NGUYỄN TRẦN ANH THƯ
Trường Đại học Võ Trường Toản
TRẦN THU TRANG
Trường Đại học Kiên Giang
Tóm tắt:
Trí tuệ nhân tạo (AI) tạo ra tác phẩm văn học, nghệ thuật mà không cần sự tham gia trực tiếp của con người hiện đang ngày càng phát triển. Đặt ra thách thức về xác định tác giả, chủ sở hữu và bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm trí tuệ nhân tạo. Bối cảnh này đòi hỏi pháp luật cần nhanh chóng cập nhật và điều chỉnh. Trên cơ sở phân tích thực trạng pháp luật của quốc tế và Việt Nam về bảo hộ quyền tác giả, tác giả đưa ra khuyến nghị góp phần hoàn thiện pháp luật Việt Nam, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong thời đại số.
Từ khóa: Trí tuệ nhân tạo; quyền tác giả; tác phẩm trí tuệ nhân tạo; sự sáng tạo của AI; khuyến nghị.
Abstract:
Artificial intelligence (AI) that creates literary and artistic works without direct human participation is increasingly developing. It poses challenges in determining authors, owners and copyright protection for works created by AI. This context requires the law to be quickly updated and adjusted. Based on the analysis of the current state of international and Vietnamese laws on copyright protection, the author makes recommendations to contribute to improving Vietnamese laws, ensuring fairness and transparency in the digital age.
Keywords: Artificial intelligence; copyright; artificial intelligence work; AI creativity; recommendation.
1. Đặt vấn đề
Trong thời đại công nghệ số, các sản phẩm do AI tạo ra ngày càng giống với tác phẩm con người tạo ra, điều này đã đặt ra câu hỏi lớn về quyền tác. AI có thể được công nhận là “tác giả” hay “chủ sở hữu” của tác phẩm không? Pháp luật quốc tế và Việt Nam có góc nhìn như thế nào với tác phẩm do AI tạo ra và bảo hộ quyền tác giả như thế nào? Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và 2022) (Luật SHTT 2022) vẫn tuân thủ nguyên tắc công nhận con người là tác giả, chưa có quy định về tác phẩm do AI tạo ra. Trong phạm vi bài viết này, tác giả phân tích quy định và thực trạng pháp luật xoay quanh việc bảo hộ quyền tác giả với tác phẩm do AI tạo ra. Trong tương quan so sánh với pháp luật một số nước trên thế giới, đưa ra khuyến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam.
2. Cơ sở lý luận
2.1. Trí tuệ nhân tạo và tác phẩm trí tuệ nhân tạo
2.1.1. Trí tuệ nhân tạo
Hiện nay, AI đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và đời sống của nhiều các quốc gia trên thế giới [1]. Tại Việt Nam, theo tiểu mục 3.1 Mục 3 Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 13902:2023 (ISO/IEC 22989:2022) về công nghệ thông tin - trí tuệ nhân tạo, định nghĩa “Trí tuệ nhân tạo (Artificial intelligence) – AI là nghiên cứu và phát triển các cơ chế và ứng dụng của hệ thống AI. Nghiên cứu và phát triển có thể diễn ra trên bất kỳ lĩnh vực nào”. Bên cạnh đó, quy định AI hoạt động trong hệ thống được gọi là hệ thống AI (AI system): “Hệ thống được thiết kế tạo ra các kết quả đầu ra như nội dung, dự báo khuyến nghị hoặc quyết định cho một tập hợp các mục tiêu xác định bởi con người. Hệ thống được thiết kế có thể sử dụng các kỹ thuật và phương pháp tiếp cận khác nhau liên quan đến trí tuệ nhân tạo để phát triển mô hình biểu diễn dữ liệu, tri thức, các quá trình… được sử dụng để tiến hành các tác vụ và hoạt động với các mức độ tự động hóa khác nhau”.
Bên cạnh đó, Đạo luật Trí tuệ nhân tạo của Liên minh châu Âu 2024 (EU Artificial Intelligence Act – AIA) là văn bản pháp lý đầu tiên trên thế giới điều chỉnh toàn diện việc sử dụng AI, được Nghị viện Liên minh Châu Âu thông qua chính thức vào tháng 03/2024. Điều 3(1) quy định: "Hệ thống trí tuệ nhân tạo là một hệ thống dựa trên máy móc, được thiết kế với mục tiêu rõ ràng hoặc ngầm định, có khả năng suy luận từ dữ liệu đầu vào để tạo ra đầu ra như dự đoán, nội dung, đề xuất hoặc quyết định có thể ảnh hưởng đến môi trường vật lý hoặc ảo".
Theo đó AI là khả năng của máy móc thể hiện những khả năng giống con người như lý luận, học tập, lập kế hoạch và sáng tạo. Hệ thống AI có khả năng điều chỉnh hành vi của con người ở một mức độ nhất định bằng cách phân tích tác động của các hành động trước đó và hoạt động tự động [2]. AI cho phép các hệ thống kỹ thuật tự nhận biết được môi trường, xử lý những gì chúng nhận được, giải quyết vấn đề và hoạt động để đạt được mục tiêu cụ thể.
2.1.2. Tác phẩm trí tuệ nhân tạo
Gần đây, việc sử dụng công nghệ AI rất tinh vi bởi khả năng tạo ra tài liệu có khả năng biểu đạt. Công nghệ này được đào tạo và tích lũy dựa trên một lượng lớn các tác phẩm do con người sáng tác đã tồn tại từ trước và sử dụng các suy luận từ quá trình đào tạo đó để tạo ra nội dung mới. Đầu ra kết quả có thể là văn bản, hình ảnh hoặc âm thanh và được AI xác định dựa trên thiết kế của nó và tài liệu mà nó đã được đào tạo [3].
Như vậy, có thể hiểu tác phẩm trí tuệ nhân tạo là sản phẩm (văn học, nghệ thuật, âm nhạc, thiết kế, hình ảnh, video, phần mềm,… ) do hệ thống AI tạo ra dựa trên dữ liệu đầu vào, thuật toán học máy, hoặc sự huấn luyện từ dữ liệu có sẵn. Tác phẩm này được tạo ra một phần hoặc hoàn toàn bởi AI mà không hoặc có ít sự can thiệp trực tiếp của con người.
2.2. Nguyên tắc sáng tạo bởi con người
Nguyên tắc "sáng tạo bởi con người" là nền tảng cốt lõi trong hệ thống pháp luật về quyền tác giả trên toàn cầu. Nguyên tắc này khẳng định rằng chỉ những tác phẩm do con người – tác giả tạo ra với sự thể hiện của trí tuệ, ý chí và tư duy có yếu tố sáng tạo có tính cá nhân, vì vậy nó không áp dụng cho AI và máy móc. Đây là điều kiện tiên quyết để phát sinh và được bảo vệ quyền tác giả. Những tác phẩm do máy móc, trí tuệ nhân tạo hoặc các yếu tố phi con người tạo ra không thể là đối tượng được bảo hộ quyền tác giả. Đặc biệt, tác phẩm văn học nghệ thuật không chỉ là sản phẩm dữ liệu, mà còn là cách thức thể hiện cảm xúc, quan điểm, trải nghiệm của chính bản thân tác giả, điều mà AI và máy móc không có.
2.3. Mức độ tham gia của con người vào sự sáng tạo của AI
Trong hầu hết các trường hợp, AI sẽ được sử dụng như một công cụ, với sự sáng tạo của con người vẫn là một phần của quá trình. Đa số các quan điểm cho rằng không có tình huống nào mà một tác phẩm có bản quyền có thể được tạo ra mà không có sự tham gia của con người. Con người có thể tham gia vào việc đào tạo AI. AI có thể học hỏi và tiếp nhận thông tin từ các tác phẩm có bản quyền do con người tạo ra. Con người có thể chỉ đạo loại tác phẩm mà AI tạo ra. Ví dụ, con người chọn loại bài hát mà AI nên tạo ra, các nhạc cụ nên được sử dụng, nhịp độ của bài hát và cách bài hát nên phát ra âm thanh như thế nào. Cóc thể kết luận rằng luôn hiện diện sự tham gia ít nhiều của con người vào quá trình sáng tạo của AI.
2.4. Quyền tác giả đối với tác phẩm trí tuệ nhân tạo
Căn cứ Điều 5(2) Công ước Berne về bảo hộ các tác phẩm văn học và nghệ thuật năm 1886 (Công ước Berne), quyền tác giả được bảo hộ tự động không cần đăng ký. Từ nguyên tác cốt lõi tại Điều 1 và Điều 2(1) suy ra Công ước Berne không công nhận AI là tác giả. Công ước không định nghĩa "tác giả", nhưng toàn văn ngầm hiểu đó là con người hoặc pháp nhân do con người thành lập. Về tác phẩm được bảo hộ, vì AI không có ý thức sáng tạo nên không thể tạo ra tác phẩm. Ngoài ra, Công ước không đưa ra tiêu chí để bảo hộ quyền tác giả nhưng các tiêu chí này có thể rút ra từ Điều 2(1), Điều 2(5). Tác phẩm được bảo hộ có thể bao hàm nhiều loại hình tác phẩm, miễn chúng thể hiện được sự sáng tạo cá nhân của người sáng tạo và việc gọi là tác phẩm đã ngầm đòi hỏi yếu tố sáng tạo. Điều 2(5) có yêu cầu rõ ràng về tác phẩm cần có sự sáng tạo ở việc lựa chọn, sắp xếp hoặc tổ chức. Yếu tố “sáng tạo gốc” trong Công ước Berne dù không quy định trực tiếp nhưng qua những Điều trên, có thể thấy yếu tố này được thể hiện là mức độ sáng tạo tối thiểu, phản ánh dấu ấn cá nhân của tác giả là con người. Như vậy, một tác phẩm được bảo hộ phải có yếu tố sáng tạo xuất phát từ con người.
Tại Điều 9 Hiệp định TRIPS về các khía cạnh liên quan tới thương mại của quyền sở hữu trí tuệ năm 1994 (Hiệp định TRIPS), quyền tác giả được hiểu là bảo hộ tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học – điều này kế thừa Công ước Berne. Hiệp định không đề cập trực tiếp đến bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra, nhưng tác phẩm AI phải đạt tiêu chuẩn "sáng tạo gốc". Tiêu chuẩn "sáng tạo gốc" đối với tác phẩm được quy định gián tiếp tại Điều 9(1): "Các thành viên WTO phải tuân thủ Điều 2 của Công ước Berne (1971)". Ngoài ra, tính "sáng tạo gốc" được thể hiện rõ qua Điều 10 quy định các chương trình máy tính và các bộ sưu tập dữ liệu, tiêu chuẩn "sáng tạo gốc” là phải có sự đóng góp sáng tạo của con người. Cũng như tinh thần của Công ước Berne, Hiệp định TRIPS kế thừa và nhấn mạnh yếu tố sáng tạo, một tác phẩm chỉ được bảo hộ nếu thể hiện sự sáng tạo gốc, là kết quả của sự lựa chọn, sắp xếp hoặc sáng tạo của con người.
Dưới góc độ pháp luật Việt Nam, quyền tác giả được quy định tại khoản 2 Điều 4 Luật SHTT 2022, quyền tác giả là quyền của tổ chức, cá nhân đối với tác phẩm do mình sáng tạo ra hoặc sở hữu. Từ đó, yếu tố sáng tạo của con người được coi là điều kiện cốt lõi để được bảo hộ quyền tác giả. Điều 14 liệt kê các loại hình tác phẩm được bảo hộ và không đề cập đến tác phẩm do máy móc hoặc AI tạo ra. Cùng với đó, Điều 12 quy định tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm. Do vậy AI không được công nhận là tác giả hay chủ sở hữu quyền tác giả. Tóm lại, Việt Nam hiện vẫn giữ quan điểm lấy con người làm trung tâm sáng tạo hoặc sở hữu và các tác phẩm do AI tạo ra không được bảo hộ.
3. Thực trạng pháp luật một số quốc gia và pháp luật Việt Nam
3.1. Thực trạng pháp luật một số quốc gia
3.1.2. Hoa Kỳ
Theo Điều 101 Luật Bản quyền Hoa Kỳ năm 1976, quyền tác giả là quyền của tác giả được bảo hộ áp dụng đối với các tác phẩm gốc do tác giả sáng tạo và thể hiện dưới hình thức hữu hình có thể nhận biết được. Điều 102 quy định quyền tác giả được bảo hộ trên tinh thần tác phẩm là tác phẩm nguyên gốc có tính sáng tạo và do con người tạo ra. Như vậy, Hoa Kỳ không công nhận các tác phẩm do AI tự động tạo ra là đối tượng được bảo hộ, đồng thời định nghĩa tác phẩm không bao gồm tác phẩm do máy móc hoặc AI tạo ra. Điều 201 cũng EUquy định người sở hữu quyền tác giả phải là người sáng tạo. Tóm lại, tác phẩm do AI tạo ra không được bảo hộ nếu không có yếu tố sáng tạo của con người và không công nhận AI là tác giả.
Vụ kiện của Stephen Thaler và USPTO (2022) [4] minh họa cho quan điểm pháp luật của Hoa Kỳ. Cụ thể, Thaler nộp đăng ký bản quyền cho tác phẩm “A Recent Entrance to Paradise” – một hình ảnh được tạo hoàn toàn bằng hệ thống AI (DABUS) và liệt kê AI là tác giả duy nhất. Kết quả là bị từ chối, cho rằng tác phẩm không có yếu tố sáng tạo của con người nên không được bảo hộ. Tòa án liên bang DC (năm 2023) tuyên: “Tác phẩm được tạo ra hoàn toàn bởi AI không đủ điều kiện để đăng ký bản quyền. Luật bản quyền hiện hành đòi hỏi có yếu tố sáng tạo từ con người”. Có thể thấy Tòa không phủ nhận AI có thể tạo ra nội dung, mà chỉ nói rằng pháp luật chưa công nhận AI là chủ thể pháp lý để sở hữu bản quyền. Qua vụ kiện này thấy rằng luật pháp Hoa Kỳ không mở rộng khái niệm tác giả cho máy móc.
3.1.3. Đức
Vì Đức là một thành viên của Liên minh Châu Âu (EU) nên sẽ tuân theo các nguyên tắc của Chỉ thị DSM Directive 2019/790 [5] và phán quyết của Tòa Công lý EU (CJEU). Theo đó quy định “Tác phẩm được bảo hộ phải mang tính sáng tạo cá nhân của con người”. Do đó, tác phẩm do AI tạo ra hoàn toàn không được bảo hộ bản quyền, nếu không có đóng góp sáng tạo từ con người.
Vụ kiện giữa Kneschke và LAION năm 2024 là vụ kiện tiêu biểu thể hiện xu hướng pháp lý của Đức. Nghệ sĩ nhiếp ảnh Kneschke, kiện LAION – đơn vị xây dựng bộ dữ liệu LAION-5B được dùng để huấn luyện AI tạo ảnh như Stable Diffusion. Kneschke cáo buộc LAION đã thu thập trái phép ảnh của Kneschke (có bản quyền) từ các website công cộng và phân phối lại. Kneschke lập luận rằng điều này cấu thành việc sử dụng bất hợp pháp tác phẩm bản quyền của ông và vi phạm bản quyền của ông trong bức ảnh. Tòa án phán quyết LAION không vi phạm bản quyền, vì việc thu thập dữ liệu phục vụ cho nghiên cứu khoa học được bảo vệ bởi ngoại lệ TDM (Text and Data Mining) trong DSM Directive. Các tác phẩm dù có bản quyền, nhưng nếu không được bảo vệ bằng cách cấm máy đào dữ liệu (opt-out, nghĩa là chọn không tham gia) thì có thể được dùng để huấn luyện AI cho mục tiêu nghiên cứu [6, tr.12-13].
Đây là vụ án đầu tiên tại Châu Âu phân xử việc dùng ảnh có bản quyền để huấn luyện AI. Tạo tiền lệ cho việc AI sử dụng ảnh đã thu nhận không nhất thiết là xâm phạm bản quyền, nếu không sử dụng thương mại trực tiếp và không có hành vi sao chép có mục đích kinh doanh. Vụ Kneschke và LAION cho thấy Tòa án Đức ưu tiên nghiên cứu khoa học và ngoại lệ TDM. Tuy nhiên, tranh luận về bản quyền trong đào tạo AI vẫn chưa ngã ngũ, và Đức đang là trung tâm định hình tương lai pháp lý AI tại Châu Âu.
3.1.4. Vương quốc Anh
Theo Đạo luật Bản quyền, Thiết kế và Bằng sáng chế năm 1988 (Copyright, Designs and Patents Act 1988) - CDPA 1988 của Vương quốc Anh, quyền tác giả là quyền pháp lý tự động phát sinh khi một cá nhân hoặc tổ chức tạo ra một tác phẩm gốc, được thể hiện dưới dạng vật chất và thuộc một loại hình được luật bảo vệ. Điều 1(1) quy định các loại tác phẩm được bảo hộ, bao gồm tác phẩm văn học, kịch, âm nhạc, nghệ thuật, bản ghi âm, phim, phát sóng và cách sắp xếp kiểu chữ của ấn phẩm. Điều 9(3) quy định “Trong trường hợp tác phẩm văn học, kịch, âm nhạc hoặc nghệ thuật được tạo ra bằng máy tính, tác giả được coi là người thực hiện các sắp xếp cần thiết cho việc sáng tạo tác phẩm”. Điều này xác định tác giả là người tạo ra tác phẩm, cho phép các tác phẩm được tạo ra bởi máy tính vẫn có tác giả hợp pháp, nhưng tác giả là người đứng sau vận hành, lập trình hoặc cung cấp chỉ dẫn để tạo ra tác phẩm đó. Do vậy, Anh có khung pháp lý riêng cho tác phẩm do máy tính tạo. CDPA 1988 quy định nếu tác phẩm do máy tính tạo mà không có tác giả là con người, thì tác giả là người thực hiện việc tạo ra hệ thống máy tính đó. Tuy nhiên, khái niệm này vẫn còn mơ hồ, đặc biệt khi AI vận hành hoàn toàn tự động.
Điển hình cho xu hướng pháp luật của Anh là vụ Getty Images kiện Stability AI. Tháng 6/2023, Getty yêu cầu lệnh cấm bán Stable Diffusion, cáo buộc sử dụng trái phép hàng triệu ảnh có bản quyền để huấn luyện AI [7]. Ngày 9/6/2025, Tòa án nhấn mạnh tính bước ngoặt pháp lý trong việc áp dụng luật bản quyền cho AI, Getty bác bỏ lập luận của Stability AI rằng vụ kiện này gây ra mối đe dọa đối với ngành công nghiệp AI tạo ra [8]. Ngày 25/6/2025, Getty rút lại cáo buộc vi phạm bản quyền trực tiếp, nhưng vẫn tiếp tục theo đuổi các cáo buộc liên quan đến nhãn hiệu và xâm phạm gián tiếp [9]. Không giống như hầu hết các quốc gia khác, Anh bảo vệ tác phẩm do máy tính tạo ra không có người sáng tạo. Bởi Điều 9(3) CDPA 1988 thể hiện tác giả của tác phẩm này là “người thực hiện các sắp xếp cần thiết để sáng tạo tác phẩm”.
Như vậy, Anh là một trong những nước duy nhất có luật điều chỉnh cụ thể về tác phẩm do AI tạo. Nhưng cách áp dụng còn chưa rõ ràng và các vụ kiện như Getty đang định hình lại giới hạn sử dụng dữ liệu huấn luyện.
3.2. Thực trạng pháp luật Việt Nam
Hiện tại Việt Nam chưa ghi nhận vụ kiện tranh chấp bản quyền liên quan đến tác phẩm do AI tạo ra, tuy nhiên ở nhiều nước trên thế giới, vụ kiện liên quan đến AI đang dần trở thành một vấn đề phức tạp. Vì vậy cần nghiên cứu về những rủi ro tiềm ẩn trong tương lai.
Luật SHTT 2022 không đề cập đến các vấn đề liên quan đến tác phẩm có sự sáng tạo của AI. Điều 14 chỉ quy định tác giả của tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả là "tổ chức, cá nhân" và Điều 13 quy định tác giả là người trực tiếp sáng tạo tác phẩm. Hai quy định trên thể hiện Việt Nam chỉ thừa nhận con người (cá nhân) và pháp nhân (tổ chức) là chủ thể của quyền tác giả. Phần nào khẳng định AI không có năng lực pháp lý và không đủ điều kiện để trở thành tác giả, chủ sở hữu tác phẩm.
Hậu quả pháp lý là thiếu cơ chế bảo hộ tác phẩm tạo bởi AI (AI-generated). Thực tế, AI có thể tự tạo ra tranh vẽ, nhạc, văn bản hoàn chỉnh (tranh minh họa bằng MidJourney [10]). Nhận thấy rằng luật không có quy định nào để công nhận tác phẩm do AI tạo ra là đối tượng được bảo hộ hay xác lập quyền sở hữu đối với người điều khiển AI. Chẳng hạn nếu một người dùng MidJourney để tạo tranh, sau đó bị người khác lấy sử dụng, rất khó bảo vệ quyền lợi cho tác phẩm cũng như quyền tác giả vì pháp luật chưa xem tranh đó là tác phẩm gốc do con người sáng tạo và không có tiêu chí xác định mức độ đóng góp sáng tạo của con người để được công nhận quyền tác giả.
Thực tiễn trên có thể gây xung đột với nguyên tắc "sáng tạo bởi con người" trong Luật Dân sự. Theo Điều 6 Bộ luật Dân sự 2015, quyền sở hữu trí tuệ bao gồm quyền tác giả, chỉ phát sinh khi có sáng tạo của con người. Đồng thời, Điều 13 Luật SHTT 2022 đã xác định: "Tác giả là người trực tiếp sáng tạo toàn bộ hoặc một phần tác phẩm". Do đó phát sinh vấn đề tác phẩm do AI tạo ra hoàn toàn không có chủ thể pháp lý để nhận quyền. Ngoài ra, nếu vẫn sử dụng hoặc thương mại hóa những tác phẩm này, sẽ không có cơ sở pháp lý để xác lập quyền tác giả, dẫn đến tranh chấp quyền sở hữu và rủi ro pháp lý khi không xác định được đối tượng được bảo vệ. Đây là thách thức lớn đòi hỏi phải sửa đổi, bổ sung luật theo hướng công nhận việc sáng tạo có sự hỗ trợ của AI hoặc thiết lập cơ chế riêng cho AI-generated.
4. Khuyến nghị hoàn thiện pháp luật Việt Nam
Trước sự phát triển nhanh chóng của AI, pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam cần được sửa đổi, bổ sung để kịp thời khắc phục các bất cập còn tồn tại và bảo vệ quyền lợi của các chủ thể có liên quan, phù hợp với xu thế quốc tế. Một số khuyến nghị cụ thể như sau:
Thứ nhất, sửa đổi, bổ sung khái niệm và phân loại tác phẩm có yếu tố AI trong Luật Sở hữu trí tuệ.
Luật chưa có quy định rõ ràng về tác phẩm do AI tạo ra. Do đó, cần sửa đổi và bổ sung khái niệm “Tác phẩm sáng tạo có sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo” trong Luật SHTT 2022 (có thể tại Điều 4 hoặc Chương I) hoặc hướng dẫn trong các văn bản dưới luật. Để có căn cứ xác định quyền tác giả, cần các tiêu chí phân biệt ba loại tác phẩm:
- Tác phẩm do con người sáng tạo bằng công cụ, phần mềm hỗ trợ (vẫn thuộc phạm vi tác phẩm truyền thống và được bảo hộ đầy đủ);
- Tác phẩm do AI tự động tạo ra mà không có sự can thiệp của con người (cần xem xét không công nhận tư cách tác giả, chỉ điều chỉnh dưới quyền sở hữu dữ liệu hoặc quyền liên quan);
- Tác phẩm được tạo ra từ quá trình tương tác có điều khiển, sáng tạo thực sự từ con người (công nhận người sử dụng có quyền tác giả nếu đáp ứng tiêu chí sáng tạo).
Thứ hai, tham khảo kinh nghiệm quốc tế và xây dựng cơ chế xác lập quyền.
Việt Nam có thể tham khảo và tiếp thu có chọn lọc các kinh nghiệm lập pháp từ các quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển như Vương quốc Anh – nơi công nhận tác phẩm do máy móc tạo ra và xem người lập trình hoặc chủ sở hữu hệ thống là tác giả, hoặc Hoa Kỳ – nơi chỉ công nhận tác phẩm có yếu tố sáng tạo của con người, hoặc Đức – nơi đang có cái nhìn mới và định hướng có thể sẽ xây dựng cơ chế bảo hộ cho riêng cho tác phẩm do AI tạo ra. Từ đó, pháp luật Việt Nam có thể học hỏi và lựa chọn hướng đi phù hợp. Ví dụ chỉ bảo hộ phần tác phẩm do con người chỉnh sửa hay xác định quyền tác giả thuộc về người thiết lập hoặc đầu tư dữ liệu cho hệ thống AI. Nếu tác phẩm do AI tạo ra hoàn toàn, có thể chuyển hướng điều chỉnh sang quyền sở hữu tài sản (theo Bộ luật Dân sự 2015) hoặc coi như dữ liệu vô chủ được xác lập sở hữu thông qua đầu tư, thiết lập hệ thống.
Thứ ba, ban hành tiêu chí đánh giá mức độ sáng tạo của con người trong quá trình tạo tác phẩm bằng AI.
Để phân biệt hành động sáng tạo thực sự với hành động đơn thuần là nhập lệnh và hướng dẫn máy móc tạo ra sản phẩm. Việt Nam cần xây dựng tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật về cách thức kiểm tra sự sáng tạo để làm rõ mức độ, tỷ lệ tham gia của con người trong quá trình tạo ra tác phẩm bằng AI nhằm đánh giá:
- Mức độ can thiệp, điều khiển của con người;
- Tỷ lệ đóng góp sáng tạo (ví dụ: chỉnh sửa nội dung, phối hợp phong cách,…);
- Phân biệt hành vi sáng tạo với hành vi "nhập lệnh" đơn thuần.
Thứ tư, quy định trách nhiệm pháp lý đối với tranh chấp liên quan đến tác phẩm có yếu tố AI.
Để tránh rủi ro pháp lý có thể phát sinh, cần quy định rõ trách nhiệm của các chủ thể trong tranh chấp phát sinh về quyền tác giả của tác phẩm do AI tạo ra. Đề xuất điều chỉnh Chương “Trách nhiệm bồi thường ngoài hợp đồng” của Bộ luật Dân sự 2015, đồng thời dẫn chiếu tại Luật SHTT 2022 để đảm bảo thống nhất. Khuyến nghị bổ sung cơ chế xác định trách nhiệm dân sự và bồi thường thiệt hại tương ứng cho từng chủ thể:
- Người sử dụng AI (người nhập lệnh, kiểm soát đầu ra);
- Nhà cung cấp AI (chẳng hạn như MidJourney);
- Người phát hành hoặc sử dụng tác phẩm cuối cùng (nếu tác phẩm gây tổn hại quyền lợi người khác).
5. Kết luận
Đứng trước vấn đề pháp lý nổi bật là xác định tác giả và bảo hộ quyền tác giả đối với các tác phẩm trí tuệ nhân tạo, hay nói cách khác là tác phẩm do AI tạo ra, việc Việt Nam mở rộng hướng tiếp cận với luật pháp quốc tế là điều cần thiết. Việt Nam nên theo hướng công nhận quyền tác giả đối với tác phẩm do AI tạo ra có sự tham gia sáng tạo của con người nếu tác phẩm thỏa mãn các điều kiện. Trong thời đại mà ranh giới giữa con người và máy móc trở nên mơ hồ, việc xác định tác phẩm là do con người, máy móc hay cả hai cùng tạo ra trong tương lai rất khó khăn thì những định hướng này góp phần đảm bảo tính khả thi và bảo vệ quyền tác giả.
Tài liệu tham khảo
[1] Đỗ Tuấn Anh (2025), Quyền tác giả đối với các tác phẩm trí tuệ nhân tạo, https://vjst.vn/vn/tin-tuc/17166/quyen-tac-gia-doi-voi-cac-tac-pham-tri-tue-nhan-tao.aspx, truy cập ngày 05/7/2025.
[2] European Parliament (2020), What is artificial intelligence and how is it used?, https://www.europarl.europa.eu/topics/en/article/20200827STO85804/what-is-artificial-intelligence-and-how-is-it-used, truy cập ngày 6/6/2025.
[3] U.S. Copyright Office, Library of Congress (2023), Copyright Registration Guidance: Works Containing Material Generated by Artificial Intelligence, https://www.federalregister.gov/documents/2023/03/16/2023-05321/copyright-registration-guidance-works-containing-material-generated-by-artificial-intelligence, truy cập ngày 10/6/2025.
[4] David C. Vondle, Megan R. Mahoney (2022), Federal Circuit Confirms 'Inventor' Must Be Human, Not AI, https://www.akingump.com/en/insights/alerts/federal-circuit-confirms-inventor-must-be-human-not-ai, truy cập ngày 10/6/2025.
[5] Directive (EU) 2019/790 of the European Parliament and of the Council of 17 April 2019, https://eur-lex.europa.eu/legal-content/EN/TXT/?uri=CELEX%3A32019L0790, truy cập ngày 12/6/2025.
[6] Mark Bauer, Maja Bogataj Jančič (2024), Generative AI and Copyright, Tạp chí Pravna Praksa, số 42-43/2024, tháng 11/2024.
[7] Sam Tobin (2023), Getty asks London court to stop UK sales of Stability AI system, https://www.reuters.com/technology/getty-asks-london-court-stop-uk-sales-stability-ai-system-2023-06-01/, truy cập ngày 15/6/2025.
[8] Sam Tobin (2025), Getty argues its landmark UK copyright case does not threaten AI, https://www.reuters.com/sustainability/boards-policy-regulation/gettys-landmark-uk-lawsuit-copyright-ai-set-begin-2025-06-09/, truy cập ngày 20/6/2025.
[9] Kelvin Chan (2025), Getty drops copyright allegations in UK lawsuit against Stability AI, https://apnews.com/article/getty-images-stability-ai-copyright-trial-stable-diffusion-7208c729fb10c1f133cb49da2065d72a , truy cập ngày 01/7/2025.
[10] Kelvin Wankhede (2025), What is Midjourney AI and how does it work?, https://www.androidauthority.com/what-is-midjourney-3324590/, truy cập ngày 30/6/2025.