ĐOÀN NGỌC THIÊN
TRẦN THẾ QUANG
LÊ MINH PHÚ
HUỲNH THANH SƠN
Trường Đại học Văn Lang
Tóm tắt
Trong bối cảnh kiến trúc hiện đại, khi các phương thức thiết kế hình khối và tổ chức không gian vật lý hữu hình dần trở nên bão hòa và đi vào lối mòn của chủ nghĩa hình thức, khái niệm "Tính phi hiển thị" đang nổi lên như một xu hướng tiên phong, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế bảo tàng. Đi sâu phân tích sự chuyển dịch từ việc trưng bày "vật thể" sang thiết kế “trải nghiệm”. Bằng cách tập trung vào hai giác quan chủ đạo là Thị giác (thông qua ánh sáng, công nghệ ảo) và Thính giác (thông qua âm thanh định hướng, âm học kiến trúc), bài viết đề xuất các giải pháp nhằm tái định hình không gian bảo tàng tại Việt Nam – vốn đang đối mặt với thực trạng khô khan và thiếu sức hút và nghèo nàn về cảm xúc do sự thống trị của tư duy “nhìn là tin”. Thay vì chỉ tập trung vào hiện vật, bảo tàng hiện đại cần chuyển mình thành một không gian trải nghiệm đa chiều, nơi công nghệ và kiến trúc ẩn mình để tôn vinh cảm xúc và ký ức của người xem. Kết quả nghiên cứu không chỉ hướng tới giá trị thẩm mỹ mà còn giải quyết bài toán về tính nhân văn (kiến trúc bao trùm cho người khuyết tật) và hiệu quả kinh tế - xã hội trong kỷ nguyên số.
Từ khóa: Tính phi hiển thị, Kiến trúc bảo tàng, Thị giác, Thính giác, Trải nghiệm đa giác quan, Âm thanh định hướng, Chiếu sáng ẩn.
Abstract
In the context of modern architecture, when the methods of designing shapes and organizing tangible physical spaces are gradually becoming saturated and falling into the rut of formalism, the concept of "Non-display" is emerging as a pioneering trend, especially in the field of museum design. Analyzing in depth the shift from displaying "objects" to designing "experiences". By focusing on two main senses: Vision (through light, virtual technology) and Hearing (through directional sound, architectural acoustics), the article proposes solutions to reshape museum spaces in Vietnam - which are facing a dry and unattractive reality and are poor in emotions due to the dominance of the "seeing is believing" mindset. Instead of focusing only on artifacts, modern museums need to transform themselves into a multi-dimensional experiential space, where technology and architecture are hidden to honor the emotions and memories of viewers. The research results not only aim at aesthetic value but also solve the problem of humanity (inclusive architecture for people with disabilities) and socio-economic efficiency in the digital age.
Keywords: Non-display, Museum architecture, Visual, Auditory, Multi-sensory experience, Directional sound, Hidden lighting.
1. Đặt vấn đề
Thực trạng “khô khan” của bảo tàng Việt Nam đang đối mặt với một thách thức lớn, dù sở hữu khối lượng hiện vật phong phú và giá trị lịch sử: sự giảm sút sức hấp dẫn đối với công chúng, đặc biệt là giới trẻ. Nguyên nhân cốt lõi nằm ở tư duy thiết kế cũ kỹ, nơi không gian chỉ đóng vai trò là “nhà kho” trưng bày sản phẩm một cách thụ động. Hầu hết các không gian này tập trung quá nhiều vào vật thể hữu hình mà bỏ quên các yếu tố phi hiển thị, dẫn đến trải nghiệm khô khan, thiếu sự thu hút và không tạo được sự tò mò. Vấn đề tồn đọng nằm ở chỗ, các thiết kế thông thường đã trở nên quá nhàm chán. Khách tham quan đến bảo tàng không chỉ để “xem” một hiện vật, mà họ muốn “sống” lại câu chuyện của hiện vật đó. Tuy nhiên, các bảo tàng hiện nay thường bỏ qua việc kích thích các giác quan khác ngoài thị giác cơ bản, làm đứt gãy mạch cảm xúc của người thưởng lãm ngay từ khi họ bước qua cánh cửa. Sự thiếu vắng âm thanh, ánh sáng nghệ thuật và xúc giác khiến hiện vật trở nên xa lạ và vô hồn.
Sự cần thiết nhất của tính phi hiển thị trong kiến trúc lúc này là tạo ra sự hấp dẫn, sự tò mò và tính phức tạp trong không gian. Đây không chỉ là xu hướng quốc tế mà còn là giải pháp sống còn để bảo tàng Việt Nam hồi sinh. Việc sử dụng các yếu tố phi hiển thị giúp kiến tạo một môi trường “thuần khiết”, nơi người sử dụng không bị phân tâm bởi các chi tiết kỹ thuật thô kệch, các thiết bị chiếu sáng lổn nhổn hay hệ thống loa đài lộ thiên. Thay vào đó, họ đắm chìm trong một bầu không khí được thiết kế tỉ mỉ đến từng chi tiết vô hình. “Phi hiển thị” chính là chìa khóa để chuyển đổi mô hình từ việc “cung cấp thông tin một chiều” sang “truyền tải cảm xúc và khơi gợi trực giác”. Khi công nghệ trở nên vô hình, rào cản giữa người xem và lịch sử sẽ bị xóa bỏ.
Nghiên cứu này không tham vọng giải quyết toàn bộ 5 giác quan, mà tập trung sâu vào hai giác quan chủ đạo: Thị giác (theo cách tiếp cận mới về tâm lý học ánh sáng và tri giác) và Thính giác (kiến tạo không gian bằng âm thanh và sự tĩnh lặng). Mục tiêu là đưa ra cơ sở khoa học và giải pháp thực tiễn để biến bảo tàng thành nơi chốn của cảm xúc, giáo dục và trải nghiệm thân thiện cho mọi đối tượng, kể cả người khuyết tật.
2. Cơ sở lý luận
2.1. Định nghĩa lại Không gian và “Tính Phi Hiển Thị”
Tính phi hiển thị không có nghĩa là “vô hình” hay “không tồn tại”. Trong ngữ cảnh của thiết kế hiện đại và lý thuyết phê bình kiến trúc, “Tính phi hiển thị” ám chỉ những yếu tố kiến trúc, kỹ thuật và công nghệ được thiết kế tinh tế, giấu kín nguồn phát, hoặc những yếu tố tác động trực tiếp vào tâm lý, tiềm thức và hệ thần kinh người xem mà không hiện diện dưới dạng vật chất thô cứng. Đó là nghệ thuật của việc “ẩn đi để tôn vinh”. Giống như tảng băng trôi, phần hiển thị chỉ là bề nổi, còn phần phi hiển thị là khối lượng khổng lồ nâng đỡ trải nghiệm bên dưới. Thay vì đắp thêm những chi tiết trang trí rườm rà, kiến trúc sư sử dụng sự “vắng mặt” của vật chất để nhường chỗ cho cảm xúc. Đây là hướng đi cấp thiết để biến bảo tàng từ một nơi lưu giữ quá khứ lạnh lẽo thành một trung tâm văn hóa sống động, nơi quá khứ và hiện tại giao thoa qua những trải nghiệm không lời. Các nghiên cứu trước đây, như luận văn của ThS. Hà Văn Anh Khoa, đã đề cập đến tính phi hiển thị qua 5 giác quan. Tuy nhiên, để ứng dụng sâu vào loại hình công trình đặc thù như bảo tàng, chúng ta cần bóc tách kỹ lưỡng và tái định nghĩa lại hai yếu tố: Thị giác phi hiển thị: Không phải là việc nhìn thấy cái đèn (nguồn sáng vật lý), mà là cảm nhận được chất lượng ánh sáng, hướng đi của bóng đổ, độ tương phản và “không khí” mà ánh sáng tạo ra. Thính giác phi hiển thị: Không phải là việc nghe thấy tiếng ồn hay nhìn thấy chiếc loa, mà là cảm nhận độ vang, đồ trầm, sự tĩnh lặng hay xao động của không gian thông qua thiết kế âm học. Nó là khả năng “nghe” được hình dáng của không gian.
2.2. Tâm lý học kiến trúc và quy trình cảm thụ
Kiến trúc phương Tây hiện đại thường bị phê phán là mắc chứng “ưu tiên thị giác”, coi kiến trúc là nghệ thuật thị giác, nhưng quy trình cảm thụ không gian thực chất lại diễn ra sâu trong nội tâm và não bộ, mang tính đa giác quan. Dựa trên các lý thuyết về Hiện tượng học Kiến trúc (Architectural Phenomenology) của Juhani Pallasmaa (tác phẩm The Eyes of the Skin) hay Peter Zumthor (tác phẩm Atmospheres), chúng ta hiểu rằng cơ thể con người là trung tâm của trải nghiệm, và “đôi mắt chỉ là phần mở rộng của làn da”. Từ tín hiệu thị giác, bộ não phân tích qua các tầng: Tri giác -> Cảm xúc -> Ký ức thẩm mỹ -> Cảm xúc thẩm mỹ. Cơ sở thực tiễn của đề tài dựa trên "nhu cầu nơi chốn" (sense of place). Hồn của một nơi chốn không được định hình bởi bê tông cốt thép, mà bởi tập hợp các thuộc tính vô hình – những ký ức, âm thanh, và ánh sáng đã hằn sâu vào tâm trí người trải nghiệm. Các thủ pháp phi hiển thị như "xuyên thấu" (nhà thờ Reading Between The Lines), “phản chiếu” hay “ẩn vào môi trường” chính là chìa khóa để chạm vào tầng sâu nhất của tâm lý người xem. Các kiến trúc sư vĩ đại như Louis Kahn hay Peter Zumthor đều nhấn mạnh vai trò của “sự tĩnh lặng” và “ánh sáng” – những yếu tố phi hiển thị điển hình – trong việc kiến tạo nên sự thiêng liêng của không gian.
3. Thị giác trong tính phi hiển thị: Từ “chiếu sáng” đến “điêu khắc không gian
Trong bảo tàng truyền thống, ánh sáng chỉ đơn thuần là công cụ chức năng để “nhìn thấy” (visibility). Trong bảo tàng ứng dụng tính phi hiển thị, ánh sáng trở thành một loại vật liệu kiến trúc (architectural material) phi vật chất, có khả năng uốn nắn, định hình và thay đổi nhận thức về không gian.
3.1. Cuộc cách mạng về chiếu sáng So sánh giữa cách làm cũ và xu hướng mới cho thấy sự thay đổi rõ rệt về tư duy thiết kế
So sánh giữa cách làm cũ và xu hướng mới cho thấy sự thay đổi rõ rệt về tư duy thiết kế, từ định lượng sang định tính:
Bảo tàng truyền thống (Xưa): Mục đích: Chỉ để du khách nhìn rõ hiện vật. Công nghệ: Đèn huỳnh quang, sợi đốt hiệu suất thấp. Hậu quả: Tỏa nhiệt làm hỏng tranh, giấy tờ; thiết kế lộ thiên thiếu thẩm mỹ, gây chói mắt và phá vỡ sự tập trung.
Bảo tàng hiện đại (Nay - Ứng dụng phi hiển thị): Chiếu sáng ẩn (Hidden Lighting): Sử dụng đèn LED giấu kín trong các khe trần, tường, sàn. Ánh sáng dịu nhẹ lan tỏa mà người xem không thấy nguồn phát, tạo cảm giác không gian rộng mở và tập trung thị giác hoàn toàn vào hiện vật. Spotlight tích hợp: Đèn được lắp âm trần, điều khiển từ xa để "tỉa" ánh sáng vào tác phẩm nghệ thuật. Điều này tạo ra sự kịch tính, tương phản sáng tối, dẫn dắt mắt nhìn mà không gây chú ý vào thiết bị chiếu sáng.
3.2. Thủ pháp đánh lừa thị giác và tạo cảm xúc
Các yếu tố như ánh sáng, bóng tối, chất liệu và màu sắc được nghiên cứu để thay đổi cách cảm nhận không gian. Không gian màu sáng: Tạo cảm giác rộng rãi, thoáng đãng, dùng cho các khu vực sảnh chờ hoặc thư giãn, nơi không có yếu tố trưng bày để giải tỏa thị giác. Không gian tông tối: Giới hạn tầm nhìn ngoại vi, buộc thị giác phải tập trung cao độ vào vật phẩm được chiếu sáng nổi bật (tranh, tượng). Đây là thủ pháp “cô lập thị giác” để tăng cường trải nghiệm chiêm nghiệm. Biến đổi phương vị: Ánh sáng lấy theo phương ngang hoặc qua các khe hẹp (khe sáng) tạo ra sự thay đổi đột ngột từ tối sang sáng khi di chuyển. Thủ pháp này đóng vai trò như những "mắt xích" liên kết các không gian, tạo nhịp điệu cho hành trình tham quan.
4. Thính giác: Kiến tạo không gian bằng âm thanh
Nếu thị giác là "vua" của các giác quan, thì thính giác là “hoàng hậu” thầm lặng. Trong các bảo tàng cũ, âm thanh thường bị bỏ quên hoặc xử lý rất tệ (tiếng vang, ồn ào) nhưng nó là công cụ mạnh mẽ nhất để tái hiện bối cảnh lịch sử và khơi gợi ký ức.
4.1. Từ "Loa phường" đến Âm thanh định hướng
Sự chuyển đổi trong công nghệ âm thanh mang lại khả năng kiểm soát không gian chưa từng có: Hệ thống cũ: Sử dụng công nghệ Analog, loa đơn giản gắn trực tiếp lên hiện vật. Âm thanh bị méo, nhiễu và lan tỏa không đều, gây ồn ào hỗn tạp cho cả không gian lớn. Giải pháp Phi hiển thị: Loa ẩn: Giấu trong tường hoặc trần, âm thanh phát ra đều đặn, nhẹ nhàng như hơi thở của không gian. Công nghệ âm thanh định hướng (Directional Sound): Đây là bước đột phá. Tạo ra các "vùng âm thanh" (sound zones) cụ thể. Chỉ khi bước vào vị trí đó, du khách mới nghe được thuyết minh hoặc tiếng động hiện trường. Điều này giúp không gian chung vẫn yên tĩnh, trong khi từng khu vực nhỏ lại sống động câu chuyện riêng.
4.2. Âm học và Cảm xúc nơi chốn
Tính phi hiển thị của thính giác còn nằm ở việc xử lý Âm học kiến trúc (Acoustics). Việc sử dụng vật liệu tiêu âm, tán âm không chỉ là kỹ thuật, mà là nghệ thuật tạo ra “sự tĩnh lặng”.Sự tĩnh lặng trong bảo tàng không phải là sự vắng lặng tuyệt đối (dead silence), mà là một phông nền âm thanh sạch sẽ để tôn vinh những âm thanh chủ đích: tiếng bước chân, tiếng lật sách, hay những bản nhạc nền du dương (ambient music). Âm thanh có khả năng khơi gợi ký ức mạnh mẽ hơn cả hình ảnh. Tiếng còi tàu, tiếng bom rơi, hay tiếng rao hàng... khi được tái hiện tinh tế sẽ đưa người xem quay ngược thời gian ngay lập tức.Ứng dụng: Tại Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, việc thiết kế âm thanh tái hiện tiếng bom đạn hay sự im lặng ngột ngạt của nhà tù có thể giúp du khách cảm nhận sự khốc liệt của chiến tranh sâu sắc hơn nhiều so với hình ảnh.
5. Công nghệ bổ trợ : Khi kỹ thuật số trở nên vô hình
Tính phi hiển thị trong kỷ nguyên 4.0 không thể tách rời công nghệ, nhưng đó phải là công nghệ phục vụ con người một cách thầm lặng.
5.1. Tương tác không gián đoạn
Thay vì các bảng chú thích dày đặc chữ (phương pháp cũ), bảo tàng hiện đại sử dụng: Màn hình cảm ứng tích hợp: Chìm vào mặt bàn hoặc tường, trở thành một phần của kiến trúc. Công nghệ AR/VR (Thực tế ảo/Tăng cường): Đây là đỉnh cao của tính phi hiển thị. Nó tạo ra một lớp thông tin "vô hình" chồng lên thế giới thực. Khách tham quan có thể thấy lại hình dáng nguyên vẹn của một phế tích, hay bối cảnh lịch sử của một cổ vật thông qua kính VR hoặc điện thoại, mà không cần xâm phạm vào không gian vật lý.
5.2. Công cụ mô phỏng trong thiết kế
Để đạt được các hiệu ứng phi hiển thị chính xác, kiến trúc sư cần sử dụng các phần mềm mô phỏng tiên tiến trong giai đoạn thiết kế: Revit, Sketchup: Dựng hình không gian cơ sở. Rhino-Grasshopper: Mô phỏng tham số ánh sáng và vật liệu phức tạp. ClimateStudio: Tính toán ánh sáng tự nhiên để tạo hiệu ứng bóng đổ theo giờ. Patchyderm: Mô phỏng âm thanh, đánh giá độ vang và sự lan truyền âm để bố trí vật liệu tiêu âm chính xác.
6. Giá trị nhân văn và tính ứng dụng thực tiễn
6.1. Hướng tới kiến trúc bao trùm
Một giá trị cốt lõi và cao đẹp của nghiên cứu này là tính nhân văn. Việc áp dụng tính phi hiển thị vào bảo tàng không chỉ làm đẹp, mà còn mở cánh cửa bảo tàng cho những người yếu thế: người khiếm thị, khiếm thính, người già và trẻ em.
Với người khiếm thị: Khi thị giác không còn là kênh tiếp nhận chính, không gian “phi hiển thị ” được định hình bằng âm thanh, xúc giác và nhiệt độ trở thành tấm bản đồ dẫn đường. Hệ thống âm thanh định hướng và các bề mặt vật liệu thay đổi giúp họ “nhìn” thấy không gian và di chuyển tự tin hơn. Sự thay đổi chất liệu sàn (từ gạch sang gỗ, từ nhẵn sang nhám) báo hiệu sự chuyển đổi không gian chức năng. Những mô hình 3D in nổi cho phép họ sờ chạm để “nhìn” thấy hình dáng hiện vật thông qua đầu ngón tay.Ví dụ như Bảo tàng Nghệ thuật Metropolitan (New York) hay Bảo tàng Khoa học Boston đã rất thành công trong việc dùng âm thanh và rung động để kể chuyện.
Môi trường giáo dục chung: Không tách biệt người khuyết tật vào khu vực riêng biệt lập, các giải pháp đa giác quan tạo ra cơ hội để người bình thường và người khuyết tật cùng chia sẻ một không gian, một câu chuyện, tăng cường sự đồng cảm và thấu hiểu xã hội. Một không gian tốt cho người khuyết tật cũng là một không gian thoải mái cho tất cả mọi người.
6.2. Hiệu quả kinh tế và thương hiệu
Đầu tư vào tính phi hiển thị không phải là sự lãng phí xa xỉ, mà là bài toán kinh tế thông minh và bền vững: Nền kinh tế trải nghiệm và Sự chú ý: Khách hàng ngày nay không trả tiền cho vé vào cửa đơn thuần, họ trả tiền cho những “trải nghiệm biến đổi”. Những không gian độc đáo, giàu cảm xúc, có tính tương tác cao sẽ tạo ra những “khoảnh khắc đáng nhớ” thu hút giới trẻ check-in, lan tỏa thương hiệu tự nhiên trên mạng xã hội, từ đó tăng doanh thu vé và các dịch vụ đi kèm (quà lưu niệm, cafe).Tiết kiệm năng lượng và Bền vững: Hệ thống cảm biến ẩn (phi hiển thị) tự động điều chỉnh ánh sáng và nhiệt độ theo mật độ người Đèn chỉ sáng khi có người đến gần hiện vật, âm thanh chỉ phát khi có khách lắng nghe. Điều này giúp tối ưu hóa vận hành, giảm chi phí điện năng thừa thãi và kéo dài tuổi thọ thiết bị, đồng thời giảm tác động nhiệt lên hiện vật quý.
6.3. Đề xuất lộ trình cải tạo Bảo tàng tại TP.HCM
Nghiên cứu đề xuất một lộ trình 3 bước cụ thể và khả thi để cải tạo các bảo tàng trọng điểm (như Bảo tàng Mỹ thuật TP.HCM, Bảo tàng Lịch sử, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh):
Giai đoạn 1: Đánh giá và Phân tích cảm xúc (Emotional & Sensory Audit): Không chỉ khảo sát hiện trạng hư hỏng vật lý (nứt tường, dột mái), mà cần khảo sát bản đồ cảm xúc và hành vi của du khách (sử dụng Heatmap, Eye-tracking). Xác định các “điểm chết” (dead zones) nơi du khách cảm thấy nhàm chán, lướt qua nhanh, mệt mỏi hoặc mất phương hướng.
Giai đoạn 2: Can thiệp “Phi hiển thị” cốt lõi: Cải tạo hệ thống chiếu sáng: Loại bỏ hoàn toàn đèn huỳnh quang cũ kỹ, lắp đặt hệ thống ray đèn LED rọi (track light) chuyên dụng bảo tàng với CRI cao và hệ thống đèn hắt sáng ẩn (cove light) để định hình lại không gian. Xử lý âm học: Lắp đặt các tấm tiêu âm nghệ thuật in hình tranh hoặc giấu trong hệ trần giả để giảm tiếng vang ồn ào tại sảnh chính và hành lang, tạo sự tĩnh lặng cần thiết.
Giai đoạn 3: Tích hợp công nghệ kể chuyện (Storytelling Technology): Xây dựng kịch bản âm thanh (soundscape) chi tiết cho từng khu vực trưng bày theo chủ đề. Triển khai ứng dụng thuyết minh tự động theo vị trí (Location-based audio guide) trên điện thoại cá nhân của du khách, kết hợp với các điểm tương tác AR.
7. Kết luận
Việc ứng dụng tính phi hiển thị trong kiến trúc thông qua thị giác và thính giác là một bước tiến tất yếu của thiết kế bảo tàng đương đại. Nó đánh dấu sự chuyển mình từ tư duy “trưng bày hiện vật” sang tư duy “thiết kế trải nghiệm”. Bằng cách giấu đi những cỗ máy kỹ thuật, những bóng đèn thô kệch, và thay vào đó là sự chơi đùa của ánh sáng, sự dẫn dắt của âm thanh, kiến trúc sư có thể chạm đến tầng sâu cảm xúc của con người. Bảo tàng khi đó không còn là nơi lưu giữ quá khứ một cách lạnh lẽo, mà trở thành một cơ thể sống động, nơi mỗi góc nhìn, mỗi âm thanh đều kể một câu chuyện.
Đây không chỉ là giải pháp thẩm mỹ, mà còn là giải pháp xã hội, mang lại sự công bằng trong tiếp cận tri thức cho người khuyết tật và nâng tầm vị thế văn hóa của Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế. Như kiến trúc sư vĩ đại Louis Kahn từng trăn trở về “Sự tĩnh lặng và Ánh sáng”, việc đưa tính phi hiển thị vào bảo tàng chính là cách chúng ta tôn trọng sự tĩnh lặng để lắng nghe lịch sử, và dùng ánh sáng để soi rọi ký ức.
Đề tài mở ra một hướng đi mới cho việc thiết kế bảo tàng tại TP.HCM nói riêng và Việt Nam nói chung: Hiện đại hơn, Nhân văn hơn và Cảm xúc hơn. Đầu tư vào tính phi hiển thị chính là đầu tư vào chiều sâu văn hóa và trải nghiệm con người – giá trị cốt lõi của mọi công trình kiến trúc vĩ đại.
Tài liệu tham khảo
[1] Hà Văn Anh Khoa. Tóm tắt luận án tiến sĩ kiến trúc: “Tính phi hiển thị trong kiến trúc”.
[2] Pallasmaa, Juhani. The Eyes of the Skin: Architecture and the Senses. John Wiley & Sons, 2012. (Nghiên cứu nền tảng về hiện tượng học kiến trúc và vai trò của đa giác quan).
[3] Zumthor, Peter. Atmospheres. Birkhäuser, 2006. (Lý thuyết về bầu không khí kiến trúc và cảm xúc nơi chốn).
[4] Seung, Hyo-sang & Louis I. Kahn. Nghiên cứu về khái niệm trống rỗng (Emptiness) và Sự tĩnh lặng trong kiến trúc.
[5] Pine, B. J., & Gilmore, J. H. The Experience Economy. Harvard Business Press, 1999. (Nền kinh tế trải nghiệm).
[6] Museum Architecture Matters - Các vấn đề đương đại trong kiến trúc bảo tàng.
[7] Cuttle, Christopher. Lighting by Design. Architectural Press. (Tầm quan trọng của thiết kế ánh sáng đối với tri giác không gian).
[8] Schafer, R. Murray. The Soundscape: Our Sonic Environment and the Tuning of the World. (Lý thuyết về cảnh quan âm thanh).
[9] Blesser, Barry & Salter, Linda-Ruth. Spaces Speak, Are You Listening?: Experiencing Aural Architecture. MIT Press. (Trải nghiệm kiến trúc thính giác).