Hoàng Thị Thu Dung
Trường Đại học Thăng Long
Tóm tắt
Bài thi TOEIC được xem là thước đo năng lực tiếng Anh phổ biến trong học tập và nghề nghiệp, song phần nghe vẫn gây khó khăn cho nhiều người học. Nghiên cứu này khảo sát sinh viên ĐH Thăng Long về các chiến lược và những trở ngại khi làm bài thi nghe TOEIC. Kết quả cho thấy sinh viên chủ yếu dựa vào chiến lược ngôn ngữ, trong khi gặp nhiều thách thức với các chiến lược nhận thức, siêu nhận thức và rào cản tâm lý. Nghiên cứu kết luận rằng người học chưa có hệ thống chiến lược phù hợp, dẫn đến hạn chế trong kỹ năng nghe hiểu. Nghiên cứu góp phần mở rộng hướng tiếp cận toàn diện nhằm nâng cao kết quả bài thi nghe TOEIC đồng thời gợi mở định hướng thiết kế các hoạt động giảng dạy để từ đó nâng cao chất lượng dạy và học TOEIC.
Từ khóa: TOEIC, chiến lược ngôn ngữ, nhận thức, siêu nhận thức, xã hội-cảm xúc
Abstract
The TOEIC test is widely recognized as a standard measure of English proficiency in both academic and professional contexts; however, the listening section remains a major challenge for many learners. This study investigates Thang Long University students’ use of strategies and the obstacles they encounter in the TOEIC listening test. The findings reveal that students predominantly rely on linguistic strategies while struggling with cognitive, metacognitive, and affective barriers. The research concludes that learners lack a well-structured system of listening strategies, resulting in limitations in listening comprehension skills. The study contributes to a more comprehensive approach to improving TOEIC listening performance and offers pedagogical insights for enhancing the quality of TOEIC teaching and learning.
Keywords: TOEIC, linguistic strategies, cognitive strategies, metacognitive strategies, socio-affective strategies
1. Đặt vấn đề
Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, tiếng Anh ngày càng trở thành công cụ giao tiếp quan trọng, giữ vai trò thiết yếu trong học tập, nghiên cứu và nghề nghiệp. Ở Việt nam, chứng chỉ TOEIC được xem là thước đo phổ biến nhằm đánh giá khả năng nghe hiểu và đọc hiểu, phục vụ mục tiêu tuyển dụng và đào tạo. Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà (2020), 65,2% sinh viên vẫn gặp khó khăn trong bài thi nghe TOEIC do một số yếu tố như thiếu vốn từ vựng chuyên ngành, xác định phương án nhiễu, hoặc thiếu khả năng tập trung cao. Tại trường Đại học Thăng Long, nhiều sinh viên vẫn chưa đạt số điểm nghe như mong đợi. Hơn nữa, hiện tại vẫn chưa có các nghiên cứu phân tích một cách hệ thống về các chiến lược nghe và những khó khăn cụ thể của sinh viên Thăng Long khi làm bài thi nghe TOEIC. Do đó, nghiên cứu này được thực hiện nhằm xây dựng các định hướng giảng dạy có chủ đích hiệu quả hơn giúp người học cải thiện kỹ năng nghe TOEIC.
2. Nội dung nghiên cứu
2.1. Tổng quan nghiên cứu
Các nghiên cứu trong và ngoài nước về kỹ năng nghe TOEIC đã chỉ ra nhiều chiến lược và khó khăn mà sinh viên gặp phải trong quá trình học tập và thi cử. Về chiến lược, Vandergrift (2007) và Goh (2000) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng chiến lược siêu nhận thức như lập kế hoạch, giám sát và đánh giá, kết hợp với chiến lược top-down (dựa vào kiến thức nền, ngữ cảnh) và bottom-up (dựa vào tín hiệu âm thanh và từ vựng).
Tại Việt Nam, nghiên cứu của Nguyễn Thị Thu Hà (2020) cho thấy sinh viên thường yếu ở kỹ năng dự đoán và nhận diện diễn đạt lại, dẫn đến việc dễ mắc bẫy với các lựa chọn gây nhiễu trong đề TOEIC. Các học giả như Vandergrift & Tafaghodtari (2010) và Field (2008) cũng chỉ ra rằng sự tự tin, động lực và việc luyện nghe với tài liệu xác thực đóng vai trò quan trọng trong kết quả nghe.
Tổng hợp các nghiên cứu cho thấy sinh viên cần được trang bị các chiến lược nghe đa dạng (như dự đoán, ghi chú, nhận diện paraphrase, đoán nghĩa từ ngữ cảnh) kết hợp với việc rèn luyện qua tài liệu thực tế và hỗ trợ tâm lý để vượt qua lo âu, từ đó cải thiện hiệu quả trong phần thi nghe TOEIC.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về chiến lược nghe, nhưng ít nghiên cứu tập trung cụ thể vào TOEIC, dù đây là kỳ thi có tầm quan trọng toàn cầu. Phần lớn các công trình tập trung vào kỹ năng nghe nói chung hoặc các kỳ thi như IELTS và TOEFL. Hơn nữa, nhiều nghiên cứu chú trọng đào tạo chiến lược thay vì phân tích khó khăn tự báo cáo của người học trong quá trình làm bài thi thực tế. Điều này tạo ra khoảng trống trong việc hiểu rõ tần suất sử dụng chiến lược và những khó khăn mà người học cảm nhận theo bốn nhóm chiến lược, vốn có thể đóng góp cả về lý thuyết lẫn thực tiễn giảng dạy.
2.2. Cơ sở lý luận
Kỹ năng nghe hiểu từ lâu đã được cho là một trong những kỹ năng khó nhất đối với người học ngôn ngữ thứ hai vì đó là một quá trình nhận thức phức tạp, đòi hỏi người nghe phải giải mã âm thanh, nhận diện từ và xây dựng ý nghĩa trong khoảng thời gian hạn chế. Khác với kỹ năng đọc nơi văn bản cố định và có thể được đọc lại, kỹ năng nghe yêu cầu xử lý thông tin tức thời, thường dưới áp lực đáng kể. Đối với người học ngoại ngữ, những khó khăn này càng nghiêm trọng bởi vốn từ vựng hạn chế, khó khăn trong việc phân tích cấu trúc ngữ pháp và sự thiếu tiếp xúc với tình huống nghe nói ngoài thực tế. Theo Vandergrift và Goh (2012), việc nghe hiểu hiệu quả xuất phải có sự tương tác giữa xử lý “bottom-up” nghĩa là phải biết tập trung vào chi tiết ngôn ngữ như âm thanh, từ và ngữ pháp và biết xử lý “top-down”, là cách dựa vào ngữ cảnh và kiến thức nền. Như vậy, nghe không phải là hoạt động thụ động mà là quá trình tích cực, chiến lược, nơi người học đưa ra dự đoán, kiểm tra tính mạch lạc và điều chỉnh cách hiểu khi có thông tin mới.
2.2.1. Chiến lược nghe
Chiến lược nghe là những kỹ thuật có ý thức mà người học sử dụng để nâng cao khả năng hiểu đầu vào bằng lời nói. Oxford (1990) phân loại chiến lược thành trực tiếp (ghi nhớ, nhận thức, bù đắp) và gián tiếp (siêu nhận thức, cảm xúc, xã hội). Gần đây, chiến lược nghe thường được chia thành bốn loại: ngôn ngữ (linguistic), nhận thức (cognitive), siêu nhận thức (metacognitive), và xã hội - cảm xúc (socio-affective) (Goh, 2008; Vandergrift & Goh, 2012).
Chiến lược ngôn ngữ (linguistic) tập trung vào vốn từ, ngữ pháp và kiến thức ngữ âm. Ví dụ: nhận diện từ vựng công việc thường gặp trong TOEIC, phân biệt dạng rút gọn (gonna thay cho going to) và các từ phát âm gần giống.
Chiến lược nhận thức (cognitive) bao gồm ghi chú, nhận diện dấu hiệu diễn ngôn, dịch, lặp lại trong đầu, và suy luận. Trong TOEIC, dấu hiệu như however, in addition, finally giúp dự đoán nội dung tiếp theo. Goh (2000) cho rằng ghi chú giúp giảm tải trí nhớ, nhưng nếu ghi chép quá nhiều có thể làm xao nhãng việc nghe.
Chiến lược siêu nhận thức (metacognitive) liên quan đến tư duy bậc cao: lập kế hoạch, giám sát sự hiểu, đánh giá hiệu quả. Ví dụ: đọc trước câu hỏi để tập trung vào thông tin chính, hoặc điều chỉnh cách nghe khi gặp khó khăn (Vandergrift, 2003).
Chiến lược xã hội - cảm xúc (Socio-affective) là việc điều chỉnh cảm xúc và động lực. Theo Zhang & Goh, 2006, sự lo âu khi nghe là rào cản lớn. Người học có động lực cao thường kiên trì hơn khi gặp nội dung khó. Trong bối cảnh thi cử, hợp tác nhóm là hạn chế nhưng việc duy trì sự tự tin và giảm lo âu là rất quan trọng.
Theo Graham & Macaro, (2008), những chiến lược này không loại trừ nhau mà thường bổ trợ lẫn nhau. Người nghe thành công thường biết sử dụng linh hoạt nhiều chiến lược tùy theo nhiệm vụ.
2.2.2. Những thách thức của kỹ năng nghe và bài thi nghe TOEIC
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng nghe là kỹ năng khó nhất đối với người học bao gồm các khó khăn phổ biến như tốc độ nói, không thể nghe lại, vốn từ hạn chế, không nhận diện được dấu hiệu diễn ngôn và khó phân biệt phát âm. Trong bối cảnh thi cử, các vấn đề còn bao gồm: chủ đề lạ, tạp âm và các lựa chọn gây nhiễu trong câu hỏi trắc nghiệm.
Đối với bài thi nghe TOEIC, các nghiên cứu cho thấy người học thường khó theo kịp tốc độ nói nhanh trong Phần 3 và 4 (Chujo & Oghigian, 2009), hiểu sai lựa chọn gây nhiễu do phát âm gần giống (Tsai, 2014), bị căng thẳng khi không kịp đọc trước câu hỏi (Lee, 2016) hoặc thiếu chiến lược duy trì sự chú ý trong đoạn nghe dài (Chen, 2018). Những khó khăn này liên quan đến cả bốn nhóm chiến lược: vốn từ hạn chế gây khoảng trống ngôn ngữ, khả năng siêu nhận thức yếu dẫn đến quản lý thời gian kém, trong khi lo âu lại khiến hiệu quả chung giảm sút.
2.2.3. Cấu trúc bài nghe TOEIC
Phần nghe của TOEIC được chia thành bốn phần:
Phần 1: Hình ảnh (Photographs): Thí sinh nghe bốn câu mô tả về một bức ảnh và chọn câu mô tả đúng nhất. Các câu chỉ được nghe một lần và không in trên đề.
Phần 2: Hỏi - Đáp (Question-Response): Thí sinh nghe một câu hỏi hoặc phát biểu và chọn câu trả lời đúng nhất trong ba lựa chọn. Các câu cũng chỉ được nghe một lần.
Phần 3: Hội thoại (Conversations): Thí sinh nghe đoạn hội thoại giữa hai hoặc ba người, sau đó trả lời câu hỏi liên quan. Đoạn hội thoại chỉ được nghe một lần.
Phần 4: Bài nói (Talks): Thí sinh nghe các bài nói ngắn (như thông báo hoặc hướng dẫn) và trả lời câu hỏi dựa trên nội dung.
3. Phương pháp nghiên cứu
3.1. Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng nhằm tìm hiểu những khó khăn mà người học gặp phải trong quá trình làm bài thi nghe TOEIC, đồng thời phân tích các chiến lược nghe mà họ thường sử dụng và những thách thức liên quan. Một bảng câu hỏi có cấu trúc được xây dựng để đo lường tần suất sử dụng bốn nhóm chiến lược nghe (ngôn ngữ, nhận thức, siêu nhận thức, xã hội - cảm xúc) và mức độ khó khăn mà người học gặp phải trong từng phần của bài nghe TOEIC. Thiết kế này được lựa chọn vì nó cho phép thu thập dữ liệu có thể định lượng và so sánh trên số lượng lớn người tham gia, từ đó thực hiện các phân tích thống kê và rút ra những kết luận có tính khái quát.
3.2. Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu gồm 120 sinh viên bậc đại học đang theo học các khóa TOEIC tại Trường Đại học Thăng Long. Các sinh viên được chọn theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, đảm bảo khả năng tiếp cận và bao gồm nhiều mức trình độ TOEIC khác nhau. Trong đó có 44 nam và 76 nữ; về điểm TOEIC, 62 sinh viên thuộc nhóm dưới 450 điểm, 46 sinh viên ở nhóm 450–700 điểm, và 12 sinh viên đạt trên 700 điểm. Phân bố này phản ánh một sự kết hợp điển hình giữa người học có năng lực thấp, trung bình và cao, qua đó giúp xác định được sự khác biệt trong các vấn đề nghe cũng như chiến lược được sử dụng.
3.3. Công cụ và quy trình thu thập dữ liệu
Công cụ chính được sử dụng là bảng câu hỏi khảo sát gồm 23 câu hỏi, chia thành hai phần: Phần A các câu hỏi về thông tin đối tượng nghiên cứu. Phần B gồm 12 câu hỏi về tần suất sử dụng các chiến lược nghe và được đo trên thang Likert 5 mức từ “Không bao giờ” đến “Luôn luôn”. Phần C gồm 8 câu hỏi về mức độ khó và những khó khăn cụ thể sinh viên gặp ở các phần nghe khác nhau trong bài thi nghe TOEIC. Bảng câu hỏi được điều chỉnh từ các công cụ nghiên cứu chiến lược học ngoại ngữ trước đây (Oxford, 1990; Vandergrift, 2003). Quá trình thu thập dữ liệu được tiến hành trong các buổi học và thi TOEIC, với sự đồng thuận của người tham gia, kéo dài trong hai tuần. Tất cả câu trả lời ẩn danh được ghi nhận qua google form và 120 bảng khảo sát hợp lệ đã được giữ lại để phân tích.
3.4. Kết quả nghiên cứu và bàn luận
3.4.1. Bảng 1_Đối tượng khảo sát (N = 120)
|
Biến
|
Mục
|
Tần số
|
Phần trăm
|
|
Giới tính
|
Nam
|
44
|
37%
|
|
Nữ
|
76
|
63%
|
|
Điểm nghe TOEIC gần nhất
|
< 450
|
62
|
52%
|
|
= 450-700
|
46
|
38%
|
|
> 700
|
12
|
10%
|
Bảng 1. Đối tượng khảo sát
Bảng trên trình bày đặc điểm nhân khẩu học và trình độ tiếng Anh của người tham gia khảo sát. Về giới tính, nữ giới chiếm tỷ lệ cao hơn, với 76 người (63%), so với nam giới 44 người (37%). Về trình độ TOEIC, số thí sinh thuộc nhóm điểm thấp chiếm 52%. Nhóm trung bình đạt điểm qua là 38%, trong khi nhóm điểm cao trên 700 điểm chiếm 10%. Kết quả này cho thấy người tham gia khảo sát có trình độ tiếng Anh đa dạng từ thấp đến cao, phù hợp cho việc nghiên cứu các chiến lược đa dạng trong bài thi nghe.
3.4.2. Tần suất thường xuyên sử dụng các chiến lược nghe trong bài nghe TOEIC
|
Loại chiến lược
|
Diễn giải
|
TB
|
LC
|
|
Ngôn ngữ
|
Nhận dạng âm thanh, cấu trúc và từ vựng
|
3.63
|
1.10
|
|
Nhận thức
|
Xác định dấu hiệu diễn ngôn, suy luận, nhận diện từ khóa, ghi chép có chọn lọc
|
2.92
|
1.15
|
|
Siêu nhận thức
|
Lập kế hoạch nghe, chuẩn bị đọc trước câu hỏi, dự đoán, kiểm tra lại, quản lý thời gian
|
2.50
|
1.14
|
|
Xã hội-cảm xúc
|
Kiểm soát căng thẳng, duy trì động lực, tìm kiếm sự hỗ trợ
|
2.38
|
1.16
|
Bảng 2. Tần suất thường xuyên sử dụng các chiến lược nghe

Biểu đồ 1. Tần suất thường xuyên sử dụng các chiến lược nghe
Biểu đồ trên cho thấy sinh viên chủ yếu dựa vào các chiến lược ngôn ngữ (TB = 3.63), phản ánh xu hướng tập trung vào việc nhận dạng từ vựng, âm thanh và cấu trúc ngữ pháp để hỗ trợ quá trình nghe. Ngược lại, các chiến lược ở mức cao hơn như siêu nhận thức (2.50) và xã hội – cảm xúc (2.38) ít được sử dụng, cho thấy người học chưa chú trọng đúng mức đến việc lập kế hoạch, giám sát quá trình nghe hay điều chỉnh tâm lý trong điều kiện thi cử. Độ lệch chuẩn cao ở nhóm siêu nhận thức và xã hội – cảm xúc cũng phản ánh sự khác biệt rõ rệt giữa các cá nhân trong việc áp dụng hai loại chiến lược này, trong khi nhóm ngôn ngữ lại có xu hướng ổn định hơn. Xu hướng này cho thấy phần lớn sinh viên còn phụ thuộc vào các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản, trong khi thiếu sự áp dụng toàn diện các chiến lược nghe nâng cao và kiểm soát tâm lý, vốn có vai trò quan trọng để đạt hiệu quả trong bài thi TOEIC.
3.4.3. Đánh giá mức độ từ Khó đến Rất Khó đối với các phần nghe TOEIC của sinh viên

Biểu đồ 2. Đánh giá độ khó theo các phần của bài nghe TOEIC
Biểu đồ minh họa mức độ khó sinh viên đánh giá và cảm nhận về bài thi Nghe TOEIC qua bốn phần. Theo số liệu, Phần 1: Mô tả tranh (Photographs) được đánh giá là dễ nhất, chỉ có 12% sinh viên cho là khó. Mức độ khó tăng dần ở Phần 2: Hỏi – Đáp (Questions-Responses), với 38% cho rằng họ gặp khó khăn và tiếp tục tăng ở Phần 3: Đoạn hội thoại (Conversations) ở mức 70%. Cuối cùng, Phần 4: Bài nói (Talks) được xem là khó nhất, với 74% số sinh viên được hỏi cho rằng đây là phần khó nhất. Nhìn chung, kết quả cho thấy sinh viên cảm nhận độ khó tăng dần ở các phần sau của bài thi nghe với các đoạn hội thoại và bài nói dài trở nên khó khăn hơn đáng kể so với phần mô tả tranh ban đầu.
3.4.4. Khó khăn của sinh viên theo chiến lược và các phần nghe TOEIC

Biểu đồ 3. Khó khăn theo chiến lược và các phần của bài nghe TOEIC
Biểu đồ cho thấy mức độ khó khăn của sinh viên khác nhau rõ rệt giữa các loại chiến lược nghe và từng phần thi. Khó khăn ngôn ngữ ở mức thấp nhất (M= 2.27), tập trung ở Part 1 và tăng dần đến Part 4 do yêu cầu ngôn ngữ phức tạp hơn. Ngược lại, khó khăn nhận thức luôn ở mức cao, đặc biệt tại Part 4, phản ánh hạn chế trong việc xác định trọng tâm và xử lý thông tin ngụ ý. Khó khăn siêu nhận thức duy trì ổn định, cho thấy người học chưa phát triển đủ kỹ năng lập kế hoạch và kiểm soát quá trình nghe. Bên cạnh đó, yếu tố xã hội - cảm xúc tăng mạnh (M=3.86) ở các phần cuối do tác động của lo lắng và mệt mỏi. Nhìn chung, trong khi khó khăn ngôn ngữ chỉ tăng dần theo độ khó, các rào cản nhận thức và tâm lý lại chi phối sâu sắc hơn đến hiệu quả nghe TOEIC.
3.4.5. Tần suất sử dụng các chiến lược nghe theo nhóm sinh viên

Biểu đồ 4. Tần suất sử dụng các chiến lược nghe theo nhóm sinh viên
Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhóm sinh viên về mức độ chủ động trong việc sử dụng chiến lược nghe TOEIC. Nhóm điểm cao có tần suất sử dụng chiến lược từ 3.9 đến 4.9, nổi bật ở chiến lược ngôn ngữ (4.92), cho thấy khả năng nhận dạng âm và từ vựng tốt. Họ cũng thường xuyên áp dụng chiến lược nhận thức và siêu nhận thức, biết cách lập kế hoạch và tự điều chỉnh quá trình nghe. Ngược lại, nhóm điểm thấp chỉ đạt mức 2.5–4.4, đặc biệt yếu ở chiến lược nhận thức và xã hội–cảm xúc, phản ánh sự thụ động và thiếu kiểm soát tâm lý. Cả hai nhóm đều sử dụng chiến lược ngôn ngữ nhiều nhất, nhưng nhóm điểm cao thể hiện sự cân bằng hơn. Nhìn chung, kết quả TOEIC cao gắn liền với việc vận dụng linh hoạt và có ý thức các chiến lược nghe khác nhau.
4. Bàn luận
Kết quả nghiên cứu cho thấy người học chủ yếu dựa vào các chiến lược ngôn ngữ như tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và đặc điểm ngữ âm, phản ánh xu hướng giải mã từ dưới lên để rút ra ý nghĩa. Trong khi đó, các chiến lược nhận thức (ghi chú, nhận diện từ nối, dịch sang tiếng mẹ đẻ) và siêu nhận thức (lập kế hoạch, tự giám sát, quản lý thời gian) chỉ được sử dụng ở mức trung bình, cho thấy người học chưa khai thác tối đa các kỹ thuật hỗ trợ tổ chức và xử lý thông tin nghe. Đáng chú ý, các chiến lược xã hội - cảm xúc như giảm lo âu, duy trì động lực và hợp tác ít được chú trọng nhất, tạo ra khoảng trống lớn trong việc điều chỉnh cảm xúc - yếu tố quan trọng để duy trì sự tập trung và tự tin trong các tình huống nghe áp lực cao và khó hơn như các phần 3, 4 của bài thi nghe TOEIC.
Dựa trên các kết quả so sánh mức độ sử dụng chiến lược học tập giữa nhóm điểm cao và nhóm điểm thấp, có thể kết luận rằng việc sử dụng chiến lược nghe một cách toàn diện, linh hoạt và ở mức độ cao hơn là yếu tố then chốt dẫn đến thành công trong bài nghe TOEIC. Trong khi nhóm điểm thấp phần lớn có xu hướng chỉ sử dụng chiến lược ngôn ngữ thì nhóm điểm cao luôn vượt trội hơn ở tất cả bốn loại chiến lược, với mức chênh lệch đáng kể nằm ở chiến lược siêu nhận thức và chiến lược xã hội-cảm xúc. Điều này cho thấy rằng học viên thành công không chỉ vượt trội trong việc xử lý thông tin ngôn ngữ mà còn giỏi trong việc quản lý quá trình nghe, kiểm soát căng thẳng và duy trì động lực. Do đó, các chương trình can thiệp giáo dục nên tập trung vào việc nâng cao chất lượng áp dụng những chiến lược này, đặc biệt là cho nhóm học viên có thành tích thấp.
Về mức độ khó được người học cảm nhận ở các phần nghe của bài thi TOEIC có sự khác biệt rõ rệt, thể hiện mức độ khó tăng dần theo từng phần nghe 1-4, từ dễ đến khó, phản ánh sự đòi hỏi ngày càng cao về khả năng hiểu và xử lý thông tin trong bài nghe TOEIC. Điều này cho thấy giáo viên cần giành nhiều thời gian hơn đào tạo sinh viên sử dụng được các chiến lược siêu nhận thức và xã hội - cảm xúc như kỹ năng lập kế hoạch, quản lý thời gian và tâm lý nhằm duy trì động lực và độ tập trung cao đặc biệt là các phần nghe cuối được hầu hết sinh viên cho là khó.
Liên quan đến những khó khăn trong việc sử dụng các chiến lược nghe, mức độ khó khăn của người học khi áp dụng các loại chiến lược nghe TOEIC có sự chênh lệch đáng kể. Trong khi chiến lược ngôn ngữ chỉ ở mức khó khăn trung bình, ba nhóm còn lại đều được đánh giá ở mức cao. Chiến lược nhận thức đạt điểm trung bình cao nhất phản ánh trở ngại lớn trong việc nhận diện từ khóa, suy luận và phân tích ngữ pháp. Chiến lược xã hội – cảm xúc và chiến lược siêu nhận thức cũng cho thấy khó khăn đáng kể liên quan đến quản lý cảm xúc, duy trì động lực cũng như lập kế hoạch và kiểm soát quá trình nghe. Điều này gợi ý rằng thách thức chính của sinh viên không nằm nhiều ở vốn ngôn ngữ, mà chủ yếu tập trung ở khả năng xử lý, quản lý và điều tiết quá trình nghe.
5. Kết luận
Nghiên cứu đã thể hiện góc nhìn toàn diện về những khó khăn và thực trạng trong việc sử dụng chiến lược nghe TOEIC của sinh viên ĐHTL. Kết quả cho thấy phần lớn người học vẫn phụ thuộc vào chiến lược ngôn ngữ trong khi các chiến lược khác như nhận thức, siêu nhận thức và chiến lược xã hội-cảm xúc chỉ được áp dụng ở mức trung bình hoặc thấp. Điều này làm giảm hiệu quả của bài thi nghe do nhóm sử dụng chiến lược linh hoạt và toàn diện đã chứng minh đạt kết quả nghe tốt hơn. Khó khăn chính của sinh viên không nằm ở yếu tố ngôn ngữ mà ở khả năng quản lý, điều tiết và kiểm soát cảm xúc. Do đó, giảng viên cần đổi mới phương pháp giảng dạy, tăng cường huấn luyện cho sinh viên các kỹ năng lập kế hoạch, dự đoán và tự đánh giá. Sinh viên nên chủ động kết hợp đa dạng các chiến lược để tối ưu hóa hiệu quả học tập. Nhà trường cũng cần hỗ trợ sinh viên thông qua câu lạc bộ tiếng Anh và đặc biệt là việc cung cấp các bài tập tự luyện nghe trên hệ thống e-learning, nhằm hướng tới phát triển năng lực nghe một cách toàn diện.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Chen, Y. (2018). Common problems in TOEIC speaking and writing: Evidence from learner diaries. Taiwan Journal of TESOL, 15(1), 123–150. https://doi.org/10.30397/TJTESOL.201804_15(1).0005
2. Chujo, K., & Oghigian, K. (2009). How many words do you need to know to understand TOEIC? An analysis of vocabulary coverage and test difficulty. Journal of Asia TEFL, 6(2), 121–148.
3. Field, J. (2008). Listening in the language classroom. Cambridge University Press.
4. Goh, C. (2000). A cognitive perspective on language learners’ listening comprehension problems. System, 28(1), 55–75.
5. Goh, C. (2008). Metacognitive instruction for second language listening development: Theory, practice and research implications. RELC Journal, 39(2), 188–213.
6. Graham, S., & Macaro, E. (2008). Strategy instruction in listening for lower-intermediate learners of French. Language Learning, 58(4), 747–783.
7. Lee, J. (2016). Strategy use and common difficulties in TOEIC listening and reading: A study of Korean EFL learners. English Teaching, 71(4), 25–48. https://doi.org/10.15858/engtea.71.4.201612.25
8. Nguyen, L. H., & Ngo, T. H. (2019). Vietnamese EFL learners’ listening comprehension problems and strategies. Asian EFL Journal, 21(2), 141–164. http://asian-efl-journal.com/11223/
9. Nguyen, T. T. H. (2020). Difficulties in TOEIC listening comprehension of Vietnamese learners. VNU Journal of Foreign Studies, 36(5), 95–108. https://doi.org/10.25073/2525-2445/vnufs.4623.
10. Vandergrift, L. (2003a). From prediction through reflection: Guiding students’ metacognition in listening. Canadian Modern Language Review, 59(3), 425–440.
11. Zhang, X., & Goh, C. C. M. (2006). Strategy knowledge and perceived strategy use: Singaporean students’ awareness of listening and learning strategies. Language Awareness, 15(3), 199–219.