc tích hợp các phương pháp Nghiên cứu Xã hội vào chương trình đào tạo GV ngành Sư phạm Lịch sử và Địa lý tại Trường Đại học Giáo dục, Đại học quốc gia Hà Nội là một yêu cầu cấp thiết để nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu của giáo dục phổ thông hiện đại.
___________________________
Tài liệu tham khảo
[1] Aggarwal, J. C. (1982), Teaching of social studies. Vikas Publishing House.
[2] Alexander, R., & Scriven, R. (1977), Role-playing in social work education. British Journal of Social Work, 7(1), 1-13.
[3] Castro, A. J., & Knowles, R. T. (2015), Social science education: An introduction. Routledge.
[4] Cohen, M. (1944), The social context of education. Macmillan.
[5] Davies, P. (2006), Learning study: A new approach to teacher professional development. Journal of Education for Teaching, 32(1), 1-14.
[6] Di Stasio, V., & Solga, H. (2017), Education and social policy. In The Oxford Handbook of the Welfare State (pp. 583-600). Oxford University Press.
[7] Franklin, B. M. (1974), The social control of education. Teachers College Press.
[8] GES. (2001), Social studies curriculum for junior high schools. Ghana Education Service.
[9] Global and International Education in Social Studies (2016), Social Studies. (n.d.). Retrieved from National Council for Social Studies.
[10] Gould, S. J. (1992), The Mismeasure of Man. W. W. Norton & Company.
[11] Greco, M. (2009), Role-playing games and the social sciences. Palgrave Macmillan.
[12] Harding, S. (1993), Whose science? Whose knowledge?: Thinking from women's lives. Cornell University Press.
[13] Ladousse, G. P. (1989), Role play. Oxford University Press.
[14] Pang, M. F., & Marton, F. (2003), Learning Study: A new approach to teacher professional development. Journal of Education for Teaching, 29(1), 1-14.
[15] Pang, M. F., & Marton, F. (2005), Learning Study: An approach to enhance teacher professional development. Instructional Science, 33(3), 195-222.
[16] Ravitch, D. (2003), The language police: How pressure groups restrict what students learn. Alfred A. Knopf.
[17] Ronald Osei Mensah. (2020), The teaching and learning of social studies in Ghana. Journal of Humanities and Social Sciences.
[18] Nind, M. (2020), A new application for the concept of pedagogical content knowledge: teaching advanced social science research methods. Oxford Review of Education, 46(2), 185–201. https://doi.org/10.1080/03054985.2019.1644996.
[19] Shulman, L. S. (1986), Those who understand: Knowledge growth in teaching. Educational Researcher, 15(2), 4-14.
[20] Tsergas, N. (2021), Role-playing in education: A comprehensive guide. A Journal of Social policy and Education.
[21] Adedayo, O (2024), Social studies education in Nigeria. The Challenge of Building a Nation. Brunel University, London.
[22] Vakhovskyi, L. (2024), V. Zenkovsky and the philosophy of education. The Social and Pedagogy practice, http://dx.doi.org/10.12958/1817-3764-2024-2-5-11.
[23] Taşkın, Ali & Bozkurt Ourila, Fisun. (2023), Comparative Analysis of Canada (Ontario) and Turkey Social Studies Curriculum. Journal of Qualitative Research in Education. 23. 10.14689/enad.34.899.
Gimba Joseph (2019), Social Studies Methods: Constancy and Change, International Journal of Innovative Research Development, https://www.internationaljournalcorner.com/index.php/ijird_ojs/article/view/149161
[1] Email: This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.