PHÁP LUẬT VỀ QUYỀN SỞ HỮU VÀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRONG LUẬT ĐẤT ĐAI 2024

24/09/2025 - 15:25      22 lượt xem
Nội dung chính[ẩn][hiện]

CAO MINH TRÍ

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG ĐOÀN HUY QUỲNH

LÊ HÙNG ANH

BAN QUẢN LÝ DỊCH VỤ CÔNG QUY NHƠN

Tóm tắt: Bài viết phân tích toàn diện pháp luật về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất trong Luật Đất đai năm 2024, nhấn mạnh vai trò trung tâm của đất đai như một tư liệu sản xuất đặc biệt và nguồn lực phát triển quốc gia. Tác giả làm rõ cơ sở lý luận về sở hữu toàn dân và quyền sử dụng đất, chỉ ra sự khác biệt giữa “quyền sở hữu” và “quyền sử dụng” trong hệ thống pháp luật Việt Nam, cũng như mối quan hệ giữa pháp luật công và pháp luật tư trong điều chỉnh quan hệ đất đai. Bài viết đồng thời phân tích những điểm mới của Luật Đất đai 2024 như: mở rộng quyền tài sản của người sử dụng đất, cơ chế định giá theo thị trường, tăng cường minh bạch trong quản lý, và hoàn thiện quy định về giao dịch đất đai. Tác giả cũng đề cập đến thực tiễn thi hành pháp luật, nêu rõ các bất cập trong nhận thức, thủ tục hành chính và năng lực thực thi ở cơ sở. Từ đó, bài viết kiến nghị các giải pháp hoàn thiện: làm rõ khái niệm sở hữu toàn dân, đồng bộ hóa pháp luật liên quan, tăng cường minh bạch thông tin đất đai, nâng cao năng lực cán bộ và phổ biến pháp luật. Kết luận nhấn mạnh việc hoàn thiện pháp luật đất đai là điều kiện thiết yếu để bảo đảm quyền tài sản hợp pháp của công dân, phát huy hiệu quả nguồn lực đất đai và hướng tới phát triển bền vững.

Từ khoá: Luật Đất đai 2024, Quyền sở hữu đất đai, Quyền sử dụng đất, Kinh thế thị trường, bảo đảm quyền sở hữu tài sản.

Abstract: The article provides a comprehensive analysis of legal regulations on land ownership and land use rights under the 2024 Land Law of Vietnam, emphasizing land as a special means of production and a crucial national resource. It clarifies the theoretical basis of state ownership and individual land use rights, distinguishing between the two concepts and explaining their interaction within Vietnam’s mixed system of public and private law. The paper highlights key innovations in the 2024 Land Law, including the recognition of land-use rights as assets, market-based land valuation mechanisms, transparency in governance, and clearer provisions on land transactions. Furthermore, the article reviews practical implementation issues, such as public awareness, administrative complexity, and local capacity gaps. Finally, it proposes policy directions and recommendations: refining the concept of collective ownership, harmonizing land laws with civil and economic legislation, improving transparency, enhancing administrative capacity, and strengthening legal education. The conclusion emphasizes that improving Vietnam’s land law framework is vital for safeguarding property rights, optimizing land resources, and promoting sustainable socio-economic development.

Keywords: Land Law 2024, Land ownership rights, Land use rights, Market economy, property rights guarantee.

1. ĐẶT VẤN ĐỀ

Đất đai là tư liệu sản xuất đặc biệt, là nguồn lực thiết yếu cho phát triển kinh tế – xã hội và bảo đảm an ninh, chủ quyền quốc gia. Trong quá trình đổi mới và hội nhập, việc hoàn thiện pháp luật về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất trở thành yêu cầu cấp thiết nhằm phát huy hiệu quả quản lý nhà nước, đồng thời bảo đảm quyền tài sản hợp pháp của công dân. Luật Đất đai năm 2024 ra đời đánh dấu bước ngoặt trong tư duy lập pháp, khi tiếp cận quyền sử dụng đất không chỉ dưới góc độ hành chính, mà còn như một loại tài sản dân sự có giá trị kinh tế. Tuy nhiên, thực tiễn thi hành cho thấy vẫn còn nhiều vấn đề đặt ra về ranh giới giữa quyền sở hữu toàn dân và quyền sử dụng của các chủ thể cụ thể, cũng như cơ chế bảo đảm quyền tài sản trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Bài viết phân tích cơ sở lý luận, những điểm mới và định hướng hoàn thiện pháp luật đất đai, góp phần làm rõ bản chất pháp lý của quyền sở hữu và quyền sử dụng đất trong giai đoạn hiện nay.

2. CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUYỀN SỞ HỮU VÀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

Trong lý luận pháp luật Việt Nam, quyền sở hữu đất đaiquyền sử dụng đất là hai khái niệm có mối liên hệ mật thiết nhưng không đồng nhất. Đất đai, với tư cách là tài nguyên quốc gia đặc biệt, được xác định là tài sản thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước là đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Trong khi đó, quyền sử dụng đất được hiểu là quyền của các chủ thể được Nhà nước trao, công nhận hoặc cho thuê đất để khai thác giá trị, hưởng lợi ích và thực hiện nghĩa vụ pháp lý theo quy định.

Theo truyền thống lịch sử, sở hữu đất đai ở Việt Nam gắn liền với tư tưởng “đất đai thuộc về nhân dân”, được hình thành từ Hiến pháp 1980 và tiếp tục được khẳng định trong Hiến pháp 1992, 2013. Khác với mô hình tư hữu đất đai của nhiều nước phương Tây, mô hình sở hữu toàn dân phản ánh bản chất xã hội chủ nghĩa của Nhà nước Việt Nam, đặt lợi ích công cộng và phát triển xã hội lên hàng đầu. Tuy nhiên, để bảo đảm hiệu quả sử dụng đất và huy động nguồn lực cho phát triển kinh tế, Nhà nước trao cho người dân quyền sử dụng đất – một hình thức “sở hữu phái sinh”, vừa mang yếu tố dân sự, vừa chịu sự điều tiết của pháp luật công.

Quyền sở hữu về bản chất là tập hợp ba quyền năng: chiếm hữu, sử dụng, định đoạt. Trong khi đó, quyền sử dụng đất chủ yếu bao gồm hai yếu tố là quyền sử dụng và một phần quyền định đoạt (thông qua chuyển nhượng, cho thuê, thế chấp, thừa kế). Sự phân tách này giúp Nhà nước vẫn giữ được vai trò chủ đạo trong quản lý tài nguyên, đồng thời đảm bảo cho người dân có thể khai thác, sử dụng và giao dịch đất đai như một loại tài sản hợp pháp.

Về phương diện lý luận, pháp luật đất đai Việt Nam là sự kết hợp giữa pháp luật công (quản lý nhà nước về đất đai) và pháp luật tư (bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người sử dụng đất). Việc cân bằng hai yếu tố này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng: một mặt, bảo đảm trật tự và lợi ích công; mặt khác, thừa nhận quyền tài sản của người dân theo tinh thần của Hiến pháp 2013 (Điều 32: “Mọi người có quyền sở hữu hợp pháp về thu nhập, của cải, nhà ở, tư liệu sản xuất, vốn và các tài sản khác trong xã hội”).

So sánh với các quốc gia trong khu vực như Trung Quốc, Nhật Bản hay Hàn Quốc, Việt Nam có mô hình pháp lý tương đồng với Trung Quốc – đều áp dụng chế độ sở hữu toàn dân và sở hữu tập thể. Tuy nhiên, Việt Nam đã tiến xa hơn trong việc xác lập cơ chế thị trường hóa quyền sử dụng đất, biến quyền này thành công cụ kinh tế quan trọng, góp phần phát triển thị trường bất động sản và huy động nguồn lực xã hội cho phát triển.

Như vậy, xét về bản chất, quyền sở hữu và quyền sử dụng đất là hai tầng nấc của cùng một hệ thống pháp luật đất đai. Nhà nước giữ quyền sở hữu tối cao để định hướng và điều tiết, còn người dân được trao quyền sử dụng để phát triển kinh tế – xã hội, với điều kiện phải tuân thủ quy hoạch, kế hoạch và pháp luật đất đai hiện hành.

3. NHỮNG ĐIỂM MỚI CỦA LUẬT ĐẤT ĐAI 2024 VỀ QUYỀN SỞ HỮU VÀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

Luật Đất đai năm 2024, được Quốc hội khóa XV thông qua, đánh dấu một bước cải cách sâu rộng trong hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam, thể hiện rõ định hướng: minh bạch hóa, thị trường hóa, và bảo đảm quyền tài sản hợp pháp của người dân.

Thứ nhất, Luật đã xác định rõ hơn vai trò của Nhà nước với tư cách đại diện chủ sở hữu toàn dân. Khác với các luật trước, Luật Đất đai 2024 quy định cụ thể trách nhiệm của Chính phủ, Bộ Tài nguyên và Môi trường, cũng như cơ quan đăng ký đất đai các cấp trong việc thực hiện quyền đại diện chủ sở hữu. Điều này khắc phục tình trạng “chồng chéo thẩm quyền” giữa các cơ quan hành chính trước đây, góp phần minh bạch hóa cơ chế quản lý.

Thứ hai, Luật Đất đai 2024 mở rộng phạm vi quyền tài sản của người sử dụng đất, công nhận quyền sử dụng đất là một loại tài sản có thể định giá, giao dịch, và bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự. Quy định này tương thích với Bộ luật Dân sự 2015 (từ Điều 105 đến Điều 115 Bộ luật Dân sự 2015) về tài sản, góp phần củng cố vị thế pháp lý của người sử dụng đất.

Thứ ba, Luật quy định cơ chế định giá đất theo giá thị trường, thay thế dần phương pháp hành chính cứng nhắc. Theo Điều 158 Luật Đất đai 2024, việc xác định giá đất phải “bảo đảm phù hợp giá phổ biến trên thị trường, có tham khảo cơ sở dữ liệu đất đai và thông tin giao dịch thực tế”. Điều này không chỉ giúp Nhà nước thu hồi đất công bằng hơn mà còn bảo vệ lợi ích chính đáng của người dân trong các trường hợp bồi thường, tái định cư.

Thứ tư, Luật bổ sung các quy định cụ thể về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất ( từ Điều 189 đến Điều 193 Luật Đất đai 2024), nhấn mạnh nguyên tắc sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả và thân thiện môi trường. Đây là điểm mới quan trọng, phản ánh tư duy phát triển bền vững và quản trị tài nguyên công minh bạch hơn.

Thứ năm, quy định về quyền chuyển nhượng, góp vốn, thế chấp, cho thuê, thừa kế quyền sử dụng đất được cụ thể hóa, tạo hành lang pháp lý cho các hoạt động kinh tế hợp pháp trên thị trường bất động sản. Luật cũng cho phép mở rộng hình thức giao đất, cho thuê đất thông qua đấu giá, đấu thầu dự án, đảm bảo cạnh tranh công bằng.

Từ các điểm mới này, có thể thấy Luật Đất đai 2024 không chỉ củng cố quyền năng của Nhà nước với tư cách chủ sở hữu toàn dân, mà còn bảo vệ tốt hơn quyền tài sản của công dân, đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế.

4. THỰC TIỄN ÁP DỤNG PHÁP LUẬT VỀ QUYỀN SỞ HỮU VÀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TẠI VIỆT NAM

Mặc dù hệ thống pháp luật đất đai đã được hoàn thiện qua nhiều giai đoạn, thực tiễn áp dụng cho thấy còn tồn tại nhiều khó khăn và bất cập.

Trước hết, nhận thức của người dân về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất vẫn chưa thật sự rõ ràng. Trong nhiều trường hợp, người dân vẫn đồng nhất “quyền sử dụng đất” với “quyền sở hữu”, dẫn đến hành vi vi phạm quy hoạch, lấn chiếm, hoặc sử dụng đất không đúng mục đích.

Tình trạng tranh chấp, khiếu kiện đất đai vẫn chiếm tỷ lệ cao trong tổng số vụ việc hành chính, cho thấy sự thiếu hiểu biết và thiếu niềm tin của người dân vào cơ chế pháp lý. Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong giai đoạn 2018–2023, có đến 60% vụ khiếu kiện hành chính liên quan đến đất đai.

Một thực tế khác là cơ chế quản lý hành chính còn nặng thủ tục, thiếu công khai minh bạch. Một số địa phương chậm cập nhật cơ sở dữ liệu đất đai, gây khó khăn trong đăng ký, chuyển nhượng, xác nhận quyền sử dụng đất.

Tại Long An, mô hình “Ngày pháp luật đất đai” tổ chức định kỳ đã giúp phổ biến kiến thức pháp luật mới đến hơn 15.000 hộ dân, góp phần giảm 20% khiếu nại về bồi thường, thu hồi đất. Trong khi đó, tỉnh Lâm Đồng triển khai mô hình Công dân trẻ hiểu Luật Đất đai, đưa pháp luật vào trường học, giúp học sinh hiểu đúng quyền sở hữu và quyền sử dụng đất của gia đình. Đây là những thực tiễn tốt cho thấy, nếu giáo dục pháp luật được triển khai bài bản, ý thức pháp luật của người dân sẽ được nâng cao đáng kể.

Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất hiện nay là thiếu sự phối hợp giữa cơ quan hành chính, cơ quan tư pháp và cơ sở giáo dục pháp luật trong phổ biến, hướng dẫn thi hành Luật Đất đai 2024. Cán bộ địa chính cấp xã, phường – lực lượng trực tiếp tiếp xúc với người dân – nhiều nơi chưa được bồi dưỡng chuyên sâu về các quy định mới, dẫn đến áp dụng sai lệch.

Như vậy, thách thức đặt ra không chỉ nằm ở nội dung pháp luật, mà còn ở năng lực thực thi và mức độ hiểu biết pháp lý của xã hội.

5. BẢO ĐẢM QUYỀN TÀI SẢN VÀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT TRONG NỀN KINH TẾ THỊ TRƯỜNG ĐỊNH HƯỚNG XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

Trong nền kinh tế thị trường, quyền sử dụng đất mang tính kinh tế – pháp lý song hành, vừa là công cụ sản xuất, vừa là quyền tài sản được pháp luật bảo hộ. Luật Đất đai 2024 đã khẳng định rõ, quyền sử dụng đất có thể được định giá, chuyển nhượng, cho thuê, góp vốn hoặc thế chấp, qua đó trở thành một nguồn lực kinh tế quan trọng.

Từ góc độ Luật Kinh tế, việc thừa nhận quyền sử dụng đất như một loại tài sản đặc biệt phản ánh sự phát triển của tư duy lập pháp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập. Trước đây, đất đai chỉ được coi là tư liệu sản xuất do Nhà nước phân bổ; nay, đất đai được nhìn nhận là nguồn vốn có thể luân chuyển, giao dịch trong nền kinh tế – tất nhiên trong khuôn khổ pháp luật.

Tuy nhiên, do tính chất kép giữa quyền công và quyền tư, Nhà nước vẫn phải giữ vai trò điều tiết vĩ mô để bảo đảm công bằng xã hội, tránh đầu cơ và tích tụ đất đai bất hợp pháp. Pháp luật về đất đai, vì thế, vừa phải tôn trọng quyền tài sản hợp pháp của người dân, vừa phải giữ quyền quản lý tối cao của Nhà nước – đây chính là điểm đặc thù của mô hình “kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa” ở Việt Nam.

Ngoài ra, để quyền sử dụng đất thực sự trở thành động lực cho phát triển, pháp luật cần làm rõ các cơ chế:

  • Định giá đất theo giá thị trường có kiểm soát, tránh tình trạng chênh lệch giữa “giá Nhà nước” và “giá giao dịch thực tế”;
  • Bảo đảm minh bạch trong thu hồi và bồi thường, hạn chế xung đột lợi ích;
  • Công khai quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, bảo vệ quyền tiếp cận thông tin của công dân.

Bảo đảm quyền sử dụng đất trong kinh tế thị trường không chỉ là vấn đề pháp lý, mà còn là vấn đề chính trị – xã hội, liên quan đến ổn định đời sống và an sinh của hàng triệu người dân. Do đó, việc hoàn thiện pháp luật đất đai phải được đặt trong tổng thể chính sách phát triển bền vững, hướng đến hài hòa lợi ích giữa Nhà nước, doanh nghiệp và người dân.

6. ĐỊNH HƯỚNG VÀ KIẾN NGHỊ HOÀN THIỆN PHÁP LUẬT VỀ QUYỀN SỞ HỮU VÀ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT

Trong tiến trình hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc phát triển hệ thống pháp luật đất đai theo hướng hiện đại, minh bạch và bảo đảm quyền tài sản hợp pháp của công dân trở thành yêu cầu tất yếu. Luật Đất đai năm 2024 tuy đã có nhiều đổi mới đột phá, song vẫn cần được tiếp tục hoàn thiện về phương diện lý luận, thể chế và cơ chế thực thi để đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững.

Trước hết, cần tái xác định cách tiếp cận đối với khái niệm “sở hữu toàn dân về đất đai” theo hướng khoa học và phù hợp với thực tiễn kinh tế thị trường. “Sở hữu toàn dân” không nên được hiểu là sự sở hữu tuyệt đối của Nhà nước, mà là cơ chế ủy quyền quản lý vì lợi ích chung của cộng đồng. Nhà nước thực hiện vai trò đại diện chủ sở hữu bằng việc quản lý, điều tiết và bảo đảm công bằng xã hội, chứ không chiếm hữu theo nghĩa vật chất. Cách tiếp cận này giúp dung hòa giữa yếu tố công quyền và yếu tố quyền tài sản, đồng thời khẳng định tính chính danh của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất.

Bên cạnh đó, tính thống nhất của hệ thống pháp luật đất đai với các ngành luật khác cần được củng cố. Sự tương thích giữa Luật Đất đai 2024 với Bộ luật Dân sự 2015, Luật Kinh doanh bất động sản 2023, Luật Nhà ở 2023 và Luật Đầu tư 2020 là điều kiện tiên quyết để tránh xung đột pháp lý trong thực tiễn. Việc xác định rõ quyền, nghĩa vụ và cơ chế giao dịch quyền sử dụng đất trong các đạo luật này không chỉ góp phần tạo môi trường pháp lý minh bạch cho thị trường bất động sản, mà còn củng cố niềm tin pháp lý của người dân và nhà đầu tư trong nước, quốc tế.

Định hướng tiếp theo là xây dựng mô hình quản trị đất đai dựa trên dữ liệu số và công nghệ minh bạch. Một hệ thống cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia thống nhất, kết nối với các cơ quan đăng ký, tài chính và tư pháp, sẽ giúp giảm thiểu sai sót, rút ngắn thủ tục hành chính và tăng cường khả năng giám sát xã hội. Kinh nghiệm từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc hay Singapore cho thấy, việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý đất đai không chỉ nâng cao hiệu quả quản trị mà còn hạn chế đáng kể các hành vi tiêu cực, góp phần xây dựng nền quản lý công hiện đại.

Song song giữa năng lực và đạo đức nghề nghiệp của đội ngũ cán bộ quản lý đất đai cần được xem như nhân tố quyết định chất lượng thực thi pháp luật. Việc thiết lập chuẩn năng lực, cơ chế đào tạo định kỳ và trách nhiệm cá nhân sẽ tạo nên một nền hành chính đất đai chuyên nghiệp, có trách nhiệm và liêm chính. Cải cách thể chế chỉ thực sự đi vào cuộc sống khi người thực thi nắm vững chuyên môn, tuân thủ pháp luật và đặt lợi ích cộng đồng lên hàng đầu.

Một phương diện không kém phần quan trọng là nâng cao nhận thức và văn hóa pháp lý của người dân. Pháp luật đất đai chỉ phát huy hiệu lực khi được xã hội hóa trong ý thức của công dân. Do đó, việc đưa nội dung pháp luật đất đai vào chương trình giáo dục phổ thông và đại học, đồng thời đẩy mạnh phổ biến kiến thức trên nền tảng số, là hướng đi cần thiết. Cách tiếp cận này giúp hình thành “văn hóa pháp luật đất đai” – nơi mỗi người dân không chỉ hiểu quyền của mình mà còn có trách nhiệm tôn trọng quy hoạch, bảo vệ tài nguyên và sử dụng đất đúng mục đích.

Như vậy cho ta thấy việc học hỏi và nội địa hóa kinh nghiệm quốc tế cần được xem là một hướng đi chiến lược. Các quốc gia phát triển đã chứng minh rằng quản trị đất đai hiệu quả không chỉ dựa vào quy định pháp lý, mà còn phụ thuộc vào minh bạch, trách nhiệm giải trình và khả năng tương tác giữa Nhà nước với công dân. Việt Nam có thể vận dụng kinh nghiệm này trong quá trình xây dựng “Chính phủ số đất đai”, hướng tới một mô hình quản trị hiện đại, công khai và thân thiện với người dân.

Hoàn thiện pháp luật về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất không chỉ là quá trình sửa đổi văn bản quy phạm, mà là sự đổi mới về tư duy quản trị quốc gia. Khi pháp luật đất đai được xây dựng trên nền tảng công bằng, minh bạch và hướng tới con người, nó sẽ trở thành trụ cột của phát triển bền vững – nơi Nhà nước, doanh nghiệp và người dân cùng chia sẻ lợi ích và trách nhiệm trong quản trị tài nguyên quốc gia.

7. KẾT LUẬN

Pháp luật về quyền sở hữu và quyền sử dụng đất là nền tảng của quản trị tài nguyên quốc gia và phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Luật Đất đai 2024 đã có bước tiến quan trọng trong việc thể chế hóa quyền sở hữu toàn dân và mở rộng quyền tài sản hợp pháp của người sử dụng đất. Tuy vậy, hiệu quả thực thi vẫn phụ thuộc vào năng lực quản lý, sự minh bạch của cơ quan nhà nước và mức độ hiểu biết pháp luật của người dân. Trong thời gian tới, cần tiếp tục hoàn thiện thể chế pháp lý theo hướng công bằng, minh bạch và phù hợp cơ chế thị trường, đồng thời tăng cường giáo dục pháp luật đất đai trong toàn xã hội. Khi đó, quyền sở hữu và quyền sử dụng đất không chỉ được bảo đảm bằng quy định pháp luật, mà còn trở thành ý thức pháp lý và văn hóa ứng xử của mỗi công dân trong quản trị tài nguyên quốc gia.

DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO

I. Tài liệu tham khảo tiếng Việt

  1. Bộ Tài nguyên và Môi trường. (2024). Báo cáo tổng kết thi hành Luật Đất đai 2013 và định hướng sửa đổi Luật Đất đai 2024. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
  2. Chính phủ. (2024). Nghị định số 44/2024/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai.
  3. Hiến pháp.  (2013). Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa XIII, kỳ họp thứ 6, thông qua ngày 28/11/2013.
  4. Lê Quang Huy. (2024). Hoàn thiện pháp luật về quyền sử dụng đất trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam. Tạp chí Nghiên cứu Lập pháp, 12(472), 15–25.
  5. Nguyễn Quang Tuyến. (2024). Bình luận khoa học Luật Đất đai 2024. Nhà xuất bản Chính trị quốc gia Sự thật.
  6. Nguyễn Văn Cường, & Trần Thị Thu Hà. (2023). Bảo đảm quyền tài sản của người sử dụng đất trong quá trình thu hồi đất ở Việt Nam. Tạp chí Nhà nước và Pháp luật, 5(417), 45–56.
  7. Phạm Duy Nghĩa. (2022). Pháp luật và thị trường bất động sản: Từ khung pháp lý đến thực thi. Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
  8. Quốc hội (2015). Bộ luật Dân sự năm 2015.
  9. Quốc hội (2024). Luật Đất đai năm 2024.
  10. Trần Thị Hường. (2024). Một số điểm mới trong Luật Đất đai 2024 và tác động đối với quản lý nhà nước về đất đai. Tạp chí Khoa học Pháp lý, 2(86), 33–42.*

II. Tài liệu tham khảo tiếng Anh

  1. OECD. (2023). Land use governance in transition economies: Comparative approaches and best practices. OECD Publishing.
  2. UN-Habitat. (2023). Land governance for sustainable development: Comparative insights from Asia. United Nations Human Settlements Programme.
  3. World Bank. (2024). Vietnam land governance and market transparency report 2024. World Bank.
 

 

 

Tiêu điểm
Tiêu điểm
17/10/2025 108

Nam sinh lớp 12 ở Thanh Hóa bị đâm tử vong sau buổi tan học

(GD&XH) Chiều 17/10, Trường THPT Đặng Thai Mai (xã Quảng Bình, tỉnh Thanh Hóa) xác nhận trên địa bàn vừa xảy ra vụ án mạng khiến một học sinh lớp 12 tử vong.
15/10/2025 29

Thủ tướng yêu cầu Thanh Hóa tiên phong trong giáo dục, công nghệ và chuyển đổi số

Sáng 15/10, tại Trung tâm Hội nghị 25B (Phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hóa), Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã dự và phát biểu chỉ đạo tại Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lần thứ XX, nhiệm kỳ 2025 - 2030. Trước 486 đại biểu chính thức đại diện cho hơn 240.000 đảng viên trong toàn tỉnh, Thủ tướng nhấn mạnh: “Giáo dục, chuyển đổi số và con người là then chốt trong chiến lược phát triển bền vững của Thanh Hóa.”
15/10/2025 23

Ông Nguyễn Doãn Anh tái đắc cử Bí thư Tỉnh ủy Thanh Hóa

Chiều 15/10, Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lần thứ XX, nhiệm kỳ 2025-2030, đã hoàn thành việc bầu cử Ban Chấp hành Đảng bộ nhiệm kỳ 2025-2030 với tinh thần dân chủ, đoàn kết và thống nhất cao.
15/10/2025 26

Diễn văn khai mạc Đại hội XX Đảng bộ Thanh Hóa nhấn mạnh khát vọng phát triển mới

Sáng 15/10, Tại Đại hội đồng chí Nguyễn Doãn Anh, Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh ủy khóa XIX đã có bài phát biểu khai mạc. Tạp chí Giáo dục & Xã hội xin trân trọng giới thiệu bài diễn văn quan trọng này.
15/10/2025 41

Thủ tướng dự khai mạc Đại hội Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa nhiệm kỳ 2025-2030

Sáng 15/10, tại Trung tâm Hội nghị 25B (phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hóa), Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lần thứ XX, nhiệm kỳ 2025-2030 đã trọng thể khai mạc. Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính dự và phát biểu chỉ đạo Đại hội.
14/10/2025 24

Bảo đảm tuyệt đối an toàn Đại hội Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa – quyết tâm từ lực lượng Công an

(GD&XH) -Sáng 14/10, tại Trung tâm Hội nghị 25B (phường Hạc Thành, tỉnh Thanh Hóa), Đại hội đại biểu Đảng bộ tỉnh Thanh Hóa lần thứ XX, nhiệm kỳ 2025–2030 đã khai mạc phiên họp trù bị với sự tham dự của 487 đại biểu chính thức, đại diện cho hơn 240.000 đảng viên trong toàn Đảng bộ tỉnh.
Xem tất cả
04/10/2025 47
Bài đăng trên Tạp chí Giáo dục và Xã hội Số 171(232) năm 2025, trang 154-159. SV. Đặng Hoàng Anh Thư TS. Nguyễn Vũ Thành Tâm SV. Nguyễn Thị Gia Khánh...
Xem chi tiết
TẠP CHÍ GIÁO DỤC & XÃ HỘI
TẠP CHÍ GIÁO DỤC & XÃ HỘI

Địa chỉ: Phòng 308, Tập thể Tổng cục Thống kê, ngõ 54A đường Nguyễn Chí Thanh, P. Láng, TP. Hà Nội.

Điện thoại: 024.629 46516

Email: Tapchigiaoducvaxahoi@gmail.com, giaoducvaxahoi68@gmail.com

Xem tất cả
Cơ quan chủ quản
Cơ quan chủ quản

Cơ quan chủ quản: Viện Nghiên cứu và Ứng dụng Công nghệ Giáo dục ATEC, Hiệp hội các trường Đại học, Cao đẳng Việt Nam

Giấy phép: 43/GPSĐBS-TTĐT ngày 05/5/2015

Tổng Biên tập: Đoàn Xuân Trường

Xem tất cả